THEO ĐÓ NHIỀU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " THEO ĐÓ NHIỀU " in English? theo đó nhiềuby which many

Examples of using Theo đó nhiều in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Theo đó, nhiều nghệ….Since then, many art….Multiplex( Mux)Một phương pháp lái xe một màn hình theo đó nhiều đoạn được thúc đẩy từ kết nối cùng một cạnh.Multiplex(Mux) A method of driving a display whereby multiple segments are driven from the same edge connection.Theo đó nhiều dự án được ra đời.Following it, a multitude of projects were born.Khoáy sản phẩm là một thực tiễn kinh doanh theo đó nhiều sản phẩm được bán hơn là lợi ích cho người tiêu dùng.Product churning is the business practice whereby more of the product is sold than is beneficial to the consumer.Theo đó, nhiều giải pháp đã được đề xuất.In the meantime many solutions have been suggested.Combinations with other parts of speechUsage with nounstheo cách theo yêu cầu theo sau theo mặc định giai đoạn tiếp theotheo thứ tự theo điều theo lịch trình theo truyền thuyết theo nguyên tắc MoreUsage with adverbsthường theotheo dõi trực tiếp theo dõi tương tự theo dõi thích hợp chẳng theosuy nghĩ tiếp theoMoreUsage with verbsbước tiếp theocấp độ tiếp theotheo hướng dẫn hoạt động theomuốn theo đuổi tuân thủ theotiếp tục theo đuổi bắt đầu theo dõi hỗ trợ tiếp theonghiên cứu tiếp theoMoreKhi dự án tiến triển,các giao thức cho liên kết mạng được phát triển theo đó nhiều mạng riêng biệt có thể được nối vào một mạng các mạng.As the project progressed,protocols for internetworking were developed by which multiple separate networks could be joined into a network of networks.Theo đó, nhiều cửa hàng sẽ không nghỉ Tết.This means that many of the shops will not close for siesta.Ngày nay, một trong những tính năng nổi bật củaMicrosoft Store là Xbox Play Anywhere, theo đó nhiều trò chơi bạn mua cho Xbox One có thể được chơi trên PC và ngược lại.Today, one of the star features of the MicrosoftStore is Xbox Play Anywhere, whereby many games you buy for the Xbox One can be played on PC, and vice versa.Theo đó, nhiều chuyên gia cố gắng chứng minh sự tồn tại của UFO.There are many people try to reveal the existence of UFO.Everette Taylor là giám đốc điều hành của ET Enterprises, chiếc ô mà theo đó nhiều công ty triệu đô la của ông hoạt động, bao gồm Millisense, Popsocial và Growth Hackers.Everette Taylor is the CEO of ET Enterprises, the umbrella under which his multiple million-dollar companies operate, including Millisense, Popsocial and Growth Hackers.Theo đó, nhiều trường ĐH Việt Nam thăng hạng ở bảng này.Accordingly, many universities in Vietnam promoted on this table.Cũng trong giai đoạn này, diễn ra một tiến trình lan rộng nhằm" bãibỏ chế độ thực dân" theo đó nhiều quốc gia được hưởng hoặc tái hưởng độc lập và quyền tự do quyết định vận mệnh của mình.During the same period a widespread process of"decolonization" occurred, by which many countries gained or regained their independence and the right freely to determine their own destiny.Theo đó, nhiều trường đại học Việt Nam thăng hạng ở của bảng này.Accordingly, many universities in Vietnam promoted on this table.Tuyên bố được công bố vào thứ Ba, sau khi Hoa Kỳ chính thức tuyên bố rằng họ đã rút khỏi Hiệp định khí hậu Paris( Paris ClimateAccord), một thỏa thuận quốc tế sẽ bắt đầu có hiệu lực vào năm 2020, theo đó nhiều nước thành viên Liên Hiệp Quốc cam kết giảm lượng khí thải carbon.The statement was published on Tuesday, after the U.S. formally declared that it was withdrawing from the Paris Climate Accord,an international agreement set to go into effect in 2020 under which many UN member countries pledged to reduce their carbon emissions.Theo đó, nhiều giao dịch mua của cô xoay quanh việc tự cải thiện hơn là tiêu thụ vật chất.Accordingly, many of her purchases revolve around self-improvement rather than material consumption.Nền tảng Figma tự hào là một côngcụ thiết kế hợp tác, theo đó nhiều người dùng có thể làm việc cùng một lúc trong một dự án- điều này rất hiệu quả khi bạn có nhiều bên liên quan trong một dự án có liên quan đến việc định hình kết quả.One of the most important features of Figmais that it is a collaborative design tool whereby several people can work simultaneously on a particular project- this feature is particularly useful when you have several stakeholders involved in a project that is involved in determining the outcome.Theo đó, nhiều tổ chức đã dự báo kinh tế thế giới trong thời gian tới tiếp tục giảm tốc.Accordingly, many organizations