Thép Hình Chữ V L S-K-B. Sản Phẩm - Chất Lượng – Cạnh Tranh.
Có thể bạn quan tâm
- VN
- EN
- Nhà
- Công tyCông tySAIGON KINHBAC
- Về chúng tôi
- Thương hiệu
- Dịch vụ
- Download
- Thư viện
- Tuyển dụng
- Sản phẩmSản phẩm
- Thép công nghiệp
- Ống Thép
- Mặt bích Thép
- Phụ kiện đường ống
- Ống nhựa & Phụ kiện
- Van công nghiêp
- Các loại khác
- Thép tấm, lá, cuộn, tròn, ray
- Thép hình ( U, H, L, I, hộp, ống)
- Ống thép đúc
- Ống thép hàn
- Ống thép không gỉ
- Mặt bích ASME-ANSI B16.5
- Mặt bích JIS B2220-KS B1503
- Mặt bích DIN-BS EN1092
- Gaskets mặt bích
- Bu lông công nghiệp
- Phụ kiện nối hàn
- Phụ kiện thép rèn
- Phụ kiện nối ren
- Khớp nối đường ống
- Phụ kiện nối gang
- Ống và phụ kiện UPVC
- Ống và phụ kiện CPVC
- Ống và phụ kiện PPR
- Ống và phụ kiện HDPE
- Van bi-Ball valves
- Van cổng-Gate valves
- Van cầu-Globe valves
- Van bướm-Butterfly valves
- Y Lọc-Y Strainer
- Van một chiều-Check valves
- Van điều khiển-Control valves
- Van loại khác
- Thiết bị giám sát
- Thiết bị vật tư pccc
- Vật tư thiết bị thủy lực
- Vật tư thiết bị khí nén
- Vật tư luồn dây điện
- CÔNG NGHIỆP VÀ THỊ TRƯỜNG
- Tin tức
- Blog
- Liên hệ
- Copy Link
Tiêu chuẩn JIS / ASTM / GOST, EN. Mác thép SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….
Xem chi tiết sản phẩmMô tả tính năng
Lượt xem : 8013- BÁO GIÁ - ĐẶT HÀNG
- Liên hệ kinh doanh
GỌI CHÚNG TÔI ĐỂ HỖ TRỢ SẢN PHẨM - DỊCH VỤ TỐT NHẤT CỦA BẠN
Thông tin liên hệ Hotline: 02866601010 Email : info@skb.vn Add: 36 Đường số 17, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp. HCM 0987 672 788 Chat ngay để được tư vấn Chia sẻThép hộp vuông - Chữ nhật
Thép Hình Chữ I
Thép Hình Chữ H
Thép Hình Chữ U
Thép ray
Thép Tấm Chống Trượt
Thép tấm cán nguội
Thép tấm cán nóng
Thông tin sản phẩm- Thông tin sản phẩm
- Video
- khác
- Thương hiệu
- Thông số kỹ thuật
- Tài liệu
- Nhận xét & đánh giá
- Giao hàng và thanh toán
THÉP HÌNH V là một loại thép hình thông dụng được sử dụng rộng rãi, đây là một trong những vật liệu phù hợp nhất trong ngành xây dựng cũng như các ngành công nghiệp khác. Thép V còn được gọi là thép chữ V hay thép hình V, được sản xuất theo dây chuyền hiện đại và thông minh, do đó thép đáp ứng được các tiêu chuẩn có uy tín để sử dụng trong các tòa nhà mọi quy mô và cấp độ.
SAIGON KINHBAC (SKB). Ngoài sản phẩm thép hình V chúng tôi cung cấp các sản phẩm phục vụ cho ngành công nghiệp. Thép công nghiệp, Ống Thép, Mặt bích thép, Phụ kiện đường ống, Ống nhựa & Phụ kiện, Van công nghiêp, Các loại khác…
Đặc điểm của thép V
Thép V với nhiều ưu điểm vượt trội vì vậy thường được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, kết cấu thép. Thép chữ V thường dài 6m hoặc 12m, nhưng khi mua sản phẩm này, cũng có thể yêu cầu các nhà cung cấp phải cắt khẩu độ hoặc kích thước thích hợp, thuận tiện với từng nhu cầu sử dụng.
Thép hình chữ V hiện nay có hai loại: thép mạ kẽm thông thường và thép mạ kẽm nhúng nóng, với các sản phẩm thép mạ kẽm nhúng nóng có thể chịu được nước mài mòn, nước biển hoặc một số chất hoá học. Điều này sẽ ngăn chặn các quá trình oxi hóa xảy ra và ngăn gỉ sét trên bề mặt của vật liệu.
