THEO HỢP ĐỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THEO HỢP ĐỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từtheo hợp đồngunder contracttheo hợp đồngcontractcontractualhợp đồngtheo hợpunder the agreementtheo thỏa thuậntheo hiệp địnhtheo hợp đồngtheo thoả thuậntheo hiệp ướctheo thỏa ướcunder the dealtheo thỏa thuậntheo hợp đồngtheo sự thỏa thuậnunder contractstheo hợp đồngcontractindentured

Ví dụ về việc sử dụng Theo hợp đồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Làm theo hợp đồng đấy!Stick to the contract!Đảm bảo cung cấp nước theo hợp đồng.To supply water by agreement.Xe bus thuê theo hợp đồng.Buses hired on contract basis.Hàng hoá được vận chuyển theo hợp đồng.Goods shipped as per contracted term.Thanh tra( theo hợp đồng).Termite inspection(according to contract).Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđồng tiền xu đồng hồ giả nút đồng thuận cộng đồng xanh Sử dụng với động từký hợp đồnghội đồng quản trị người đồng sáng lập hôn nhân đồng tính hội đồng lập pháp hợp đồng thuê mặc đồng phục cáp đồng trục nhà đồng sáng lập hội đồng tư vấn HơnSử dụng với danh từcộng đồnghợp đồnghội đồngđồng hồ đồng nghiệp đồng minh đồng tiền đồng euro đồng tính đồng xu HơnPhí bảo hiểm quyền sở hữu( theo hợp đồng).Title insurance premium(according to contract).Đặt hàng theo hợp đồng hoặc thảo luận.Place order as per contract or discussion.Kiểm tra mối( theo hợp đồng).Termite inspection(according to contract).Theo hợp đồng này, thì nó là của cô bé này-.According to the lease, it belonged to this chick-.( hàng hóa cung cấp theo hợp đồng).(goods supplied according to contract).Tòa án tài khoản sẽ thựchiện tuyển dụng nhân viên theo hợp đồng.The Court of Accounts will hire contracted personnel.Tham gia nghiên cứu theo hợp đồng đặt.Own behalf from research carried out under contract.Thuế chuyển nhượng/ chuyển giao thành thị( theo hợp đồng).City transfer/conveyance tax(according to contract).Theo hợp đồng do Liên đoàn Bóng đá Việt Nam và Z.As per the contract signed by the Việt Nam Football Federation and Z.( a) Không thực hiện nghĩa vụ theo Hợp đồng;(f) fails to carry out duties under the Agreement;Theo hợp đồng, Nga sẽ sử dụng uranium mua của Úc cho các nhà máy điện hạt nhân.Under the agreement, Australia would export uranium to Russia for use in its civil nuclear power reactors.Cách thanh toán( tháng/ lần): thanh toán theo hợp đồng.Method of payment(month/ time): Payment by contract.Theo hợp đồng, các cổ đông của Alcatel- Lucent sẽ giữ 33.5% cổ phần tại công ty, và Nokia giữ 66,5%.Under the agreement, the shareholders of Alcatel-Lucent will own 33.5% of the new company, while Nokia shareholders will own 66.5%.Bất kì thuế chuyển nhượng/ chuyển giao( theo hợp đồng).Any city transfer/conveyance tax(according to contract).Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất, gia công hàng hoá xuất khẩu theo hợp đồng sản xuất, gia công xuất khẩu ký kết với bên nước ngoài.Raw materials imported for production and processing of goods for export under contracts signed with foreign parties;Và tôi cũng tránh taitiếng vì sử dụng nô lệ theo hợp đồng.And I also have avoided a reputation for indentured servitude.Lô hàng sẽ được sắp xếp theo hợp đồng với khách hàng;Shipment will be arranged according to the contract with customers;Vận tải hàng hóa,vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng.Transporting cargo and passengers by cars under contracts;Số lao động làm việc nước ngoài theo hợp đồng cũng tiếp tục tăng.The number of foreign workers working under contracts also continues to increase.Chi tiết Đóng gói: Đóng gói bằng thùng gỗ hoặc theo hợp đồng.Packaging Details: Packed with the wooden crate or according to the contract.Theo hợp đồng, ba giám đốc Aetna, bao gồm Chủ tịch và Giám đốc điều hành Aetna Mark Bertolini, sẽ tham gia vào ban giám đốc của CVS.Under the deal, three Aetna directors, including Aetna Chairman and CEO Mark Bertolini, will join CVS' board of directors.Lee Yeon- hwa( Cheon Wu- hee)là một phóng viên theo hợp đồng.Lee Yeon-Hwa(Chun Woo-Hee) is a contract reporter.Theo hợp đồng, JOGMEC và đối tác Uzbekistan sẽ tiến hành hợp tác thăm dò trong vòng 5 năm và xác định trữ lượng urani tại Uzbekistan.Under the deal, JOGMEC and the Uzbek entity will conduct joint exploration for around five years and verify the amount and quality of Uzbekistan's uranium deposits.Tiền bồi thường và các khoản tiền khác theo hợp đồng bảo hiểm;Claims and other monies due under contracts of insurance;Khi bà Thatcher qua đời vào khoảng năm 1770, cô bé Deborah 10tuổi trở thành người hầu theo hợp đồng trong gia đình của Jeremiah Thomas ở Middleborough, Massachusetts.When Mrs. Thatcher died around 1770,10-year-old Deborah became an indentured servant in the household of Jeremiah Thomas of Middleborough, Massachusetts.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 913, Thời gian: 0.0392

Xem thêm

theo các điều khoản của hợp đồngunder the terms of thecontractsản xuất theo hợp đồngcontract manufacturingcontract manufacturertheo hợp đồng vận chuyểnunder thecontract of carriage

Từng chữ dịch

hợptrạng từtogetherhợpdanh từmatchcasefitrightđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedong S

Từ đồng nghĩa của Theo hợp đồng

theo thỏa thuận theo hiệp định

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh theo hợp đồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Theo Hợp đồng Số Tiếng Anh Là Gì