Thép Hình Chữ U , Thép Hình U , Hàn Quốc , Nhật Bản , Thép Hình U ...

Danh mục
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • THÉP HÌNH CHỮ H, U, I, V, THÉP CHỮ H, THÉP CHỮ V, THÉP CHỮ U, THÉP CHỮ I
  • Thép Hình Chữ U, Thép Hình U, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thép Hình U ASTM A36
Danh mục sản phẩm Sản phẩm nổi bật Thép tấm chịu nhiệt A515 dày 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly Thép tấm chịu nhiệt A515... Thép tấm SB410 dày 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly Thép tấm SB410 dày 6ly... Láp tròn đặc SKD11, SKD61, SCM440, SCR440, S45C, S50C, S55C, S60C, 2083 Láp tròn đặc SKD11, SKD61... Thép SCM440, SKD11, SKD61, 2083, S45C, S50C, S55C, SK3, SKS3, Thép SCM440, SKD11, SKD61, 2083... Thép ống đúc Ø21, Ø27, Ø34, Ø38, Ø42, Ø48, Ø51, Ø60, Ø73, Ø76, Ø89, Ø102, Ø108, Ø114, Ø159, Ø168, Ø219, Ø273, Ø323, Ø325, Ø406, Ø508 Thép ống đúc Ø21, Ø27... Thép ống hàn Ø60, Ø76, Ø89, Ø114, Ø159, Ø168, Ø219, Ø273, Ø323, Ø325, Ø406, Ø508 Thép ống hàn Ø60, Ø76... Thép hộp vuông 12x12, 14x14, 16x16, 20x20, 25x25, 30x30, 40x40, 50x50, 60x60, 90x90, 100x100 Thép hộp vuông 12x12, 14x14... Thép hộp chữ nhật 10x30, 13x26, 12x32, 20x25, 20x40, 25x50, 40x60, 40x80, 45x90, 50x100, 60x120, 75x150, 100x200 Thép hộp chữ nhật 10x30... Cuốn ống hàn, cắt, chấn, dập thép tấm A515, SS400, Q345B, Cuốn ống hàn, cắt, chấn... Thép tấm A515, Thép tấm chịu nhiệt, Thep tam A515 dày 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly Thép tấm A515, Thép tấm... Thép tấm chịu nhiệt, Thép tấm A515, Thep tam chiu nhiet 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly Thép tấm chịu nhiệt, Thép... Thép tấm chịu nhiệt a515, a516, sb410 dày 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly Thép tấm chịu nhiệt a515... Thép tấm chịu nhiệt sb410, a516, a515 dày 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly Thép tấm chịu nhiệt sb410... Thép tấm a515, thép tấm a516, thép tấm sb410, thép tấm chịu nhiệt Thép tấm a515, thép tấm... Thép tấm gân 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, Thép tấm chống trượt Thép tấm gân 2ly, 3ly... Thép tấm SS400, A36, Q235B, Q345B, S275J, A572, Q345A, Q235A, SM490 Thép tấm SS400, A36, Q235B... Thép tấm cắt theo quy cách, Cuốn ống Thép tấm cắt theo quy... Thép hình U50, U65, U80, U10, U120, U125x65, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300 Thép hình U50, U65, U80... Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700 Thép hình I100, I120, I150... Thép hình H100, H125, H150, H194, H200, H244, H250, H294, H300, H340, H350, H390, H482, H488, H588 Thép hình H100, H125, H150... Thép hình V25, V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V125, V130, V150, V175, V200 Thép hình V25, V30, V40... Thép hình I300, I350, I400, I500, I600, I700, I800, I900 Thép hình I300, I350, I400... Thép Hình Chữ H, Thép Hình H, Thép H Nhập Khẩu Thép Hình Chữ H, Thép... Thép Hình Chữ I, Thép Hình I, Thép I Nhập Khẩu Thép Hình Chữ I, Thép... Thép Hình Chữ U, Thép Hình U, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thép Hình U ASTM A36 Thép Hình Chữ U, Thép... Láp tròn đặc SCM440, CT45, CT50, S45C, S50C, S55C, SCM435, SCR440 Láp tròn đặc SCM440, CT45... Thép tấm SKD11, SKD61, S45C, S50C, S55C, S60C, SUJ, 2083 Thép tấm SKD11, SKD61, S45C... Thép tấm S45C, S50C, SUJ, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, Thép