Thép Hình U 200*76*5.2*9mm - Lựa Chọn Số 1 Cho Công Trình Của Bạn
Có thể bạn quan tâm
Thép hình chữ U nói chung và thép hình U 200*76*5.2*9mm nói riêng. Hầu như đều được các công ty kinh doanh Tôn Thép uy tín như Mạnh Tiến Phát nhập khẩu về thị trường Việt Nam qua từ các nước như: Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Úc… Với các thương hiệu dễ gặp nhất là: Posco, Austeel, Vjsteel, VG pipe…
Tất cả các sản phẩm thép chữ U của các thương hiệu kể trên đều được Mạnh Tiến Phát ký hợp đồng phân phối đại lý cấp 1 cho các tỉnh thành gồm:
Quảng Nam | Quảng Ngãi | Kontum |
Bình Định | Gia Lai | Đăk Lăc |
Phú Yên | Khánh Hòa | Ninh Thuận |
Lâm Đồng | Bình Thuận | Long An |
Tiền Giang | An Giang | Bến Tre |
Vĩnh Long | Trà Vinh | Hậu Giang |
Kiên Giang | Sóc Trăng | Bạc Liêu |
Cà Mau | Cần Thơ |
Giới thiệu chung về đặc tính sản phẩm Thép hình U 200*76*5.2*9mm
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
ỨNG DỤNG | Thép hình U được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container, Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo… và các ứng dụng khác |
XUẤT XỨ | Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan – Liên doanh Việt Nam |
QUY CÁCH | Dày : 5.2mm – 9mm |
Dài : 6000mm (6m) |
Đặc tính hóa học bên trong sản phẩm
Name | CHEMICAL COMPOSITION | |||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max | |
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 40 | 50 | 0.20 | ||
SS400 | 50 | 50 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 45 | 45 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 50 | 50 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 35 | 35 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 35 | 35 | |||
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
Cách đọc thông số của thép hình chữ U 200*76*5.2*9mm
Dựa trên những con số (200*76*5.2*9mm) chúng ta có thể hiểu được sản phẩm mẫu chữ U gồm mặt đáy rộng 50mm với độ dày 4.4mm, 2 cạnh chữ U rộng 32mm có độ dày là 7mm. Bảng thông số chung cho thép hình U mọi kích cỡ
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2(mm) | L (m) | W (kg/m) |
60 | 36 | 4,4 | 6 | 5,90 | |
80 | 40 | 4,5 | 6 | 7,05 | |
100 | 46 | 4,5 | 6 | 8,59 | |
100 | 50 | 5,0 | 7,5 | 12 | 9,36 |
120 | 52 | 4,8 | 12 | 10,48 | |
125 | 65 | 6 | 8 | 12 | 13,4 |
140 | 58 | 4,9 | 12 | 12,30 | |
150 | 75 | 6,5 | 10 | 12 | 18,60 |
160 | 64 | 5,0 | 12 | 14,20 | |
180 | 68 | 6,0 | 12 | 18,16 | |
180 | 68 | 6,5 | 12 | 18,40 | |
180 | 75 | 7,0 | 10,5 | 12 | 21,40 |
200 | 73 | 6,0 | 12 | 21,30 | |
200 | 73 | 7,0 | 12 | 23,70 | |
200 | 76 | 5,2 | 12 | 18,40 | |
200 | 80 | 7,5 | 11 | 12 | 24,60 |
240 | 90 | 5,6 | 12 | 24,00 | |
250 | 90 | 9,0 | 13 | 12 | 34,60 |
250 | 78 | 6,8 | 12 | 25,50 | |
280 | 85 | 9,9 | 12 | 34,81 | |
300 | 90 | 9,0 | 13 | 12 | 38,10 |
300 | 82 | 7,0 | 12 | 31,00 | |
300 | 87 | 9,5 | 12 | 39,20 | |
300 | 88 | 7,0 | 12 | 34,60 | |
300 | 90 | 12,0 | 12 | 48,60 | |
380 | 100 | 10,5 | 16 | 12 | 54,50 |
Nhờ 2 thành chữ U dày mà lại có độ rộng nhỏ(chiều cao của thành thấp). Nên nó có khả năng chịu lực rất tốt. Bề mặt đáy lớn nên rất tiện cho việc bắt nối các loại thép hình khác hoặc các bề mặt khác vào một cách êm ái – kín mặt. Tốt cho việc thiết kế cũng như thi công mặt bằng phẳng.
Nhà cung cấp thép hình U 200*76*5.2*9mm uy tín
Công ty TNHH tôn thép Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị có bề dày kinh nghiệm trong kinh doanh thép hình U 200*76*5.2*9mm trong khu vực miền nam. Với hệ thống trụ sở chính, chi nhánh và kho hàng rộng khắp. Đảm bảo sẽ cung ứng nhanh và giá thành tốt nhất cho mọi đơn hàng lớn nhỏ liên quan đến thép hình U trong khu vực kinh doanh.
Ngoài ra, công ty còn hỗ trợ vận chuyển 24/7 tất cả các sản phẩm mà khách hàng yêu cầu. Trong đó có thép hình, tôn, thép hộp, xà gồ… đến tận chân công trình.
Mạnh Tiến Phát còn là đại lý cấp 1 của hầu hết các hãng tôn – thép ở Việt Nam. Và luôn nhập sẵn trong kho hàng các sản phẩm thép hình nhập khẩu. Do vậy, khách hàng chỉ cần lên đơn hàng là phòng kinh doanh sẽ phúc đáp về đơn giá cho quý khách hàng ngay trong vòng 1 giờ đồng hồ.
