Thép Hình | Thep Hinh (U, H, L, I, Hộp, ống)

Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Đặt hàng
Liên hệ
Thư điện tử
Hotline: 0913 226 121 - 0977 331 168
thép hình, thep hinh, bảng giá thép hình, thephinh.com.vn
SẢN PHẨM
Thép hình (U, H, L, I, hộp, ống)
Thép góc ( Equal Angle)
Thép I ( I - Beam)
Thép H ( H-Beam) JIS G3101 SS400
Thép hộp ( Square/Rectangular steel tube)
Thép ống đen, mạ (dân dụng)
Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép tấm, lá, cuộn.
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G
Thép tấm chịu nhiệt ASTM-A515
Thép tấm nhám ( CHEQUERED PLATE) SS400
Thép tròn hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép xây dựng
Thép tròn đốt ( Deformed Bar) SD295-SD390- Gr60...
Thép tròn trơn ( Round Bar) CT3 or SD295A
Thép cuộn ( Wire Rod) SWRM12 or CT3
Thép ray GRADE Q235
Thép C, U , Z - Bản mã - L­ưới thép.
Thép chữ C, Z, lập là
Lưới thép dập
Tổ hợp dầm thép
Cọc ván thép ( ISP III,IV...) A5528 SY295
THỐNG KÊ
Người online: 15 Số lượt truy cập: 13,559,488
ĐỐI TÁC
Bảng giá Tất cả các nhómThép hình (U, H, L, I, hộp, ống) |---Thép góc ( Equal Angle) |---Thép I ( I - Beam) |---Thép H ( H-Beam) JIS G3101 SS400 |---Thép hộp ( Square/Rectangular steel tube) |---Thép ống đen, mạ (dân dụng) |---Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400 |---Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53 Thép tấm, lá, cuộn. |---Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B |---Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G |---Thép tấm chịu nhiệt ASTM-A515 |---Thép tấm nhám ( CHEQUERED PLATE) SS400 Thép tròn hợp kim S45C-40Cr-SMn... Thép xây dựng |---Thép tròn đốt ( Deformed Bar) SD295-SD390- Gr60... |---Thép tròn trơn ( Round Bar) CT3 or SD295A |---Thép cuộn ( Wire Rod) SWRM12 or CT3 Thép ray GRADE Q235 Thép C, U , Z - Bản mã - L­ưới thép. |---Thép chữ C, Z, lập là |---Lưới thép dập |---Tổ hợp dầm thép Cọc ván thép ( ISP III,IV...) A5528 SY295
Trang 1 2 3 4 5 6
Thứ tựTên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)Giá chưa VAT(Đ/Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT(Đ/Kg)Tổng giá có VATĐặt hàng
Thép tròn hợp kim S45C-40Cr-SMn... (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/05/2024)
1S45C F14x6m67,617.727134.72719.500148.200Đặt mua sản phẩm này
2S45C F16 x 6m69,817.727173.72719.500191.100Đặt mua sản phẩm này
3S45C F 18 x 6m612,217.727216.27319.500237.900Đặt mua sản phẩm này
4S45C F 20 x 6m615,217.727269.45519.500296.400Đặt mua sản phẩm này
5S45C F 22 x 6m618,517.727327.95519.500360.750Đặt mua sản phẩm này
6S45C F 24 x 6m62217.727390.00019.500429.000Đặt mua sản phẩm này
7S45C F 25 x 6m62417.727425.45519.500468.000Đặt mua sản phẩm này
8S45C F 28 x 6m629,517.727522.95519.500575.250Đặt mua sản phẩm này
9S45C F 30 x 6m633,717.727597.40919.500657.150Đặt mua sản phẩm này
10S45C F 35 x 6m646,517.727824.31819.500906.750Đặt mua sản phẩm này
11S45C F 36 x 6m648,517.727859.77319.500945.750Đặt mua sản phẩm này
12S45C F 40 x 6m6617.7271.063.63619.5001.170.000Đặt mua sản phẩm này
13S45C F 42 x 6m66217.7271.099.09119.5001.209.000Đặt mua sản phẩm này
14S45C F 45 x 6m676,517.7271.356.13619.5001.491.750Đặt mua sản phẩm này
15S45C F 50 x 6m692,417.7271.638.00019.5001.801.800Đặt mua sản phẩm này
16S45C F 55 x 6m611317.7272.003.18219.5002.203.500Đặt mua sản phẩm này
17S45C F 60 x 6m6135,517.7272.402.04519.5002.642.250Đặt mua sản phẩm này
18S45C F 65 x 6m615717.7272.783.18219.5003.061.500Đặt mua sản phẩm này