tấm S45C, S50C, SUJ... Láp tròn đặc S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, SUJ, 2083, SKS, SCM440, SCR440 Láp tròn đặc S45C, S50C... Thép tấm SS400, Q235, Q235A, Q235B, A36, Q345B, A515, 65G, 65GE, 65F cắt theo quy cách Thép tấm SS400, Q235, Q235A... Thép tấm mạ kẽm, tấm kẽm 0.8ly, 1ly, 1.2ly, 1.5ly, 1.8ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly, 3ly Thép tấm mạ kẽm, tấm... Thép tấm gân chống trượt cắt theo quy cách, Thép tấm SS400, Q235, Q235A, Q235B, Q235C, Thép tấm cán nóng, Thép tấm cán nguội Thép tấm gân chống trượt... Thép tấm SS400, A36 dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly Thép tấm SS400, A36 dày... Thép tấm SS400, A36 dày 18ly, 20ly, 25ly, 30ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly, 55ly --> 200ly Thép tấm SS400, A36 dày... Thép tấm gân chống trượt, Thep tam gan, Thép tấm mắc võng dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 11ly, 12ly, 14ly Thép tấm gân chống trượt... Thép tấm Q235, Q235A, Q235B, Q235C dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly đến 200ly Thép tấm Q235, Q235A, Q235B... Thép tấm chịu mài mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, ... 100ly Thép tấm chịu mài mòn... Thép tấm 65g, 65mn, 65f, 65ge Thép tấm 65g, 65mn, 65f... thép tấm gân 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly thép tấm gân 2ly, 3ly... thép tấm gân 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly thép tấm gân 3ly, 4ly... thép tấm gân 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly thép tấm gân 4ly, 5ly... thép tấm gân cắt theo quy cách thép tấm gân cắt theo... thép tấm gân mạ kẽm nhúng nóng thép tấm gân mạ kẽm... Thép Tấm 65MN, Thép Tấm 65X, Thép Tấm 65GE Thép Tấm 65MN, Thép Tấm... Thép tấm a36, thep tam a36, thép tấm ASTM A36 nhật bản Thép tấm a36, thep tam... Thép Tấm, Thép Tròn Đặc S45C, S50C, SCM440, SCR440, SKD11, SKD61 Thép Tấm, Thép Tròn Đặc... Thép Tròn, Láp Tròn, Thép Chế Tạo, Thép Làm Khuôn Mẫu Thép Tròn, Láp Tròn, Thép... Thép Tấm Chống Mài Mòn 65MN , 65X , 65GE Thép Tấm Chống Mài Mòn... Thép Tấm Chịu Mài Mòn Cao , Mác Thép 65MN , 65X , 65GE Thép Tấm Chịu Mài Mòn... Thép Tấm S45C , Thép Tấm 65MN , Thép Tấm SCM440 Thép Tấm S45C , Thép Tấm... Thép Chịu Mài Mòn, Thép Chống Mài Mòn 65mn , 65ge Thép Chịu Mài Mòn, Thép... Thép Nhập Khẩu S45C, S50C, 65MN, 65X, SCM440 Thép Nhập Khẩu S45C, S50C... thép ống đúc chịu nhiệt, thép ống đúc astm a106, thép ống nhật bản, thép ống hàn quốc thép ống đúc chịu nhiệt... thép ống đúc dùng cho lò hơi, lò đốt, lò chịu nhiệt cao, thép ống đúc nhập khẩu, mới nhập kho thép ống đúc dùng cho... Thép Ống Chịu Nhiệt ASTM A53, ASTM A53B, ASTM A53 GradeB, ASTM A106, ASTM A106B, ASTM A106 Grade B Thép Ống Chịu Nhiệt ASTM... THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A53, ASTM A53B, ASTM A53 GradeB, ASTM A106, ASTM A106B, ASTM A106 Grade B THÉP ỐNG ĐÚC ASTM A53... Hỗ trợ trực tuyến Mr Hưng : 0932 01 3333 Mr Thành : 0909 635 668 Mr Thịnh : 0907 523 666 Mr Duy : 0933 135 999 Mr Thiện : 0965 07 2345 Hỗ Trợ : 028 37 298 116 Hỗ Trợ : 028 38 977 836 Bản đồ đường đi Thống kê truy cập Đang trực tuyến : Người truy cập: : Thép Hình Chữ U, Thép Hình U, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thép Hình U ASTM A36 Thép Hình Chữ U, Thép Hình U, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thép Hình U ASTM A36

