Thép Đông Á - Sản Phẩm Thép Giá Rẻ, Chất Lượng Chỉ Có Tại Mạnh ...

Thép Đông Á hiện nay là một trong những thương hiệu thép khá được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi. Sau đây là những thông tin cần biết khi bạn đang có nhu cầu sử dụng các sản phẩm thép của Đông Á

Đặc điểm của thép Đông Á

Tính đến thời điểm hiện tại, thương hiệu thép Đông Á đã đứng vững trên thị trường hàng chục năm nay. Với những sản phẩm chất lượng, cùng với quy trình sản xuất tiên tiến, hiện đại

1/ Công ty thép Đông Á

Với khát vọng vươn tầm quốc tế, thép Đông Á hôm nay phát triển và lớn mạnh không ngừng với một chuỗi hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép. Tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1 triệu tấn phôi và 1 triệu tấn thép xây dựng.

Đề cao tôn chỉ kinh doanh “Trọng chữ Tín và Chất lượng”, những năm qua thép Đông Á không ngừng phấn đấu và phát triển trên tiêu chí đảm bảo tuyệt đối về chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và cung cách phục vụ tốt nhất.

Nhà máy tôn thép Đông Á
Nhà máy tôn thép Đông Á

Công ty thép Đông Á sản xuất đầy đủ các sản phẩm thép như: thép hình, thép hộp, thép gân,… Tất cả các loại thép của Đông Á đều đảm bảo cả về chất lượng và mẫu mã, hình thức.

Để khẳng định thép do công ty Đông Á sản xuất luôn đạt chất lượng cao và ổn định, các sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt bởi Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001-2008 và một phòng thí nghiệm hiện đại với các thiết bị kiểm tra theo tiêu chuẩn châu Âu ISO/IEC 17025:2005.

2/ Tiêu chuẩn kỹ thuật

Tính cơ lý của thép Đông Á phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.

+ Mác thép: SS 400

+ Giới hạn chảy: Min 235 – 245 N/mm2

+ Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2

+ Giãn dài tương đối: Min 20 – 24%

Thép Đông Á
Thép Đông Á

3/ Ưu điểm thép Đông Á

+ Đa dạng mẫu mã, nhiều kích thước khác nhau. Nhằm đáp ứng phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng

+ Dễ thi công, dễ vận chuyển

+ Hàng hóa xanh đẹp, dẻo dai dễ uốn

+ Có thể cắt chặt kích thước theo yêu cầu

+ Bề mặt thép nhẵn, sáng bóng

+ Đạt tiêu chuẩn về độ bền, cứng cần thiết đối với mỗi sản phẩm

Thép Đông Á có tốt không?

Thép Đông Á là thương hiệu của các sản phẩm thép lâu năm, đứng vững trên thị trường. Nên loại thép này luôn được người tiêu dùng đánh giá cao. Bởi những tính năng và ưu điểm nổi bật sau:

+ Được sản xuất hoàn toàn theo công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế

+ Sản phẩm đa dạng về kích thước, mẫu mã đáp ứng mọi nhu cầu cho tất cả các công trình từ lớn đến nhỏ

+ Thép Đông Á có tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt

+ Là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng, phổ biến hiện nay

+ Được phân phối và vận chuyển tất cả các sản phẩm thép khắp toàn quốc

Ưu điểm thép Đông Á
Thép chữ V Đông Á

Tuy nhiên, hiện nay trên thị trường đang tràn lan các sản phẩm kém chất lượng, hàng giả, hàng nhái mang thương hiệu thép Đông Á.

Do đó, khách hàng nên tìm hiểu thật kỹ những thông tin chính hãng về các loại thép của Đông Á. Từ đó có thể biết được cách phân biệt thép thật giả chính xác nhất. Giúp bạn tránh mua phải những loại thép không rõ nguồn, kém chất lượng. Dẫn đến tình trạng “tiền mất tật mang”

Giá thép Đông Á cập nhật mới nhất hiện nay

Mạnh Tiến phát cập nhật bảng giá thép Đông Á các loại gồm: giá thép cuộn, giá thép gân, giá thép hộp Đông Á mới nhất hiện nay. Mời quý khách hàng tham khảo.

