THÉP HÌNH U100/ THÉP U100 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Sản phẩm
- THÉP HÌNH H-I-U-V
- THÉP HÌNH U100/ THÉP U100 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình U100/ thép U 100 tiêu chuẩn A36/SS400 .Hàng nhập khẩu chính phẩm - giá rẻ.
tags:- Thép hình U100/ thép u100 tiêu chuẩn A36/SS400
- Thép hình chữ U100
- Bảng giá thép hình U100
- thép hình U100x50x5.8x6.8x6m
- Thép hình U100x46x5.5x6m
Chia sẻ bài viết
Facebook Twitter Google Linkedin- heading_tab_product_1
ĐẶC ĐIỂM THÉP HÌNH U100/ THÉP U 100
Thép hình U100 là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới. Thép U 100 cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, có độ cứng cao, đặc chắc, có trọng lượng lớn và độ bền rất cao là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa và chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U100:
-
Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
-
Mác thép trung quốc: Q235B, SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
-
Mác thép Nhật Bản: SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
-
Mác thép Nga: CT3 tiêu chuẩn GOST 380 - 88
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam..
Thành phần hóa học:
- Thép hình U100 tiêu chuẩn A36
- Thép hình U100 tiêu chuẩn SS400
Ứng dụng của thép hình U100
-
Thép hình chữ U100 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định..
-
Hình dạng thép U 100 phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…
QUY CÁCH THÉP HÌNH THAM KHẢO
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng Kg/ Mét | Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U49 | U49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | 13.50 | |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | 17.00 | |
Thép hình U64 | U64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | 18.00 | |
U65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | ||
U65x34x3,3x3,3x6m | 6M | 21.00 | ||
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5x3,8x6m | 6M | 23.00 | |
U80x38x2,7x3,5x6m | 6M | 24.00 | ||
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | 38.00 | ||
U80x38x5,7x6m | 6M | 40.00 | ||
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7x4,5x6m | 6M | 31.00 | ||
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | 43.00 | ||
U100x43x3x4,5x6 | 6M | 33.00 | ||
U100x45x5x6m | 6M | 46.00 | ||
U100x46x5,5x6m | 6M | 47.00 | ||
U100x50x5,8x6,8x6m | 6M | 56.00 | ||
U100x42.5x3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | 33.00 | ||
U100 x42x4,5x6m | 6M | 42.00 | ||
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5x4,7x6m | 6M | 43.00 | |
U120x50x5,2x5,7x6m | 6M | 56.00 | ||
U120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | 54.00 | |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | 66.00 | ||
U140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U140x5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5x7,2x6m | 6M | 75.00 | |
U160x64x5,5x7,5x6m | 6M | 84.00 | ||
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2x7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U200x80x7,5x11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400 | U400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Sản phẩm liên quan
THÉP HÌNH U49X24X2.5X6000MM (2.33KG/MÉT)
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình U49/ thép U 49 với quy cách U49x24x2.5x6000mm có khối lượng... Liên hệTHÉP HÌNH U50X22X2.5X3X6000MM (13.5KG/CÂY)
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình U50/ thép U 50 với quy cách U50x22x2.5X3x6000mm có khối lượng... Liên hệTHÉP HÌNH U63X6000MM (17KG/CÂY)
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình U63/ thép U 63 với quy cách U63x6000mm có khối lượng 17kg... Liên hệTHÉP HÌNH U64.3X30X3.0X6000MM (2.83KG/MÉT)
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình U64/ thép U 64 với quy cách U64x30x3.0x6m có khối lượng2... Liên hệTHÉP HÌNH U65/ THÉP U65 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình U65/ thép U 65 tiêu chuẩn A36/SS400 .Hàng nhập khẩu chính... Liên hệTHÉP HÌNH U75X40X3.8X6000MM (5.30KG/MÉT)
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình U75/ thép U 75 với quy cách U75x40x3.8x6m có khối lượng... Liên hệTHÉP HÌNH U80/ THÉP U80 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình U80/ thép U 80 tiêu chuẩn A36/SS400 .Hàng nhập khẩu chính... Liên hệTHÉP HÌNH U120/ THÉP U120 TIÊU CHUẨN A36/SS400
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hình U120/ thép U 120 tiêu chuẩn A36/SS400 .Hàng nhập khẩu chính... Liên hệ Top- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- THÉP HỘP
- Thép hộp vuông
- Thép hộp chữ nhật
- THÉP HÌNH H-I-U-V
- Thép hình H
- Thép hình I
- Thép hình U
- Thép hình V
- THÉP VUÔNG ĐẶC
- THÉP ỐNG
- Thép ống đúc đen
- THÉP TẤM NHẬP KHẨU
- THÉP TRÒN ĐẶC- LÁP TRÒN ĐẶC - THÉP THANH TRÒN
- THÉP HỘP
- Tin tức
- Liên hệ
Theo dõi
Facebook YoutubeLiên hệ
HotLine 090 7963 888 Email thepnhapkhaunguyenminh@gmail.com Gọi cho chúng tôi Nhắn tin MailCopyright 2018. All rights reserved
Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Thép U100x50x5
-
Trọng Lượng U100x50x5. 0 Bao Nhiêu
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình U
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH U
-
Quy Cách Thép Hình U, Trọng Lượng Thép Hình U50, U100, U150, U160 ...
-
Thép Hình Chữ U100X50X5.0X12000 Giá Rẻ - Vinasteel
-
Bảng Báo Giá Thép Hình U100x50x5 đen Giá Cạnh Tranh Tháng 10/2019
-
Bảng Tra Thép Hình Các Loại H, U, I, L V Tiêu Chuẩn 2021
-
Bảng Tra Trọng Lượng Riêng Của Các Loại Thép Trong Xây Dựng
-
Bảng Tra Thép Hình, Tra Cứu Barem Thép Hình Chính Xác Nhất
-
Bảng Giá Thép Hình U Mới Nhất
-
Bảng Báo Giá Thép Hình U Mạ Kẽm Giá Tốt - VinaSteel
-
Thép Hình U, I, V, H - Bảng Giá Thép Hình Hôm Nay