Thép Hình An Khánh(U, I, V), Thép Chất Lượng Cao - Thép Đức Thành

Thép hình An Khánh

Thép An Khánh được thành lập 2002, với kinh nghiệm trên 20 trong công nghiệp sản xuất thép cũng như đi đầu về lĩnh vực sản xuất phôi thép, thép hình, thép cốt bê tông với thương hiệu “AKS”

Là đơn vị sản xuất thép hình đầu tiên tại Việt Nam trong việc cán thép hình cở lớn như thép U250, U300, I200, I300, thép góc V175, V200, …

Các sản phẩm chính của An Khánh trong lĩnh vực sản xuất là sản xuất thép hình An Khánh: U, I, V với nhãn hiệu là “AKS” viết tắt của An Khanh Steel.

Thép hình An Khánh được sản xuất theo quy trình cán nóng tiêu chuẩn JIS-G3101 của Nhật Bản.

Thông tin chi tiết thép hình An Khánh

  • Mác Thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101- 2010, JIS G3101- 2015.
  • Xuất xứ: Nhà máy thép An Khánh
  • Quy cách độ dầy: 4mm đến 25mm
  • Quy cách chiều dài: 6000mm đến 12000mm

Thông số kĩ thuật của thép hình An Khánh

Thành phần hóa học

Mác thépThành phần hóa học (%)
C(max)Si(max) Mn(max)P(max)S(max)Ni(max)Cr(max)Cu(max)
SS4000.14-0.220.2-0.40.4-0.70.050.05

Tiêu chuẩn cơ lý

Mác thép tiêu chuẩnĐặc tính cơ lý
Temp(oC)YS(Mpa)TS(Mpa)EL(%)
SS400≥245400-51021

Bảng tra quy cách và trọng lượng của thép hình An Khánh

Quy cách và trọng lượng của thép hình V An Khánh

Quy cáchBaremNhãn hiệuChiều dàiTrong lượng
(mét)(kg/m)
V50x50V50x50x4liAKS63.1
V50x50x5li63.8
V50x50x6li64.5
V60x60V60x60x5li64.6
V60x60x6li65.5
V63x63V63x63x5li64.85
V63x63x6li65.75
V65x65V65x65x5li65
V65x65x6li66
V65x65x7li66.8
V65x65x8li67.8
V70x70V70x70x5li65.4
V70x70x6li66.4
V70x70x7li67.4
V70x70x8li68.4
V75X75V75x75x5li65.8
V75x75x6li66.85
V75x75x7li67.9
V75x75x8li69
V80x80V80x80x6li67.35
V80x80x7li68.55
V80x80x8li69.65
V90x90V90x90x6li68.3
V90x90x7li69.65
V90x90x8li610.9
V90x90x9li612.5
V90x90x10li613.5
V100x100V100x100x6li610.8
V100x100x7li612.3
V100x100x8li613.8
V100x100x9li614
V100x100x10li615
V100x100x12li618
V120x120V120x120x8li614.9
V120x120x10li618.5
V120x120x12li621.8
V130x130V130x130x9li618
V130x130x10li620
V130x130x12li623.5
V150x150V150x150x10li623
V150x150x12li627.5
V150x150x15li634
V175x175V175x175x12li632
V175x175x15li640
V200x200V200x200x15li645.5
V200x200x20li660
V200x200x25li674

Quy cách và trọng lượng của thép hình U An Khánh

TênQuy cáchNhãn hiệuTrọng lượng (kg/m)
Thép hình U63U63AKS2.83
Thép hình U80U807.05
Thép hình U100U100x46x4.5li8.59
U100x50x5li9.36
Thép hình U120U120x489.4
U120x52x4.8li10.4
Thép hình U140U140x58x4.9li12.3
Thép hình U150U150x75x6.5li18.6
Thép hình U160U160x64x5li14.2
Thép hình U180U180x70x5.1li16.3
U180x74x5.2li17.4
Thép hình U200U200x76x5.2li18.4
U200x80x5.4li19.8
Thép hình U220U220x82x5.4li21
U220x87x6li22.6
Thép hình U250U250x76x6li22.8
U250x90x9li34.6
Thép hình U300U300x90x9li38.1

Quy cách và trọng lượng của thép hình I An Khánh

TênQuy cáchNhãn hiệuTrọng lượng (kg/m)
Thép hình I100I100x55x4.5liAKS9.46
Thép hình I120I120x64x4.8li11.5
Thép hình I150I150x75x5li14
I150x75x5.5li17
Thép hình I200I200x100x5.5li21
Thép hình I250I250x125x6li29.6
I250x125x7.5li38.3
Thép hình I300I300x150x6.5li26.7
I300x150x8li48.3

Từ khóa » Thép Hình U An Khánh