Thép hình chữ U , Thép hình U , Hàn Quốc , Nhật Bản , Thép hình U ASTM A36 , Thép hình chữ U , Thép hình U , Hàn Quốc , Nhật Bản , Thép hình U ASTM A36 ,

Chi tiết sản phẩm

Thép hình chữ U , Thép hình U , Hàn Quốc , Nhật Bản , Thép hình U ASTM A36 , Thép hình chữ U , Thép hình U , Hàn Quốc , Nhật Bản , Thép hình U ASTM A36

Tiêu chuẩn JIS, Q, KS, GOST, TCVN
Chiều cao bụng 50 - 380mm
Chiều cao cánh 25 - 100mm
Chiều dài 6000 - 12000mm

QUY CÁCH THEO TIÊU CHUẨN :

Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m) Tọa độ trong tâm (cm) Momen quán tính (cm4) Bán kính quán tính (cm) Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB t1 t2 r1 r2 A W Cx Cy Ix Iy ix iy Zx Zy
U75x40 5 7 8 4 8.818 6.92 0 1.28 75.3 12.2 2.92 1.17 20.1 4.47
U100x50 5 7.5 8 4 11.92 9.36 0 1.54 188 26 3.97 1.48 37.6 7.52
U125x65 6 8 8 4 17.11 13.4 0 1.9 424 61.8 4.98 1.90 67.8 13.4
U150x75 6.5 10 10 5 23.71 18.6 0 2.28 861 117 6.03 2.22 115 22.4
U200x80 7.5 11 12 6 31.33 24.6 0 2.21 1,950 168 7.88 2.32 195 29.1
U200x90 8 13.5 14 7 38.65 30.3 0 2.74 2,490 277 8.02 2.68 249 44.2
U250x90 9 13 14 7 44.07 34.6 0 2.40 4,180 294 9.74 2.58 334 44.5
U300x90 9 13 14 7 48.57 38.1 0 2.22 6,440 309 11.5 2.52 429 45.7
U380x100 10.5 16 18 9 69.69 54.5 0 2.41 14,500 535 14.5 2.78 763 70.5
U380x100 13 20 24 12 85.71 67.3 0 2.54 17,600 655 14.3 2.76 926 87.8
Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m) Tọa độ trong tâm (cm) Momen quán tính (cm4) Bán kính quán tính (cm) Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB t1 t2 r1 r2 A W Cx Cy Ix Iy ix iy Zx Zy

U50x32

4.4 7.0 6.0 2.5 5.16 4084 0 1.16 23.8 5.61 1.92 0.954 9.1 2.75

U65x36

4.4 7.2 6.0 2.5 7.51 5.90 0 1.24 48.6 8.7 2.54 1.08 15.0 3.68

U80x40

4.5 7.4 6.5 2.5 8.98 7.05 0 1.31 89.4 12.8 3.16 1.19 22.4 4.75

U100x46

4.5 7.6 7.0 3.0 10.90 8.59 0 1.44 174 20.4 3.99 1.37 34.8 6.46

U120x52

4.8 7.8 7.5 3.0 13.30 10.40 0 1.54 304 31.2 4.78 1.53 50.6 8.52

U140x58

4.9 8.1 8.0 3.0 15.60 12.30 0 1.67 491 45.4 5.60 1.70 70.2 11.0

U160x64

5.0 8.4 8.5 3.5 18.10 14.20 0 1.80 747 68.3 6.42 1.87 93.4 13.8

U180x70

5.1 8.7 9.0 3.5 20.7 16.30 0 - 1,090 86.0 - - 121.0 17.0

U180x74

5.1 8.7 9.0 3.5 - 17.40 0 - - - - - - -

U200x76

5.2 9.0 9.5 4.0 23.4 18.40 0 - 1,520 113.0 - - 152.0 20.5

U240x90

5.6 10.0 10.5 4.0 30.6 24.0 0 - 2,900 208.0 - - 242.0 31.6

U270x95

6.0 10.5 11 4.5 35.2 27.7 0 - 4,160 262.0 - - 308.0 37.3

U300x100

6.5 11.0 12.0 5.0 40.5 31.8 0 - 5,810 327.0 - - 387.0 43.6
Ghi chú:
  1. Quý khách hàng muốn có báo giá xin vui lòng gửi bản fax hoặc email có điền đầy đủ thông tin đơn vị, địa chỉ, số điện thoại/fax, loại hàng hóa và số lượng cụ thể.

