Thép Hình V150, Thép V150, Sắt V150, Sắt Hình V150

Bỏ qua nội dung Thép hình V150, Thép V150, Sắt V150, Sắt Hình V150Trang chủ / Giá thép hình / Giá thép hình V
  • Thép Hình V130, Thép V130, Sắt V130, Sắt Hình V130
-30%Thép Hình V150, Thép V150, Sắt V150, Sắt Hình V150 Hãy để lại SĐT, nhân viên của chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn miễn phí!

Lỗi: Không tìm thấy biểu mẫu liên hệ.

5.00 trên 5 dựa trên 3 đánh giá (3 đánh giá của khách hàng)

23.000 Giá gốc là: 23.000₫.16.000Giá hiện tại là: 16.000₫.

  • Tên sản phẩm: Thép hình V150, Thép V150, Sắt V150, Sắt Hình V150
  • Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.
  • Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540…
  • Xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Mỹ, Đài loan…
  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Thép hình V150, Thép V150, Sắt V150, Sắt Hình V150 số lượng Thêm vào giỏ hàng Danh mục: Giá thép hình V Thẻ: Sắt Hình V150, Sắt V150, Thép hình V150, Thép V150

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Nhân viên kinh doanh ( Ms. Nở )0907 6666 51

Nhân viên kinh doanh ( Mr.Quân )091 816 8000

Nhân viên kinh doanh ( Ms. Thơm )0907 6666 50

DANH MỤC SẢN PHẨM

Tôn Việt Nhật Cán Cliplock, Cán Tôn Tại Công Trình, Giá Tốt Nhất Tại Miền Nam
Tôn Việt Nhật cán cliplock, cán tôn tại công trình, giá tốt nhất tại Miền Nam
Bảng Báo Giá Thép Hộp Đen 50X50X1,6Mm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN 50X50X1,6mm
Giá Sắt Thép Tấm Q345, Q345B, Nhà Máy Đại Lý Cấp 1 Phân Phối Thép Tấm Q345 , Mua Thép Tấm Hàn Quốc Q345B Giá Tốt Nhất
Giá Sắt Thép Tấm Q345, Q345B, nhà máy đại lý cấp 1 phân phối thép tấm Q345 , mua thép tấm Hàn Quốc Q345B giá tốt nhất
Bảng Báo Giá Thép Hộp Kẽm 30X60X1,4Mm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP KẼM 30X60X1,4mm
Bảng Báo Giá Thép Hộp Đen 30X60X1,6Mm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN 30X60X1,6mm
Báo Giá Tôn Cliplock Tại Bình Định
Báo giá tôn cliplock tại Bình Định
Bảng Báo Giá Thép Hộp Kẽm 40X80X1,5Mm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP KẼM 40X80X1,5mm
Bảng Giá Thép Hộp Nam Hưng
Bảng Giá Thép Hộp Nam Hưng
Thép Hộp 60X60X5Mm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP 60X60X5mm
Bảng Báo Giá Thép Hộp Kẽm 50X100X4Mm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP KẼM 50X100X4mm
Bảng Báo Giá Thép Hộp Đen 40X40X1,5Mm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN 40X40X1,5mm
Tôn Tvp Cán Cliplock, Cán Tôn Tại Công Trình, Giá Tốt Nhất Miền Nam
Tôn TVP cán cliplock, cán tôn tại công trình, giá tốt nhất Miền Nam
Bảng Báo Giá Thép Hộp 60X120X1,2Mm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP 60X120X1,2mm
Thép Hộp Vuông Đen 50X50X4Mm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN 60X60X5mm
Bảng Báo Giá Thép Hộp Kẽm 60X120X4Mm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP KẼM 60X120X4mm
Bảng Tính Khối Lượng Tự Động Chọn chất liệu

Thép CarbonInox 201/202/301/302/303/304(L)/305/321Inox 309S/310S/316(L)/347Inox 405/410/420Inox 409/430/434

Chọn loại vật liệu

Ống trònỐng vuôngỐng chữ nhậtTấmThanh la (lập là)Cây đặc tròn (láp) DâyCây đặc vuông (láp vuông)Cây đặc lục giác (thanh lục lăng)

