THÉP HÌNH U140/ THÉP U 140 - Thép Nhập Khẩu Xuyên Á

ĐẶC ĐIỂM THÉP HÌNH U140/ THÉP U 140

Thép hình U140 là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa...

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/Thep-hinh-U-ac50.html

Thép hình U140, thép U 140

Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U140sẽ được công bố ngay dưới đây:

  • Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36

  • Mác thép trung quốc: Q235B, SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410

  • Mác thép Nhật Bản: SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410

  • Mác thép Nga: CT3 tiêu chuẩn GOST 380 - 88

Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam..

Ứng dụng của thép hình U140

  • Thép hình chữ U140 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định..

  • Hình dạng thép U 140 phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…

QUY CÁCH THÉP HÌNH U140 THAM KHẢO

TênQuy cáchĐộ dàiTrọng lượng Kg/ MétTrọng lượng Kg/Cây
Thép hình U49U49x24x2.5x6m6M2.3314.00
Thép hình U50U50x22x2,5x3x6m6M13.50
Thép hình U63U63x6m6M17.00
Thép hình U64U64.3x30x3.0x6m6M2.8316.98
Thép hình U65U65x32x2,8x3x6m6M18.00
U65x30x4x4x6m6M22.00
U65x34x3,3x3,3x6m6M21.00
Thép hình U75U75x40x3.8x6m6M5.3031.80
Thép hình U80U80x38x2,5x3,8x6m6M23.00
U80x38x2,7x3,5x6m6M24.00
U80x38x5,7 x5,5x6m6M38.00
U80x38x5,7x6m6M40.00
U80x40x4.2x6m6M5.0830.48
U80x42x4,7x4,5x6m6M31.00
U80x45x6x6m6M7.0042.00
U80x38x3.0x6m6M3.5821.48
U80x40x4.0x6m6M6.0036.00
Thép hình U100U100x42x3.3x6m6M5.1731.02
U100x45x3.8x6m6M7.1743.02
U100x45x4,8x5x6m6M43.00
U100x43x3x4,5x66M33.00
U100x45x5x6m6M46.00
U100x46x5,5x6m6M47.00
U100x50x5,8x6,8x6m6M56.00
U100x42.5x3.3x6m6M5.1630.96
U100 x42x3x6m6M33.00
U100 x42x4,5x6m6M42.00
U100x50x3.8x6m6M7.3043.80
U100x50x3.8x6m6M7.5045.00
U100x50x5x12m12M9.36112.32
Thép hình U120U120x48x3,5x4,7x6m6M43.00
U120x50x5,2x5,7x6m6M56.00
U120x50x4x6m6M6.9241.52
U120x50x5x6m6M9.3055.80
U120x50x5x6m6M8.8052.80
Thép hình U125U125x65x6x12m12M13.40160.80
Thép hình U140U140x56x3,5x6m6M54.00
U140x58x5x6,5x6m6M66.00
U140x52x4.5x6m6M9.5057.00
U140x5.8x6x12m12M12.4374.58
Thép hình U150U150x75x6.5x12m12M18.60223.20
U150x75x6.5x12m(đủ)12M18.60223.20
Thép hình U160U160x62x4,5x7,2x6m6M75.00
U160x64x5,5x7,5x6m6M84.00
U160x62x6x7x12m12M14.00168.00
U160x56x5.2x12m12M12.50150.00
U160x58x5.5x12m12M13.8082.80
Thép hình U180U180x64x6.x12m12M15.00180.00
U180x68x7x12m12M17.50210.00
U180x71x6,2x7,3x12m12M17.00204.00
Thép hình U200U200x69x5.4x12m12M17.00204.00
U200x71x6.5x12m12M18.80225.60
U200x75x8.5x12m12M23.50282.00
U200x75x9x12m12M24.60295.20
U200x76x5.2x12m12M18.40220.80
U200x80x7,5x11.0x12m12M24.60295.20
Thép hình U250U250x76x6x12m12M22.80273.60
U250x78x7x12m12M23.50282.00
U250x78x7x12m12M24.60295.20
Thép hình U300U300x82x7x12m12M31.02372.24
U300x82x7.5x12m12M31.40376.80
U300x85x7.5x12m12M34.40412.80
U300x87x9.5x12m12M39.17470.04
Thép hình U400U400x100x10.5x12m12M58.93707.16
Cừ 400x100x10,5x12m12M48.00576.00
Cừ 400x125x13x12m12M60.00720.00
Cừ 400x175x15,5x12m12M76.10913.20

Từ khóa » Trọng Lượng U140