Thép Hình Chữ V L S-K-B. Sản Phẩm - Chất Lượng – Cạnh Tranh.

02866601010 info@skb.vn Tiếng ViệtVN
  • VN
  • EN
SKB.COM.VN Logo SKB.COM.VN
  • Nhà
  • Công tyCông tySAIGON KINHBAC
      • Về chúng tôi
      • Thương hiệu
      • Dịch vụ
    Thông tin khác
      • Download
      • Thư viện
      • Tuyển dụng
  • Sản phẩmSản phẩm
    • Thép công nghiệp
    • Ống Thép
    • Mặt bích Thép
    • Phụ kiện đường ống
    • Ống nhựa & Phụ kiện
    • Van công nghiêp
    • Các loại khác
    Thép công nghiệp
    • Thép tấm, lá, cuộn, tròn, ray
    • Thép hình ( U, H, L, I, hộp, ống)
    Ống Thép
    • Ống thép đúc
    • Ống thép hàn
    • Ống thép không gỉ
    Mặt bích Thép
    • Mặt bích ASME-ANSI B16.5
    • Mặt bích JIS B2220-KS B1503
    • Mặt bích DIN-BS EN1092
    • Gaskets mặt bích
    • Bu lông công nghiệp
    Phụ kiện đường ống
    • Phụ kiện nối hàn
    • Phụ kiện thép rèn
    • Phụ kiện nối ren
    • Khớp nối đường ống
    • Phụ kiện nối gang
    Ống nhựa & Phụ kiện
    • Ống và phụ kiện UPVC
    • Ống và phụ kiện CPVC
    • Ống và phụ kiện PPR
    • Ống và phụ kiện HDPE
    Van công nghiêp
    • Van bi-Ball valves
    • Van cổng-Gate valves
    • Van cầu-Globe valves
    • Van bướm-Butterfly valves
    • Y Lọc-Y Strainer
    • Van một chiều-Check valves
    • Van điều khiển-Control valves
    • Van loại khác
    Các loại khác
    • Thiết bị giám sát
    • Thiết bị vật tư pccc
    • Vật tư thiết bị thủy lực
    • Vật tư thiết bị khí nén
    • Vật tư luồn dây điện
  • CÔNG NGHIỆP VÀ THỊ TRƯỜNG
  • Tin tức
  • Blog
  • Liên hệ
  • Email Email
  • Pinterest Pinterest
  • Facebook Facebook
  • Twitter Twitter
  • Copy Link Copy Link
Thép Hình Chữ V Phóng to Phóng to Phóng to Phóng to Phóng to Thép Hình Chữ V Thép Hình Chữ V Thương hiệu: 0 Nhận xét Giá bán:

Tiêu chuẩn JIS / ASTM / GOST, EN. Mác thép SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….

Xem chi tiết sản phẩm

Mô tả tính năng

Lượt xem : 8013
  • BÁO GIÁ - ĐẶT HÀNG
  • Liên hệ kinh doanh

GỌI CHÚNG TÔI ĐỂ HỖ TRỢ SẢN PHẨM - DỊCH VỤ TỐT NHẤT CỦA BẠN

Thông tin liên hệ Hotline: 02866601010 Email : info@skb.vn Add: 36 Đường số 17, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp. HCM 0987 672 788 facebook Chat ngay để được tư vấn Chia sẻ
VIDEO Sản phẩm Thép công nghiệp khác Thép hộp vuông - Chữ nhật

Thép hộp vuông - Chữ nhật

Thép Hình Chữ I

Thép Hình Chữ I

Thép Hình Chữ H

Thép Hình Chữ H

Thép Hình Chữ U

Thép Hình Chữ U

Thép ray

Thép ray

Thép Tấm Chống Trượt

Thép Tấm Chống Trượt

Thép tấm cán nguội

Thép tấm cán nguội

Thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng

Thông tin sản phẩm
  • Thông tin sản phẩm
  • Video
  • khác
  • Thương hiệu
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài liệu
  • Nhận xét & đánh giá
  • Giao hàng và thanh toán
Thông tin sản phẩm

THÉP HÌNH V là một loại thép hình thông dụng được sử dụng rộng rãi, đây là một trong những vật liệu phù hợp nhất trong ngành xây dựng cũng như các ngành công nghiệp khác. Thép V còn được gọi là thép chữ V hay thép hình V, được sản xuất theo dây chuyền hiện đại và thông minh, do đó thép đáp ứng được các tiêu chuẩn có uy tín để sử dụng trong các tòa nhà mọi quy mô và cấp độ.