Đường kính ngoài (O.D): mm

Đường kính trong (I.D): mm

Độ dày (T): mm

Rộng (W): mm

Cạnh vuông (A): mm

Cạnh chữ nhật 1 (A1): mm

Cạnh chữ nhật 2 (A2): mm

Dài (L): mm

Kết quả: 0 kg

Thép hình V150, Thép V150, Sắt V150, Sắt Hình V150 là thép hình có lát cắt hình chữ V in hoa, có độ dài cạnh bằng 175mm. Thường được dùng trong các lĩnh vực như sử dụng làm khung tòa nhà, làm hệ thống mái đỡ, chế tạo xe cơ giới, dùng làm chi tiết máy, xây dựng cầu đường, nhà ga, tàu điện, chế tạo đồ dùng nội thất trong gia đình…

Thép Trí Việt là đại lý phân phối sắt thép hàng đầu cả nước. Tất cả thép đều có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng cũng như chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất. Giá bán luôn cạnh tranh so với các đơn vị khác.

Thép Hình V150, Thép V150, Sắt V150, Sắt Hình V150

Nội dung chính:

  • 1 Tiêu chuẩn và bảng tra quy cách Thép hình V150
  • 2 Ưu điểm của thép hình V
  • 3 Ứng dụng của thép hình V trong thực tế 
  • 4 Bảng báo giá thép hình V mới nhất
  • 5 Thép Trí Việt – Đại lý phân phối thép hình uy tín
  • 6 Lý do bạn nên chọn Công ty Thép Trí Việt

Tiêu chuẩn và bảng tra quy cách Thép hình V150

Tiêu chuẩn của Thép hình V150

– Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

– Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540…

– Xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Mỹ, Đài loan…

– Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

– Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.

Bảng quy cách Thép hình V150

TÊNQUY CÁCHĐỘ DÀIKHỐI LƯỢNG
KG/ MÉTKG/ CÂY
Thép hình V30V 30x30x2.5x6m6m             6.00
V 30x30x2.5x6m6m             5.50
V 30x30x3x6m6m             6.50
V 30x30x3x6m6m             7.50
Thép hình V40V 40x6m6m           12.00
V 40x6m6m           12.50
V 40x40x3x6m6m          1.67           10.00
V 40x40x4x6m6m          2.42           14.52
Thép hình V50V 50x50x3x6m6m           14.00
V 50x50x4x6m6m           17.00
V 50x50x4x6m6m          3.06           18.36
V 50x50x5x6m6m          3.77           22.62
V 50x50x5x6m6m           21.00
V 50x50x6x6m6m          4.43           26.58
V 50x50x6x6m6m           28.00
Thép hình V63V 63x63x5x6m6m          4.82           28.92
V 63x63x5x6m6m           26.00
V 63x63x6x6m6m          5.72           34.32
V 63x63x6x6m6m           33.00
V 63x63x4x6m6m           23.00
Thép hình V65V 65x65x4x6m6m          3.70           22.20
V 65x65x5x6m6m          4.55           27.30
V 65x65x5x6m6m           29.50
V 65x65x6x6m6m          5.91           35.46
Thép hình V70V 70x70x5x6m6m           31.50
V 70x70x5x6m6m          5.37           32.22
V 70x70x6x6m6m           37.50
V 70x70x6x6m6m          6.38           38.28
V 70x70x7x6m6m           43.50
V 70x70x7x6m6m          7.38           44.28
Thép hình V75V 75x75x5x6m6m          5.22           31.32
V 75x75x5x6m6m           33.50
V 75x75x6x6m6m          6.85           41.10
V 75x75x6x6m6m          6.25           37.50
V 75x75x7x6m6m          7.81           46.86
V 75x75x8x6m6m          8.92           53.52
Thép hình V80V 80x80x6x6m6m          7.32           43.92
V 80x80x7x6m6m          8.49           50.94
V 80x80x8x6m6m          9.66           57.96
Thép hình V90V 90x90x6x12m6-12m          8.25           99.00
V 90x90x7x12m6-12m          9.59         115.08
V 90x90x8x12m6-12m         10.94         131.28
V 90x90x9x12m6-12m         12.24         146.88
V 90x90x10x12m6-12m         13.52         162.24
Thép hình V100V100x75x10x12m6-12m         13.00         156.00
V100x100x7x6m6-12m           63.50
V100x100x8x6m6m           72.00
V100x100x8x12m6 -12m         11.49         137.88
V100x100x9x6m6m
V100x100x10x6m6m         15.20           91.20
Thép hình V120V 120x120x8x12m6-12m         14.70         176.40
V 120x120x10x12m6-12m         18.20         218.40
V 120x120x12x12m6-12m         21.66         259.92
Thép hình V125V 125x125x10x12m6-12m         19.13         229.56
V 125x125x12x12m6-12m         22.70         272.40
Thép hình V130V 130x130x10x12m6-12m         19.75         237.00
V 130x130x12x12m6-12m         23.40         280.80
V 130x130x15x12m6-12m         28.80         345.60
Thép hình V150V 150x150x10x12m6-12m         22.90         274.80
V 150x150x12x12m6-12m         27.30         327.60
V 150x150x15x12m6-12m         33.60         403.20
Thép hình V175V 175x175x12x12m6-12m         31.80         381.60
V 175x175x15x12m6-12m         39.40         472.80
Thép hình V200V 200x200x15x12m6-12m         45.60         547.20
V 200x200x20x12m6-12m         60.06         720.72
Thép hình V250V 250x250x25x12m6-12m         94.00       1,128.00

