Chiến tranh ở Mỹ theo đó coi như tới hồi kết. U.S. involvement in the war comes to an end. WikiMatrix. Tĩnh lặng, ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Theo đó tiếng Anh là whereby. Theo đó là từ dùng để dẫn nối sang một câu tiếp theo, sử dụng trong mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Xem thêm ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2021 · Theo đó tiếng Anh là whereby. Ý nghĩa của theo đó được dịch sang trọng giờ Anh nlỗi sau: Following is the word used to lead to lớn the next ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tiếp theo đó' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Kèm theo đó là những bức ảnh. Accompanying that are photos. Kèm theo đó là vật đáng giá của tôi. Enclosed is my most prized possession:. ... ít nhất 10 bức tranh ...
Xem chi tiết »
Theo đó tiếng Anh là whereby. Theo đó là từ dùng để dẫn nối sang một câu tiếp theo, dùng trong mối quan hệ tác nhân – kết quả. Bài ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · Connected words are used for many purposes such as linkng, emphasizing ideas or connecting words that balance contrast ideas, expressing ...
Xem chi tiết »
hoc tieng anh · and (và) · also (cũng) · besides (ngoài ra) · first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…) · in addition (thêm vào đó) · in the first place, in ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2021 · Trong đó được dịch sang tiếng Anh nlỗi sau: Where there is only one thing, the thing is within a defined range. For example: social insurance ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2020 · Accordingly: theo như · And so: và vì thế · As a result: kết quả là · Then: sau đó · For the reason: vì lý do này nên · Hence, so, therefore, thus: ...
Xem chi tiết »
A · Ă · Â · B · C · D · Đ · E · Ê · G · H · I · K · L · M · N · O · Ô · Ơ · P · Q · R · S · T · U · Ư · V · X · Y. Other dictionary words. Vietnamese. tiếng ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2021 · Trong đó tiếng Anh là inside.quý khách hàng sẽ xem: Theo kia giờ anh là gì. Trong đó được dịch lịch sự giờ đồng hồ Anh như sau:.
Xem chi tiết »
'accordingly' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cho đàng ; do ; do đó ; phù hợp ; sao cho phù hợp ; theo tinh thần như vậy ; theo đó ; đúng mực ;.
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2021 · Where there is only one thing, the thing is within a defined range. For example: social insurance including health insurance and unemployment ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Theo đó Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề theo đó tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu