Thép Hình V 60×60 Dày 4ly, 5ly, 6ly – Thép Minh Hưng
Có thể bạn quan tâm
Thép hình V 60×60 dày 4ly, 5ly, 6ly – Thép Minh Hưng
Mã sản phẩm:
Bạn đang cần tham khảo bảng giá thép hình V 60×60 dày 4ly, 5ly, 6ly dành cho các công trình xây dựng tại TP HCM, BÌNH DƯƠNG, VŨNG TÀU, TÂY NINH, LONG AN …v.v.v Công ty thép Minh Hưng xin cung cấp thông tin chính xác và giá thép hình V 60x60x5 dành cho khách hàng đang […]
Phone: 093 2717 689
Email: [email protected]
Website: https://thepminhhung.com
Thông tin sản phẩm do công ty Minh Hưng cập nhật :Bạn đang cần tham khảo bảng giá thép hình V 60×60 dày 4ly, 5ly, 6ly dành cho các công trình xây dựng tại TP HCM, BÌNH DƯƠNG, VŨNG TÀU, TÂY NINH, LONG AN …v.v.v
Công ty thép Minh Hưng xin cung cấp thông tin chính xác và giá thép hình V 60x60x5 dành cho khách hàng đang cần hiện nay, Vận chuyển thép hình V đi các tỉnh với giá rẻ nhất.
Với các kích thước thép v 40×40, 50×50 đến kích thước thép v 200×200 có độ dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, …HOTLINE: 0932 717 689

Báo giá thép hinh v 60×60 dày 4ly, 5ly, 6ly. Minh Hưng Steel Bình Dương
Bảng giá thép hình V năm 2019 do Thép Minh Hưng tổng hợp :
Thép Minh Hưng – nhà cung cấp thép hình (U, I, V, L, H) uy tín hàng đầu khu vực phía Nam. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm đạt chất lượng cao với giá cạnh tranh nhất. Mọi sản phẩm đều có chứng minh xuất xứ nguồn gốc rõ ràng.
| Thép V | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá | |
| Thép đen | Mạ kẽm | ||||
| (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Kg) | |
| V30x30x3 | Cây 6m | 1,36 | 8,14 | 10000 | 11500 |
| V40x40x4 | Cây 6m | 2,42 | 14,54 | 10000 | 11500 |
| V50x50x3 | Cây 6m | 2,42 | 14,50 | 10000 | 11500 |
| V50x50x4 | Cây 6m | 3,08 | 18,50 | 10000 | 11500 |
| V50x50x5 | Cây 6m | 3,77 | 22,62 | 10000 | 11500 |
| V50x50x6 | Cây 6m | 4,45 | 26,68 | 10000 | 11500 |
| V60x60x4 | Cây 6m | 3,63 | 21,78 | 10000 | 11500 |
| V60x60x5 | Cây 6m | 4,55 | 27,30 | 10000 | 11500 |
| V63x63x5 | Cây 6m | 4,67 | 28,00 | 10000 | 11500 |
| V63x63x6 | Cây 6m | 5,67 | 34,00 | 10000 | 11500 |
| V70x70x7 | Cây 6m | 7,33 | 44,00 | 10000 | 11500 |
| V75x75x6 | Cây 6m | 6,83 | 41,00 | 10000 | 11500 |
| V75x75x7 | Cây 6m | 7,83 | 47,00 | 10000 | 11500 |
| V80x80x6 | Cây 6m | 7,33 | 44,00 | 10000 | 11500 |
| V80x80x7 | Cây 6m | 8,50 | 51,00 | 10000 | 11500 |
| V80x80x8 | Cây 6m | 9,50 | 57,00 | 10000 | 11500 |
| V90x90x6 | Cây 6m | 8,33 | 50,00 | 11000 | 13500 |
| V90x90x7 | Cây 6m | 9,64 | 57,84 | 11000 | 13500 |
| V100x100x8 | Cây 6m | 12,17 | 73,00 | 11000 | 13500 |
| V100x100x10 | Cây 6m | 15,00 | 90,00 | 11000 | 13500 |
| V120x120x8 | Cây 6m | 14,67 | 176,00 | 11000 | 13500 |
| V120x120x10 | Cây 6m | 18,25 | 219,00 | 11000 | 13500 |