Ưu điểm của thép hình V

Có thể nói, thép hình chữ V là “khung xương” vững chắc quyết định chất lượng của các công trình. Do vậy, chủ đầu tư cần phải hiểu rõ được đặc tính và lựa chọn được loại thép hình phù hợp. Thép hình V có khá nhiều ưu điểm tốt như:

  • Độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, bền vững trước tác động của ngoại lực
  • Chịu được các rung động mạnh, khả năng cân bằng tốt
  • Tuổi thọ cao, lên tới 50 năm
  • Khả năng chịu được các tác động của môi trường khắc nghiệt như axit, muối biển, độ ẩm nhờ hình thành lớp gỉ sét bên ngoài
  • Giảm thiểu tác động của hóa chất lên chất lượng thép bên trong
  • Tiết kiệm chi phí cho nhà đầu tư
  • Dễ dàng phát hiện ra sai sót và khắc phục được bằng mắt thường
  • Chi phí bảo trì thấp.
  • Đa dạng kích cỡ, phù hợp với nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng.

Ứng dụng của thép hình V trong thực tế 

Thép hình V có khá nhiều ưu điểm nổi trội và tiếp xúc được với hóa chất nên được sử dụng rất nhiều trong thực tế. Chúng là vật liệu chính trong ngành công nghiệp xây dựng và đặc biệt là đóng tàu. Bởi lẽ tàu thuyền di chuyển trên biển nên cần phải có nguyên liệu chịu được khả năng bào mòn của nước biển.

Chúng ta cũng có thể thấy được thép chữ V rất nhiều trong đời sống thực tế như làm mái che, hàng rào bảo vệ, thanh trượt, khung trường xe, trụ điện đường dây điện cao thế… Hoặc sản xuất lan can cầu thang, đồ nội thất, thép tiền chế, các công trình dân dụng khác. Thép chữ V cũng được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp chế tạo, cơ khí, kết cấu cầu đường,…

