Thép Hình V - Bảng Trọng Lượng Và Quy Cách Thép Hình V - VinaSteel
Có thể bạn quan tâm
Thép hình V đang là một trong những vật liệu phổ biến và quan trọng trong lĩnh vực xây dựng. Tôi hiểu rằng khi bạn chuẩn bị mua sản phẩm này, giá cả cũng như trọng lượng quy cách thép hình chữ V sẽ là những yếu tố quan trọng bạn quan tâm.
Để giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về sản phẩm, mời bạn theo dõi các thông tin mới nhất về thép hình V dưới đây. Tôi cũng muốn chia sẻ quan điểm của mình về sự quan trọng của việc cập nhật thông tin, đặc biệt là khi bạn đang tìm kiếm thông tin về giá cả và chất lượng thép.
Thông tin thép hình V
Thép hình V còn được biết đến với tên gọi là thép góc V, là một loại thép có mặt cắt thiết kế như chữ V trong bảng chữ cái, với hai cạnh bằng nhau.
Đặc điểm này giúp cho thép hình V sở hữu toàn bộ các tính chất liên quan đến độ cứng, độ bền, và khả năng chịu lực. Chính nhờ những ưu điểm này, nó đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và trong lĩnh vực xây dựng hiện nay.

Tham khảo: Giá thép V tại kho TP.HCM
Bảng tra trọng lượng và quy cách thép hình V
Thép hinh V có quy cách từ Thép V30x30x2.5mmx6m đến Thép V250x250x25x12m, Barem kg/cây 6m giao động từ 6kg đến 1128kg, Chiều dài 6m và 12m ( có thể cắt theo chiều dài yêu cầu của quý khách ).
| Tên Hàng | Chi Tiết | Chiều Dài | Số KG/Cây |
| Thép hình V30 | V 30x30x2.5x6m | 6m | 6.00 |
| V 30x30x2.5x6m | 6m | 5.50 | |
| V 30x30x3x6m | 6m | 6.50 | |
| V 30x30x3x6m | 6m | 7.50 | |
| Thép hình V40 | V 40x6m | 6m | 12.00 |
| V 40x6m | 6m | 12.50 | |
| V 40x40x3x6m | 6m | 10.00 | |
| V 40x40x4x6m | 6m | 14.52 | |
| Thép hình V50 | V 50x50x3x6m | 6m | 14.00 |
| V 50x50x4x6m | 6m | 17.00 | |
| V 50x50x4x6m | 6m | 18.36 | |
| V 50x50x5x6m | 6m | 22.62 | |
| V 50x50x5x6m | 6m | 21.00 | |
| V 50x50x6x6m | 6m | 26.58 | |
| V 50x50x6x6m | 6m | 28.00 | |
| Thép hình V63 | V 63x63x5x6m | 6m | 28.92 |
| V 63x63x5x6m | 6m | 26.00 | |
| V 63x63x6x6m | 6m | 34.32 | |
| V 63x63x6x6m | 6m | 33.00 | |
| V 63x63x4x6m | 6m | 23.00 | |
| Thép hình V65 | V 65x65x4x6m | 6m | 22.20 |
| V 65x65x5x6m | 6m | 27.30 | |
| V 65x65x5x6m | 6m | 29.50 | |
| V 65x65x6x6m | 6m | 35.46 | |
| Thép hình V70 | V 70x70x5x6m | 6m | 31.50 |
| V 70x70x5x6m | 6m | 32.22 | |
| V 70x70x6x6m | 6m | 37.50 | |
| V 70x70x6x6m | 6m | 38.28 | |
| V 70x70x7x6m | 6m | 43.50 | |
| V 70x70x7x6m | 6m | 44.28 | |
| Thép hình V75 | V 75x75x5x6m | 6m | 31.32 |
| V 75x75x5x6m | 6m | 33.50 | |
| V 75x75x6x6m | 6m | 41.10 | |
| V 75x75x6x6m | 6m | 37.50 | |
| V 75x75x7x6m | 6m | 46.86 | |
| V 75x75x8x6m | 6m | 53.52 | |
| Thép hình V80 | V 80x80x6x6m | 6m | 43.92 |
| V 80x80x7x6m | 6m | 50.94 | |
| V 80x80x8x6m | 6m | 57.96 | |
| Thép hình V90 | V 90x90x6x12m | 6-12m | 99.00 |
| V 90x90x7x12m | 6-12m | 115.08 | |
| V 90x90x8x12m | 6-12m | 131.28 | |
| V 90x90x9x12m | 6-12m | 146.88 | |
| V 90x90x10x12m | 6-12m | 162.24 | |
| Thép hình V100 | V100x75x10x12m | 6-12m | 156.00 |
| V100x100x7x6m | 6-12m | 63.50 | |
| V100x100x8x6m | 6m | 72.00 | |
| V100x100x8x12m | 6 -12m | 137.88 | |
| V100x100x9x6m | 6m | ||
| V100x100x10x6m | 6m | 91.20 | |
| Thép hình V120 | V 120x120x8x12m | 6-12m | 176.40 |
| V 120x120x10x12m | 6-12m | 218.40 | |
| V 120x120x12x12m | 6-12m | 259.92 | |
| Thép hình V125 | V 125x125x10x12m | 6-12m | 229.56 |
| V 125x125x12x12m | 6-12m | 272.40 | |
| Thép hình V130 | V 130x130x10x12m | 6-12m | 237.00 |
| V 130x130x12x12m | 6-12m | 280.80 | |
| V 130x130x15x12m | 6-12m | 345.60 | |
| Thép hình V150 | V 150x150x10x12m | 6-12m | 274.80 |
| V 150x150x12x12m | 6-12m | 327.60 | |
| V 150x150x15x12m | 6-12m | 403.20 | |
| Thép hình V175 | V 175x175x12x12m | 6-12m | 381.60 |
| V 175x175x15x12m | 6-12m | 472.80 | |
| Thép hình V200 | V 200x200x15x12m | 6-12m | 547.20 |
| V 200x200x20x12m | 6-12m | 720.72 | |
| Thép hình V250 | V 250x250x25x12m | 6-12m | 1,128.00 |
Từ khóa » Trọng Lượng Cây V5
-
Một Cây Sắt V5 Nặng Bao Nhiêu Kg? - ✔️ Sáng Chinh 01/08/2022
-
1 Cây Sắt V: V3, V4, V5, V100, V120 Nặng Bao Nhiêu Kg?
-
Thép V Là Gì? 1 Cây Sắt V3, V4, V5, V100 Nặng Bao Nhiêu Kg?
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình V
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết - Thép MTP
-
Thép V đủ Kích Thước » V3, V4, V5 - V100, V175, V200
-
Trọng Lượng Thép V : Quy Cách Thép Hình V Chi Tiết
-
Thép Hình V | Chủng Loại - Kích Thước | Trọng Lượng
-
Bảng Báo Giá Thép Hình V, Thép L, Thép V3, V4, V5, V6, V7, V100 ...
-
Quy Cách, Trọng Lượng Và Bảng Báo Giá Thép V Miền Nam
-
Thép Hình V: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
-
1 Cây Sắt V5 Nặng Bao Nhiêu Kg
-
Bảng Trọng Lượng, Quy Cách, độ Dày Thép Hình V Mạ Kẽm