Thép Hình U, I, V, H - Bảng Giá Thép Hình Hôm Nay

  • Trang chủ
  • Báo giá Thép hình

Thép Hình

Bảng giá Thép hình

(Thời gian hiệu lực từ Báo Giá Thép Hình Mới Gọi Hotline: 0983 436 161)

Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.

04.858.929180983.436.161

Danh mục thép Thép hình I ( I - Beam) |-----Thép I (cánh côn, cầu trục) |-----Thép hình I Báo giá Thép hình Thép Ray GRADE Q235 Thép C, U, Z lốc (chấn) Bản mã các loại Mạ kẽm nhúng nóng Thép lưới kéo dãn, lưới B40 Tôn lợp, tôn mát Phụ kiện thép: Cút, bích... Thép tấm nhám - Thép tấm chống trượt Thép tròn đặc S45C Thép ống đúc Thép hình U (U-Channel) Thép hình H ( H - Beam) Thép Tấm INOX Thép V (L) (Equal Angle) Thép tấm Thép lá Thép Hòa Phát |-----Thép hộp mạ kẽm |-----Ống mạ kẽm nhúng nóng |-----Thép ống đen |-----Thép ống mạ kẽm |-----Thép hộp đen
STTTên sản phẩmĐộ dài (m)Trọng lượng (kg)Giá chưa VAT (đ/kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT (đ/kg)Tổng giá có VATĐặt hàng
Thép I (cánh côn, cầu trục)
1Thép I cánh côn Ia 400x150x10x18x12m12864 26.36422.778.49629.00025.056.346
2Thép I cánh côn Ia 300x150x10x18.5x12m12786 26.36420.722.10429.00022.794.314
3Thép I cánh côn Ia 250x125x7.5x12.5x12m12457.2 26.36412.053.62129.00013.258.983
4Thép I cánh côn Ia 200x100x7x10x12m12312 26.3648.225.56829.0009.048.125
Thép hình I
1Thép hình I100x55x4.5x6m656.8 14.545826.15616.000908.772
2Thép hình I120x64x4.8x6m669 14.5451.003.60516.0001.103.966
3Thép hình I150x75x5x7x12m12168 14.5452.443.56016.0002.687.916
4Thép hình I194x150x6x9x12m12367.2 17.8186.542.77019.6007.197.047
5Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m12255.6 16.8184.298.68118.5004.728.549
6Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m12355.2 16.8185.973.75418.5006.571.129
7Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m12681.6 18.09112.330.82619.90013.563.908
8Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m12440.4 18.0917.967.27619.9008.764.004
9Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m12595.2 18.09110.767.76319.90011.844.540
10Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m121284 18.09123.228.84419.90025.551.728
11Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m12792 18.09114.328.07219.90015.760.879
12Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m12912 18.09116.498.99219.90018.148.891
13Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m121368 18.09124.748.48819.90027.223.337
14Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12m121500 18.09127.136.50019.90029.850.150
15Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m12934.8 18.09116.911.46719.90018.602.613
16Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m121058.4 18.09119.147.51419.90021.062.266
17Thép hình I 582 x 300 x 12 x 20 x 12m121596 18.09128.873.23619.90031.760.560
18Thép hình I 588 x 300 x 12 x 10 x 12m121764 18.09131.912.52419.90035.103.776
19Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 x 12m121110 18.09120.081.01019.90022.089.111
20Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12m121236 18.09122.360.47619.90024.596.524
21Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 x 12m122184 18.09139.510.74419.90043.461.818
22Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 x 12m122484 18.09144.938.04419.90049.431.848
23Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 x 12m122880 18.09152.102.08019.90057.312.288
Thép hình U (U-Channel)
1Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x 6m642.3 14.091596.04915.500655.654
2Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m651.54 14.545749.64916.000824.614
3Thép hình U 100 x 50 x 5 x 6m656.16 14.545816.84716.000898.532
4Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x 6m673.8 14.5451.073.42116.0001.180.763
5Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x 6m662.4 14.545907.60816.000998.369
6Thép hình U 125 x 65 x 6 x 6m641.52 15.909660.54217.500726.596
7Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m12232.2 15.9093.694.07017.5004.063.477
8Thép hình U 160 x 64 x 5 x 12m12174 15.9092.768.16617.5003.044.983
9Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12m12208.8 16.0003.340.80017.6003.674.880
10Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x 12m12220.8 16.0003.532.80017.6003.886.080
11Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 x 12m - HQ, NB12295.2 17.9095.286.73719.7005.815.410
12Thép hình U 200 x 90 x 8 x 13.5 x 12m - Nhật12363.6 17.9096.511.71219.7007.162.884
13Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x 12m12330 16.0005.280.00017.6005.808.000
14Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 x 12m - HQ12415.2 17.9097.435.81719.7008.179.398
15Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x 12m12414 15.9096.586.32617.5007.244.959
16Thép hình U 300 x 87 x 9.5 x 12m - HQ12470.4 17.9098.424.39419.7009.266.833
17Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 x 12m - HQ12457.2 17.9098.187.99519.7009.006.794
18Thép hình U 380 x 100 x 10.5 x 16 x 12m - HQ12654 17.90911.712.48619.70012.883.735
19Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m12708 17.81812.615.14419.60013.876.658
Thép hình H ( H - Beam)
1Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m12206.4 18.0913.733.98219.9004.107.381
2Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m12285.6 18.0915.166.79019.9005.683.469
3Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m12378 18.0916.838.39819.9007.522.238
4Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m12484.8 18.0918.770.51719.9009.647.568
5Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m12598.8 18.09110.832.89119.90011.916.180
6Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m12868.8 18.09115.717.46119.90017.289.207
7Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m121128 18.09120.406.64819.90022.447.313
8Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m12956.4 18.09117.302.23219.90019.032.456
9Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m (TQ)121644 15.00024.660.00016.50027.126.000
10Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m (TQ)122064 15.00030.960.00016.50034.056.000
11Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m121488 18.09126.919.40819.90029.611.349
Thép V (L) (Equal Angle)
1Thép V 30 x 30 x 3 x 6m68.16 14.727120.17216.200132.190
2Thép V 40 x 40 x 4 x 6m614.52 14.727213.83616.200235.220
3Thép V 50 x 50 x 3 x 6m613.92 14.727205.00016.200225.500
4Thép V 50 x 50 x 4 x 6m618.3 14.727269.50416.200296.455
5Thép V 50 x 50 x 5 x 6m622.62 14.727333.12516.200366.437
6Thép V 50 x 50 x 6 x 6m628.62 14.727421.48716.200463.635
7Thép V 60 x 60 x 4 x 6m621.78 14.727320.75416.200352.829
8Thép V 60 x 60 x 5 x 6m627.42 14.727403.81416.200444.196
9Thép V 63 x 63 x 5 x 6m628.92 14.727425.90516.200468.495
10Thép V 63 x 63 x 6 x 6m634.32 14.727505.43116.200555.974
11Thép V 70 x 70 x 6 x 12m1276.68 14.7271.129.26616.2001.242.193
12Thép V 75 x 75 x 6 x 12m1282.68 14.7271.217.62816.2001.339.391
13Thép V 70 x 70 x 7 x 12m1288.68 14.7271.305.99016.2001.436.589
14Thép V 75 x 75 x 7 x 12m1295.52 14.7271.406.72316.2001.547.395
15Thép V 80 x 80 x 6 x 12m1288.32 14.7271.300.68916.2001.430.758
16Thép V 80 x 80 x 7 x 12m12102.12 14.7271.503.92116.2001.654.313
17Thép V 80 x 80 x 8 x 12m12115.8 14.7271.705.38716.2001.875.925
18Thép V 90 x 90 x 6 x 12m12100.2 14.7271.475.64516.2001.623.210
19Thép V 90 x 90 x 7 x 12m12115.68 14.7271.703.61916.2001.873.981
20Thép V 100 x 100 x 8 x 12m12146.4 15.1812.222.49816.6992.444.748
21Thép V 100 x 100 x 10 x 12m12181.2 15.1812.750.79716.6993.025.877
22Thép V 120 x 120 x 8 x 12m12176.4 16.5452.918.53818.2003.210.392
23Thép V 120 x 120 x 10 x 12m12219.12 16.5453.625.34018.2003.987.874
24Thép V 120 x 120 x 12 x 12m12259.2 16.5454.288.46418.2004.717.310
25Thép V 130 x 130 x 10 x 12m12237 16.5453.921.16518.2004.313.282
26Thép V 130 x 130 x 12 x 12m12280.8 16.5454.645.83618.2005.110.420
27Thép V 150 x 150 x 10 x 12m12274.8 16.5454.546.56618.2005.001.223
28Thép V 150 x 150 x 12 x 12m12327.6 16.5455.420.14218.2005.962.156
29Thép V 150 x 150 x 15 x 12m12405.6 16.5456.710.65218.2007.381.717
30Thép V 175 x 175 x 15 m 12m12472.8 16.5457.822.47618.2008.604.724
31Thép V 200 x 200 x 15 x 12m12543.6 16.5458.993.86218.2009.893.248
32Thép V 200 x 200 x 20 x 12m12716.4 16.54511.852.83818.20013.038.122
33Thép V 200 x 200 x 25 x 12m12888 16.54514.691.96018.20016.161.156
Thép tấm
1Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 60006211.95 12.7272.697.48814.0002.967.236
2Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 60006282.6 12.7273.596.65014.0003.956.315
3Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 60006353.25 12.7274.495.81314.0004.945.394
4Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 60006423.9 12.7275.394.97514.0005.934.473
5Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 60006565.2 12.7277.193.30014.0007.912.630
6Thép tấm SS400 10 x 1500 x 60006706.5 12.7278.991.62614.0009.890.788
7Thép tấm SS400 12 x 1500 x 60006847.8 12.72710.789.95114.00011.868.946
8Thép tấm SS400 14 x 1500 x 60006989.1 13.63613.487.36815.00014.836.104
9Thép tấm SS400 16 x 1500 x 600061130.4 13.63615.414.13415.00016.955.548
10Thép tấm SS400 18 x 1500 x 600061272 13.63617.344.99215.00019.079.491
11Thép tấm Q345 20 x 2000 x 600061884 15.45529.117.22017.00132.028.942
12Thép tấm Q345 25 x 2000 x 600062355 15.45536.396.52517.00140.036.178
13Thép tấm Q345 30 x 2000 x 600062826 15.45543.675.83017.00148.043.413
14Thép tấm Q345 35 x 2000 x 600063279 15.45550.676.94517.00155.744.640
15Thép tấm Q345 40 x 2000 x 600063768 15.45558.234.44017.00164.057.884
16Thép tấm Q345 50 x 2000 x 600064710 15.45572.793.05017.00180.072.355
Thép lá
1Thép lá 0.5 x 1250 x 25002.512.27 17.273211.94019.000233.134
2Thép lá 0.8 x 1250 x 25002.519.63 17.273339.06919.000372.976
3Thép lá 1.0 x 1250 x 25002.524.53 17.273423.70719.000466.077
Thép ống đúc
1Ống thép đúc DN 21,3 x 2,1 x 600065.94 22.273132.30224.500145.532
2Ống thép đúc DN21.3 x 1.65 x 600064.8 22.273106.91024.500117.601
  • 1
  • 2
  • 3
  • >