Bảng báo giá thép hình V mới nhất

THÉP HÌNH V NHÀ BÈ 

QUY CÁCHKg/câyvnđ/kgvnđ/cây
V 25x25x3x6000mm5.57    19,200           106,944
V 30x30x3x6000mm6.98    19,200           134,016
V 40x40x3x6000mm10.20    19,200           195,840
V 40x40x4x6000mm13.21    19,200           253,632
V 40x40x5x6000mm17.88    19,200           343,296
V 50x50x3x6000mm13.19    19,200           253,248
V 50x50x4x6000mm17.10    19,200           328,320
V 50x50x5x6000mm đen20.87    19,200           400,704
V 50x50x5x6000mm đỏ21.96    19,200           421,632
V 50x50x6x6000mm26.67    19,200           512,064
V 60x60x5x6000mm26.14    19,200           501,888
V 60x60x6x6000mm30.69    19,200           589,248
V 63x63x4x6000mm23.60    19,200           453,120
V 63x63x5x6000mm27.87    19,200           535,104
V 63x63x6x6000mm32.81    19,200           629,952
V 65x65x5x6000mm27.81    19,200           533,952
V 65x65x6x6000mm34.56    19,200           663,552
V 70x70x6x6000mm36.79    19,200           706,368
V 70x70x7x6000mm42.22    19,200           810,624
V 75x75x6x6000mm39.49    19,200           758,208
V 75x75x8x6000mm52.50    19,200         1,008,000
V 75x75x9x6000mm60.19    19,200         1,155,648
V 100x100x10x6000mm90.00    19,200         1,728,000

THÉP HÌNH V CƠ SỞ

QUY CÁCHKg/câyvnđ/kg
V 30x30x2x6000mm5kg    19,300
V 30x30x3x6000mm5.5-7.5kg    19,000
V 40x40x2.5x6000mm7.5-7.8kg    19,000
V 40x40x3x6000mm8 – 9 kg    19,000
V 40x40x4x6000mm10-13kg    19,000
V 50x50x2.5x6000mm11-12kg    19,000
V 50x50x3x6000mm13-15kg    19,000
V 50x50x4x6000mm15-18kg    19,000
V 50x50x5x6000mm19-21kg    19,000
V 50x50x6x6000mm21.2-22kg    19,000

THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE

QUY CÁCHKg/câyvnđ/kgvnđ/cây
V 63x63x5x6000mm26.12      18,700      488,444
V 63x63x6x6000mm33.00      18,700      617,100
V 70x70x6x6000mm31.00      18,700      579,700
V 70x70x6x6000mm38.00      18,700      710,600
V 70x70x7x6000mm41.43      18,700      774,741
V 75x75x5x6000mm33.00      18,700      617,100
V 75x75x6x6000mm35.64      18,700      666,468
V 75x75x7x6000mm47.50      18,700      888,250
V 75x75x8x6000mm52.50      18,700      981,750
V 80x80x6x6000mm41.20      18,700      770,440
V 80x80x7x6000mm48.00      18,700      897,600
V 80x80x8x6000mm57.00      18,700   1,065,900
V 90x90x6x6000mm47.00      18,700      878,900
V 90x90x7x6000mm55.00      18,700   1,028,500
V 90x90x8x6000mm64.00      18,700   1,196,800
V 90x90x9x6000mm70.00      18,700   1,309,000
V 100x100x7x6000mm63.00      18,700   1,178,100
V 100x100x8x6000mm70.50      18,700   1,318,350
V 100x100x9x6000mm80.00      18,700   1,496,000
V 100x100x10x6000mm85.20      18,700   1,593,240
V 120x120x8x12m172.00      18,700   3,216,400
V 120x120x10x12m210.00      18,700   3,927,000
V 120x120x12x12m250.00      18,700   4,675,000
V 130x130x10x12m230.00      18,700   4,301,000
V 130x130x12x12m270.00      18,700   5,049,000

THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU

QUY CÁCHKg/câyvnđ/kgvnđ/cây
V 150x150x10x12m274.80CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ
V 150x150x12x12m327.60
V150x150x15x12m403.20
V200x200x8x12m
V 200x200x10x12m
V 200x200x12x12m
V200x200x15x12m
V250x250x12x12m
V 250x250x15x12m
V300x300x15x12m

Lưu ý :

Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hình ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.

Đơn giá đã bao gồm thuế VAT. Đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM và các tỉnh toàn Miền Nam.

Giao hàng tận công trình trong thành phố miễn phí.