Thép hình chữ V hiện nay có hai loại: thép mạ kẽm thông thường và thép mạ kẽm nhúng nóng, với các sản phẩm thép mạ kẽm nhúng nóng có thể chịu được nước mài mòn, nước biển hoặc một số chất hoá học. Điều này sẽ ngăn chặn các quá trình oxi hóa xảy ra và ngăn gỉ sét trên bề mặt của vật liệu.
MÁC THÉP HÌNH CHỮ V
Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36 Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400… Đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410 Mác thép của Nhật: SS400… Đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410. Mác thép của Nga: CT3… Đạt tiêu chuẩn GOST 380 – 88
ỨNG DỤNG
Thép hình chữ V được sử dụng trong một loạt các ứng dụng công nghiệp, bao gồm:
-
Máy móc và thiết bị khung
-
Khung giao thông vận tải và các góc
-
Khung hỗ trợ cần hàn và ứng dụng trong các tòa nhà
-
Sử dụng cấu trúc nói chung trong xây dựng
KÍCH CỠ
-
L25x25 đến L250x250
-
Độ dày: 2mm đến 18mm
-
Chiều dài: 6M – 12M
THUỘC TÍNH HÓA HỌC TIÊU BIỂU
MÁC THÉP | C (%) | SI (%) | MN (%) | P (%) | S (%) | ĐIỀU KIỆN KÈM THEO |
≤ | ≤ | |||||
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)] | Kết cấu thép độ dày (mm) | |||||
SS330 | – | – | – | 0.05 | 0.05 | |
SS400 | – | – | – | 0.05 | 0.05 | |
SS490 | – | – | – | 0.05 | 0.05 | |
SS540 | ≤ 0.30 | – | 1.6 | 0.04 | 0.04 | |
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)] | ||||||
SM400A | ≤ 0.23 | – | ≥ 2.5 X C | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
≤ 0.25 | – | ≥ 2.5 X C | 0.035 | 0.035 | >50 ~ 200 | |
SM400B | ≤ 0.20 | ≤ 0.35 | 0.60 ~ 1.00 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
≤ 0.22 | ≤ 0.35 | 0.60 ~ 1.00 | 0.035 | 0.035 | >50 ~ 200 | |
SM400C | ≤ 0.18 | ≤ 0.35 | ≤ 1.4 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490A | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
≤ 0.22 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | > 50 ~ 200 | |
SM490B | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
≤ 0.22 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | > 50 ~200 | |
SM490C | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490YA | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490YB | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM520B | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM520C | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM570(1) | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày ≤ 50mm là ≤ 0.44%, từ 50 – 100mm ≤ 0.47% | ||||||
(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 – 294) |
THUỘC TÍNH CƠ KHÍ TIÊU BIỂU
1. CƠ TÍNH CỦA THÉP KẾT CẤU CACBON THÔNG DỤNG: | |||||||
MÁC THÉP | GIỚI HẠN CHẢY ΔC (MPA) ≥(1) (2) | ĐỘ BỀN KÉO ΔB (MPA) | ĐỘ GIÃN DÀI ≥ | UỐN CONG 108OR BÁN KÍNH MẶT TRONG A ĐỘ DÀI HOẶC ĐƯỜNG KÍNH | |||
CHIỀU DÀY HOẶC ĐƯỜNG KÍNH (MM) | CHIỀU DÀY HOẶC ĐƯỜNG KÍNH (MM) | Δ (%) | |||||
≤ 16 | > 16 | > 40 | |||||