Giá thép cuộn Đông Á

Thép cuộn Đông Á ĐVT Đơn Giá VNĐ/KG
Giá sắt thép cuộn Đông Á phi 6 Kg/Cuộn 12,800
Giá sắt thép cuộn Đông Á phi 8 Kg/Cuộn 12,800

Giá Thép gân Đông Á

Thép gân Đông Á ĐVT Trọng Lượng Kg/cây Đơn Giá VNĐ/KG Đơn Giá VNĐ/Cây
Sắt thép gân Đông Á phi 10 Cây (11.7m) 7.21 12,900 93,009
Sắt thép gân Đông Á phi 12 Cây (11.7m) 10.39 12,900 134,031
Sắt thép gân Đông Á phi 14 Cây (11.7m) 14.16 12,900 182,664
Sắt thép gân Đông Á phi 16 Cây (11.7m) 18.47 12,900 238,263
Sắt thép gân Đông Á phi 18 Cây (11.7m) 23.38 12,900 301,602
Sắt thép gân Đông Á phi 20 Cây (11.7m) 28.85 12,900 372,165
Sắt thép gân Đông Á phi 22 Cây (11.7m) 34.91 12,900 450,339
Sắt thép gân Đông Á phi 25 Cây (11.7m) 45.09 12,900 581,661
Sắt thép gân Đông Á phi 28 Cây (11.7m) 48.3 12,900 623,070

