THÉP HÌNH H - I TIÊU CHUẨN Q345B
Có thể bạn quan tâm
THÉP HÌNH H - I TIÊU CHUẨN Q345B
Thép hình H - I tiêu chuẩn Q345B
Thép Xuyên Áchuyên cung cấp các loạithép hình H - I tiêu chuẩn Q345B. Hàng nhập khẩu đạt chuất lượng… với nhiều loại kích thước khác nhau vận chuyển toàn quốc.
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thép hình H- I tiêu chuẩn Q345B xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Anh, Mỹ, Đài loan...
Thép hình H- I tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.
Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.
Thành phần hóa học và cơ tính:
Thép hình H- I tiêu chuẩn Q345B:
Q345 | Thành phần hóa học % | ||||||||
C%≤ | Si%≤ | Mn% | P%≤ | S%≤ | V% | Nb% | Ti% | Al ≥ | |
A | 0.2 | 0.55 | 1-1.6 | 0.045 | 0.045 | 0.02-0.15 | 0.015-0.060 | 0.02-0.20 | - |
B | 0.2 | 0.04 | 0.04 | - | |||||
C | 0.2 | 0.035 | 0.035 | 0.015 | |||||
D | 0.18 | 0.03 | 0.03 | 0.015 | |||||
E | 0.18 | 0.025 | 0.025 | 0.015 |
Ứng dụng:
Thép hình H - I tiêu chuẩn Q345B hay còn gọi làthép H - thép I là loại thép hình phổ biến được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được đáp ứng sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà kết cấu, xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế, thiết kế máy móc,… với ưu điểm có độ bền cao, chịu lực tốt được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải cho các công trình mái, xây dựng. Ngoài ra thép H - I thường được sử dụng trong công nghiệp như chế tạo khung máy móc, cột, cẩu tháp…
BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO
QUY CÁCH THÉP HÌNH H - I ( KÍCH THƯỚC THÔNG DỤNG VÀ ĐỘ DÀY THEO TIÊU CHUẨN ) | |||||
TÊN SẢN PHẨM | Quy cách hàng hóa ( mm ) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) | Trọng Lượng( KG/ M ) | ||
Kích thước cạnh( XxYmm ) | Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | |||
THÉP HÌNH H | |||||
Thép hìnhH 100 | H100x100 | 6 | 8 | 6m | 17.2 |
Thép hìnhH 125 | H125x125 | 6.5 | 9 | 6m - 12m | 23.6 |
Thép hìnhH 150 | H150x150 | 7 | 10 | 6m - 12m | 31.5 |
Thép hìnhH 175 | H175x175 | 7.5 | 11 | 6m - 12m | 40.4 |
Thép hìnhH 200 | H200x200 | 8 | 12 | 6m - 12m | 49.9 |
Thép hìnhH 250 | H250x250 | 9 | 14 | 6m - 12m | 72.4 |
Thép hìnhH 300 | H300x300 | 10 | 15 | 6m - 12m | 94 |
Thép hìnhH 350 | H350x350 | 12 | 19 | 6m - 12m | 137 |
Thép hìnhH 400 | H400x400 | 12 | 19 | 6m - 12m | 172 |
THÉP HÌNH I | |||||
Thép hìnhI 100 | I100x50 | 3.2 | 6m | 7 | |
Thép hìnhI 100 | I100x55 | 4.5 | 6.5 | 6m | 9.46 |
Thép hìnhI 120 | I120x64 | 4.8 | 6.5 | 6m | 11.5 |
Thép hìnhI 148 | I148x100 | 6 | 9 | 6m - 12m | 21.1 |