  2. Chúng tôi hạn chế không báo giá qua điện thoại.

Một số mác thép và tiêu chuẩn đặc biệt chúng tôi không tiện đưa lên trang này. Vì vậy quý khách hàng có nhu cầu về sản phẩm, mác thép hay tiêu chuẩn khi không có trên trang này hãy chủ động liên hệ trực tiếp tới điện thoại sau : CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI THỊNH AN PHÁT ĐCGD : 265 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 5, Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện Thoại : 08 37 298 116 - 08 38 977 836 Số FAX : 08 37 290 369 - 08 37 298 117 Hotline 1 : 0932 01 3333 ( Mr Hưng ) Email : thepthinhanphat@gmail.com Hotline 2 : 0909 635 668 ( Mr Thành ) Email : thepthinhanphat@yahoo.com.vn Hotline 3 : 0907 523 666 ( Mr Thịnh ) Email : thinhanphatsteel@yahoo.com.vn

Từ khóa

Từ khóa liên quan Thép Hình Chữ U, Thép Hình U, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thép Hình U ASTM A36 : thép hình chữ U,thép hình U,thép hình U ASTM A36

Sản phẩm liên quan

Thép hình U50, U65, U80, U10, U120, U125x65, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300 Thép hình U50, U65, U80, U10, U120, U125x65, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300 Xem chi tiết Liên hệ Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700 Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700 Xem chi tiết Liên hệ Thép hình H100, H125, H150, H194, H200, H244, H250, H294, H300, H340, H350, H390, H482, H488, H588 Thép hình H100, H125, H150, H194, H200, H244, H250, H294, H300, H340, H350, H390, H482, H488, H588 Xem chi tiết Liên hệ Thép hình V25, V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V125, V130, V150, V175, V200 Thép hình V25, V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V125, V130, V150, V175, V200 Xem chi tiết Liên hệ Thép hình I300, I350, I400, I500, I600, I700, I800, I900 Thép hình I300, I350, I400, I500, I600, I700, I800, I900 Xem chi tiết Liên hệ Thép Hình Chữ H, Thép Hình H, Thép H Nhập Khẩu Thép Hình Chữ H, Thép Hình H, Thép H Nhập Khẩu Xem chi tiết Liên hệ Thép hình U50, U65, U80, U10, U120, U125x65, U140, U150, U160, U180, U200, U250, U300 Thép hình I100, I120, I150, I198, I200, I248, I250, I298, I300, I346, I350, I396, I400, I450, I500, I600, I700 Thép hình H100, H125, H150, H194, H200, H244, H250, H294, H300, H340, H350, H390, H482, H488, H588 Thép hình V25, V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V125, V130, V150, V175, V200 Thép hình I300, I350, I400, I500, I600, I700, I800, I900 Thép Hình Chữ H, Thép Hình H, Thép H Nhập Khẩu Tin tức & sự kiệnXem tất cả Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515 Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515

Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515 , Thép tấm chịu nhiệt ASTM A515 , Cuốn ống chịu nhiệt, thep tam chiu nhiet A515

Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách

Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách , Thép tấm SS400, Q235B, Q235A, Q345B, A36 cắt theo quy cách

Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ

Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ , Thép chế tạo SCM440, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ

Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại

Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại , Gia công cuốn ống, hàn, cắt, chấn thép tấm SS400, A515 các loại

Tin Thể Thao Tin Thể Thao

Tin Thể Thao , Tin Thể Thao

Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ

Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ , Giá HRC Trung Quốc hiện không đổi nhưng kỳ vọng sắp tới giá sẽ tăng nhẹ

Thép tấm gân chống trượt, Thép tấm gân, Thép tấm chống trượt, thep tam gan 2ly, thep tam gan 3ly, 4ly, 5ly, 6ly Thép tấm gân chống trượt, Thép tấm gân, Thép tấm chống trượt, thep tam gan 2ly, thep tam gan 3ly, 4ly, 5ly, 6ly

Thép tấm gân chống trượt, Thép tấm gân, Thép tấm chống trượt, thep tam gan 2ly, thep tam gan 3ly, 4ly, 5ly, 6ly

Thép tấm chịu nhiệt, thép chịu nhiệt, thep tam a515, thep tam a516, thep tam sb410 Thép tấm chịu nhiệt, thép chịu nhiệt, thep tam a515, thep tam a516, thep tam sb410

Thép tấm chịu nhiệt, thép chịu nhiệt, thep tam a515, thep tam a516, thep tam sb410

Bản quyền CÔNG TY TNHH XNK TM THỊNH AN PHÁT

Từ khóa » Thép Hình U200x90