Thép Đông Á - Sản Phẩm Thép Giá Rẻ, Chất Lượng Chỉ Có Tại Mạnh ...
Có thể bạn quan tâm
Thép Đông Á hiện nay là một trong những thương hiệu thép khá được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi. Sau đây là những thông tin cần biết khi bạn đang có nhu cầu sử dụng các sản phẩm thép của Đông Á
Đặc điểm của thép Đông Á
Tính đến thời điểm hiện tại, thương hiệu thép Đông Á đã đứng vững trên thị trường hàng chục năm nay. Với những sản phẩm chất lượng, cùng với quy trình sản xuất tiên tiến, hiện đại
1/ Công ty thép Đông Á
Với khát vọng vươn tầm quốc tế, thép Đông Á hôm nay phát triển và lớn mạnh không ngừng với một chuỗi hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép. Tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1 triệu tấn phôi và 1 triệu tấn thép xây dựng.
Đề cao tôn chỉ kinh doanh “Trọng chữ Tín và Chất lượng”, những năm qua thép Đông Á không ngừng phấn đấu và phát triển trên tiêu chí đảm bảo tuyệt đối về chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và cung cách phục vụ tốt nhất.
Công ty thép Đông Á sản xuất đầy đủ các sản phẩm thép như: thép hình, thép hộp, thép gân,… Tất cả các loại thép của Đông Á đều đảm bảo cả về chất lượng và mẫu mã, hình thức.
Để khẳng định thép do công ty Đông Á sản xuất luôn đạt chất lượng cao và ổn định, các sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt bởi Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001-2008 và một phòng thí nghiệm hiện đại với các thiết bị kiểm tra theo tiêu chuẩn châu Âu ISO/IEC 17025:2005.
2/ Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tính cơ lý của thép Đông Á phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
+ Mác thép: SS 400
+ Giới hạn chảy: Min 235 – 245 N/mm2
+ Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2
+ Giãn dài tương đối: Min 20 – 24%
3/ Ưu điểm thép Đông Á
+ Đa dạng mẫu mã, nhiều kích thước khác nhau. Nhằm đáp ứng phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng
+ Dễ thi công, dễ vận chuyển
+ Hàng hóa xanh đẹp, dẻo dai dễ uốn
+ Có thể cắt chặt kích thước theo yêu cầu
+ Bề mặt thép nhẵn, sáng bóng
+ Đạt tiêu chuẩn về độ bền, cứng cần thiết đối với mỗi sản phẩm
Thép Đông Á có tốt không?
Thép Đông Á là thương hiệu của các sản phẩm thép lâu năm, đứng vững trên thị trường. Nên loại thép này luôn được người tiêu dùng đánh giá cao. Bởi những tính năng và ưu điểm nổi bật sau:
+ Được sản xuất hoàn toàn theo công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế
+ Sản phẩm đa dạng về kích thước, mẫu mã đáp ứng mọi nhu cầu cho tất cả các công trình từ lớn đến nhỏ
+ Thép Đông Á có tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt
+ Là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng, phổ biến hiện nay
+ Được phân phối và vận chuyển tất cả các sản phẩm thép khắp toàn quốc
Tuy nhiên, hiện nay trên thị trường đang tràn lan các sản phẩm kém chất lượng, hàng giả, hàng nhái mang thương hiệu thép Đông Á.
Do đó, khách hàng nên tìm hiểu thật kỹ những thông tin chính hãng về các loại thép của Đông Á. Từ đó có thể biết được cách phân biệt thép thật giả chính xác nhất. Giúp bạn tránh mua phải những loại thép không rõ nguồn, kém chất lượng. Dẫn đến tình trạng “tiền mất tật mang”
Giá thép Đông Á cập nhật mới nhất hiện nay
Mạnh Tiến phát cập nhật bảng giá thép Đông Á các loại gồm: giá thép cuộn, giá thép gân, giá thép hộp Đông Á mới nhất hiện nay. Mời quý khách hàng tham khảo.
Giá thép cuộn Đông Á
Thép cuộn Đông Á | ĐVT | Đơn Giá VNĐ/KG |
Giá sắt thép cuộn Đông Á phi 6 | Kg/Cuộn | 12,800 |
Giá sắt thép cuộn Đông Á phi 8 | Kg/Cuộn | 12,800 |
Giá Thép gân Đông Á
Thép gân Đông Á | ĐVT | Trọng Lượng Kg/cây | Đơn Giá VNĐ/KG | Đơn Giá VNĐ/Cây |
Sắt thép gân Đông Á phi 10 | Cây (11.7m) | 7.21 | 12,900 | 93,009 |
Sắt thép gân Đông Á phi 12 | Cây (11.7m) | 10.39 | 12,900 | 134,031 |
Sắt thép gân Đông Á phi 14 | Cây (11.7m) | 14.16 | 12,900 | 182,664 |
Sắt thép gân Đông Á phi 16 | Cây (11.7m) | 18.47 | 12,900 | 238,263 |
Sắt thép gân Đông Á phi 18 | Cây (11.7m) | 23.38 | 12,900 | 301,602 |
Sắt thép gân Đông Á phi 20 | Cây (11.7m) | 28.85 | 12,900 | 372,165 |
Sắt thép gân Đông Á phi 22 | Cây (11.7m) | 34.91 | 12,900 | 450,339 |
Sắt thép gân Đông Á phi 25 | Cây (11.7m) | 45.09 | 12,900 | 581,661 |
Sắt thép gân Đông Á phi 28 | Cây (11.7m) | 48.3 | 12,900 | 623,070 |
Giá thép hộp Đông Á
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 14,195 | 49,832 | 15,650 | 54,850 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 14,195 | 54,486 | 15,650 | 59,970 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 14,195 | 58,995 | 15,650 | 64,930 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 14,195 | 68,014 | 15,650 | 74,850 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 14,195 | 34,705 | 15,650 | 38,210 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 14,195 | 37,905 | 15,650 | 41,730 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 14,195 | 40,959 | 15,650 | 45,090 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 14,195 | 46,923 | 15,650 | 51,650 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 14,195 | 40,232 | 15,650 | 44,290 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 14,195 | 43,868 | 15,650 | 48,290 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 14,195 | 47,505 | 15,650 | 52,290 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 14,195 | 54,632 | 15,650 | 60,130 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 14,195 | 51,141 | 15,650 | 56,290 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 14,195 | 55,941 | 15,650 | 61,570 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,873 | 55,185 | 14,195 | 60,739 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,873 | 63,516 | 14,195 | 69,902 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 14,195 | 74,414 | 15,650 | 81,890 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,873 | 79,648 | 14,195 | 87,647 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 14,195 | 78,632 | 15,650 | 86,530 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 14,195 | 86,050 | 15,650 | 94,690 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 14,195 | 93,614 | 15,650 | 103,010 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 14,195 | 108,305 | 15,650 | 119,170 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 14,195 | 115,577 | 15,650 | 127,170 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 14,195 | 136,959 | 15,650 | 150,690 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 14,195 | 150,923 | 15,650 | 166,050 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 14,195 | 171,286 | 15,650 | 188,450 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 14,195 | 184,668 | 15,650 | 203,170 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 14,195 | 64,814 | 15,650 | 71,330 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 14,195 | 71,068 | 15,650 | 78,210 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 14,195 | 77,177 | 15,650 | 84,930 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 14,195 | 89,105 | 15,650 | 98,050 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,195 | 95,068 | 15,650 | 104,610 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 14,195 | 112,377 | 15,650 | 123,650 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 14,195 | 123,577 | 15,650 | 135,970 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 14,195 | 99,141 | 15,650 | 109,090 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 14,195 | 108,741 | 15,650 | 119,650 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 14,195 | 118,195 | 15,650 | 130,050 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 14,195 | 137,105 | 15,650 | 150,850 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 14,195 | 146,414 | 15,650 | 161,090 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 14,195 | 173,905 | 15,650 | 191,330 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 14,195 | 192,086 | 15,650 | 211,330 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 14,195 | 218,705 | 15,650 | 240,610 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 14,195 | 236,014 | 15,650 | 259,650 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 14,195 | 78,632 | 15,650 | 86,530 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 14,195 | 86,050 | 15,650 | 94,690 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 14,195 | 93,614 | 15,650 | 103,010 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 14,195 | 108,305 | 15,650 | 119,170 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 14,195 | 115,577 | 15,650 | 127,170 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 14,195 | 136,959 | 15,650 | 150,690 