Giá bán lẻ cho các công trình xây dựng dân dụng như giá bán sỉ (có phí vận chuyển nếu số lượng quá ít)

Chiết khấu đơn hàng cao. Linh hoạt trong phước thức thanh toán.

Thép Trí Việt – Đại lý phân phối thép hình uy tín

Nếu như bạn đang băn khoăn không biết nên lựa chọn địa chỉ mua thép hình ở đâu uy tín. Hãy liên hệ ngay với Thép Trí Việt, là một trong những địa chỉ tốt nhất được khách hàng tin tưởng và lựa chọn mua sắt thép công trình. Thép Trí Việt luôn tự tin sẽ đem đến cho khách hàng mức giá ưu đãi hấp dẫn nhất.

Bạn đang muốn mua thép hình với giá rẻ nhất trên thị trường. Vậy hãy nhanh chóng nhấc máy lên và gọi đến hotline. Chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng báo giá tốt nhất trên thị trường hiện nay.

Ngoài ra Thép Trí Việt còn cung cấp các loại thép ống, thép hộp, thép tấm, thép cuộn, thép tròn trơn, thép thanh vằn, lưới thép, xà gồ…. Quý khách liên hệ ngay để được báo giá cạnh tranh nhất hiện nay.

Lý do bạn nên chọn Công ty Thép Trí Việt

– Với kinh nghiệm trong nghề 10 năm trong ngành sắt thép và sở hữu hệ thống kho hàng lớn nhất Miền Nam

– Sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn trong kiểm định hội sắt thép Việt Nam

– Giá cả cạnh tranh và tốt nhất thị trường Miền Nam

– Đa dạng chủng loại, mẫu mã để khách hàng lựa chọn

– Thép Trí Việt phân phối hàng hóa trực tiếp từ các nhà máy không qua bất kỳ một đơn vị trung gian nào. Vì vậy, Thép Trí Việt luôn đảm bảo giá tốt nhất thị trường.

– Đội ngũ nhân viên làm việc năng động & nhiệt tình. Nhân viên kinh doanh sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn & báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất.

– Đội ngũ vận chuyển hàng hóa đa dạng, 100% sử dụng xe chuyên dụng và nhân viên lành nghề. Thép Trí Việt có đẩy đủ xe từ 2 tấn đến 30 tấn, đảm bao phục vụ tốt cho tất cả các khách hàng từ mua sỉ đến mua lẻ.

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI SẮT THÉP TRÍ VIỆT

Trụ sở chính : Số 43/7b Phan Văn Đối,ấp Tiền Lân,Bà Điểm,Hóc Môn,Tp.HCM Chi nhánh 1 : 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức​ Chi nhánh 2 : 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp

HỆ THỐNG KHO HÀNG THÉP TRÍ VIỆT

Chi nhánh 3 : 16F Đường 53, P. Tân Phong, Quận 7 Chi nhánh 4 : 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú Chi nhánh 5 : 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

