THÉP HÌNH CHỮ V SS400
Có thể bạn quan tâm
THÉP HÌNH CHỮ V SS400
Trọng lượng thép hình chữ V, Bảng sau chúng tôi liệt kê thông số của thép hình chữ V. Thông tin chi tiết và giá cả các bạn vui lòng liên hệ chúng tôi theo thông tin bên dưới.Xin cảm ơn.
Địa chỉ:Tầng 2 tòa nhà Thép Toàn Thắng ,8A - 10A Trường Sơn, P2, Q.Tân Bình,TP.HCM
Điện thoại: 028. 38 444 859 - Fax: 028. 38 460 445
Email:[email protected]
THÉP HÌNH CHỮ V SS400
| Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg/m) |
| 1 | V 30 x 30 x 3 | 6 | 1.366 |
| 2 | V 40 x 40 x 3 | 6 | 1,85 |
| 3 | V 40 x 40 x 4 | 6 | 2,416 |
| 4 | V 50 x 50 x 4 | 6 | 3,05 |
| 5 | V 50 x 50 x 5 | 6 | 3,77 |
| 6 | V 63 x 63 x 5 | 6 | 4,81 |
| 7 | V 63 x 63 x 6 | 6 | 5,72 |
| 8 | V 70 x 70 x 5 | 6 | 32,28 |
| 9 | V 70 x 70 x 6 | 6 | 5,366 |
| 10 | V70 x 70 x 7 | 6 | 7,39 |
| 11 | V 75 x 75 x 5 | 6 | 5,8 |
| 12 | V 75 x 75 x 6 | 9 | 4.593 |
| 13 | V 75 x 75 x 7 | 6 | 7.95 |
| 14 | V 75 x 75 x 8 | 9 | 9.01 |
| 15 | V 80 x 80 x 6 | 6 | 7.36 |
| 16 | V 80 x 80 x 8 | 6 | 9.666 |
| 17 | V 90 x 90 x 6 | 6 | 8,35 |
| 18 | V 90 x 90 x 7 | 9 | 86,8 |
| 19 | V 90 x 90 x 8 | 6 | 96,44 |
| 20 | V 100 x 100 x 8 SS400 | 12 | 12.2 |
| 21 | V 100 x 100 x 7 SS400 | 6 | 64,8 |
| 22 | V100 x 100 x 10 SS400 | 6 | 10,8 |
| 23 | V100 x 100 x 8 SS400 | 9 | 12,2 |
Từ khóa » Trọng Lượng Thép Dẹt 30x3
-
[ Cách Tính Trọng Lượng Thép Tấm ] : Bảng Tra Chi Tiết
-
BẢNG KHỐI LƯỢNG THÉP TẤM, THÉP LÁ, THÉP SS400, CT3 ...
-
Thep Dep Thep La - Thép Dẹp Thép La , Thep Dep Gia Tham Khao Cong ...
-
Công Thức Tính Trọng Lượng Riêng Của Thép Hình Chuẩn Nhất
-
Thép Dẹt Lập Là 30x3mm Mạ Kẽm
-
Bảng Giá Thép Lập Là - Thép Duy Lê: Sản Xuất Các Loại Thép Lập Là
-
Thép Lập Là Mạ Kẽm 30x3
-
CÁCH TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP TẤM
-
Bảng Trọng Lượng Thép Tấm Tính Theo Barem
-
Thép Góc L
-
Thép Lá, Lập Là Thông Số Kích Thước Trọng Lượng Báo Giá Thép Lá 2022
-
Quy Cách Và Báo Giá Sắt, Thép Lập Là Mới Nhất Hôm Nay