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 14,195 | 150,923 | 15,650 | 166,050 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 14,195 | 171,286 | 15,650 | 188,450 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 14,195 | 184,668 | 15,650 | 203,170 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 14,195 | 119,650 | 15,650 | 131,650 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 14,195 | 131,286 | 15,650 | 144,450 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 14,195 | 142,923 | 15,650 | 157,250 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 14,195 | 165,905 | 15,650 | 182,530 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 14,195 | 177,250 | 15,650 | 195,010 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 14,195 | 210,995 | 15,650 | 232,130 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 14,195 | 233,105 | 15,650 | 256,450 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 14,195 | 265,832 | 15,650 | 292,450 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 14,195 | 287,359 | 15,650 | 316,130 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 14,195 | 316,595 | 15,650 | 348,290 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 14,195 | 340,014 | 15,650 | 374,050 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 14,195 | 85,177 | 15,650 | 93,730 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 14,195 | 105,977 | 15,650 | 116,610 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 14,195 | 116,305 | 15,650 | 127,970 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 14,195 | 126,486 | 15,650 | 139,170 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 14,195 | 146,705 | 15,650 | 161,410 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 14,195 | 156,741 | 15,650 | 172,450 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 14,195 | 186,268 | 15,650 | 204,930 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 14,195 | 205,759 | 15,650 | 226,370 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 14,195 | 234,414 | 15,650 | 257,890 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 14,195 | 253,177 | 15,650 | 278,530 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 14,195 | 280,814 | 15,650 | 308,930 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 14,195 | 298,850 | 15,650 | 328,770 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 14,195 | 176,523 | 15,650 | 194,210 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 14,195 | 192,232 | 15,650 | 211,490 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 14,195 | 223,359 | 15,650 | 245,730 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 14,195 | 238,923 | 15,650 | 262,850 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 14,195 | 284,886 | 15,650 | 313,410 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 14,195 | 315,286 | 15,650 | 346,850 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 14,195 | 360,377 | 15,650 | 396,450 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 14,195 | 390,195 | 15,650 | 429,250 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 14,195 | 434,268 | 15,650 | 477,730 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 14,195 | 463,359 | 15,650 | 509,730 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 14,195 | 492,159 | 15,650 | 541,410 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 14,195 | 232,668 | 15,650 | 255,970 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 14,195 | 279,941 | 15,650 | 307,970 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 14,195 | 334,341 | 15,650 | 367,810 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 14,195 | 370,123 | 15,650 | 407,170 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 14,195 | 423,505 | 15,650 | 465,890 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 14,195 | 458,705 | 15,650 | 504,610 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 14,195 | 510,923 | 15,650 | 562,050 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 14,195 | 542,923 | 15,650 | 597,250 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 14,195 | 558,050 | 15,650 | 613,890 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 14,195 | 146,414 | 15,650 | 161,090 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 14,195 | 159,359 | 15,650 | 175,330 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 14,195 | 184,959 | 15,650 | 203,490 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 14,195 | 197,759 | 15,650 | 217,570 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 14,195 | 235,577 | 15,650 | 259,170 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 14,195 | 260,595 | 15,650 | 286,690 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 14,195 | 297,395 | 15,650 | 327,170 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 14,195 | 321,686 | 15,650 | 353,890 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 14,195 | 357,468 | 15,650 | 393,250 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 14,195 | 381,177 | 15,650 | 419,330 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 14,195 | 404,450 | 15,650 | 444,930 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 14,195 | 280,814 | 15,650 | 308,930 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 