Sản phẩm tương tự

-30% Thép hình V70, Thép V70, Sắt V70, Sắt Hình V70

Thép hình V70, Thép V70, Sắt V70, Sắt Hình V70

23.000 Giá gốc là: 23.000₫.16.000Giá hiện tại là: 16.000₫.-30% Thép hình V50, Thép V50, Sắt V50, Sắt Hình V50

Thép hình V50, Thép V50, Sắt V50, Sắt Hình V50

23.000 Giá gốc là: 23.000₫.16.000Giá hiện tại là: 16.000₫.-30% Thép hình V30, Thép V30, Sắt V30, Sắt Hình V30

Thép hình V30, Thép V30, Sắt V30, Sắt Hình V30

23.000 Giá gốc là: 23.000₫.16.000Giá hiện tại là: 16.000₫.-30% Thép hình V40, Thép V40, Sắt V40, Sắt Hình V40

Thép hình V40, Thép V40, Sắt V40, Sắt Hình V40

23.000 Giá gốc là: 23.000₫.16.000Giá hiện tại là: 16.000₫.-30% Thép hình V90, Thép V90, Sắt V90, Sắt Hình V90

Thép hình V90, Thép V90, Sắt V90, Sắt Hình V90

23.000 Giá gốc là: 23.000₫.16.000Giá hiện tại là: 16.000₫.-30% Thép hình V130, Thép V130, Sắt V130, Sắt Hình V130

Thép hình V130, Thép V130, Sắt V130, Sắt Hình V130

23.000 Giá gốc là: 23.000₫.16.000Giá hiện tại là: 16.000₫.-30% thep-hinh-v60

Thép hình V60, Thép V60, Sắt V60, Sắt Hình V60

23.000 Giá gốc là: 23.000₫.16.000Giá hiện tại là: 16.000₫.-30% Thép hình V120, Thép V120, Sắt V120, Sắt Hình V120

Thép hình V120, Thép V120, Sắt V120, Sắt Hình V120

23.000 Giá gốc là: 23.000₫.16.000Giá hiện tại là: 16.000₫.

3 đánh giá cho Thép hình V150, Thép V150, Sắt V150, Sắt Hình V150

  1. Avatar Of PaulĐược xếp hạng 5 5 sao

    Paul (xác minh chủ tài khoản) 02/02/2024

    Very well worth the money.

    1 product
  2. Avatar Of AlanĐược xếp hạng 5 5 sao

    Alan (xác minh chủ tài khoản) 29/02/2024

    Very fast delivery.

    1 product
  3. Avatar Of DylanĐược xếp hạng 5 5 sao

    Dylan (xác minh chủ tài khoản) 25/03/2024

    Very fast delivery.

    1 product

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

  • Tìm kiếm:
  • Mở rộng
    • Giá thép hộp
      • Giá thép hộp đen
      • Giá thép hộp mạ kẽm
      • Giá Thép Hộp Chữ Nhật
      • Giá Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
      • Giá Thép Hộp Chữ Nhật Đen
      • Giá Thép Hộp Vuông
      • Giá Thép Hộp Vuông Đen
      • Giá Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
    • Giá thép hình
      • Thép Hình chữ U
      • Thép Hình chữ I
      • Thép Hình chữ V
      • Thép Hình chữ H
      • Thép Hình chữ L
    • Giá thép ống
    • Giá thép tấm
    • Tôn
    • Sát Thép
      • Giá thép Việt Mỹ
      • Giá thép Pomina
      • Giá thép Miền Nam
      • Giá thép Hòa Phát
      • Giá thép Việt Nhật
      • Giá xà gồ
  • Tin tức
    • Tin tức sắt thép xây dựng
    • Tin Tức thép hình
    • Tin Tức thép hộp
    • Tin Tức thép ống
    • Tin Tức thép tấm
    • Tin Tức thép tôn
    • Tin Tức thép cuộn
    • Tin Tức xà gồ
  • Thông số & quy cách
    • Thông số và quy cách thép hình
    • Thông số và quy cách thép hộp
    • Thông số và quy cách thép ống
    • Thông số và quy cách thép tấm
    • Thông số và quy cách thép tôn
    • Thông số và quy cách xà gồ
  • Bảng giá
    • Bảng Giá Thép Hình Theo Nhà Máy
    • Bảng Giá Thép Hộp Theo Nhà Máy
    • Bảng Giá Thép Ống Theo Nhà Máy
    • Bảng Giá Thép Tấm Theo Nhà Máy
    • Bảng Giá Tôn Theo Nhà Máy
    • Bảng Giá Xà Gồ Theo Nhà Máy
  • Đăng nhập
Translate » Gọi ngay 1 Gọi ngay 2 Gọi ngay 3 nút chat tư vấn Zalo nút chat tư vấn Zalo 091 816 8000 0907 6666 51 0907 6666 50

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email Bắt buộc

Mật khẩu Bắt buộc

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Thép hình V150, Thép V150, Sắt V150, Sắt Hình V150Thép hình V150, Thép V150, Sắt V150, Sắt Hình V150 Thép hình V150, Thép V150, Sắt V150, Sắt Hình V150 số lượng Thêm vào giỏ hàng

Từ khóa » Thép Hình V 150