THÉP DÂY DỰ ỨNG LỰC (PC STEEL WIRE)

- Tiêu chuẩn: ASTM A421-91 GR TYPE BA/WA; BS 5896-80; JIS G 5356-91 GR SWPR1/SWPD1; BS 5896:2012.

- Kích cỡ: 4 - 5 - 6 - 7 - 8 mm, hàng xoắn hoặc ấn (Spiral/indented).

- Quy cách: 1 tấn/cuộn được bọc bằng nilong và bao tải dưới tùy theo nhu cầu khách hàng.

- Nhà sản xuất: Longteng, SIW, Silvery Dragon...

SPECSIFICATION

NOMINAL

DIAMETER

DIAMETER

TOLERANCE

NOMINAL

AREA

NOMINAL

WEIGHT

WEIGHT

TOLERANCE

MINIUM

BREAKING LOAD

MINIUM

YIELD

LOAD

MINIMUM

ELONGATION

MAXIMUM 1000HR

RELASATION %

STANDARD GRADE mm mm mm2 g/m % Kn Kn % 60% 70% 80%

BS

5896-1980

1670 5.0 ± 0.05 19.60 154.0 ± 3.1 32.7 27.2 3.5 1.0(A) 2.5(A) 4.5(A)
1670 6.0 ± 0.05 28.30 222.0 ± 3.7 47.3 39.3
1670 7.0 ± 0.05 38.50 302.0 ± 4.3 64.3 53.4
  • Khách hàng xem sản phẩm CÁP THÉP DỰ ỨNG LỰC ở đây: PC STRAND
  • Khách hàng xem sản phẩm THÉP THANH DỰ ỨNG LỰC ở đây: PC BAR

CHÚNG TÔI PHÂN PHỐI SẢN PHẨM ĐẠT TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG QUỐC TẾ

Từ khóa » Thép Lực