Thép Hình V

Thép hình V có hình dạng như V in hoa trong bảng chữ cái. Ở thị trường Việt Nam còn được gọi thêm các tên khác như thép hình chữ V, thép góc …

Thép hình V được chia ra làm 2 loại: thép hình V đen, thép hình V mạ kẽm( mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện). Thép V đa dạng về quy cách, kích thước khác nhau phù hợp với từng mục đích sử dụng.

Những nội dung chính

Thông số kỹ thuật của thép hình V

Thành phần hóa học

Mác thépThành phần hóa học (%)
C(max)Si(max) Mn(max)P(max)S(max)Ni(max)Cr(max)Cu(max)
A360.270.15-0.401.20.040.050.2
SS4000.050.05
Q235B0.220.351.40.0450.0450.30.30.3
S235JR0.220.551.60.050.05

Tiêu chuẩn cơ lý

Mác thépĐặc tính cơ lý
Temp(oC)YS(Mpa)TS(Mpa)EL(%)
A36≥245400-55020
SS400≥245400-51021
Q235B≥235370-50026
S235JR≥235360-51026
Thép hình V đa dạng quy cách, kích thước, có đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng và chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất(CO,CQ).
Thép hình V đa dạng quy cách, kích thước, có đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng và chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất(CO,CQ).

Bảng tra barem thép hình V

Barem của thép hình V
Barem của thép hình V
Các Kích Thước Chuẩn(mm)Diện tích MCN (cm2)Khối Lượng (Kg/m)
HxBtr1r2
V20X203421.130.88
V25X253421.431.12
V25X2543.52.41.851.45
V25X2553.52.42.261.77
V30X303421.731.36
V30X304422.271.78
V30X305432.752.16
V40X4034.522.341.83
V40X4044.533.082.42
V40X4054.533.762.95
V40X4064.534.483.52
V45X4546.533.492.74
V45X4556.534.33.38
V50X5046.533.893.06
V50X5056.534.83.77
V50X5066.54.55.644.43
V50X5086.54.57.365.78
V60X6046.534.693.68
V60X6056.535.84.55
V65X6558.536.375
V65X6568.547.535.91
V65X6588.569.767.66
V65X65108.56128.42
V70X7068.548.136.38
V75X7568.548.736.85
V75X7598.5612.699.96
V75X75128.5616.5613
V80X8068.549.337.32
V90X90610510.558.28
V90X90710512.229.59
V90X90101071713.3
V90X901310721.7117
V100X100710513.6210.7
V100X100101071914.9
V100X1001310724.3119.1
V120X120812518.7614.7
V120X12010134.823.218.2
V120X12012134.827.521.6
V130X130912622.7417.9
V130X13012128.529.7623.4
V130X13015128.536.7528.8
V150X15010164.829.323
V150X1501214734.7727.3
V150X15015141042.7433.6
V150X15019141053.3841.9
V175X17512151140.5231.8
V175X17515151150.2139.4
V200X20015171257.7545.3
V200X2002017127659.7
V200X20025171293.7573.6
V250X250252412119.493.7
V250X250352418162.6128

Đây là bảng tra quy cách barem tiêu chuẩn thép hình U, quy cách khác cần liên hệ với chúng tôi qua số hotline: 0938 710 720(zalo, viber) hoặc qua email để được tư vấn nhanh nhất.

Thép hình V giá tốt, hỗ trợ vận chuyển tại Tp.Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hòa, Vũng Tàu.
Thép hình V giá tốt, hỗ trợ vận chuyển tại Tp.Hồ Chí Minh, Long An, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hòa, Vũng Tàu.

Bảng giá thép hình V

Quy cáchTên hàngXuất xứChiều dàiTrong lượngĐơn giá đen(đ/kg)Đơn giá mạ kẽm điện(đ/kg)Đơn giá mạ kẽm nhúng nóng(đ/kg)
(mét)(kg/cây)
V25X25V25x25x3liNhà bè66.72 Liên hệ hotline: 0865 301 302 để nhận được báo giá tốt nhất.
V30x30V30x30x2liTrung Quốc65.8
V30x30x2.5li66.4
V30x30x3li67.2
V30x30x3liNhà bè68.04
V40x40V40x40x2liTrung Quốc68
V40x40x2.5li69
V40x40x3liNhà bè610.98
V40x40x3liTrung Quốc611
V40x40x3.5li612
V40x40x4li613
V40x40x4liNhà bè614.46
V40x40x5li618.6
V50x50V50x50x3liTrung Quốc614
V50x50x3liNhà bè614
V50x50x3.5liTrung Quốc615
V50x50x4li617
V50x50x4liNhà bè618.36
V50x50x4.5liTrung Quốc619
V50x50x5li623
V50x50x5liNhà bè622.62
V50x50x5liVina One623
V60X60V60x60x6liNhà bè632.22
V63x63V63x63x3.5liTrung Quốc623
V63x63x4li625
V63x63x4.5li627
V63x63x5li629
V63x63x5liNhà bè629
V63x63x5liAn Khánh629
V63x63x6liTrung Quốc631
V63x63x6liNhà bè634.32
V63x63x6Vina One632
V63x63x6liAn Khánh632
V65X65V65x65X5liNhà bè627.78
V65x65X6li634.56
V70x70V70x70x6liNhà bè638.28
V70x70x6liAn Khánh636
V70x70x7liTrung Quốc644
V70x70x7liNhà bè644.28
V70x70x7liAn  Khánh644
V70x70x8liTrung Quốc648
V75X75V75x75x6liNhà bè641.1
V75x75x6liTrung Quốc639
V75x75x6liVina One639
V75x75x6liTrung Quốc639
V75x75x7li646
V75x75x8liNhà bè653.52
V75x75x8liTrung Quốc652
V75x75x8liAn Khánh652
V75x75x8liVina One652
V75x75x9liNhà bè661.38
V80x80V80x80x6liAn Khánh642
V80x80x7li648
V80x80x8li656
V90x90V90x90x7li656
V90x90x8li662
V90x90x9li670
V100x100V100x100x7li662
V100x100x8li667
V100x100x10li684
V120x120V120x120x8liTrung Quốc12176.4
V120x120x10li12218.4
V120x120x12li12260.4
V125x125V125x125x10li12229.56
V125x125x12li12272.4
V130x130V130x130x10li12237.6
V130x130x12li12280.8
V150x150V150x150x10li12276
V150x150x12li12327.6
V150x150x15li12403.2
V75X175V175X175X15li12472.8
V200x200V200x200x15li12547.2
V200x200x20li12720.72

