Thép Hình I350 Posco
Có thể bạn quan tâm
- Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS-3101-2015 của Nhật Bản.
- Xuất xứ: Nhà máy Posco Vina Việt Nam.
- Quy cách : I350 x 175 x 7 x 11 x 12m.
- Ký hiệu: chữ PS được nhập nổi trên cây thép.
- Chiều cao bụng: 350 mm.
- Độ dầy bụng: 7 mm.
- Chiều rộng cánh: 175 mm.
- Độ dầy trung bình cánh: 11 mm.
- Chiều dài cây: 12m.
- Trọng Lượng: 49.6 kg/m
Thép hình I350 Posco được sản xuất tại nhà máy thép Posco Vina Việt Nam theo tiêu chuẩn JIS 3101 của Nhật Bản.
Barem tiêu chuẩn I350 Posco:

| Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 x 12m | |||||
| H (mm) | B (mm) | D (mm) | T (mm) | Chiều dài (mm) | W (Kg/m) |
| 350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49.6 |
Thành phần hóa học:
| Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||||
| C(Max) | Si(Max) | Mn(Max) | P(Max) | S(Max) | Ni(Max) | Cu(Max) | |
| SM490A | 0.2-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | ||
| SM490B | 0.18-0.2 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | ||
| A36 | 0.27 | 0.15-0.4 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | 0.2 | |
| SS400 | 0.05 | 0.05 | |||||
Tiêu chuẩn cơ lý:
| Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
| Temp0C | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
| SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
| SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
| A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
| SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Từ khóa » Trọng Lượng Thép I350
-
THÉP HÌNH I350 TIÊU CHUẨN A36/ SS400
-
THÉP HÌNH I350/ THÉP I350 TIÊU CHUẨN A36/SS400
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình I350
-
Trọng Lượng Thép Hình I350 Bao Nhiêu
-
Thép Hình I350x175x7x11x1200mm - CÔNG TY TNHH TPH STEEL
-
Trọng Lượng Sắt Thép Hình I : I00 I120 I150 I200 I250 I300 I350 I400 ...
-
Thép Hình I350x175, Thép Hình Chữ I350x175, Sắt I350, Thép I350
-
Thép Hình I, Thép Hình I200, I298, I300, I346, I350, I396, I400 Nhập ...
-
Thép I350, Sắt I350 đúc, Mạ Kẽm, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Giá Mới ...
-
Thép Hình I350 Posco (Posco Yamato Vina) - Thép Đức Thành
-
Thép Hình I350 Posco Giá Rẻ
-
Thép Hình I300, I350, I400, I500, I600, I700, I800, I900
-
Thép Hình I150, I200, I250, I300, I350, I400, I450
-
Thép Hình I 100, I120, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500