THÉP HÌNH H250x250x9x14 - THÉP THUẬN THIÊN
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- GIỚI THIỆU
- Kiến thức
- SẢN PHẨM
- THÉP TRÒN ĐẶC
- THÉP ỐNG ĐÚC
- THÉP TẤM
- THÉP HỘP
- THÉP HÌNH
- THÉP RAY TÀU
- THÉP INOX
- ĐỒNG - NHÔM
- Tin tức
- Tuyền dụng
- Thông tin chung
- Thanh toán
- Đổi, trả hàng
- Bảo mật thông tin
- Điều khoản sử dụng
- Liên hệ
- Trang nhất
- SẢN PHẨM
H250x250x9x11 | C | Si | Mn | P | S | N | Cu |
SS400 | ≤0.050 | 0.050 | |||||
S235Jr | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < | ≤0.17 ≤0.17 ≤0.20 | ≤ 1.40 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤0.012 | ≤0.55 |
Q235B | 0.20 | 0.4 | 1.5 | 0.045 | 0.045 | ||
A572 gr50 | 0.23 | 0.4 | 1.35 | 0.040 | 0.050 | Ni≤0.015 | V≤0.06 |
ASTM A36 | 0.26 | 0.4 | 0.8-1.2 | 0.040 | 0.050 |
THÉP HÌNH H250x250x9x11 | Mác thép | Độ dày danh nghĩa mm | Giới hạn chảy Mpa | Độ bền kéo Mpa | Độ dãn dài% Độ dày danh nghĩa | |
SS400 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 100 100 < | 245 ≤ 235 ≤ 215 ≤ 205 ≤ | 400~510 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < | 17 21 23 | |
S235JR | ≤ 16 16<t ≤ 40 t≥40 | |||||
S275JR | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 | 275 ≤ 265 ≤ 255 ≤ 245 ≤ 235 ≤ - - - | 410~560 | 6 ≤ t ≤ 40 40 < t ≤ 63 ≤ 100 | 23 22 21 | |
A572 gr50 | ≤ 16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63 63 < t ≤ 80 80 < t ≤ 100 100 < t ≤ 150 150 < t ≤ 200 ≤ 250 | 355 ≤ 345 ≤ 335 ≤ 325 ≤ 315 ≤ - - - | 470~630 | 6 ≤ t ≤ 40 40 < t ≤ 63 ≤ 100 | 22 21 20 | |
Astm A36 | 250 | 400-550 | 21 |
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (m) | W (kg/m) | |
Thép hình H100x100x6x8 | 100 | 100 | 6 | 8 | 6/12 | 17,2 |
Thép hình H125x125x6.5x9 | 125 | 125 | 6.5 | 9 | 6/12 | 23,8 |
Thép hình H150x150x7x10 | 150 | 150 | 7 | 10 | 6/12 | 31,5 |
Thép hình H175x175x7.5x11 | 175 | 175 | 7.5 | 11 | 6/12 | 40.4 |
Thép hình H194x150x6x9 | 194 | 150 | 6 | 9 | 6/12 | 30.6 |
Thép hình H200x200x8x12 | 200 | 200 | 8 | 12 | 6/12 | 49,9 |
Thép hình H244x175x7x11 | 244 | 175 | 7 | 11 | 6/12 | 44.1 |
Thép hình H244x252x11x11 | 244 | 252 | 11 | 11 | 6/12 | 64.4 |
Thép hình H250x250x9x11 | 250 | 250 | 9 | 14 | 6/12 | 72,4 |
Thép hình H294x200x8x12 | 294 | 200 | 8 | 12 | 6/12 | 56.8 |
Thép hình H300x300x10x15 | 300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 94 |
Thép hình H350x350x12x19 | 350 | 350 | 12 | 19 | 12 | 137 |
Thép hình H400x400x13x21 | 400 | 400 | 13 | 21 | 12 | 172 |
Thép hình H588x300x12x20 | 588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151 |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết TweetÝ kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới Sắp xếp theo bình luận cũ Sắp xếp theo số lượt thích Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luậnNhững tin mới hơn
-
THÉP U75x40x5x7
(13/10/2021) -
THÉP HÌNH H400x400x13x21
(09/07/2020) -
THÉP HÌNH H350x350x12x19
(09/07/2020) -
THÉP HÌNH H300x300x10x15
(09/07/2020)
Những tin cũ hơn
-
THÉP HÌNH H200x200x8x12
(09/07/2020) -
THÉP HÌNH H150x150x7x10
(09/07/2020) -
THÉP HÌNH H100x100x6x8
(09/07/2020) -
THÉP HÌNH U HÀN QUỐC
(19/11/2019) -
THÉP HÌNH L100x75x7x6000mm, THÉP V100x75x7x6000mm
(09/09/2019) -
THÉP HÌNH U380x100x10.5x16
(07/12/2018) -
THÉP HÌNH U NHẬT BẢN
(23/11/2018) -
THÉP L125x75x7x6000
(23/11/2018) -
THÉP HÌNH CHỮ U300x90x9x13
(23/11/2018) -
THÉP HÌNH CHỮ U200x75x9x10
(23/11/2018)
Đối tác
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giâyTừ khóa » Trọng Lượng Thép H250x250x9x14
-
THÉP HÌNH H250X250X9X14 (72.4 KG/MÉT)
-
Bảng Quy Cách Thép Hình H Và Trọng Lượng Thép Hình H Các Loại
-
Báo Giá Thép Hình H250 Mới Nhất - Thép MTP - Thép Mạnh Tiến Phát
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình H I U V Cho Kỹ Sư, Nhà Thầu Xây
-
Thép H, Báo Giá Thép Hình Chữ H Mới Nhất (Cập Nhật Mỗi Ngày)
-
Thép Hình H Quy Cách 250x250x9x14
-
THÉP HÌNH CHỮ H
-
Nơi Cung Cấp Thép Hình H250x250x9x14 Giá Rẻ Chất Lượng Tại Quận 5
-
THÉP HÌNH H250x250x9x14 - THÉP HƯNG PHÚC
-
Bảng Tra Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình H
-
THÉP HÌNH CHỮ H250
-
Danh Mục - Vật Liệu Xây Dựng Xanh