Vì tính chất thị trường thép có nhiều biến động, nên quý khách muốn cập nhật giá hoặc báo giá sớm nhất có thể hãy liên hệ số Hotline hoặc gửi email về cho chúng tôi để được nhận thông tin sớm nhất.

Thép hình V đủ chủng loại, xuất xứ(Trung Quốc, Nhà Bè, Vinaone, An Khánh).
Thép hình V đủ chủng loại, xuất xứ(Trung Quốc, Nhà Bè, Vinaone, An Khánh).
Thép hình V mạ kẽm giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Biên Hòa, Bình Dương, Long An, Vũng Tàu.
Thép hình V mạ kẽm giá rẻ tại Tp.Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Biên Hòa, Bình Dương, Long An, Vũng Tàu.

Mua thép hình V ở đâu uy tín và chất lượng?

Sản phẩm nhập khẩu có nguồn gốc xuất sứ rõ ràng:

Bạn đang muốn mua thép hình V ở đâu giá rẻ, uy tín, chất lượng tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hòa, Vũng Tàu, Long An. Hãy tham khảo tại Thép Đức Thành, là đơn vị nhập khẩu và là đại lý cấp 1 của các nhà máy sản xuất thép đã đươc kiểm định chất lượng như: An Khánh, Nhà Bè, Vinaone với đủ mọi quy cách khác nhau.

Sản phẩm thép được Thép Đức Thành đưa đến khách hàng đều là sản phẩm chất lượng đạt chuẩn không bị rỉ sét, ố vàng, cong vênh. Hơn thế nữa đều có đầy đủ chứng chỉ  của nhà sản xuất, cơ quan có thẩm quyền.

Giá thành sản phẩm cạnh tranh

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp thép, với Thép Đức Thành luôn luôn đem đến sự yên tâm cho khách hàng về chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý cạnh tranh. Giá thành sản phẩm cạnh tranh vì Thép Đức Thành là nhà nhập khẩu trực tiếp các sản phẩm thép và phân phối tại thị trường Việt Nam không qua trung gian.

Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp

Khi tiến hành mua thép tại Thép Đức Thành thì khách hàng sẽ được nhận được tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ giải quyết tất cả yêu cầu và thắc mắc của khách hàng.

Quy trình mua thép tại Thép Đức Thành:

Bước 1: Tiếp nhận cuộc gọi hoặc mail của quý khách, bên Đức Thành sẽ tiến hành báo giá đơn hàng cho quý khách.

Bước 2: Đức Thành sẽ tiến hành gởi mail hoặc gọi điện thoại để đàm phán thỏa thuận chốt đơn hàng và điều khoản thanh toán, đặt cọc.

Bước 3: Ngay sau khi nhận được xác nhận đơn hàng của quý khách được gởi qua mail hoặc zalo, Đức Thành sẽ cho xe đến kho hàng để bốc hàng hóa và vận chuyển đến xưởng, kho, hoặc công trình của quý khách trong thời gian sớm nhất.

Chi phí vận chuyển thép tấm và các loại thép khác như: thép hộp, thép ống, thép hình có sự chênh lệch khác nhau.

Chi phí gia công, cắt theo yêu cầu quý khách hàng.

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ (24/7)

SUSTAINABLE QUALITY FOR FUTURE.

Công ty TNHH Thương Mại Thép Đức Thành

Địa chỉ: Số 1 Đường số 4, Khu Phố 5, Phường An Phú, Tp.Thủ Đức , Thành Phố Hồ Chí Minh.

Email: info@ducthanhsteel.vn.

Hotline: 0865 301 302 (24/7).

Website: https://ducthanhsteel.vn/

Từ khóa » Thép V định Hình