Call_skb_en

SAIGON KINHBAC (SKB). Ngoài sản phẩm thép hình V chúng tôi cung cấp các sản phẩm phục vụ cho ngành công nghiệp. Thép công nghiệp, Ống Thép, Mặt bích thép, Phụ kiện đường ống, Ống nhựa & Phụ kiện, Van công nghiêp, Các loại khác

thepgocL1

Đặc điểm của thép V

Thép V với nhiều ưu điểm vượt trội vì vậy thường được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, kết cấu thép. Thép chữ V thường dài 6m hoặc 12m, nhưng khi mua sản phẩm này, cũng có thể yêu cầu các nhà cung cấp phải cắt khẩu độ hoặc kích thước thích hợp, thuận tiện với từng nhu cầu sử dụng.

Thép hình chữ V hiện nay có hai loại: thép mạ kẽm thông thường và thép mạ kẽm nhúng nóng, với các sản phẩm thép mạ kẽm nhúng nóng có thể chịu được nước mài mòn, nước biển hoặc một số chất hoá học. Điều này sẽ ngăn chặn các quá trình oxi hóa xảy ra và ngăn gỉ sét trên bề mặt của vật liệu.

Thép hình chữ V hiện nay có hai loại: thép mạ kẽm thông thường và thép mạ kẽm nhúng nóng, với các sản phẩm thép mạ kẽm nhúng nóng có thể chịu được nước mài mòn, nước biển hoặc một số chất hoá học. Điều này sẽ ngăn chặn các quá trình oxi hóa xảy ra và ngăn gỉ sét trên bề mặt của vật liệu.

MÁC THÉP HÌNH CHỮ V

Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36 Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400… Đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410 Mác thép của Nhật: SS400… Đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410. Mác thép của Nga: CT3… Đạt tiêu chuẩn GOST 380 – 88

ỨNG DỤNG

Thép hình chữ V được sử dụng trong một loạt các ứng dụng công nghiệp, bao gồm:

  • Máy móc và thiết bị khung

  • Khung giao thông vận tải và các góc

  • Khung hỗ trợ cần hàn và ứng dụng trong các tòa nhà

  • Sử dụng cấu trúc nói chung trong xây dựng

KÍCH CỠ

  • L25x25 đến L250x250

  • Độ dày: 2mm đến 18mm

  • Chiều dài: 6M – 12M

THUỘC TÍNH HÓA HỌC TIÊU BIỂU

MÁC THÉP

C (%)

SI (%)

MN (%)

P (%)

S (%)

ĐIỀU KIỆN KÈM THEO

Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]

Kết cấu thép độ dày (mm)

SS330

0.05

0.05

SS400

0.05

0.05

SS490

0.05

0.05

SS540

≤ 0.30

1.6

0.04

0.04

Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]

SM400A

≤ 0.23

≥ 2.5 X C

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.25

≥ 2.5 X C

0.035

0.035

>50 ~ 200

SM400B

≤ 0.20

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.035

0.035

>50 ~ 200

SM400C

≤ 0.18

≤ 0.35

≤ 1.4

0.035

0.035

≤ 100

SM490A

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50 ~ 200

SM490B

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50 ~200

SM490C

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YA

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YB

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520B

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520C

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM570(1)

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày ≤ 50mm là ≤ 0.44%, từ 50 – 100mm ≤ 0.47%

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 – 294)

THUỘC TÍNH CƠ KHÍ TIÊU BIỂU

1. CƠ TÍNH CỦA THÉP KẾT CẤU CACBON THÔNG DỤNG:

MÁC THÉP

GIỚI HẠN CHẢY ΔC (MPA) ≥(1) (2)

