Thép Hình I500 Posco
Có thể bạn quan tâm
- Mác thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS-3101-2015 của Nhật Bản.
- Xuất xứ: Nhà máy Posco Vina Việt Nam.
- Quy cách : I500 x 200 x 10 x 16 x 12m.
- Ký hiệu: chữ PS được nhập nổi trên cây thép.
- Chiều cao bụng: 600 mm.
- Độ dầy bụng: 10 mm.
- Chiều rộng cánh: 200 mm.
- Độ dầy trung bình cánh: 10 mm.
- Chiều dài cây: 12m.
- Trọng Lượng: 89.6 kg/m
Thép hình I500 Posco được sản xuất tại nhà máy thép Posco Vina Việt Nam theo tiêu chuẩn JIS 3101 của Nhật Bản.
Barem tiêu chuẩn I500 Posco:
Thép hình I500 x 200 x 10 x 24 x 12m | |||||
H (mm) | B (mm) | D (mm) | T (mm) | Chiều dài (mm) | W (Kg/m) |
500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89.6 |
Thành phần hóa học:
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||||
C(Max) | Si(Max) | Mn(Max) | P(Max) | S(Max) | Ni(Max) | Cu(Max) | |
SM490A | 0.2-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | ||
SM490B | 0.18-0.2 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | ||
A36 | 0.27 | 0.15-0.4 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | 0.2 | |
SS400 | 0.05 | 0.05 |
Tiêu chuẩn cơ lý:
Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
Temp0C | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Từ khóa » Khối Lượng Thép I500
-
Thông Số Thép I500
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình I500
-
THÉP HÌNH I500 TIÊU CHUẨN A36/ SS400
-
THÉP HÌNH I500x200x10x16 (89.6 Kg/mét)
-
Thép Hình I 100, I120, I150, I175, I200, I250, I300, I400, I500
-
Thép Hình I500x200x10x16x12m, Thép Hình I600
-
Trọng Lượng Thép Hình I, Cách Tính, Bảng Tra Chi Tiết
-
Thép Hình I500x200, Thép Hình Chữ I500x200, Thép I500, Sắt Chữ ...
-
Thép Hình I500 Posco Giá Rẻ
-
Thép Hình I300, I350, I400, I500, I600, I700, I800, I900
-
Thép I500, Sắt I500 đúc, Mạ Kẽm, Mạ Kẽm Nhúng Nóng Giá Mới ...
-
Trọng Lượng Sắt Thép Hình I : I00 I120 I150 I200 I250 I300 I350 I400 ...
-
Thép Hình Chữ I 500 X 200 | Giá Thép Tháng 07/2022