19S45C F 70 x 6m618317.7273.244.09119.5003.568.500Đặt mua sản phẩm này
20S45C F 75 x 6m6211,0117.7273.740.63219.5004.114.695Đặt mua sản phẩm này
21S45C F 80 x 6m6237,817.7274.215.54519.5004.637.100Đặt mua sản phẩm này
22S45C F 85 x 6m627317.7274.839.54519.5005.323.500Đặt mua sản phẩm này
23S45C F 90 x 6m6297,617.7275.275.63619.5005.803.200Đặt mua sản phẩm này
24S45C F 100 x 6m637517.7276.647.72719.5007.312.500Đặt mua sản phẩm này
25S45C F 130 x 6m663717.72711.292.27319.50012.421.500Đặt mua sản phẩm này
26S45C F 120 x 6m6525,617.7279.317.45519.50010.249.200Đặt mua sản phẩm này
27S45C F110x6m6450,0117.7277.977.45019.5008.775.195Đặt mua sản phẩm này
28S45C F 140 x 6m672517.72712.852.27319.50014.137.500Đặt mua sản phẩm này
29S45C F 150 x 6m6832,3217.72714.754.76419.50016.230.240Đặt mua sản phẩm này
30S45C F 160 x 6m694717.72716.787.72719.50018.466.500Đặt mua sản phẩm này
31C45F26 x 6m625,917.727459.13619.500505.050Đặt mua sản phẩm này
32C45F32 x 6m638,517.727682.50019.500750.750Đặt mua sản phẩm này
33S45C F 38 x 6m53,417.727946.63619.5001.041.300Đặt mua sản phẩm này
34S45C F 48 x 6m85,2217.7271.510.71819.5001.661.790Đặt mua sản phẩm này
35S45C F 170 x 6m1.06917.72718.950.45519.50020.845.500Đặt mua sản phẩm này
36S45C F 180 x 6m61.19817.72721.237.27319.50023.361.000Đặt mua sản phẩm này
37S45C F 190 x 6m61.33517.72723.665.90919.50026.032.500Đặt mua sản phẩm này
38S45C F 200 x 6m61.4817.72726.236.36419.50028.860.000Đặt mua sản phẩm này
39S45C F 210 x 6m61.63217.72728.930.90919.50031.824.000Đặt mua sản phẩm này
40S45C F 220 x 6m61.7917.72731.731.81819.50034.905.000Đặt mua sản phẩm này
41S45C F 230 x 6m61.95717.72734.692.27319.50038.161.500Đặt mua sản phẩm này
42S45C F 240 x 6m62.13117.72737.776.81819.50041.554.500Đặt mua sản phẩm này
43S45C F 250 x 6m62.31217.72740.985.45519.50045.084.000Đặt mua sản phẩm này
44S45C F 260 x 6m62.517.72744.318.18219.50048.750.000Đặt mua sản phẩm này
45S45C F 270 x 6m62.69717.72747.810.45519.50052.591.500Đặt mua sản phẩm này
46S45C F 280 x 6m62.917.72751.409.09119.50056.550.000Đặt mua sản phẩm này
47S45C F 300 x 6m63.3317.72759.031.81819.50064.935.000Đặt mua sản phẩm này
Thép ray GRADE Q235 (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/05/2024)
48Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm667,217.2731.160.72719.0001.276.800Đặt mua sản phẩm này
49Ray P18x90x80x40x10x8000mm8144,4816.8182.429.89118.5002.672.880Đặt mua sản phẩm này
50Ray P24x107x92x51x10.9x10000mm(55Q)8195,717.7273.469.22719.5003.816.150Đặt mua sản phẩm này
51Ray P43x140x114x70x14.5x12500mm (71Mn)12,5558,1219.09110.655.01821.00011.720.520Đặt mua sản phẩm này
52Ray P38x134x114x68x13x12500mm12,5484,1317.2738.362.24519.0009.198.470Đặt mua sản phẩm này
53Ray QU70x120x120x70x28x12000mm (71Mn)12633,619.09112.096.00021.00013.305.600Đặt mua sản phẩm này
54Ray QU80x130x130x80x32x12000mm12764,2819.09114.590.80021.00016.049.880Đặt mua sản phẩm này
55Ray P30x108x108x60.3x12.3x10000mm (55Q)130117.7275.335.90919.5005.869.500Đặt mua sản phẩm này
56Ray P15x6000mm6916.8181.513.63618.5001.665.000Đặt mua sản phẩm này
57Ray P50x12500mm (71Mn)12,5643,8817.72711.414.23619.50012.555.660Đặt mua sản phẩm này
58Ray QU100x12000mm (71Mn)121.067,5219.09120.379.92721.00022.417.920Đặt mua sản phẩm này
59Ray QU120x12000mm (71Mn)121.717,219.09132.782.90921.00036.061.200Đặt mua sản phẩm này
60Ray P30x8000mm (Q235B)82416.8184.036.36418.5004.440.000Đặt mua sản phẩm này
61Ray P24x8000mm (Q235B)819216.8183.229.09118.5003.552.000Đặt mua sản phẩm này
