Thép Hình I450 Posco
Có thể bạn quan tâm
- Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS-3101-2015 của Nhật Bản.
- Xuất xứ: Nhà máy Posco Vina Việt Nam.
- Quy cách : I450 x 200 x 9 x 14 x 12m.
- Ký hiệu: chữ PS được nhập nổi trên cây thép.
- Chiều cao bụng: 450 mm.
- Độ dầy bụng: 9 mm.
- Chiều rộng cánh: 200 mm.
- Độ dầy trung bình cánh: 14 mm.
- Chiều dài cây: 12m.
- Trọng Lượng: 76 kg/m
Thép hình I450 Posco được sản xuất tại nhà máy thép Posco Vina Việt Nam theo tiêu chuẩn JIS 3101 của Nhật Bản.
Barem tiêu chuẩn I450 Posco:
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 x 12m | |||||
H (mm) | B (mm) | D (mm) | T (mm) | Chiều dài (mm) | W (Kg/m) |
450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76 |
Thành phần hóa học:
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||||
C(Max) | Si(Max) | Mn(Max) | P(Max) | S(Max) | Ni(Max) | Cu(Max) | |
SM490A | 0.2-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | ||
SM490B | 0.18-0.2 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | ||
A36 | 0.27 | 0.15-0.4 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | 0.2 | |
SS400 | 0.05 | 0.05 |
Tiêu chuẩn cơ lý:
Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
Temp0C | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Từ khóa » Trọng Lượng I450
-
THÉP HÌNH I450 TIÊU CHUẨN A36/ SS400
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình I450
-
Thép Hình I450x200, Thép Hình Chữ I450x200, Thép I450, Sắt I450 ...
-
THÉP HÌNH I450x200x9x14 (76kg/mét)
-
Thép Hình I450, Thép Hình H450 - CÔNG TY TNHH TPH STEEL
-
Thép Hình I450 Posco (Posco Yamato Vina) - Thép Đức Thành
-
Thép Hình I150, I200, I250, I300, I350, I400, I450
-
Trọng Lượng Thép Hình I450x200x9x14 - 76kg/m
-
Thép Hình I450 Posco Giá Rẻ Hôm Nay Chỉ 14,000 đồng/kg
-
Trọng Lượng Sắt Thép Hình I : I00 I120 I150 I200 I250 I300 I350 I400 ...
-
Công Ty Thép I450 Mạ Kẽm Nhúng Nóng Uy Tín Chất Lượng Tốt Nhất ...
-
Thép Hình I 450*200*9*14*12m - Đảm Bảo Uy Tín Hàng đầu Trên Thị ...
-
[Cập Nhật] Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình I Tiêu Chuẩn Mới 2022
-
Giá Thép I450 Hôm Nay - Trang Chủ Đề án Ngoại Ngữ Quốc Gia