SS330 | 205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Tấm dẹt ≤ 5 | 26 | r = 0.5a |
> 5 | 21 | ||||||
~ 16 | 26 | ||||||
16 ~ | 28 | ||||||
50 | |||||||
> 40 | |||||||
205 | 195 | 175 | 330 ~430 | Thanh, góc ≤ 25 | 25 | r = 0.5a | |
30 | |||||||
SS400 | 245 | 235 | 215 | 400 ~510 | Tấm dẹt ≤ 5 | 21 | r = 1.5a |
> 5 | 17 | ||||||
~ 16 | 21 | ||||||
16 ~ | 23 | ||||||
50 | |||||||
> 40 | |||||||
Thanh, góc ≤ 25 | 20 | r = 1.5a | |||||
> 25 | 24 | ||||||
SS490 | 280 | 275 | 255 | 490 ~605 | Tấm dẹt ≤ 5 | 19 | r = 2.0a |
> 5 | 15 | ||||||
~ 16 | 19 | ||||||
16 ~ | 21 | ||||||
50 | |||||||
> 40 | |||||||
Thanh, góc ≤ 25 | 18 | r = 2.0a | |||||
> 25 | 21 | ||||||
SS540 | 400 | 390 | – | 540 | Tấm dẹt ≤ 5 | 16 | r = 2.0a |
> 5 | 13 | ||||||
~ 16 | 17 | ||||||
16 ~ | |||||||
50 | |||||||
> 40 | |||||||
400 | 390 | – | 540 | Thanh, góc ≤ 25 | 13 | r = 2.0a | |
> 25 | 17 | ||||||
| |||||||
| |||||||
(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 – 294) |
2. CƠ TÍNH THÉP KẾT CẤU HÀN: | |||||||||||
MÁC THÉP | GIỚI HẠN CHẢY (MPA) ≥ | ĐỘ BỀN KÉO | ĐỘ GIÃN DÀI ≥ | AKV (0OC)/J | |||||||
CHIỀU DÀY (MM) | CHIỀU DÀY (MM) | CHIỀU DÀY (MM) | Δ (%) | ||||||||
<16 | 16 ~ 40 | 40 ~ 75 | 75 ~ 100 | 100 ~ 160 | 160 ~ 200 | <100 | 100 ~ 200 | ||||
SM400A | 245 | 235 | 215 | 215 | 205 | 195 | 400 ~ 510 | 400 ~ 510 | < 5 | 23 | – |
SM400BSM400C | 5 ~ 16 | 18 | ≥ 27 | ||||||||
16 ~ 50 | 22 | ||||||||||
– | – | > 40 | 24 | ≥ 47 | |||||||
SM 490A | 325 | 315 | 295 | 295 | 228 | 275 | 490 ~ 610 | 490 ~ 610 | <5 | 22 | ≥ 27 |
SM 490BSM 490C | 5 ~ 16 | 17 | |||||||||
16 ~ 50 | 21 | ||||||||||
– | – | > 40 | 23 | ≥ 47 | |||||||
SM490YA | 365 | 355 | 335 | 325 | – | – | 490 ~ 610 | – | < 5 | 19 | – |
SM490YB | 5 ~ 16 | 15 | |||||||||
16 ~ 50 | 19 | ||||||||||
> 40 | 21 | ≥ 27 | |||||||||
SM520B | 365 | 355 | 335 | 325 | – | – | 520 – 640 | – | < 5 | 19 | ≥ 27 |
SM520C | 5 ~ 16 | 15 | |||||||||
16 ~ 50 | 19 | ||||||||||
> 40 | 21 | ≥ 47 | |||||||||
SM 570 | 460 | 450 | 430 | 420 | – | – | 570 – 720 | – | < 16 | 19 | ≥ 47(-50C) |
> 16 | 26 | ||||||||||
> 20 | 20 | ||||||||||
(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.291 – 294) |
kích thước quy cách thông dụng THÉP GÓC – THÉP HÌNH CHỮ V
Loại sản phẩm | Chiều dài | Dung sai chiều | Chiều dày | Dung sai | Khối lượng | Tỉ trọng |
chân A (mm) | dài (mm) | chân t (mm) | độ dày (mm) | cây (kg) | (kg/m) | |
40 x 40 x 3 | 40 | ±1,5 | 3 | ±0,6 | 11.0 | 1.84 |
40 x 40 x 4 | 40 | ±1,5 | 4 | ±0,6 | 14.5 | 2.42 |
40 x 4 0 x 5 | 40 | ±1,5 | 5 | ±0,6 | 17.8 | 2.97 |
50 x 50 x 4 | 50 | ±1,5 | 4 | ±0,6 | 18.4 | 3.06 |
50 x 50 x 5 | 50 | ±1,5 | 5 | ±0,6 | 22.6 | 3.77 |
50 x 50 x 6 | 50 | ±1,5 | 6 | ±0,7 | 26.8 | 4.47 |
60 x 60 x 5 | 60 | ±2,0 | 5 | ±0,6 | 27.4 | 4.57 |
60 x 60 x 6 | 60 | ±2,0 | 6 | ±0,7 | 32.5 | 5.42 |
60 x 60 x 8 | 60 | ±2,0 | 8 | ±0,7 | 42.5 | 7.09 |