Cọc ván thép ( ISP III,IV...) A5528 SY295 (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/05/2024)
62ISP Type IV( 400x170x15.5)12913,216.81815.358.36418.50016.894.200Đặt mua sản phẩm này
63ISP Type III (400x 125 x 13)7420,090000Đặt mua sản phẩm này
Thép góc ( Equal Angle) (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/05/2024)
64L 150 x 150 x 10 SS54012274,817.7274.871.45519.5005.358.600Đặt mua sản phẩm này
65L 150 x 150 x 12 SS54012327,617.7275.807.45519.5006.388.200Đặt mua sản phẩm này
66L 150 x 150 x 15 SS54012403,217.7277.147.63619.5007.862.400Đặt mua sản phẩm này
67 L 175 x 175 x 12 SS54012381,620.9097.978.90923.0008.776.800Đặt mua sản phẩm này
68L 175 x 175 x 15 SS54012472,820.9099.885.81823.00010.874.400Đặt mua sản phẩm này
69L 200 x 200 x 20 SS54012716,420.90914.979.27323.00016.477.200Đặt mua sản phẩm này
70L 200 x 200 x 25 SS54012883,220.90918.466.90923.00020.313.600Đặt mua sản phẩm này
71L 200 x 200 x 15 SS54012543,620.90911.366.18223.00012.502.800Đặt mua sản phẩm này
72CT38 L 30 x 30 x 368,217.727145.36419.500159.900Đặt mua sản phẩm này
73CT38 L 40 x 40 x 3611,116.364181.63618.000199.800Đặt mua sản phẩm này
74CT38 L 40 x 40 x 4614,516.364237.27318.000261.000Đặt mua sản phẩm này
75CT38 L 50 x 50 x 4618,315.909291.13617.500320.250Đặt mua sản phẩm này
76CT38 L 50 x 50 x 5622,6215.909359.86417.500395.850Đặt mua sản phẩm này
77CT38 L 63 x 63 x 5628,8615.909459.13617.500505.050Đặt mua sản phẩm này
78CT38 L 63 x 63 x 6634,3215.909546.00017.500600.600Đặt mua sản phẩm này
79CT38 L 70 x 70 x 5632,2815.909513.54517.500564.900Đặt mua sản phẩm này
80CT38 L 70 x 70 x 6638,3415.909609.95517.500670.950Đặt mua sản phẩm này
81CT38 L 70 x 70 x 7644,3415.909705.40917.500775.950Đặt mua sản phẩm này
82CT38 L 75 x 75 x 5634,815.909553.63617.500609.000Đặt mua sản phẩm này
83CT38 L 75 x 75 x 6641,3415.909657.68217.500723.450Đặt mua sản phẩm này
84CT38 L 75 x 75 x 7647,715.909758.86417.500834.750Đặt mua sản phẩm này
85CT38 L 75 x 75 x 8681,115.9091.290.22717.5001.419.250Đặt mua sản phẩm này
86CT38 L 80 x 80 x 6644,1615.909702.54517.500772.800Đặt mua sản phẩm này
87CT38 L 80 x 80 x 865815.909922.72717.5001.015.000Đặt mua sản phẩm này
88CT38 L 90 x 90 x 6650,115.909797.04517.500876.750Đặt mua sản phẩm này
89CT38 L 90 x 90 x 7686,815.9091.380.90917.5001.519.000Đặt mua sản phẩm này
90CT38 L 90 x 90 x 866515.9091.034.09117.5001.137.500Đặt mua sản phẩm này
91L 100 x 100 x 8 SS4006146,415.9092.329.09117.5002.562.000Đặt mua sản phẩm này
92L 100 x 100 x 7 SS4006129,615.9092.061.81817.5002.268.000Đặt mua sản phẩm này
93L 100 x 100 x 10 SS400690,615.9091.441.36417.5001.585.500Đặt mua sản phẩm này
94L 120 x 120 x 8 SS40012176,417.2733.046.90919.0003.351.600Đặt mua sản phẩm này
95L 120 x 120 x 10 SS40012164,717.2732.844.81819.0003.129.300Đặt mua sản phẩm này
96L 120 x 120 x 12 SS40012259,217.2734.477.09119.0004.924.800Đặt mua sản phẩm này
97L 130 x 130 x 9 SS40012215,417.2733.720.54519.0004.092.600Đặt mua sản phẩm này
98L 130 x 130 x 10 SS4001223717.2734.093.63619.0004.503.000Đặt mua sản phẩm này
99L 130 x 130 x 12 SS40012280,817.2734.850.18219.0005.335.200Đặt mua sản phẩm này
100L 150 x 150 x 10 SS40012274,817.2734.746.54519.0005.221.200Đặt mua sản phẩm này
Trang 1 2 3 4 5 6
Title: Thép hình | thep hinh (U, H, L, I, hộp, ống)Tags: Thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép lá, thép cuộn, thép xây dựng, thép tròn hợp kim, thép ray, thép bản mã, lưới thép, cọc ván thép

Từ khóa » Thép H định Hình