Thép Hình V63 X 63 X 6.0mm Mạ Kẽm
Có thể bạn quan tâm
Đặc điểm của thép hình chữ V
Thép hình đóng một vai trò đặc biệt quan trọng và không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng cũng như các ngành công nghiệp khác. Thép hình với khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng khi có va đập, chịu được sức ép và sức nặng cao nên thường được dùng trong những công trình trọng điểm như làm kết cấu cầu đường, xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế….
Thép hình V thừa hưởng được các ưu điểm của thép hình, bởi vì thế thép V cũng được ứng dụng khá phổ biến rộng rãi. Thép V được sản xuất với độ dài thường là 6m hoặc 12m, tuy nhiên khi mua sản phẩm này quý khách hàng cũng có thể yêu cầu bên nhà cung cấp là cắt theo khẩu độ hoặc kích thước phù hợp với công trình.
Thép V hiện tại có hai loại thép V thường và thép V mạ kẽm nhúng nóng, đối với sản phẩm thép V mạ kẽm nhúng nóng còn có khả năng chịu đựng được sự bào mòn của nước, nước biển hoặc một số những loại axit khác. Bởi vậy sẽ ngăn chặn được hiện tượng hóa học xảy ra và hình thành lớp gỉ sét trên bề mặt nguyên liệu.
Các ứng dụng của thép hình chữ V
Với nhiều ưu điểm cũng những tính năng như vậy nên thép V hiện tại thường được sử dụng trong đóng tàu, và yêu cầu của của các sản phẩm đóng tàu là có khả năng chịu bào mòn cao vì tàu luôn phải tiếp xúc với nước biển.
Ngoài ra thép V còn được sử dụng trong các nhà thép tiền chế, nhà ở dân dụng, sử dụng trong ngành công ngiệp chế tạo…
Một số các ứng dụng khác của thép hình chữ V nữa là làm hàng rào bảo vệ, sử dụng trong ngành sản xuất nội thất, làm mái che, thanh trượt làm lan can cầu thang…..
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ
STT | QUY CÁCH (LOGO V) | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐEN | MẸ KẼM | NHÚNG KẼM |
01 | V25x25 | 2.5li | 5.55 | Cây | 87.000 | 120.000 | 168.000 |
02 | V30x30 | 2.5li | 6.98 | Cây | 109.000 | 144.000 | 205.000 |
03 | V40x40 | 2.8li | 10.20 | Cây | 159.000 | 203.000 | 272.000 |
04 | 3.8li | 13.05 | Cây | 203.000 | 263.000 | 350.000 | |
05 | 5.0li | 17.90 | Cây | 277.000 | 361.000 | 453.000 | |
06 | V50x50 | 3.0li | 13.15 | Cây | 204.000 | 265.000 | 341.000 |
07 | 3.8li | 17.07 | Cây | 265.000 | 336.000 | 438.000 | |
08 | 4.5li | 20.86 | Cây | 323.000 | 415.000 | 532.000 | |
09 | 5.0li | 21.80 | Cây | 337.000 | 437.000 | 554.000 | |
10 | 6.0li | 26.83 | Cây | 415.000 | 528.000 | 647.000 | |
11 | V60x60 | 4.0li | 21.64 | Cây | 335.000 | 434.000 | 541.000 |
12 | 4.8li | 26.30 | Cây | 407.000 | 519.000 | 647.000 | |
13 | 5.5li | 30.59 | Cây | 473.000 | 607.000 | 742.000 | |
14 | V63x63 | 4.0li | 23.59 | Cây | 365.000 | 480.000 | 586.000 |
15 | 4.8li | 27.87 | Cây | 431.000 | 557.000 | 688.000 | |
16 | 6.0li | 32.83 | Cây | 508.000 | 648.000 | 791.000 | |
17 | V65x65 | 5.0li | 34.45 | Cây | 429.000 | 556.000 | 686.000 |
18 | 6.0li | 27.75 | Cây | 533.000 | 687.000 | 827.000 | |
19 | V70x70 | 6.0li | 36.50 | Cây | 564.000 | 724.000 | 873.000 |
20 | 7.0li | 42.00 | Cây | 649.000 | 825.000 | 995.000 | |
21 | V75x57 | 6.0li | 39.40 | Cây | 609.000 | 777.000 | 937.000 |
22 | 8.0li | 52.60 | Cây | 813.000 | 1.017.000 | 1.240.000 | |
23 | 9.0li | 60.20 | Cây | 930.000 | 1.156.000 | 1.410.000 |
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐEN | MẸ KẼM | NHÚNG KẼM |
01 |
V25x25