65 x 65 x 6 | 65 | ±2,0 | 6 | ±0,7 | 35.5 | 5.91 |
65 x 65 x 8 | 65 | ±2,0 | 8 | ±0,7 | 46.4 | 7.73 |
70 x 70 x 6 | 70 | ±2,0 | 6 | ±0,7 | 38.3 | 6.38 |
70 x 70 x 7 | 70 | ±2,0 | 7 | ±0,7 | 44.3 | 7.38 |
75 x 75 x 6 | 75 | ±2,0 | 6 | ±0,7 | 41.1 | 6.85 |
75 x 75 x 8 | 75 | ±2,0 | 8 | ±0,7 | 53.9 | 8.99 |
80 x 80 x 6 | 80 | ±2,0 | 6 | ±0,7 | 44.0 | 7.34 |
80 x 80 x 8 | 80 | ±2,0 | 8 | ±0,7 | 57.8 | 9.63 |
80 x 80 x 10 | 80 | ±2,0 | 10 | ±0,7 | 71.4 | 11.9 |
90 x 90 x 7 | 90 | ±2,0 | 7 | ±0,7 | 57.7 | 9.61 |
90 x 90 x 8 | 90 | ±2,0 | 8 | ±0,7 | 65.4 | 10.9 |
90 x 90 x 9 | 90 | ±2,0 | 9 | ±0,7 | 73.2 | 12.2 |
90 x 90 x 10 | 90 | ±2,0 | 10 | ±0,7 | 90.0 | 15 |
100 x 100 x 8 | 100 | ±2,0 | 8 | ±0,7 | 73.2 | 12.2 |
100 x 100 x 10 | 100 | ±2,0 | 10 | ±0,7 | 90.0 | 15 |
100 x 100 x 13 | 100 | ±2,0 | 13 | ±0,8 | 114.6 | 19.1 |
120 x 120 x 8 | 120 | ±3,0 | 8 | ±0,8 | 88.2 | 14.7 |
130 x 130 x 9 | 130 | ±3,0 | 9 | ±0,8 | 107.4 | 17.9 |
130 x 130 x 12 | 130 | ±3,0 | 12 | ±0,8 | 140.4 | 23.4 |
130 x 130 x 15 | 130 | ±3,0 | 15 | ±0,8 | 172.8 | 28.8 |
150 x 150 x 12 | 150 | ±3,0 | 12 | ±0,8 | 163.8 | 27.3 |
150 x 150 x 15 | 150 | ±3,0 | 15 | ±0,8 | 201.6 | 33.6 |
150 x 150 x 19 | 150 | ±3,0 | 19 | ±1,0 | 251.4 | 41.9 |
Chúng tôi bán sản phẩm chất lượng tốt cho Thép công nghiệp, Ống Thép, Mặt bích thép, Phụ kiện đường ống, Ống nhựa & Phụ kiện, Van công nghiêp, Các loại khác. Chúng tôi hợp tác tốt với nhiều nhà sản xuất chất lượng – uy tín trong ngành. Dịch vụ của chúng tôi là rất tốt và giao hàng kịp thời.
Để biết thêm thông tin về các sản phẩm. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo điện thoại: (028) 66567569 - (028) 66569779 - (028) 66601010 Mobile: 0987 672788 - 0962 168112. Email:info@skb.vn hoặc contact@skb.com.vn. Chúng tôi luôn sẵn lòng.
Tài liệu Thép công nghiệp khácThép hộp vuông - Chữ nhật
Thép Hình Chữ I
Thép Hình Chữ H
Thép Hình Chữ U
Thép ray
Thép Tấm Chống Trượt
Thép tấm cán nguội
Thép tấm cán nóng
Tag Thép H (H - Beam) Thép hình I (I - Beam) Thép hình U (U-Channel) Thép V (L) (Equal Angle)
- Zalo
- In trang
- Quay lại trang trước
Từ khóa » Thép định Hình Chữ V
-
Thép Hình V | Chủng Loại - Kích Thước | Trọng Lượng
-
[MỚI NHẤT] Báo Giá Thép Chữ V Mới Nhất 2021 - Thép Nhật Quang
-
Thép V đủ Kích Thước » V3, V4, V5 - V100, V175, V200
-
Thép Hình Chữ V - Công Ty TNHH Tiến Tiến Đông
-
Thép Hình Chữ V Có Mấy Loại
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết - Thép MTP
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH V
-
Báo Giá Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm Mới Nhất - Sắt Thép Xây Dựng SDT
-
Thép Hình V: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
-
Trọng Lượng Thép Hình V | Kích Thước Thép V Và Quy Cách Thép V
-
Thép Hình Chữ V
-
Thép Hình Chữ V | Giá Thép Tháng 07/2022 - Giá Sắt Thép Vn .Com
-
Phân Biệt Thép L Và Thép V - Thép Hình Đức Giang