ĐỘ BỀN KÉO ΔB (MPA)

ĐỘ GIÃN DÀI ≥

UỐN CONG 108OR BÁN KÍNH MẶT TRONG A ĐỘ DÀI HOẶC ĐƯỜNG KÍNH

CHIỀU DÀY HOẶC ĐƯỜNG KÍNH (MM)

CHIỀU DÀY HOẶC ĐƯỜNG KÍNH (MM)

Δ (%)

≤ 16

> 16

> 40

SS330

205

195

175

330 ~430

Tấm dẹt ≤ 5

26

r = 0.5a

> 5

21

~ 16

26

16 ~

28

50

> 40

205

195

175

330 ~430

Thanh, góc ≤ 25

25

r = 0.5a

30

SS400

245

235

215

400 ~510

Tấm dẹt ≤ 5

21

r = 1.5a

> 5

17

~ 16

21

16 ~

23

50

> 40

Thanh, góc ≤ 25

20

r = 1.5a

> 25

24

SS490

280

275

255

490 ~605

Tấm dẹt ≤ 5

19

r = 2.0a

> 5

15

~ 16

19

16 ~

21

50

> 40

Thanh, góc ≤ 25

18

r = 2.0a

> 25

21

SS540

400

390

540

Tấm dẹt ≤ 5

16

r = 2.0a

> 5

13

~ 16

17

16 ~

50

> 40

400

390

540

Thanh, góc ≤ 25

13

r = 2.0a

> 25

17

  1. Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
  1. Thép độ dày > 90mm, mỗii tăng chiều dày 25mm, độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 – 294)

2. CƠ TÍNH THÉP KẾT CẤU HÀN:

MÁC THÉP

GIỚI HẠN CHẢY (MPA) ≥

ĐỘ BỀN KÉO

ĐỘ GIÃN DÀI ≥

AKV (0OC)/J

CHIỀU DÀY (MM)

CHIỀU DÀY (MM)

CHIỀU DÀY (MM)

Δ (%)

<16

16 ~ 40

40 ~ 75

75 ~ 100

100 ~ 160

160 ~ 200

<100

100 ~ 200

SM400A

245

235

215

215

205

195

400 ~ 510

400 ~ 510

< 5

23

SM400BSM400C

5 ~ 16

18

≥ 27

16 ~ 50

22

> 40

24

≥ 47

SM 490A

325

315

295

295

228

275

490 ~ 610

490 ~ 610

<5

22

≥ 27

SM 490BSM 490C

5 ~ 16

17

16 ~ 50

21

> 40

23

≥ 47

SM490YA

365

355

335

325

490 ~ 610

< 5

19

SM490YB

5 ~ 16

15

16 ~ 50

19

> 40

21

≥ 27

SM520B

365

355

335

325

520 – 640

< 5

19

≥ 27

SM520C

5 ~ 16

15

16 ~ 50

19

> 40

21

≥ 47

SM 570

460

450

430

420

570 – 720

< 16

19

≥ 47(-50C)

> 16

26

> 20

20

(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 – 294)

VIDEO Sản phẩm Thông số kỹ thuật thep-hinh-chu-v_skb

kích thước quy cách thông dụng THÉP GÓC – THÉP HÌNH CHỮ V

Loại sản phẩm

Chiều dài

Dung sai chiều

Chiều dày

Dung sai

Khối lượng

Tỉ trọng

chân A (mm)

dài (mm)

chân t (mm)

độ dày (mm)

cây (kg)

(kg/m)

