→ theo đuổi, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Most of the workers are employed in rural areas but many pursue employment in the construction sector as well. Cô ấy rất nổi bật nhiều người theo đuổi cô trong ...
Xem chi tiết »
theo đuổi một việc · to stumble into ; đuổi theo ai hoặc cái gì · to chase after ; Đuổi theo xe kia! · follow that car! ; theo đuổi thứ gì · to run after sth ; đuổi ...
Xem chi tiết »
"người theo đuổi" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "người theo đuổi" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: beau, beaux, pursuer.
Xem chi tiết »
Sự tinh tế và tự tin, đó là điểm mấu chốt. Ngoài ra, có những quy tắc xã hội về mặt khoảng cách giữa bạn và người được tán tỉnh. Một cụm từ phổ biến trong tiếng ...
Xem chi tiết »
theo đuổi {verb} ; prosecute · (also: tiếp tục) ; pursue · (also: bôn ba) ; pursuit · (also: truy lùng, rượt đuổi).
Xem chi tiết »
Trong khi đó, Methodius nối gót chân cha—theo đuổi sự nghiệp hành chính. In the meantime, Methodius pursued the same career as his father —political ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Làm thế nào để nói thích một ai đó bằng tiếng Anh? – Aroma. Tác giả: aroma.vn. Ngày đăng: 16/6/2021. Đánh giá: ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh là "comfort zone", chỉ không gian bao quanh một người mà họ không muốn ai khác chạm vào vì đó là vùng ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để nói thích một ai đó bằng tiếng Anh? · I have feelings for you. (Mình có cảm giác thích bạn.) · I think I have feelings for you. (Mình nghĩ mình có ...
Xem chi tiết »
To enjoy someone's company: Thích được ở bên cạnh ai đó. Ví dụ: Whenever I go out, ... I have a crush on a boy in my group (Đừng theo đuổi tớ nữa.
Xem chi tiết »
Đó là một chuyên mục hàng tuần trên Mạng lưới học tập của Thời báo New York (The New York Times Learning Network) rất phù hợp cho những ai muốn theo đuổi ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2021 · Năm học lớp 3, Phan Anh Tùng bắt đầu tham gia Câu lạc bộ Tiếng Anh cấp huyện cùng các anh chị lớp 4,5; tham gia cuộc thi Olympic Tiếng Anh trên ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. theo đuổi. to pursue. các chính sách mà chính phủ tiền nhiệm theo đuổi the policies pursued by the previous government.
Xem chi tiết »
Tôi muốn theo đuổi cuộc sống độc thân. Khi không có ràng buộc tình cảm với ai tôi thấy tự do và vui vẻ. love at the first sight.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Theo đuổi Ai đó Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề theo đuổi ai đó trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu