THÉP HÌNH U300/ THÉP U 300 - Thép Nhập Khẩu Xuyên Á
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Dịch vụ
- Tin tức
- Tuyển dụng
- Liên hệ
- Trang chủ
- Sản phẩm
- Thép hình U
- THÉP HÌNH U300/ THÉP U 300
Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U300/ thép U 300theo tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3101 SS400, S235, S235JR, S235JO, CT3, S355...Hàng nhập khẩu chính phẩm - giá rẻ.
Liên hệ Facebook twitter google linkedin Tags: THÉP HÌNH U300 THÉP U300 THÉP HÌNH CHỮ U300 THÉP HÌNH U 300 THÉP U 300 THÉP HÌNH CHỮ U 300ĐẶC ĐIỂM THÉP HÌNH U300/ THÉP U 300
Thép hình U300 cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, có độ cứng cao, đặc chắc, có trọng lượng lớn và độ bền rất cao là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa và chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
Thép U 300 có quy cách:
U300x82x7.5x12m có trọng lượng 372.24 kg/cây
U300x82x7.5x12m có trọng lượng 376.80 kg/ cây
U300x85x7.5x12m có trọng lượng 412.80 kg/ cây
U300x87x9.5x12m có trọng lượng 470.04 kg/ cây
Thép hình U300, thép U 300
Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U300sẽ được công bố ngay dưới đây:
Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
Mác thép trung quốc: Q235B, SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
Mác thép Nhật Bản: SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
Mác thép Nga: CT3 tiêu chuẩn GOST 380 - 88
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam..
Ứng dụng của thép hình U300
Thép hình chữ U300 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định..
Hình dạng thép U 300 phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…
QUY CÁCH THÉP HÌNH U300 THAM KHẢO
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng Kg/ Mét | Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U49 | U49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | 13.50 | |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | 17.00 | |
Thép hình U64 | U64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | 18.00 | |
U65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | ||
U65x34x3,3x3,3x6m | 6M | 21.00 | ||
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5x3,8x6m | 6M | 23.00 | |
U80x38x2,7x3,5x6m | 6M | 24.00 | ||
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | 38.00 | ||
U80x38x5,7x6m | 6M | 40.00 | ||
U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
U80x42x4,7x4,5x6m | 6M | 31.00 | ||
U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U100 | U100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | 43.00 | ||
U100x43x3x4,5x6 | 6M | 33.00 | ||
U100x45x5x6m | 6M | 46.00 | ||
U100x46x5,5x6m | 6M | 47.00 | ||
U100x50x5,8x6,8x6m | 6M | 56.00 | ||
U100x42.5x3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | 33.00 | ||
U100 x42x4,5x6m | 6M | 42.00 | ||
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5x4,7x6m | 6M | 43.00 | |
U120x50x5,2x5,7x6m | 6M | 56.00 | ||
U120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U125 | U125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | 54.00 | |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | 66.00 | ||
U140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U140x5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U150 | U150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5x7,2x6m | 6M | 75.00 | |
U160x64x5,5x7,5x6m | 6M | 84.00 | ||
U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U180 | U180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U180x71x6,2x7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U200 | U200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U200x80x7,5x11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U250 | U250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U300 | U300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U400 | U400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Sản phẩm liên quan
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH U
Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U theo tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3101 SS400, S235, S235JR, S235JO, CT3...Hàng nhập khẩu chính... Liên hệTHÉP HÌNH U400/ THÉP U 400
Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U400/ thép U 400 theo tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3101 SS400, S235, S235JR, S235JO, CT3, S355... Liên hệTHÉP HÌNH U250/ THÉP U 250
Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U250/ thép U 250 theo tiêu chuẩn A36, SS400...bao gồm U250x76x6x12m, U250x78x7x12m, U250x78x7x12m...Hàng nhập khẩu... Liên hệTHÉP HÌNH U200/ THÉP U 200
Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U200/ thép U 200 theo tiêu chuẩn A36, SS400...bao gồm U200x69x5.4x12m, U200x71x6.5x12m,U200x75x8.5x12m... Liên hệTHÉP HÌNH U180/ THÉP U 180
Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U180/ thép U 180 theo tiêu chuẩn A36, SS400... Hàng nhập khẩu chính phẩm. Quy cách như... Liên hệTHÉP HÌNH U160/ THÉP U 160
Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép hình U160/ thép U 160 theo tiêu chuẩn A36, SS400... Hàng nhập khẩu chính phẩm. Quy cách như... Liên hệDanh mục sản phẩm
- Thép Ống ( Ống Đúc - Ống Hàn )
- Thép Tròn Đặc, Láp tròn đặc
- Thép tấm nhập khẩu
- Thép Hộp ( Hộp Chữ Nhật - Hộp Vuông)
- Thép Hình ( H-I-U-V)
- Thép hình U
- Thép hình H
- Thép hình I
- Thép hình V
- Đồng Đỏ
- Đồng Thau
- Thép Inox 210/304/310/316/410/430
- Thép Ray ( Rail )
Hỗ trợ trực tuyến
Hotline (+84 ) 933 768 689 Mr Bảo 0961 38 33 30Đối tác khách hàng
Hotline (+84 ) 933 768 689- Mr Bảo 0961 38 33 30
Danh mục
Trang chủ Tin tức Sản phẩm Giới thiệu Dịch vụ Liên hệ ĐóngLet's get social
Facebook Rss Twitter LinkedInLiên hệ
HotLine (+84 ) 933 768 689 Email thepxuyena@gmail.com Thời gian làm việc 08:00 - 18:00 Gọi cho chúng tôi Nhắn tin MailCopyright 2015. All rights reserved
Liên hệ
Địa chỉ 30/17 Đường HT37 - Phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP.Hồ Chí Minh. Điện thoại 028.6250 8163Đăng ký nhận mail
Nhập email để nhận được thông tin của chúng tôi Đăng kýCopyright 2015. All rights reserved
Từ khóa » Trọng Lượng U300
-
QUY CÁCH THÉP HÌNH THAM KHẢO
-
Trọng Lượng Thép Hình U300 Bao Nhiêu
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình U300 X 85 X 7.0 X 12m
-
Thép U300
-
Thép Hình U300 - CÔNG TY TNHH TPH STEEL
-
Thép Hình U300, Thép Chữ U300, Thép U300, Sắt U300, Giá U300
-
Quy Cách Thép Hình U, Trọng Lượng Thép Hình U50, U100, U150, U160 ...
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình U
-
Thép Hình U300| Giá Thép U300 Mới Nhất - Thép Công Nghiệp
-
U65, U80, U100, U120, U150, U160, U180, U200, U250, U300
-
Báo Giá Thép Hình U300 Nhập Khẩu Mới Nhất Hôm Nay
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép U Chính Xác Nhất Hiện Nay