have forecasted that the world economy in the coming time will continue to slow down.Một dấu hiệu theo đó nhiều yakuza được công nhận là thiếu ngón tay, như cắt đứt một ngón tay là một hình phạt phổ biến khi một thành viên làm cho một sai lầm.One mark by which many yakuza are recognized is missing fingers, as severing a finger is a common punishment when a member makes a mistake.Theo đó, nhiều tài liệu của Hoa Kỳ đề cập đếnt tàu sân bay này la Hayataka hoặc lớp của nó là lớp Hayataka.Accordingly, many US documents refer to the carrier as Hayataka or its class as the Hayataka class.Theo đó, nhiều DN đã phải thực hiện bán tàu để cơ cấu lại đội tàu, dẫn đến sản lượng vận tải sụt giảm.Accordingly, many companies had to sell ships to restructure the fleet, resulting in decline in transport output.Theo đó, nhiều tác phẩm ban đầu về Giáo hoàng tham khảo các truyền thống Mosaic của số ít, ghế có thẩm quyền.Accordingly, many early writings on the Papacy refer to the Mosaic tradition of the singular, authoritative chair.Theo đó, nhiều người dùng cho biết họ không thể làm mới nguồn cấp dữ liệu, truy cập tài khoản hoặc tải lên ảnh và video.Accordingly, many users said they could not refresh the feed, access the account or upload photos and videos.Theo đó, nhiều thương hiệu và dịch vụ được dự đoán sẽ xuất hiện, khiến cho người tiêu dùng có thêm nhiều sự lựa chọn.Accordingly, many trademarks and services are forecast to appear, offering more options for consumers.Theo đó, nhiều công dân từ 29 quốc gia và vùng lãnh thổ được chọn đã từng quen thuộc với yêu cầu này.Accordingly, many nationals from the selected twenty-nine countries and one territory will already be familiar with the requirement.Theo đó, nhiều trao đổi cao cấp và biên bản ghi nhớ đã được thống nhất giữa lãnh đạo tập đoàn DIC Corp và nhiều đối tác Hàn Quốc.Accordingly, many high-level discussions and memoranda of understanding have been agreed between leaders of DIC Corp and many Korean partners.Theo đó, nhiều khách hàng đang có xu hướng dịch chuyển từ những khu vực quá đông đúc, chật chội sang sinh sống tại Long Biên để tận hưởng cuộc sống, bởi từ Long Biên sang trung tâm Hoàn Kiếm chỉ cách nhau một con sông.Accordingly, many customers are moving from overcrowded, crowded areas to live in Long Bien to enjoy life, from Long Bien to the center of Hoan Kiem just a river.Theo đó, nhiều giải pháp đã được áp dụng và việc đưa xe ô tô điện 4 bánh vào hoạt động đã đem lại nhiều chuyển biến tích cực cho các khu du lịch tâm linh phát triển bền vững.Accordingly, many solutions have been adopted and the inclusion of electric cars 4 wheels into operation has brought many positive variables to the spirituality of sustainable development.Theo đó, nhiều người lao động nhập cư sống và làm việc trong điều kiện vô cùng tồi tệ trong khi người Emiratis được thuê nhà, giáo dục và y tế, còn người nước ngoài thuộc tầng lớp cao hơn được hưởng chế độ lương cực kỳ hấp dẫn.Accordingly, many migrant workers live and work in conditions extremely worse while the Sensitivities are rent, education and health, and the expatriate in higher classes enjoyed attractive pay.Theo đó, nhiều doanh nhân là giám đốc điều hành hoặc quản lý ở nước ngoài có thể nhập cư vào Hoa Kỳ bằng cách thành lập văn phòng mới, xin thị thực L- 1A và phê duyệt gia hạn, sau đó theo đuổi Thẻ xanh thông qua danh mục EB- 1- C.Accordingly, many entrepreneurs that are executives or managers abroad are able to immigrate to the U.S. by establishing a new office, obtaining an L-1A visa and extension approval, and then pursuing a Green Card through the EB-1-C category.Theo đó, nhiều chính sách an sinh xã hội được ban hành, các chương trình xóa đói, giảm nghèo cho người dân miền núi, đồng bào dân tộc thiểu số của Việt Nam đã thu được những kết quả đáng ghi nhận, được dư luận quốc tế thừa nhận và đánh giá cao.Accordingly, many social security policies have been issued; hunger eradication and poverty alleviation programs for mountainous and ethnic minority people in Vietnam have obtained notable results which are highly appreciated by international public opinion.Display more examples Results: 95257, Time: 0.0202

Word-for-word translation

theoaccording totheoprepositioninunderbyasđódeterminerthatwhichthisđópronounittherenhiềudeterminermanynhiềupronounmuchnhiềunounlotnhiềuadverbmorenhiềuadjectivemultiple theo đó mỗitheo đó nó

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English theo đó nhiều Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Theo đó English