14,195 | 300,450 | 15,650 | 330,530 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 14,195 | 358,777 | 15,650 | 394,690 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 14,195 | 397,323 | 15,650 | 437,090 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 14,195 | 454,777 | 15,650 | 500,290 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 14,195 | 492,595 | 15,650 | 541,890 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 14,195 | 549,032 | 15,650 | 603,970 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 14,195 | 586,268 | 15,650 | 644,930 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 14,195 | 623,214 | 15,650 | 685,570 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 14,195 | 176,523 | 15,650 | 194,210 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 14,195 | 192,232 | 15,650 | 211,490 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 14,195 | 223,359 | 15,650 | 245,730 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 14,195 | 238,923 | 15,650 | 262,850 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 14,195 | 284,886 | 15,650 | 313,410 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 14,195 | 315,286 | 15,650 | 346,850 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 14,195 | 360,377 | 15,650 | 396,450 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 14,195 | 390,195 | 15,650 | 429,250 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 14,195 | 434,268 | 15,650 | 477,730 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 14,195 | 463,359 | 15,650 | 509,730 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 14,195 | 492,159 | 15,650 | 541,410 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 14,195 | 300,450 | 15,650 | 330,530 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 14,195 | 358,777 | 15,650 | 394,690 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 14,195 | 397,323 | 15,650 | 437,090 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 14,195 | 454,777 | 15,650 | 500,290 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 14,195 | 492,595 | 15,650 | 541,890 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 14,195 | 549,032 | 15,650 | 603,970 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 14,195 | 586,268 | 15,650 | 644,930 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 14,195 | 623,214 | 15,650 | 685,570 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 14,195 | 362,268 | 15,650 | 398,530 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 14,195 | 432,959 | 15,650 | 476,290 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 14,195 | 479,795 | 15,650 | 527,810 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 14,195 | 549,468 | 15,650 | 604,450 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 14,195 | 595,723 | 15,650 | 655,330 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 14,195 | 664,377 | 15,650 | 730,850 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 14,195 | 709,905 | 15,650 | 780,930 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 14,195 | 755,141 | 15,650 | 830,690 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 14,195 | 822,632 | 15,650 | 904,930 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 14,195 | 889,395 | 15,650 | 978,370 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,873 | 848,681 | 14,195 | 933,584 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 14,195 | 432,959 | 15,650 | 476,290 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 14,195 | 479,795 | 15,650 | 527,810 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 14,195 | 549,468 | 15,650 | 604,450 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 14,195 | 595,723 | 15,650 | 655,330 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 14,195 | 664,377 | 15,650 | 730,850 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 14,195 | 709,905 | 15,650 | 780,930 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 14,195 | 755,141 | 15,650 | 830,690 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 14,195 | 822,632 | 15,650 | 904,930 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 14,195 | 889,395 | 15,650 | 978,370 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 14,195 | 933,614 | 15,650 | 1,027,010 |
Lưu ý:
+ Giá thép Đông Á đã bao gồm thuế VAT 10%
+ Giá thép có thể thay đổi do biến động thị trường. Vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Địa chỉ bán thép Đông Á giá rẻ chất lượng?
Đây chắc chắn là câu hỏi mà nhiều người băn khoăn. Bởi thị trường tôn thép xây dựng hiện nay có rất nhiều biến động. Khi hàng giả, hàng nhái đang ngày càng ngang nhiên lấn chiếm thị trường. Do đó, nhiều khách hàng cảm thấy hoang mang không biết nên mua thép Đông Á và các loại tôn thép khác ở đâu là chất lượng và chính hãng.
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Mạnh Tiến Phát tự hào là một đơn vị cung cấp hàng đầu về sản phẩm thép Đông Á nói riêng, và tất cả các loại tôn thép nói chung. Tất cả các sản phẩm của Mạnh Tiến Phát hoàn toàn được nhập từ chính những nhà sản xuất uy tín, nổi tiếng số 1 trên thị trường. Ngoài thép Đông Á, còn có các hãng như: Hoa Sen, Hòa Phát, Việt Mỹ, Phương Nam, Pomina,… chắc chắn không còn là cái tên xa lạ hiện nay.
