Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel

Thép hình V đang là một trong những vật liệu phổ biến và quan trọng trong lĩnh vực xây dựng. Tôi hiểu rằng khi bạn chuẩn bị mua sản phẩm này, giá cả cũng như trọng lượng quy cách thép hình chữ V sẽ là những yếu tố quan trọng bạn quan tâm.

Để giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về sản phẩm, mời bạn theo dõi các thông tin mới nhất về thép hình V dưới đây. Tôi cũng muốn chia sẻ quan điểm của mình về sự quan trọng của việc cập nhật thông tin, đặc biệt là khi bạn đang tìm kiếm thông tin về giá cả và chất lượng thép.

Thông tin thép hình V

Thép hình V còn được biết đến với tên gọi là thép góc V, là một loại thép có mặt cắt thiết kế như chữ V trong bảng chữ cái, với hai cạnh bằng nhau.

Đặc điểm này giúp cho thép hình V sở hữu toàn bộ các tính chất liên quan đến độ cứng, độ bền, và khả năng chịu lực. Chính nhờ những ưu điểm này, nó đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và trong lĩnh vực xây dựng hiện nay.

27

Tham khảo: Giá thép V tại kho TP.HCM

Bảng tra trọng lượng và quy cách thép hình V

Thép hinh V có quy cách từ Thép V30x30x2.5mmx6m đến Thép V250x250x25x12m, Barem kg/cây 6m giao động từ 6kg đến 1128kg, Chiều dài 6m và 12m ( có thể cắt theo chiều dài yêu cầu của quý khách ).

Tên HàngChi TiếtChiều DàiSố KG/Cây
Thép hình V30V 30x30x2.5x6m6m6.00
V 30x30x2.5x6m6m5.50
V 30x30x3x6m6m6.50
V 30x30x3x6m6m7.50
Thép hình V40V 40x6m6m12.00
V 40x6m6m12.50
V 40x40x3x6m6m10.00
V 40x40x4x6m6m14.52
Thép hình V50V 50x50x3x6m6m14.00
V 50x50x4x6m6m17.00
V 50x50x4x6m6m18.36
V 50x50x5x6m6m22.62
V 50x50x5x6m6m21.00
V 50x50x6x6m6m26.58
V 50x50x6x6m6m28.00
Thép hình V63V 63x63x5x6m6m28.92
V 63x63x5x6m6m26.00
V 63x63x6x6m6m34.32
V 63x63x6x6m6m33.00
V 63x63x4x6m6m23.00
Thép hình V65V 65x65x4x6m6m22.20
V 65x65x5x6m6m27.30
V 65x65x5x6m6m29.50
V 65x65x6x6m6m35.46
Thép hình V70V 70x70x5x6m6m31.50
V 70x70x5x6m6m32.22
V 70x70x6x6m6m37.50
V 70x70x6x6m6m38.28
V 70x70x7x6m6m43.50
V 70x70x7x6m6m44.28
Thép hình V75V 75x75x5x6m6m31.32
V 75x75x5x6m6m33.50
V 75x75x6x6m6m41.10
V 75x75x6x6m6m37.50
V 75x75x7x6m6m46.86
V 75x75x8x6m6m53.52
Thép hình V80V 80x80x6x6m6m43.92
V 80x80x7x6m6m50.94
V 80x80x8x6m6m57.96
Thép hình V90V 90x90x6x12m6-12m99.00
V 90x90x7x12m6-12m115.08
V 90x90x8x12m6-12m131.28
V 90x90x9x12m6-12m146.88
V 90x90x10x12m6-12m162.24
Thép hình V100V100x75x10x12m6-12m156.00
V100x100x7x6m6-12m63.50
V100x100x8x6m6m72.00
V100x100x8x12m6 -12m137.88
V100x100x9x6m6m
V100x100x10x6m6m91.20
Thép hình V120V 120x120x8x12m6-12m176.40
V 120x120x10x12m6-12m218.40
V 120x120x12x12m6-12m259.92
Thép hình V125V 125x125x10x12m6-12m229.56
V 125x125x12x12m6-12m272.40
Thép hình V130V 130x130x10x12m6-12m237.00
V 130x130x12x12m6-12m280.80
V 130x130x15x12m6-12m345.60
Thép hình V150V 150x150x10x12m6-12m274.80
V 150x150x12x12m6-12m327.60
V 150x150x15x12m6-12m403.20
Thép hình V175V 175x175x12x12m6-12m381.60
V 175x175x15x12m6-12m472.80
Thép hình V200V 200x200x15x12m6-12m547.20
V 200x200x20x12m6-12m720.72
Thép hình V250V 250x250x25x12m6-12m1,128.00

Từ khóa » Cách Tính Khối Lượng Sắt V5