Danh mục sản phẩm

  • Thép hình I ( I - Beam)

    • Thép I (cánh côn, cầu trục)
    • Thép hình I
  • Thép hình U (U-Channel)

  • Thép hình H ( H - Beam)

  • Thép V (L) (Equal Angle)

  • Thép tấm

  • Thép lá

  • Thép Hòa Phát

    • Thép hộp mạ kẽm
    • Thép ống mạ kẽm
    • Thép hộp đen
    • Thép ống đen
    • Ống mạ kẽm nhúng nóng
  • Thép tròn đặc S45C

  • Thép tấm nhám - Thép tấm chống trượt

  • Thép Ray GRADE Q235

  • Thép C, U, Z lốc (chấn)

  • Bản mã các loại

  • Mạ kẽm nhúng nóng

  • Thép lưới kéo dãn, lưới B40

  • Tôn lợp, tôn mát

  • Phụ kiện thép: Cút, bích...

  • Thép Tấm INOX

Hỗ trợ trực tuyến

  • Hotline 098 343 6161 thepcongnghiep1@gmail.com
  • Hotline 2 0947 640 123 thepcongnghiep123@gmail.com
  • Máy Bàn 024 8589 2968 thephinh123@gmail.com

Tin tức & sự kiện

  • Thép Q355 là gì? Thành phần hóa học và tính chất vật lý thép tấm Q355 Thép Q355 là gì? Thành phần hóa học và tính chất vật lý thép tấm Q355
  • Thép tấm SS400 và Q235B có tương đương và thay thế được nhau? Thép tấm SS400 và Q235B có tương đương và thay thế được nhau?
  • Thép Hình I Các Loại Tại Hà Nội - Giá Nhà Máy Thép Hình I Các Loại Tại Hà Nội - Giá Nhà Máy

Hình ảnh công ty

Thép hình I, thép u, Thép hình h, giá Thép hộp mạ kẽm

  • TIÊU CHUẨN THÉP
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • THÉP HÌNH
    • Phụ kiện thép: Cút, bích...
    • Tôn lợp, tôn mát
    • Thép lưới kéo dãn, lưới B40
    • Mạ kẽm nhúng nóng
    • Bản mã các loại
    • Thép C, U, Z lốc (chấn)
    • Thép Ray GRADE Q235
    • Thép tấm nhám - chống trượt
    • Thép tròn đặc S45C
    • Thép ống đúc
    • Thép Hòa Phát
    • Thép lá
    • Thép tấm
    • Thép V (L) (Equal Angle)
  • BÁO GIÁ THÉP HÌNH
  • HỒ SƠ NĂNG LỰC
    • HSNL TCNHN
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
    • TUYỂN DỤNG

Thông báo

Từ khóa » Bảng Giá Sắt I150