Thép Hình I200 Posco
Có thể bạn quan tâm
- Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS3101 của Nhật Bản.
- Xuất xứ: Nhà máy Posco Vina Việt Nam.
- Quy cách : I200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m.
- Ký hiệu: chữ PS được dập nổi trên cây thép.
- Chiều cao bụng: 200mm.
- Độ dầy bụng: 5.5mm.
- Chiều rộng cánh: 100mm
- Độ dầy trung bình cánh: 8mm.
- Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
- Trọng lượng: 21.3kg/mét.
Thép hình I200 Posco được sản xuất tại nhà máy thép Posco Vina Việt Nam theo tiêu chuẩn JIS 3101 của Nhật Bản.
Barem tiêu chuẩn 200 Posco:

| Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m | |||||
| H (mm) | B (mm) | D (mm) | T (mm) | Chiều dài (mm) | W (Kg/m) |
| 200 | 100 | 5.5 | 8 | 12 | 21.3 |
Thành phần hóa học:
| Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||||
| C(Max) | Si(Max) | Mn(Max) | P(Max) | S(Max) | P(Max) | S(Max) | |
| SM490A | 0.2-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | ||
| SM490B | 0.18-0.2 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | ||
| A36 | 0.27 | 0.15-0.4 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | 0.2 | |
| SS400 | 0.05 | 0.05 | |||||
Tiêu chuẩn cơ lý:
| Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
| Temp0C | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
| SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
| SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
| A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
| SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Từ khóa » Trọng Lượng Cây I200
-
-
Trọng Lượng Thép Hình I200 Bao Nhiêu
-
1 Cây Thép I200 Nặng Bao Nhiêu Kg, Giá 1 Cây Thép I200 Bao Nhiêu?
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình I200
-
Thép Hình I200 - Báo Giá Thép I200 Mới Nhất - Thép MTP
-
Trọng Lượng Sắt Thép Hình I : I00 I120 I150 I200 I250 I300 I350 I400 ...
-
THÉP HÌNH I200 TIÊU CHUẨN A36/ SS400
-
Thép Hình I200 Posco Giá Rẻ, Bảng Giá Mới Nhất Trong Ngày
-
Thép I đủ Quy Cách » I100, I120, I150, I200, I250, I300
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình I200 ✔️ Sáng Chinh Năm 2022
-
Bảng Báo Giá Thép Hình I200 - Thép Hùng Phát Tháng Bảy/2022
-
Trọng Lượng Thép Hình I, Cách Tính, Bảng Tra Chi Tiết
-
Thép Hình I200 Posco (Posco Yamato Vina) - Thép Đức Thành
-
Bảng Giá Thép Hình I200, Thép I200, Thép Hình Chữ I200 Mới Nhất