| V120x120x12 | Cây 6m | 21,58 | 259,00 | 11000 | 13500 |
| V130x130x10 | Cây 6m | 19,75 | 237,00 | 11000 | 13500 |
| V130x130x12 | Cây 6m | 23,33 | 280,00 | 11000 | 13500 |
| V150x150x10 | Cây 6m | 22,83 | 274,00 | 11000 | 13500 |
| V150x150x12 | Cây 6m | 27,25 | 327,00 | 11000 | 13500 |
| V150x150x15 | Cây 6m | 33,75 | 405,00 | 11000 | 13500 |
| V175x175x15 | Cây 6m | 39,33 | 472,00 | 11000 | 13500 |
| V200x200x15 | Cây 6m | 45,25 | 543,00 | 11000 | 13500 |
| V200x200x20 | Cây 6m | 59,67 | 716,00 | 11000 | 13500 |
| V200x200x25 | Cây 6m | 74,00 | 888,00 | 11000 | 13500 |
Lưu ý:
Thông tin về trọng lượng thép hình V:
| Quy cách | Trọng lượng | Trọng lượng |
| (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
| Thép V20x20x3 | 0,38 | 2,29 |
| Thép V25x25x3 | 1,12 | 6,72 |
| Thép V25x25x4 | 1,45 | 8,70 |
| Thép V30x30x3 | 1,36 | 8,16 |
| Thép V30x30x4 | 1,78 | 10,68 |
| Thép V35x35x3 | 2,09 | 12,54 |
| Thép V35x35x4 | 2,57 | 15,42 |
| Thép V40x40x3 | 1,34 | 8,04 |
| Thép V40x40x4 | 2,42 | 14,52 |
| Thép V40x40x5 | 2,49 | 14,94 |
| Thép V45x45x4 | 2,74 | 16,44 |
| Thép V45x45x5 | 3,38 | 20,28 |
| Thép V50x50x4 | 3,06 | 18,36 |
| Thép V50x50x5 | 3,77 | 22,62 |
| Thép V50x50x6 | 4,47 | 26,82 |
| Thép V60x60x5 | 4,57 | 27,42 |
| Thép V60x60x6 | 5,42 | 32,52 |
| Thép V60x60x8 | 7,09 | 42,54 |
| Thép V65x65x6 | 5,91 | 35,46 |
| Thép V65x65x8 | 7,73 | 46,38 |
| Thép V70x70x6 | 6,38 | 38,28 |
| Thép V70x70x7 | 7,38 | 44,28 |
| Thép V75x75x6 | 6,85 | 41,10 |
| Thép V75x75x8 | 8,99 | 53,94 |
| Thép V80x80x6 | 7,34 | 44,04 |
| Thép V80x80x8 | 9,63 | 57,78 |
| Thép V80x80x10 | 11,90 | 71,40 |
| Thép V90x90x7 | 9,61 | 57,66 |
| Thép V90x90x8 | 10,90 | 65,40 |
| Thép V90x90x9 | 12,20 | 73,20 |
| Thép V90x90x10 | 15,00 | 90,00 |
| Thép V100x100x8 | 12,20 | 73,20 |
| Thép V100x100x10 | 15,00 | 90,00 |
| Thép V100x100x12 | 17,80 | 106,80 |
| Thép V120x120x8 | 14,70 | 88,20 |
| Thép V120x120x10 | 18,20 | 109,20 |
| Thép V120x120x12 | 21,60 | 129,60 |
| Thép V125x125x8 | 15,30 | 91,80 |
| Thép V125x125x10 | 19,00 | 114,00 |
| Thép V125x125x12 | 22,60 | 135,60 |
| Thép V150x150x10 | 23,00 | 138,00 |
| Thép V150x150x12 | 27,30 | 163,80 |
| Thép V150x150x15 | 33,80 | 202,80 |
| Thép V180x180x15 | 40,90 | 245,40 |
| Thép V180x180x18 | 48,60 | 291,60 |
| Thép V200x200x16 | 48,50 | 291,00 |
| Thép V200x200x20 | 59,90 | 359,40 |
| Thép V200x200x24 | 71,10 | 426,60 |
| Thép V250x250x28 | 104,00 | 624,00 |
| Thép V250x250x35 | 128,00 | 768,00 |
Đặc điểm của thép V
Thép V đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng cũng như các ngành công nghiệp khác. Thép V có khả năng chịu lực cực tốt, không bị biến dạng khi va chạm, chịu áp lực và trọng lượng cao thường được sử dụng trong một số công trình trọng điểm như cầu, xưởng xây dựng, nhà thép tiền chế.
