THÉP HÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THÉP HÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thép hìnhshape steelthép hìnhshaped steelthép hìnhforming steelsquare steelthép vuôngthép hìnhsteel profilethép hồ sơthép hìnhspecial-shaped steelthép hình đặc biệtthép hình
Ví dụ về việc sử dụng Thép hình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thép hình ốngtubular steelTừng chữ dịch
thépdanh từsteelthépđộng từsteelssteelinghìnhdanh từfigureshapepictureimageform thép gratingthép hoặc nhômTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thép hình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thép Chữ I Tiếng Anh Là Gì
-
"thép (hình) Chữ I" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thép (English For Steel)
-
Hướng Dẫn Thép Chữ I Tiếng Anh Là Gì Chi Tiết
-
Thép Hình Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
155+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sắt Thép
-
128 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sắt Thép Phổ Biến Nhất
-
Thép Hình Tiếng Anh Là Gì - HTTL
-
Sổ Tay Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thép - Hoàng Phú Anh
-
Thép Hình V Tiếng Anh Là Gì
-
Thép Góc Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
THÉP HÌNH CHỮ H , DẦM HỘP , THÉP GÓC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Thép Hộp Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ điển Việt Anh "thép (hình) Chữ I" - Là Gì?