THEO DÕI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THEO DÕI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từtheo dõimonitortheo dõigiám sátmàn hìnhfollowtheotheo dõituânlàmđitiếptracedấu vếttheo dõivi lượngvết tíchdấu tíchtruy nguyênlần theotruytheo dấulần theo dấu vếtsurveillancegiám sátdõitrinh sátthámtrackingtheo dõiđườngca khúcđường đuađường rayđàdấu vếtrãnhtheo dấuwatchingxemđồng hồtheo dõiquan sátnhìnngắmcanhspyinggián điệpđiệp viêndo thámtheo dõiobservedquan sátthấynhận thấynhìntuânnhận rakeep an eyetunedđiều chỉnhgiai điệutinh chỉnhđiệu nhạctheo dõi
Ví dụ về việc sử dụng Theo dõi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
được theo dõibe traceablebe monitoredwere followedđã theo dõifollowedtrackedhave been followinghave been trackingđang theo dõiare watchingare followingare monitoringare trackingis spyingkhông theo dõido not trackdo not monitorno-followdon't followare not trackingtheo dõi họfollow themtracking themwatching themmonitoring themtheir followerscần theo dõineed to monitorneed to keep tracklà theo dõiis to monitoris to trackis to followis to watchwatchingmã theo dõitracking codetracking codeshãy theo dõikeep trackplease followstay tunedfollow ustheo dõi tôifollow mewatching meto monitor mecũng theo dõialso monitorluôn theo dõialways monitorare always watchingalways keep an eyetheo dõi khitrack whenwatched asdễ theo dõieasy to followTừng chữ dịch
theoaccording toin accordance withtheogiới từunderbytheođộng từfollowdõidanh từdõiwatchsurveillancetrackdõiđộng từmonitor STừ đồng nghĩa của Theo dõi
giám sát quan sát xem đồng hồ watch màn hình gián điệp monitor track đường ca khúc follow spy vi lượng điều chỉnh ngắm điệp viên đường đua giai điệu trace theo diễn đàn kinh tế thế giớitheo dõi aiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh theo dõi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Theo Dõi Bằng Tiếng Anh
-
"Theo Dõi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
THEO DÕI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Theo Dõi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
THEO DÕI - Translation In English
-
Theo Dõi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HÃY THEO DÕI CHÚNG TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'theo Dõi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Hệ (Thống) Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì ? Theo Dõi In English
-
Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì
-
Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì - Theo Dõi Trong ...
-
Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì
-
Bảng Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì - VNG Group