Thép Hình I700, I800, I900 - CÔNG TY TNHH TPH STEEL

TPH Steel chuyên cung cấp thép hình i700, i800, i900 báo giá thép hình  i700, i800, i900 giá tốt tại HCM, thép hinh i700, i800, i900 nhập khẩu đúng tiêu chuẩn, mác thép cho các công trình xây dựng.

Là đơn vị uy tín nhiều năm chuyên phân phối sắt thép các loại tại TpHCM cho các công trình và các tỉnh lân cận khắp cả nước, chúng tôi vinh dự mang tới dòng sản phẩm thép hìnhbáo giá thép hình i, tư vấn thép hình h chất lượng với giá cả phù hợp nhất thị trường.

Các thông số thép hình i700, i800, i900 

Thép hình I700*300*13*24*12m JINXI D185.00Kg/m Thép hình I800*300*14*26*12m JINXI D210.00Kg/m Thép hình I900*300*16*28*12m JINXI D240.000 kg/m

 

Thép hình I700X300, Thép hình I800X300, Thép hình I900X300 rất phong phú về kích thước, mỗi kích thước được sử dụng vào một mục đích khác nhau. Chính vì vậy tùy công trình khác nhau với những yêu cầu về kỹ thuật khác nhau sẽ ứng dụng những loại riêng nhằm đảm bảo tiết kiệm chi phí và chất lượng công trình cũng như an toàn trong quá trình thi công công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí.

- Mác thép của Nga : CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380 - 88. - Mác thép của Nhật : SS400, ...theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010. - Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010. - Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ASTM A36, ASTM A572 Gr50. - Thép hình I-H Có đầy đủ CO-CQ đối với hàng nhập khẩu , Bảng Miltes đối với hàng trong nước.

Tư vấn báo giá thép hình i700, i800, i900

Chúng tôi nhận tư vấn, báo giá thép hình i400, thép hình h400 qua hotline: 0904.5444.23 và địa chỉ email chính thepchatluongvn@gmail.com, nếu quý khách có nhu cầu cần tư vấn, hoặc có thể gặp trực tiếp để nhận báo giá, thông tin và trao đổi những thông tin cần thiết.

Bảng tiêu chuẩn thép hình

STT TÊN HÀNG KG/M ĐVT
1 I100*55*3.6*6m M 6.72 Kg
2 I100*55*3.6*6M D 6.72 Kg
3 I120*64*3.8*6m M 8.36 Kg
4 I120*64*3.8*6m D 8.36 Kg
5 I150*75*5*7*12m JINXI M 14 Kg
6 I150*75*5*7*12m JINXI D 14 KG
7 I198*99*4.5*7*12m JINXI M 18.20 KG
8 I198*99*4.5*7*12m JINXI D 18.20 Kg
9 I200*100*5.5*8*12m JINXI M 21.30 Kg
10 I200*100*5.5*8*12m JINXI D 21.30 Kg
11 I248*124*5*8*12m JINXI M 25.70 Kg
12 I248*124*5*8*12m JINXI D 25.70 Kg
13 I250*125*6*9*12m JINXI M 29.60 Kg
14 I250*125*6*9*12m JINXI  D 29.60 Kg
15 I298*149*5.5*8*12m JINXI M 32.00 Kg
16 I298*149*5.5*8*12m JINXI D 32.00 Kg
17 I300*150*6.5*9*12m JINXI M 36.70 Kg
18 I300*150*6.5*9*12m JINXI D 36.70 Kg
19 I346*174*6*9*12m JINXI M 41.40 Kg
20 I346*174*6*9*12m JINXI D 41.40 Kg
21 I350*175*7*11*12m JINXI M 49.60 Kg
22 I350*175*7*11*12m JINXI D 49.60 Kg
23 I396*199*7*11*12m JINXI M 56.60 Kg
24 I396*199*7*11*12m JINXI D 56.60 Kg
25 I400*200*8*13*12m JINXI M 66.00 Kg
26 I400*200*8*13*12m JINXI D 66.00 Kg
27 I450*200*9*14*12m JINXI D 76.00 Kg
31 I500*200*10*16*12m JINXI D 89.60 Kg
35 I596*199*10*15*12m HQ 94.60 Kg
36 I600*200*11*17*12m JINXI D 106.00 Kg
37 I700*300*13*24*12m JINXI D 185.00 Kg
38 I800*300*14*26*12m JINXI D 210.00 Kg
39 I900*300*16*28*12m JINXI D 240.000 Kg
40 I900*300*16*28*12m HQ 243.000 Kg

Phương thức thanh toán và làm việc:

Phương thức giao hàng và thanh toán.

- Nhận hàng tại kho TpHCM. - Dung sai hàng hóa tôn +-5% nhà máy cho phép - Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng - Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản trước khi giao hàng, hoặc thanh toán 100% theo từng đợt giao hàng, Chúng tôi chúng tôi sở hữu đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp được đào tạo bài bản, cùng với với cung cấp nhiều chủng loại sắt thép khác nhau, nên có thể đáp ứng mọi yêu cầu từ phía khách hàng.

Xem thêm: Bảng giá thép hình mới nhất 2018

Từ khóa » Trong Luong I800