Theo Dõi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- theo dõi
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
theo dõi tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ theo dõi trong tiếng Trung và cách phát âm theo dõi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ theo dõi tiếng Trung nghĩa là gì.
theo dõi (phát âm có thể chưa chuẩn)
传达 《在机关、学校、工厂的门口管理登记 (phát âm có thể chưa chuẩn) 传达 《在机关、学校、工厂的门口管理登记和引导来宾的工作。》钉梢; 盯梢 《暗中跟在后面(监视人的行动)。也作盯梢。》跟踪 《紧紧跟在后面(追赶、监视)。》观察 《仔细察看(事物或现象)。》监视; 看 《从旁注视以便发觉不利于自己方面的活动。》chòi gác theo dõi bọn địch từ phía xa. 了望哨远远监视着敌人。 看守 《监视和管理 (犯人)。》留心 《注意。》追踪; 蹑踪 《按踪迹或线索追寻。》chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp. 边防战士沿着脚印追踪潜入国境的人。Nếu muốn tra hình ảnh của từ theo dõi hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- lên bờ tiếng Trung là gì?
- bánh bột lọc tiếng Trung là gì?
- màng trước võng mạc tiếng Trung là gì?
- nhằm vào tiếng Trung là gì?
- cột điện bằng sắt tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của theo dõi trong tiếng Trung
传达 《在机关、学校、工厂的门口管理登记和引导来宾的工作。》钉梢; 盯梢 《暗中跟在后面(监视人的行动)。也作盯梢。》跟踪 《紧紧跟在后面(追赶、监视)。》观察 《仔细察看(事物或现象)。》监视; 看 《从旁注视以便发觉不利于自己方面的活动。》chòi gác theo dõi bọn địch từ phía xa. 了望哨远远监视着敌人。 看守 《监视和管理 (犯人)。》留心 《注意。》追踪; 蹑踪 《按踪迹或线索追寻。》chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp. 边防战士沿着脚印追踪潜入国境的人。
Đây là cách dùng theo dõi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ theo dõi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 传达 《在机关、学校、工厂的门口管理登记和引导来宾的工作。》钉梢; 盯梢 《暗中跟在后面(监视人的行动)。也作盯梢。》跟踪 《紧紧跟在后面(追赶、监视)。》观察 《仔细察看(事物或现象)。》监视; 看 《从旁注视以便发觉不利于自己方面的活动。》chòi gác theo dõi bọn địch từ phía xa. 了望哨远远监视着敌人。 看守 《监视和管理 (犯人)。》留心 《注意。》追踪; 蹑踪 《按踪迹或线索追寻。》chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp. 边防战士沿着脚印追踪潜入国境的人。Từ điển Việt Trung
- bao nhiêu tiếng Trung là gì?
- hữu thanh tiếng Trung là gì?
- máy bay vận tải siêu âm tiếng Trung là gì?
- tôi mọi tiếng Trung là gì?
- đổ dốc tiếng Trung là gì?
- xung điện tiếng Trung là gì?
- đợt trị liệu tiếng Trung là gì?
- lót lòng tiếng Trung là gì?
- tơ bóng tiếng Trung là gì?
- giá để hành lý tiếng Trung là gì?
- họp lớp tiếng Trung là gì?
- đầu nọ đầu kia tiếng Trung là gì?
- ổ điện tiếng Trung là gì?
- vôi tôi tiếng Trung là gì?
- ức thuyết tiếng Trung là gì?
- lời bộc bạch tiếng Trung là gì?
- nước đang phát triển tiếng Trung là gì?
- ngăn cách tiếng Trung là gì?
- nhân viên đặc công tiếng Trung là gì?
- bán dạo tiếng Trung là gì?
- thước mét tiếng Trung là gì?
- ngẩn người tiếng Trung là gì?
- vươn dậy tiếng Trung là gì?
- ba vạn sáu nghìn ngày tiếng Trung là gì?
- tuổi cao tiếng Trung là gì?
- mọi thứ tiếng Trung là gì?
- tửu khách tiếng Trung là gì?
- vẻ phúc hậu tiếng Trung là gì?
- giữa xuân tiếng Trung là gì?
- cột gôn tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Theo Dõi Trong Tiếng Trung
-
Dõi Theo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Theo Dõi Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Tiếng Trung Chủ đề Văn Phòng: Từ Vựng + Hội Thoại - Thanhmaihsk
-
Tiếng Trung Văn Phòng-Từ Vựng, Khẩu Ngữ Giao Tiếp Thường Dùng
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Thường Dùng Trên Các Trang Mạng Xã Hội
-
Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Mạng Xã Hội Thường Dùng Tại Trung Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Văn Phòng - SHZ
-
Theo Dõi đơn Hàng Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Thông Dụng & Chuyên Ngành Theo Chủ đề
-
Liên Từ Trong Tiếng Trung | Phân Biệt 10 Loại Liên Từ Đơn Giản
-
Tiên Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022