Đây là thời gian cập nhật đơn giá tốt nhất cho quý vị từ nhà máy. Để tránh tình trạng khách hàng mua phải đơn cũ với sản phẩm cũ mà giá thành lại không chuẩn.
Tham khảo bảng báo giá
Đây chỉ là giá của 1 hãng sản phẩm trong một thời gian nhất định. Để quý vị tham giá tốt nhất và chuẩn nhất hiện thời. Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới.
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Giá chưa VAT | Tổng giá chưa VAT |
Thép U50TN | 6 | 29 | 16.818 | 487.727 |
Thép U 65 TN | 6 | 35,4 | 15.909 | 563.182 |
Thép U 80 TN | 6 | 42,3 | 14.091 | 596.045 |
Thép U 100x46x4,5 TN | 6 | 51,6 | 14.091 | 727.091 |
Thép U120x52x4,8 TN | 6 | 62,4 | 14.091 | 879.273 |
U140x58x4.9 TN | 6 | 73,8 | 14.091 | 1.039.909 |
U150x75x6,5×10 SS400 Chn | 12 | 223,2 | 14.545 | 3.246.545 |
U 160 x 64 x 5 x 8,4TQ | 6 | 85,2 | 14.091 | 1.200.545 |
U 180 x74 x 5.1 TQ | 12 | 208,8 | 15.455 | 3.226.909 |
U180x68x7 Chn | 12 | 242,4 | 15.455 | 3.746.182 |
U 200 x 73 x 7 x 12m(TQ) | 12 | 271,2 | 15.455 | 4.191.273 |
U 200 x 76 x 5.2 x 12m china | 12 | 220,8 | 15.455 | 3.412.364 |
U 200 x 80 x 7.5 x 10m china | 12 | 295,2 | 17.273 | 5.098.909 |
U 300 x 85 x 7 x 12m china | 12 | 414 | 16.364 | 6.774.545 |
U250 x 78 x 7 China | 12 | 33 | 15.909 | 5.250.000 |
U400x100x10.5 Chn | 12 | 708 | 17.273 | 12.229.091 |
U220x77x7 Chn | 12 | 300,01 | 16.364 | 4.909.255 |
Để biết báo giá chính xác và mới nhất về thép hình U 200*76*5.2*9mm. Quý khách vui lòng liên hệ:
Thông tin liên hệ
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Trụ sở chính : 550 đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM
Chi nhánh 1 : 505 đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM
Chi nhánh 2 : 490A Điện Biên Phủ – Phường 21 – Quận Bình Thạnh – TPHCM
Chi nhánh 3 : 190B Trần Quang Khải – Phường Tân Định Quận 1 – TPHCM
Chi nhánh 4 : 23 Tạ Quang Bửu – Phường 4 – Quận 8 – TPHCM
HỆ THỐNG KHO HÀNG
Kho hàng 1 : 79 Quốc Lộ 22 ( ngay ngã tư An Sương – hướng về trung tâm thành phố ) Phường Trung Mỹ Tây – Quận 12 – TPHCM
Kho hàng 2 : 121 Phan Văn Hớn – ấp Tiền Lân – xã Bà Điểm – huyện Hóc Môn – TPHCM
Kho hàng 3 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TPHCM
Kho hàng 4 : 1900 Quốc lộ 1A – phường Trung Mỹ Tây – Quận 12 – TP Hồ Chí Minh
Kho hàng 5 : 66 Đường Tân Thới Nhì 2 ( hướng về Tây Ninh ) – xã Xuân Thới Nhì – huyện Hóc Môn – TPHCM
Di Động : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Email : satthepmtp@gmail.com
Website : www.thephinh24h.com
Hỗ trợ 24/24h : 0944.939.990 Anh Tuấn – 0937.200.999 Chị Hà
Hệ thống chuỗi bán lẻ
Mạnh Tiến Phát chúng tôi có rất nhiều chi nhánh, cửa hàng, đại lý chuyên cung cấp sản xuất tôn – xà gồ – thép hình tại tất cả các quận trên địa bàn TPHCM: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Bình Thạnh, Quận Thủ Đức, Quận Phú Nhuận, Quận Tân Phú, Quận Tân Bình, Quận Gò Vấp, Quận Bình Tân, Bình Chánh, Hóc Môn …
Cùng các tỉnh thành kể trên.
Hân hạnh được hợp tác cùng quý khách!
Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Thép Hình U200
-
Trọng Lượng Thép Hình U200 Bao Nhiêu
-
THÉP HÌNH U200/ THÉP U 200 - Thép Nhập Khẩu Xuyên Á
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình U200 X 76x 5.2 X 12m
-
Trọng Lượng Thép U200 X 75 X 8.5 Dài 6m
-
Thép U200, Thép Chữ U200, Thép Hình U200, Thep U200, Sắt U200
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình U
-
Thép U200 Giá Rẻ Chỉ 1,540,200 đồng/cây 6m Trong Hôm Nay
-
THÉP HÌNH U200/ THÉP U200 TIÊU CHUẨN A36/SS400
-
Quy Cách Thép Hình U, Trọng Lượng Thép Hình U50, U100, U150, U160 ...
-
Thép Hình U200x80x7.5x12000mm - CÔNG TY TNHH TPH STEEL
-
Thép Hình U. Đủ Loại Kích Cỡ | Chất Lượng Tiêu Chuẩn | Giá Thành Tốt ...
-
GIÁ THÉP HÌNH U - Thái Hòa Phát
-
Thép Hình Chữ U 200 X 76 X 5.2 X 12m