Thép Hình Chữ U , Thép Hình U , Hàn Quốc , Nhật Bản , Thép Hình U ...
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Tin tức
- Tuyển dụng
- Liên hệ
- Trang chủ
- Sản phẩm
- THÉP HÌNH CHỮ H, U, I, V, THÉP CHỮ H, THÉP CHỮ V, THÉP CHỮ U, THÉP CHỮ I
- Thép Hình Chữ U, Thép Hình U, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thép Hình U ASTM A36
Thép hình chữ U , Thép hình U , Hàn Quốc , Nhật Bản , Thép hình U ASTM A36 , Thép hình chữ U , Thép hình U , Hàn Quốc , Nhật Bản , Thép hình U ASTM A36 ,
Chi tiết sản phẩm
Thép hình chữ U , Thép hình U , Hàn Quốc , Nhật Bản , Thép hình U ASTM A36 , Thép hình chữ U , Thép hình U , Hàn Quốc , Nhật Bản , Thép hình U ASTM A36
Tiêu chuẩn | JIS, Q, KS, GOST, TCVN |
Chiều cao bụng | 50 - 380mm |
Chiều cao cánh | 25 - 100mm |
Chiều dài | 6000 - 12000mm |
QUY CÁCH THEO TIÊU CHUẨN :
Kích thước chuẩn (mm) | Diện tích mặt cắt ngang (cm2) | Đơn trọng (kg/m) | Tọa độ trong tâm (cm) | Momen quán tính (cm4) | Bán kính quán tính (cm) | Modun kháng uốn mặt cắt (cm3) | ||||||||
HxB | t1 | t2 | r1 | r2 | A | W | Cx | Cy | Ix | Iy | ix | iy | Zx | Zy |
U75x40 | 5 | 7 | 8 | 4 | 8.818 | 6.92 | 0 | 1.28 | 75.3 | 12.2 | 2.92 | 1.17 | 20.1 | 4.47 |
U100x50 | 5 | 7.5 | 8 | 4 | 11.92 | 9.36 | 0 | 1.54 | 188 | 26 | 3.97 | 1.48 | 37.6 | 7.52 |
U125x65 | 6 | 8 | 8 | 4 | 17.11 | 13.4 | 0 | 1.9 | 424 | 61.8 | 4.98 | 1.90 | 67.8 | 13.4 |
U150x75 | 6.5 | 10 | 10 | 5 | 23.71 | 18.6 | 0 | 2.28 | 861 | 117 | 6.03 | 2.22 | 115 | 22.4 |
U200x80 | 7.5 | 11 | 12 | 6 | 31.33 | 24.6 | 0 | 2.21 | 1,950 | 168 | 7.88 | 2.32 | 195 | 29.1 |
U200x90 | 8 | 13.5 | 14 | 7 | 38.65 | 30.3 | 0 | 2.74 | 2,490 | 277 | 8.02 | 2.68 | 249 | 44.2 |
U250x90 | 9 | 13 | 14 | 7 | 44.07 | 34.6 | 0 | 2.40 | 4,180 | 294 | 9.74 | 2.58 | 334 | 44.5 |
U300x90 | 9 | 13 | 14 | 7 | 48.57 | 38.1 | 0 | 2.22 | 6,440 | 309 | 11.5 | 2.52 | 429 | 45.7 |
U380x100 | 10.5 | 16 | 18 | 9 | 69.69 | 54.5 | 0 | 2.41 | 14,500 | 535 | 14.5 | 2.78 | 763 | 70.5 |
U380x100 | 13 | 20 | 24 | 12 | 85.71 | 67.3 | 0 | 2.54 | 17,600 | 655 | 14.3 | 2.76 | 926 | 87.8 |
Kích thước chuẩn (mm) | Diện tích mặt cắt ngang (cm2) | Đơn trọng (kg/m) | Tọa độ trong tâm (cm) | Momen quán tính (cm4) | Bán kính quán tính (cm) | Modun kháng uốn mặt cắt (cm3) | ||||||||
HxB | t1 | t2 | r1 | r2 | A | W | Cx | Cy | Ix | Iy | ix | iy | Zx | Zy |
U50x32 | 4.4 | 7.0 | 6.0 | 2.5 | 5.16 | 4084 | 0 | 1.16 | 23.8 | 5.61 | 1.92 | 0.954 | 9.1 | 2.75 |
U65x36 | 4.4 | 7.2 | 6.0 | 2.5 | 7.51 | 5.90 | 0 | 1.24 | 48.6 | 8.7 | 2.54 | 1.08 | 15.0 | 3.68 |
U80x40 | 4.5 | 7.4 | 6.5 | 2.5 | 8.98 | 7.05 | 0 | 1.31 | 89.4 | 12.8 | 3.16 | 1.19 | 22.4 | 4.75 |
U100x46 | 4.5 | 7.6 | 7.0 | 3.0 | 10.90 | 8.59 | 0 | 1.44 | 174 | 20.4 | 3.99 | 1.37 | 34.8 | 6.46 |
U120x52 | 4.8 | 7.8 | 7.5 | 3.0 | 13.30 | 10.40 | 0 | 1.54 | 304 | 31.2 | 4.78 | 1.53 | 50.6 | 8.52 |
U140x58 | 4.9 | 8.1 | 8.0 | 3.0 | 15.60 | 12.30 | 0 | 1.67 | 491 | 45.4 | 5.60 | 1.70 | 70.2 | 11.0 |
U160x64 | 5.0 | 8.4 | 8.5 | 3.5 | 18.10 | 14.20 | 0 | 1.80 | 747 | 68.3 | 6.42 | 1.87 | 93.4 | 13.8 |
U180x70 | 5.1 | 8.7 | 9.0 | 3.5 | 20.7 | 16.30 | 0 | - | 1,090 | 86.0 | - | - | 121.0 | 17.0 |
U180x74 | 5.1 | 8.7 | 9.0 | 3.5 | - | 17.40 | 0 | - | - | - | - | - | - | - |
U200x76 | 5.2 | 9.0 | 9.5 | 4.0 | 23.4 | 18.40 | 0 | - | 1,520 | 113.0 | - | - | 152.0 | 20.5 |
U240x90 | 5.6 | 10.0 | 10.5 | 4.0 | 30.6 | 24.0 | 0 | - | 2,900 | 208.0 | - | - | 242.0 | 31.6 |
U270x95 | 6.0 | 10.5 | 11 | 4.5 | 35.2 | 27.7 | 0 | - | 4,160 | 262.0 | - | - | 308.0 | 37.3 |