Đặc biệt, các sản phẩm trước khi được đưa vào kho của Mạnh Tiến Phát. Đều phải vượt qua quá trình chọn lọc, kiểm tra nghiêm ngặt. Đảm bảo đầy đủ về chất lượng, mẫu mã và tem mác của mỗi sản phẩm. Cam kết toàn bộ các loại tôn thép xây dựng mà Mạnh Tiến Phát cung cấp đều chính hãng và đạt điểm 10 cho chất lượng
Thông tin liên hệ
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Trụ sở chính : 550 đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM
Chi nhánh 1 : 505 đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM
Chi nhánh 2 : 490A Điện Biên Phủ – Phường 21 – Quận Bình Thạnh – TPHCM
Chi nhánh 3 : 190B Trần Quang Khải – Phường Tân Định Quận 1 – TPHCM
Chi nhánh 4 : 23 Tạ Quang Bửu – Phường 4 – Quận 8 – TPHCM
HỆ THỐNG KHO HÀNG
Kho hàng 1 : 79 Quốc Lộ 22 ( ngay ngã tư An Sương – hướng về trung tâm thành phố ) Phường Trung Mỹ Tây – Quận 12 – TPHCM
Kho hàng 2 : 121 Phan Văn Hớn – ấp Tiền Lân – xã Bà Điểm – huyện Hóc Môn – TPHCM
Kho hàng 3 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TPHCM
Kho hàng 4 : 1900 Quốc lộ 1A – phường Trung Mỹ Tây – Quận 12 – TP Hồ Chí Minh
Kho hàng 5 : 66 Đường Tân Thới Nhì 2 ( hướng về Tây Ninh ) – xã Xuân Thới Nhì – huyện Hóc Môn – TPHCM
Di Động : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Email : satthepmtp@gmail.com
Hỗ trợ 24/24h : 0944.939.990 Anh Tuấn – 0937.200.999 Chị Hà
Các bước mua hàng tại Mạnh Tiến Phát
Bước 1: Khách hàng đến văn phòng, đại lý hoặc có thể gọi điện tới hotline 0944.939.990 của Mạnh Tiến Phát để được tư vấn thông tin các sản phẩm. Sau đó, cập nhật bảng báo giá sản phẩm muốn mua
Bước 2: Sau khi khách hàng đồng ý mua hàng, nhân viên sẽ lên đơn và chốt hàng về số lượng sản phẩm, hóa đơn và hình thức thanh toán cho khách
Bước 3: Khách hàng cung cấp thông tin, thời gian và địa chỉ cần vận chuyển
Bước 4: Mạnh Tiến Phát sẽ lấy hàng theo đơn đảm bảo cả về số lượng và chất lượng. Vận chuyển, giao hàng đến địa chỉ yêu cầu đúng hẹn cho khách
Bước 5: Khách kiểm tra sản phẩm và thanh toán
Ngoài ra trong quá trình thi công và sử dụng sản phẩm, nếu khách hàng có gặp bất cứ thắc mắc hay khó khăn gì. Hoàn toàn có thể liên hệ trực tiếp tới số hotline của Mạnh Tiến Phát để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời
Hotline tư vấn miễn phí: 0944.939.990
Từ khóa » Thép Xây Dựng đông á
-
Thép Xây Dựng Đông Á
-
Giá Sắt Thép Đông Á (Cuộn, Gân) Mới Nhất 2022 - Nhật Minh Steel
-
Thép đông Á
-
Thép Thanh Vằn Đông Nam Á
-
Báo Giá Sắt Thép Cây Gân Đông Á | Mạnh Tiến Phát
-
Thép Đông Á - 0868 666 000
-
Giá Thép Hộp Đông Á Mới Nhất Hôm Nay, Xem Bảng Giá Ngay
-
Thép đông á - Vật Liệu Xây Dựng
-
Bảng Giá Thép đông á Cập Nhật Mới
-
Thép Xây Dựng Đông Á - Thanhloisteel
-
Giá Thép Đông Á Phi 22
-
Báo Giá Thép Đông Nam Á Mới Nhất Ngày 31/07/2022
-
Thép Đông Á - Sắt Thép Vật Liệu Xây Dựng Thép Đông Á
-
Bảng Báo Giá Thép đông á - Công Ty Sắt Thép Minh Anh