Theo Dõi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. theo dõi
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

theo dõi tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ theo dõi trong tiếng Trung và cách phát âm theo dõi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ theo dõi tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm theo dõi tiếng Trung theo dõi (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm theo dõi tiếng Trung 传达 《在机关、学校、工厂的门口管理登记 (phát âm có thể chưa chuẩn)
传达 《在机关、学校、工厂的门口管理登记和引导来宾的工作。》钉梢; 盯梢 《暗中跟在后面(监视人的行动)。也作盯梢。》跟踪 《紧紧跟在后面(追赶、监视)。》观察 《仔细察看(事物或现象)。》监视; 看 《从旁注视以便发觉不利于自己方面的活动。》chòi gác theo dõi bọn địch từ phía xa. 了望哨远远监视着敌人。 看守 《监视和管理 (犯人)。》留心 《注意。》追踪; 蹑踪 《按踪迹或线索追寻。》chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp. 边防战士沿着脚印追踪潜入国境的人。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ theo dõi hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • rươi tiếng Trung là gì?
  • thảo hèn tiếng Trung là gì?
  • lịch thanh tiếng Trung là gì?
  • giảm tô tiếng Trung là gì?
  • viễn chí tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của theo dõi trong tiếng Trung

传达 《在机关、学校、工厂的门口管理登记和引导来宾的工作。》钉梢; 盯梢 《暗中跟在后面(监视人的行动)。也作盯梢。》跟踪 《紧紧跟在后面(追赶、监视)。》观察 《仔细察看(事物或现象)。》监视; 看 《从旁注视以便发觉不利于自己方面的活动。》chòi gác theo dõi bọn địch từ phía xa. 了望哨远远监视着敌人。 看守 《监视和管理 (犯人)。》留心 《注意。》追踪; 蹑踪 《按踪迹或线索追寻。》chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp. 边防战士沿着脚印追踪潜入国境的人。

Đây là cách dùng theo dõi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ theo dõi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 传达 《在机关、学校、工厂的门口管理登记和引导来宾的工作。》钉梢; 盯梢 《暗中跟在后面(监视人的行动)。也作盯梢。》跟踪 《紧紧跟在后面(追赶、监视)。》观察 《仔细察看(事物或现象)。》监视; 看 《从旁注视以便发觉不利于自己方面的活动。》chòi gác theo dõi bọn địch từ phía xa. 了望哨远远监视着敌人。 看守 《监视和管理 (犯人)。》留心 《注意。》追踪; 蹑踪 《按踪迹或线索追寻。》chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp. 边防战士沿着脚印追踪潜入国境的人。

Từ điển Việt Trung

  • ngấu nghiến tiếng Trung là gì?
  • đồng chí bạn tiếng Trung là gì?
  • trang trí tiếng Trung là gì?
  • thời kỳ rụng trứng tiếng Trung là gì?
  • khoẻ khoắn tiếng Trung là gì?
  • giậm tiếng Trung là gì?
  • người cho vay tiếng Trung là gì?
  • ngôn ngữ bác học tiếng Trung là gì?
  • đã lớn tiếng Trung là gì?
  • lầm lỡ tiếng Trung là gì?
  • phòng dịch tiếng Trung là gì?
  • họ Trưởng Tôn tiếng Trung là gì?
  • tuổi đất tiếng Trung là gì?
  • kể sở trường tiếng Trung là gì?
  • lô nhô tiếng Trung là gì?
  • thai đạp tiếng Trung là gì?
  • cẳng tiếng Trung là gì?
  • phiên âm tiếng Trung là gì?
  • biến hoá huyền ảo tiếng Trung là gì?
  • cây tiền tiếng Trung là gì?
  • lòng tự trọng tiếng Trung là gì?
  • vương tôn công tử tiếng Trung là gì?
  • kẻ gây rối tiếng Trung là gì?
  • đinh đá tiếng Trung là gì?
  • hình mặt cầu tiếng Trung là gì?
  • chích bông đuôi dài tiếng Trung là gì?
  • Trường Giang Tam Hiệp tiếng Trung là gì?
  • ngựa chạy chậm tiếng Trung là gì?
  • đồ da tiếng Trung là gì?
  • giới nghiêm ban đêm tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Theo Dõi Trong Tiếng Trung