U300x100 | 6.5 | 11.0 | 12.0 | 5.0 | 40.5 | 31.8 | 0 | - | 5,810 | 327.0 | - | - | 387.0 | 43.6 |
Ghi chú:
|
Một số mác thép và tiêu chuẩn đặc biệt chúng tôi không tiện đưa lên trang này. Vì vậy quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm, mác thép hay tiêu chuẩn khi không có trên trang này hãy chủ động liên hệ trực tiếp tới điện thoại sau : CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI THỊNH AN PHÁT ĐCGD : 265 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 5, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện Thoại : 08 37 298 116 - 08 38 977 836 Số FAX : 08 37 290 369 - 08 37 298 117 Hotline 1 : 0932 01 3333 ( Mr Hưng ) Email : thepthinhanphat@gmail.com Hotline 2 : 0909 635 668 ( Mr Thành ) Email : thepthinhanphat@yahoo.com.vn Hotline 3 : 0907 523 666 ( Mr Thịnh ) Email : thinhanphatsteel@yahoo.com.vn |
Từ khóa
Từ khóa liên quan Thép Hình Chữ U, Thép Hình U, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thép Hình U ASTM A36 : thép hình chữ U,thép hình U,thép hình U ASTM A36Sản phẩm liên quan
Thép hình U50, U65, U80, U10, U120, U125x65, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300 Xem chi tiết Liên hệ Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700 Xem chi tiết Liên hệ Thép hình H100, H125, H150, H194, H200, H244, H250, H294, H300, H340, H350, H390, H482, H488, H588 Xem chi tiết Liên hệ Thép hình V25, V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V125, V130, V150, V175, V200 Xem chi tiết Liên hệ Thép hình I300, I350, I400, I500, I600, I700, I800, I900 Xem chi tiết Liên hệ Thép Hình Chữ H, Thép Hình H, Thép H Nhập Khẩu Xem chi tiết Liên hệ Tin tức & sự kiệnXem tất cả Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515 , Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515
Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cáchThép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách , Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách
Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJThép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ , Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ
Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loạiGia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại , Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại
Tin Thể ThaoTin Thể Thao , Tin Thể Thao
Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹGiá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ , Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ
Thép tấm gân chống trượt, Thép tấm gân, Thép tấm chống trượt, thep tam gan 2ly, thep tam gan 3ly, 4ly, 5ly, 6lyThép tấm gân chống trượt, Thép tấm gân, Thép tấm chống trượt, thep tam gan 2ly, thep tam gan 3ly, 4ly, 5ly, 6ly
Thép tấm chịu nhiệt, thép chịu nhiệt, thep tam a515, thep tam a516, thep tam sb410Thép tấm chịu nhiệt, thép chịu nhiệt, thep tam a515, thep tam a516, thep tam sb410
Bản quyền CÔNG TY TNHH XNK TM THỊNH AN PHÁTTừ khóa » Thép Hình U200x90
-
Thép Hình Chữ U
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP HÌNH U
-
Bảng Quy Cách Thép Hình U75X40, U100X50, U125X65, U150X75 ...
-
Thép Hình U200x90x13.5| Giá Thép U200 Mới Nhất
-
THÉP HÌNH U HÀN QUỐC
-
Báo Giá Thép Hình U - CÔNG TY TNHH TPH STEEL
-
Bảng Quy Cách Thép Hình U
-
BẢNG BAREM THÉP HÌNH CHỮ U (C) - Toàn Cầu Group
-
THÉP HÌNH CHỮ U HÀN QUỐC
-
Thép Hình U , Thép U định Hình - Thép Đức Thành
-
THÉP HÌNH U200/ THÉP U 200 - Thép Nhập Khẩu Xuyên Á
-
Thép Hình Chữ U ASTM A36, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan
-
Thép Chữ U - Thép Hình - Sắt, Thép Xây Dựng Biên Hòa