Giá thép hộp Đông Á

Tên sản phẩm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,195 49,832 15,650 54,850
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,195 54,486 15,650 59,970
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 4.08 14,195 58,995 15,650 64,930
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,195 68,014 15,650 74,850
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,195 34,705 15,650 38,210
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,195 37,905 15,650 41,730
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,195 40,959 15,650 45,090
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,195 46,923 15,650 51,650
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,195 40,232 15,650 44,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 3.04 14,195 43,868 15,650 48,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,195 47,505 15,650 52,290
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,195 54,632 15,650 60,130
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,195 51,141 15,650 56,290
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,195 55,941 15,650 61,570
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,873 55,185 14,195 60,739
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,873 63,516 14,195 69,902
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,195 74,414 15,650 81,890
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 6.05 12,873 79,648 14,195 87,647
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,195 78,632 15,650 86,530
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,195 86,050 15,650 94,690
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,195 93,614 15,650 103,010
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,195 108,305 15,650 119,170
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,195 115,577 15,650 127,170
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,195 136,959 15,650 150,690
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,195 150,923 15,650 166,050
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,195 171,286 15,650 188,450
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,195 184,668 15,650 203,170
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,195 64,814 15,650 71,330
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,195 71,068 15,650 78,210
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,195 77,177 15,650 84,930
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,195 89,105 15,650 98,050
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,195 95,068 15,650 104,610
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,195 112,377 15,650 123,650
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 6m 8.52 14,195 123,577 15,650 135,970
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,195 99,141 15,650 109,090
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,195 108,741 15,650 119,650
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,195 118,195 15,650 130,050
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,195 137,105 15,650 150,850
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,195 146,414 15,650 161,090
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,195 173,905 15,650 191,330
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,195 192,086 15,650 211,330
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,195 218,705 15,650 240,610
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,195 236,014 15,650 259,650
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,195 78,632 15,650 86,530
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,195 86,050 15,650 94,690
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,195 93,614 15,650 103,010
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,195 108,305 15,650 119,170
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,195 115,577 15,650 127,170
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,195 136,959 15,650 150,690
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,195 150,923 15,650 166,050
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,195 171,286 15,650 188,450
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,195 184,668 15,650 203,170
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,195 119,650 15,650 131,650
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 9.05 14,195 131,286 15,650 144,450
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,195 142,923 15,650 157,250
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,195 165,905 15,650 182,530
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,195 177,250 15,650 195,010
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,195 210,995 15,650 232,130
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,195 233,105 15,650 256,450
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,195 265,832 15,650 292,450
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,195 287,359 15,650 316,130
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,195 316,595 15,650 348,290
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,195 340,014 15,650 374,050
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,195 85,177 15,650 93,730
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,195 105,977 15,650 116,610
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 8.02 14,195 116,305 15,650 127,970
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,195 126,486 15,650 139,170
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,195 146,705 15,650 161,410
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,195 156,741 15,650 172,450
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,195 186,268 15,650 204,930
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,195 205,759 15,650 226,370
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,195 234,414 15,650 257,890
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,195 253,177 15,650 278,530
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,195 280,814 15,650 308,930
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,195 298,850 15,650 328,770
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,195 176,523 15,650 194,210
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,195 192,232 15,650 211,490
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,195 223,359 15,650 245,730
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,195 238,923 15,650 262,850
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,195 284,886 15,650 313,410
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,195 315,286 15,650 346,850
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,195 360,377 15,650 396,450
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,195 390,195 15,650 429,250
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,195 434,268 15,650 477,730
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,195 463,359 15,650 509,730
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,195 492,159 15,650 541,410
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,195 232,668 15,650 255,970
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,195 279,941 15,650 307,970
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,195 334,341 15,650 367,810
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,195 370,123 15,650 407,170
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,195 423,505 15,650 465,890
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,195 458,705 15,650 504,610
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,195 510,923 15,650 562,050
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,195 542,923 15,650 597,250
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,195 558,050 15,650 613,890
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,195 146,414 15,650 161,090
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,195 159,359 15,650 175,330
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,195 184,959 15,650 203,490
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,195 197,759 15,650 217,570
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,195 235,577 15,650 259,170
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,195 260,595 15,650 286,690
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,195 297,395 15,650 327,170
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,195 321,686 15,650 353,890
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,195 357,468 15,650 393,250
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,195 381,177 15,650 419,330
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,195 404,450 15,650 444,930
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,195 280,814 15,650 308,930
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,195 300,450 15,650 330,530
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,195 358,777 15,650 394,690
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,195 397,323 15,650 437,090
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,195 454,777 15,650 500,290
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,195 492,595 15,650 541,890
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,195 549,032 15,650 603,970
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,195 586,268 15,650 644,930
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,195 623,214 15,650 685,570
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,195 176,523 15,650 194,210
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,195 192,232 15,650 211,490
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,195 223,359 15,650 245,730
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,195 238,923 15,650 262,850
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,195 284,886 15,650 313,410
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,195 315,286 15,650 346,850
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,195 360,377 15,650 396,450
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,195 390,195 15,650 429,250
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,195 434,268 15,650 477,730
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,195 463,359 15,650 509,730
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,195 492,159 15,650 541,410
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,195 300,450 15,650 330,530
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,195 358,777 15,650 394,690
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,195 397,323 15,650 437,090
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,195 454,777 15,650 500,290
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,195 492,595 15,650 541,890
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,195 549,032 15,650 603,970
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,195 586,268 15,650 644,930
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,195 623,214 15,650 685,570
Hộp mạ kẽm 90x90x1.5 6m 24.93 14,195 362,268 15,650 398,530
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,195 432,959 15,650 476,290
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,195 479,795 15,650 527,810
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,195 549,468 15,650 604,450
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,195 595,723 15,650 655,330
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,195 664,377 15,650 730,850
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,195 709,905 15,650 780,930
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,195 755,141 15,650 830,690
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,195 822,632 15,650 904,930
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,195 889,395 15,650 978,370
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,873 848,681 14,195 933,584
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,195 432,959 15,650 476,290
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,195 479,795 15,650 527,810
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,195 549,468 15,650 604,450
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,195 595,723 15,650 655,330
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,195 664,377 15,650 730,850
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,195 709,905 15,650 780,930
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,195 755,141 15,650 830,690
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,195 822,632 15,650 904,930
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,195 889,395 15,650 978,370
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,195 933,614 15,650 1,027,010

Lưu ý:

+ Giá thép Đông Á đã bao gồm thuế VAT 10%

+ Giá thép có thể thay đổi do biến động thị trường. Vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn và báo giá cụ thể.

Địa chỉ bán thép Đông Á giá rẻ chất lượng?

Đây chắc chắn là câu hỏi mà nhiều người băn khoăn. Bởi thị trường tôn thép xây dựng hiện nay có rất nhiều biến động. Khi hàng giả, hàng nhái đang ngày càng ngang nhiên lấn chiếm thị trường. Do đó, nhiều khách hàng cảm thấy hoang mang không biết nên mua thép Đông Á và các loại tôn thép khác ở đâu là chất lượng và chính hãng.

NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

Mạnh Tiến Phát tự hào là một đơn vị cung cấp hàng đầu về sản phẩm thép Đông Á nói riêng, và tất cả các loại tôn thép nói chung. Tất cả các sản phẩm của Mạnh Tiến Phát hoàn toàn được nhập từ chính những nhà sản xuất uy tín, nổi tiếng số 1 trên thị trường. Ngoài thép Đông Á, còn có các hãng như: Hoa Sen, Hòa Phát, Việt Mỹ, Phương Nam, Pomina,… chắc chắn không còn là cái tên xa lạ hiện nay.

Địa chỉ bán thép xây dựng
Các loại thép Đông Á đều có sẵn tại Mạnh Tiến Phát

Đặc biệt, các sản phẩm trước khi được đưa vào kho của Mạnh Tiến Phát. Đều phải vượt qua quá trình chọn lọc, kiểm tra nghiêm ngặt. Đảm bảo đầy đủ về chất lượng, mẫu mã và tem mác của mỗi sản phẩm. Cam kết toàn bộ các loại tôn thép xây dựng mà Mạnh Tiến Phát cung cấp đều chính hãng và đạt điểm 10 cho chất lượng

cam kết chất lượng

Thông tin liên hệ

NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

 Trụ sở chính : 550 đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM

Chi nhánh 1 : 505 đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM

Chi nhánh 2 : 490A Điện Biên Phủ – Phường 21 – Quận Bình Thạnh – TPHCM

Chi nhánh 3 : 190B Trần Quang Khải – Phường Tân Định Quận 1 – TPHCM

Chi nhánh 4 : 23 Tạ Quang Bửu – Phường 4 – Quận 8 – TPHCM

 HỆ THỐNG KHO HÀNG

Kho hàng 1 : 79 Quốc Lộ 22 ( ngay ngã tư An Sương – hướng về trung tâm thành phố ) Phường Trung Mỹ Tây – Quận 12 – TPHCM

Kho hàng 2 : 121 Phan Văn Hớn – ấp Tiền Lân – xã Bà Điểm – huyện Hóc Môn – TPHCM

Kho hàng 3 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TPHCM

Kho hàng 4 : 1900 Quốc lộ 1A – phường Trung Mỹ Tây – Quận 12 – TP Hồ Chí Minh

Kho hàng 5 : 66 Đường Tân Thới Nhì 2 ( hướng về Tây Ninh ) – xã Xuân Thới Nhì – huyện Hóc Môn – TPHCM

  Di Động : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP

 Email : thepmtp@gmail.com

 Email : satthepmtp@gmail.com

Hỗ trợ 24/24h : 0944.939.990 Anh Tuấn – 0937.200.999 Chị Hà

Dịch vụ vận chuyển thép xây dựng
Xe vận chuyển sản phẩm đến tận nơi của Mạnh Tiến Phát

Các bước mua hàng tại Mạnh Tiến Phát

Bước 1: Khách hàng đến văn phòng, đại lý hoặc có thể gọi điện tới hotline 0944.939.990 của Mạnh Tiến Phát để được tư vấn thông tin các sản phẩm. Sau đó, cập nhật bảng báo giá sản phẩm muốn mua

Bước 2: Sau khi khách hàng đồng ý mua hàng, nhân viên sẽ lên đơn và chốt hàng về số lượng sản phẩm, hóa đơn và hình thức thanh toán cho khách

Bước 3: Khách hàng cung cấp thông tin, thời gian và địa chỉ cần vận chuyển

Bước 4: Mạnh Tiến Phát sẽ lấy hàng theo đơn đảm bảo cả về số lượng và chất lượng. Vận chuyển, giao hàng đến địa chỉ yêu cầu đúng hẹn cho khách

Bước 5: Khách kiểm tra sản phẩm và thanh toán

Ngoài ra trong quá trình thi công và sử dụng sản phẩm, nếu khách hàng có gặp bất cứ thắc mắc hay khó khăn gì. Hoàn toàn có thể liên hệ trực tiếp tới số hotline của Mạnh Tiến Phát để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời

Hotline tư vấn miễn phí: 0944.939.990

Từ khóa » Thép Xây Dựng đông á