THÉP HÌNH U65/ THÉP U65 TIÊU CHUẨN A36/SS400

THÉP HÌNH U65/ THÉP U65 TIÊU CHUẨN A36/SS400
THÉP HÌNH U65
Thép hình U65/ thép u65 tiêu chuẩn A36/SS400

ĐẶC ĐIỂM THÉP HÌNH U65/ THÉP U 65

Thép hình U65 là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới. Thép U 65 cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, có độ cứng cao, đặc chắc, có trọng lượng lớn và độ bền rất cao là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa và chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.

Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U65:

  • Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36

  • Mác thép trung quốc: Q235B, SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410

  • Mác thép Nhật Bản: SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410

  • Mác thép Nga: CT3 tiêu chuẩn GOST 380 - 88

Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam..

Thành phần hóa học:

  • Thép hình U65 tiêu chuẩn A36

tiêu chuẩn A36 thép hình I100

  • Thép hình U65 tiêu chuẩn SS400

thép hình i100 tiêu chuẩn ss400

Ứng dụng của thép hình U65

  • Thép hình chữ U65 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định..

  • Hình dạng thép U 65 phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…

QUY CÁCH THÉP HÌNH THAM KHẢO

Tên

Quy cách Độ dài Trọng lượng Kg/ Mét Trọng lượng Kg/Cây
Thép hình U49 U49x24x2.5x6m 6M 2.33 14.00
Thép hình U50 U50x22x2,5x3x6m 6M 13.50
Thép hình U63 U63x6m 6M 17.00
Thép hình U64 U64.3x30x3.0x6m 6M 2.83 16.98
Thép hình U65 U65x32x2,8x3x6m 6M 18.00
U65x30x4x4x6m 6M 22.00
U65x34x3,3x3,3x6m 6M 21.00
Thép hình U75 U75x40x3.8x6m 6M 5.30 31.80
Thép hình U80 U80x38x2,5x3,8x6m 6M 23.00
U80x38x2,7x3,5x6m 6M 24.00
U80x38x5,7 x5,5x6m 6M 38.00
U80x38x5,7x6m 6M 40.00
U80x40x4.2x6m 6M 5.08 30.48
U80x42x4,7x4,5x6m 6M 31.00
U80x45x6x6m 6M 7.00 42.00
U80x38x3.0x6m 6M 3.58 21.48
U80x40x4.0x6m 6M 6.00 36.00
Thép hình U100 U100x42x3.3x6m 6M 5.17 31.02
U100x45x3.8x6m 6M 7.17 43.02
U100x45x4,8x5x6m 6M 43.00
U100x43x3x4,5x6 6M 33.00
U100x45x5x6m 6M 46.00
U100x46x5,5x6m 6M 47.00
U100x50x5,8x6,8x6m 6M 56.00
U100x42.5x3.3x6m 6M 5.16 30.96
U100 x42x3x6m 6M 33.00
U100 x42x4,5x6m 6M 42.00
U100x50x3.8x6m 6M 7.30 43.80
U100x50x3.8x6m 6M 7.50 45.00
U100x50x5x12m 12M 9.36 112.32
Thép hình U120 U120x48x3,5x4,7x6m 6M 43.00
U120x50x5,2x5,7x6m 6M 56.00
U120x50x4x6m 6M 6.92 41.52
U120x50x5x6m 6M 9.30 55.80
U120x50x5x6m 6M 8.80 52.80
Thép hình U125 U125x65x6x12m 12M 13.40 160.80
Thép hình U140 U140x56x3,5x6m 6M 54.00
U140x58x5x6,5x6m 6M 66.00
U140x52x4.5x6m 6M 9.50 57.00
U140x5.8x6x12m 12M 12.43 74.58
Thép hình U150 U150x75x6.5x12m 12M 18.60 223.20
U150x75x6.5x12m(đủ) 12M 18.60 223.20
Thép hình U160 U160x62x4,5x7,2x6m 6M 75.00
U160x64x5,5x7,5x6m 6M 84.00
U160x62x6x7x12m 12M 14.00 168.00
U160x56x5.2x12m 12M 12.50 150.00
U160x58x5.5x12m 12M 13.80 82.80
Thép hình U180 U180x64x6.x12m 12M 15.00 180.00
U180x68x7x12m 12M 17.50 210.00
U180x71x6,2x7,3x12m 12M 17.00 204.00
Thép hình U200 U200x69x5.4x12m 12M 17.00 204.00
U200x71x6.5x12m 12M 18.80 225.60
U200x75x8.5x12m 12M 23.50 282.00
U200x75x9x12m 12M 24.60 295.20
U200x76x5.2x12m 12M 18.40 220.80
U200x80x7,5x11.0x12m 12M 24.60 295.20
Thép hình U250 U250x76x6x12m 12M 22.80 273.60
U250x78x7x12m 12M 23.50 282.00
U250x78x7x12m 12M 24.60 295.20
Thép hình U300 U300x82x7x12m 12M 31.02 372.24
U300x82x7.5x12m 12M 31.40 376.80
U300x85x7.5x12m 12M 34.40 412.80
U300x87x9.5x12m 12M 39.17 470.04
Thép hình U400 U400x100x10.5x12m 12M 58.93 707.16
Cừ 400x100x10,5x12m 12M 48.00 576.00
Cừ 400x125x13x12m 12M 60.00 720.00
Cừ 400x175x15,5x12m 12M 76.10 913.20

Từ khóa » Trong Luong U65