Thép hìnhI 150 | I150x75 | 5 | 7 | 6m - 12m | 14 |
Thép hìnhI 194 | I194x150 | 6 | 9 | 6m - 12m | 30.6 |
Thép hìnhI 198 | I198x99 | 4.5 | 7 | 6m - 12m | 18.2 |
Thép hìnhI 200 | I200x100 | 5.5 | 8 | 6m - 12m | 21.3 |
Thép hìnhI 244 | I244x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 44.1 |
Thép hìnhI 248 | I248x 124 | 5 | 8 | 6m - 12m | 25.7 |
Thép hìnhI 250 | I250x125 | 6 | 9 | 6m - 12m | 29.6 |
Thép hìnhI 250 | I250x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 44.1 |
Thép hìnhI 294 | I294x200 | 8 | 12 | 6m - 12m | 56.8 |
Thép hìnhI 298 | I298x149 | 5.5 | 8 | 6m - 12m | 32 |
Thép hìnhI 300 | I300x150 | 6.5 | 9 | 6m - 12m | 36.7 |
Thép hìnhI 340 | I340x250 | 9 | 14 | 6m - 12m | 79.7 |
Thép hìnhI 346 | I346x174 | 6 | 9 | 6m - 12m | 41.4 |
Thép hìnhI 350 | I350x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 49.6 |
Thép hìnhI 390 | I390x300 | 10 | 16 | 6m - 12m | 107 |
Thép hìnhI 396 | I396x199 | 7 | 11 | 6m - 12m | 56.6 |
Thép hìnhI 400 | I400x200 | 8 | 13 | 6m - 12m | 66 |
Thép hìnhI 440 | I440x300 | 11 | 18 | 6m - 12m | 124 |
Thép hìnhI 446 | I446x199 | 8 | 12 | 6m - 12m | 66.2 |
Thép hìnhI 450 | I450x200 | 9 | 14 | 6m - 12m | 76 |
Thép hìnhI 482 | I482x300 | 11 | 15 | 6m - 12m | 114 |
Thép hìnhI 488 | I488x300 | 11 | 18 | 6m - 12m | 128 |
Thép hìnhI 496 | I496x199 | 9 | 14 | 6m - 12m | 79.5 |
Thép hìnhI 500 | I500x200 | 10 | 16 | 6m - 12m | 89.6 |
Thép hìnhI 596 | I596x199 | 10 | 15 | 6m - 12m | 94.6 |
Thép hìnhI 582 | I582x300 | 12 | 17 | 6m - 12m | 137 |
Thép hìnhI 588 | I588x300 | 12 | 20 | 6m - 12m | 151 |
Thép hìnhI 594 | I594x302 | 14 | 23 | 6m - 12m | 175 |
Thép hìnhI 600 | I600x200 | 11 | 17 | 6m - 12m | 106 |
Thép hìnhI 692 | I692x300 | 13 | 20 | 6m - 12m | 166 |
Thép hìnhI 700 | I700x300 | 13 | 24 | 6m - 12m | 185 |
Thép hìnhI 792 | I792x300 | 14 | 22 | 6m - 12m | 191 |
Thép hìnhI 800 | I800x300 | 14 | 26 | 6m - 12m | 210 |
Thép hìnhI 900 | I900x300 | 16 | 18 | 6m - 12m | 240 |
Từ khóa » Thành Phần Thép Q345b
-
Thông Số Và đặc Tính Thép Q345B | UNIDUC
-
Thép Tấm Q345B
-
Thép Tấm Q345B
-
Thép Tấm Q345 (Q345A, Q345B, Q345C, Q345D)
-
THÉP TẤM Q345
-
Thép Tấm Q345B Là Gì Và Bảng Giá Mới Nhất Hôm Nay
-
Báo Giá Thép Tấm Q345, Q345B Mới Nhất (cập Nhật Giá Mỗi Ngày)
-
Mác Thép Q345 Cập Nhật Chi Tiết Và Mới Nhất Hiện Nay
-
Thép Q345 Là Thép Gì?
-
Thép Tấm Q345B - Công Ty Thép Đức Trung
-
Thép Tấm Cường độ Cao Q345B | THÉP TẤM | Sản Phẩm
-
THÉP TẤM Q345/Q345A/Q345B/Q345C/Q345D/Q345E
-
THÉP TẤM CARBON Q345B - Thép Ống Nhập Khẩu
-
Thép Q345, Báo Giá Thép Tấm Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E