40 x 40 x 3

40

±1,5

3

±0,6

11.0

1.84

40 x 40 x 4

40

±1,5

4

±0,6

14.5

2.42

40 x 4 0 x 5

40

±1,5

5

±0,6

17.8

2.97

50 x 50 x 4

50

±1,5

4

±0,6

18.4

3.06

50 x 50 x 5

50

±1,5

5

±0,6

22.6

3.77

50 x 50 x 6

50

±1,5

6

±0,7

26.8

4.47

60 x 60 x 5

60

±2,0

5

±0,6

27.4

4.57

60 x 60 x 6

60

±2,0

6

±0,7

32.5

5.42

60 x 60 x 8

60

±2,0

8

±0,7

42.5

7.09

65 x 65 x 6

65

±2,0

6

±0,7

35.5

5.91

65 x 65 x 8

65

±2,0

8

±0,7

46.4

7.73

70 x 70 x 6

70

±2,0

6

±0,7

38.3

6.38

70 x 70 x 7

70

±2,0

7

±0,7

44.3

7.38

75 x 75 x 6

75

±2,0

6

±0,7

41.1

6.85

75 x 75 x 8

75

±2,0

8

±0,7

53.9

8.99

80 x 80 x 6

80

±2,0

6

±0,7

44.0

7.34

80 x 80 x 8

80

±2,0

8

±0,7

57.8

9.63

80 x 80 x 10

80

±2,0

10

±0,7

71.4

11.9

90 x 90 x 7

90

±2,0

7

±0,7

57.7

9.61

90 x 90 x 8

90

±2,0

8

±0,7

65.4

10.9

90 x 90 x 9

90

±2,0

9

±0,7

73.2

12.2

90 x 90 x 10

90

±2,0

10

±0,7

90.0

15

100 x 100 x 8

100

±2,0

8

±0,7

73.2

12.2

100 x 100 x 10

100

±2,0

10

±0,7

90.0

15

100 x 100 x 13

100

±2,0

13

±0,8

114.6

19.1

120 x 120 x 8

120

±3,0

8

±0,8

88.2

14.7

130 x 130 x 9

130

±3,0

9

±0,8

107.4

17.9

130 x 130 x 12

130

±3,0

12

±0,8

140.4

23.4

130 x 130 x 15

130

±3,0

15

±0,8

172.8

28.8

150 x 150 x 12

150

±3,0

12

±0,8

163.8

27.3

150 x 150 x 15

150

±3,0

15

±0,8

201.6

33.6

150 x 150 x 19

150

±3,0

19

±1,0

251.4

41.9

Chúng tôi bán sản phẩm chất lượng tốt cho Thép công nghiệp, Ống Thép, Mặt bích thép, Phụ kiện đường ống, Ống nhựa & Phụ kiện, Van công nghiêp, Các loại khác. Chúng tôi hợp tác tốt với nhiều nhà sản xuất chất lượng – uy tín trong ngành. Dịch vụ của chúng tôi là rất tốt và giao hàng kịp thời.

Để biết thêm thông tin về các sản phẩm. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo điện thoại: (028) 66567569 - (028) 66569779 - (028) 66601010 Mobile: 0987 672788 - 0962 168112. Email:info@skb.vn hoặc contact@skb.com.vn. Chúng tôi luôn sẵn lòng.

skb.lien-he.vi_1 Tài liệu Thép công nghiệp khác Thép hộp vuông - Chữ nhật

Thép hộp vuông - Chữ nhật

Thép Hình Chữ I

Thép Hình Chữ I

Thép Hình Chữ H

Thép Hình Chữ H

Thép Hình Chữ U

Thép Hình Chữ U

Thép ray

Thép ray

Thép Tấm Chống Trượt

Thép Tấm Chống Trượt

Thép tấm cán nguội

Thép tấm cán nguội

Thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng

Tag Thép H (H - Beam) Thép hình I (I - Beam) Thép hình U (U-Channel) Thép V (L) (Equal Angle)

  • Facebook
  • Zalo
  • Twitter
  • Linkedin
  • Email
  • In trang
  • Quay lại trang trước
Nhận xét & đánh giá Đánh giá trung bình 0/5 (0 ) 5 sao 0 4 sao 0 3 sao 0 2 sao 0 1 sao 0 Đánh giá của bạn giúp chúng tôi hoàn thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ. Viết đánh giá của bạn Gửi đánh giá Đánh giá của bạn về sản phẩm này: Tên của bạn:

Từ khóa » Thép định Hình Chữ V