Thép hình V với nhiều ưu điểm vượt trội vì vậy thường được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, kết cấu thép. Thép chữ V thường dài 6m hoặc 12m, nhưng khi mua sản phẩm này, cũng có thể yêu cầu các nhà cung cấp phải cắt khẩu độ hoặc kích thước thích hợp, thuận tiện với từng nhu cầu sử dụng.
Thông tin liên hệ nhận báo giá của Minh Hưng:
MST: 3702643617
Điện thoại: 0274 3662581 – Fax: 0274 3662582
Email: [email protected] HOTLINE: 093 2717 689 – 0932 005 689
Địa chỉ: 3/31 Kp Bình Đức 1, P.Bình Hòa, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
Website: https://thepminhhung.com
Tags: Bình luận Sản phẩm liên quan
Thép Hình H 200×200
Thép Hình H 200x200 - Kho thép Minh Hưng HCM & Bình Dương. Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài.... Xem chi tiết
Top 1 Cừ Larsen tại Thép Minh Hưng năm 2024
Cừ Thép Larsen - Hàng mới Kho Minh Hưng 2024 Tiêu chuẩn: SS400, JIS, Q, KS, GOST, TCVN Xuất xứ:... Xem chi tiết
Thép cừ lá sen 400 x 85 x 8 – Bảng giá mới 1 giờ trước
Thép cừ lá sen 400 x 85 x 8 trọng lượng 35.5 Cừ larsen ( cừ lá sen ) –... Xem chi tiết
Thép hình V 150x150x10
Thép hình V 150x150x10 Hàng mới về kho – hãy liên hệ với bên công ty Minh Hưng chúng tôi để... Xem chi tiết
Thép hình I 250x125x6x9
Thép Minh Hưng – sắt thép hình I tại Bình Dương: Thép hình I 250x125x6x9 – Khách hàng đặt hàng,... Xem chi tiết
Thép hình V 175x175x15
Thép hình V 175x175x12m: Thép hình V sở hữu nhiều lợi thế như: Bền vững, cứng cáp, chịu lực cao... Xem chi tiết Danh mục nổi bật Bài viết mới nhất
Sắt hộp 40×80 1.4 nặng bao nhiêu? Thông tin chi tiết
Báo giá sắt hộp 40×80 mạ kẽm Hoa Sen cập nhật mới...
Trọng lượng, phân loại thép hộp 100×100 hòa phát và giá bán
Các loại thép hộp chữ nhật mã kẽm phổ biến hiện nay...
Cập nhật bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm 40×80 hôm nay
Tải bảng giá thép 2025ĐĂNG KÝ NHẬN BẢNG GIÁ THÉP 2025
Liên hệ: 0932 717 689 - 0932 009 689
Hotline:093 2717 689 Chat FacebookGọi điện ngayTừ khóa » Trọng Lượng Thép V60x60x6
-
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH HÔM NAY
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Thép V, Báo Giá Thép Hình V Mới Nhất 2021 - BẤM XEM GIÁ NGAY
-
Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
-
Bảng Tra Thép Hình I, V, U, C, L
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết - Thép MTP
-
Bảng Tra Thép Hình, Tra Cứu Barem Thép Hình Chính Xác Nhất
-
Báo Giá Thép Hình Chữ V Mạ Kẽm Giá Tốt Mới Nhất Năm 2021
-
Bảng Tra Khối Lượng Thép Hình Tiêu Chuẩn Chính Xác Nhất 2022
-
Bảng Tra Trọng Lượng Và Các Công Thức Tính Khối Lượng Thép ...
-
Báo Giá Thép Hình Chữ V 50x50x3 Mới Nhất Hiện Nay
-
Bảng Giá Thép V30X30X3,V40X40X3,V40X40X4,V45X45X5 ...
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình V60 X 60 X 4 X 6m