| 4.5 Kg | 4.5 Kg | Cây | 68.000 | 98.000 | 137.000 |
02 | 5.0 Kg | 5.0 Kg | Cây | 73.000 | 104.000 | 147.000 | |
03 | 2.5 li | 5.5 Kg | Cây | 85.000 | 118.000 | 166.000 | |
04 | 3.5 li | 7.2 Kg | Cây | 114.000 | 139.000 | 203.000 | |
05 |
V30x30
| 2.0 li | 5.0 Kg | Cây | 70.000 | 101.000 | 145.000 |
06 | 2.2 li | 5.5 Kg | Cây | 78.000 | 111.000 | 157.000 | |
07 | 2.4 li | 6.0 Kg | Cây | 81.000 | 116.000 | 169.000 | |
08 | 2.5 li | 6.5 Kg | Cây | 88.000 | 124.000 | 178.000 | |
09 | 2.8 li | 7.3 Kg | Cây | 101.000 | 139.000 | 203.000 | |
10 | 3.5 li | 8.4 Kg | Cây | 115.000 | 156.000 | 216.000 | |
12 |
V40x40
| 7.5 Kg | 7.5 Kg | Cây | 101.000 | 140.000 | 190.000 |
13 | 2.4 li | 8.0 Kg | Cây | 106.000 | 146.000 | 199.000 | |
14 | 2.6 li | 8.5 Kg | Cây | 115.000 | 158.000 | 213.000 | |
15 | 2.8 li | 9.5 Kg | Cây | 125.000 | 170.000 | 233.000 | |
16 | 3.2 li | 11 Kg | Cây | 141.000 | 195.000 | 263.000 | |
17 | 3.3 li | 11.5 Kg | Cây | 148.000 | 203.000 | 275.000 | |
18 | 3.4 li | 12 Kg | Cây | 154.000 | 211.000 | 288.000 | |
19 | 3.5 li | 12.5 Kg | Cây | 160.000 | 224.000 | 299.000 | |
20 | 4.0 li | 14 Kg | Cây | 180.000 | 252.000 | 335.000 | |
21 |
V50x50
| 2.6 li | 11.5 Kg | Cây | 150.000 | 210.000 | 279.000 |
22 | 2.8 li | 12 Kg | Cây | 157.000 | 219.000 | 281.000 | |
23 | 2.9 li | 12.5 Kg | Cây | 163.000 | 226.000 | 299.000 | |
24 | 3.0 li | 13 Kg | Cây | 167.000 | 236.000 | 301.000 | |
25 | 3.1 li | 13.8 Kg | Cây | 177.000 | 249.000 | 318.000 | |
26 | 3.5 li | 15 Kg | Cây | 191.000 | 267.000 | 348.000 | |
27 | 3.8 li | 16 Kg | Cây | 204.000 | 284.000 | 371.000 | |
28 | 3.9 li | 17 Kg | Cây | 217.000 | 301.000 | 394.000 | |
29 | 4.0 li | 17.5 Kg | Cây | 224.000 | 307.000 | 405.000 | |
30 | 4.5 li | 20 Kg | Cây | 256.000 | 349.000 | 441.000 | |
31 | 5.0 li | 22 Kg | Cây | 281.000 | 381.000 | 480.000 | |
32 |
V63x63
| 4.0 li | 22 Kg | Cây | 289.000 | 388.000 | 488.000 |
33 | 4.5 li | 25 Kg | Cây | 324.000 | 437.000 | 550.000 | |
34 | 5.0 li | 27.5 Kg | Cây | 256.000 | 481.000 | 593.000 | |
35 | 5.5 li | 30 Kg | Cây | 387.000 | 521.000 | 648.000 | |
36 | 6.0 li | 32.5 Kg | Cây | 420.000 | 565.000 | 702.000 | |
37 | V70x70
| 5.0 li | 32 Kg | Cây | 340.000 | 574.000 | 709.000 |
38 | 6.0 li | 37 Kg | Cây | 489.000 | 650.000 | 814.000 | |
39 | 7.0 li | 42 Kg | Cây | 570.000 | 745.000 | 926.000 | |
40 |
V75x75
| 5.0 li | 33 Kg | Cây | 455.000 | 595..000 | 731.000 |
41 | 6.0 li | 39 Kg | Cây | 530.000 | 670.000 | 828.000 | |
42 | 7.0 li | 45 Kg | Cây | 610.000 | 804.000 | 983.000 | |
43 | 8.0 li | 53 Kg | Cây | 717.000 | 931.000 | 1.141.000 | |
44 |
V63x63 (AKS)
| 4.0 li | 22 Kg | Cây | 318.000 | 421.000 | 520.000 |
45 | 4.5 li | 25 Kg | Cây | 360.000 | 475.000 | 588.000 | |
46 | 5.0 li | 27.5 Kg | Cây | 395.000 | 524.000 | 635.000 | |
47 | 5.5 li | 30 Kg | Cây | 431.000 | 572.000 | 694.000 | |
48 | 6.0 li | 32.5 Kg | Cây | 467.000 | 620.000 | 752.000 | |
49 | V70x70 (AKS)
| 5.0 li | 32 Kg | Cây | 459.000 | 596.000 | 726.000 |
50 | 6.0 li | 36 Kg | Cây | 518.000 | 688.000 | 842.000 | |
51 | 7.0 li | 42 Kg | Cây | 602.000 | 787.000 | 957.000 | |
52 |
V75x75 (AKS)
| 5.0 li | 33 Kg | Cây | 473.000 | 613.000 | 750.000 |
53 | 6.0 li | 39 Kg | Cây | 560.000 | 698.000 | 856.000 | |
54 | 7.0 li | 45 Kg | Cây | 644.000 | 838.000 | 1.021.000 | |
55 | 8.0 li | 53 Kg | Cây | 758.000 | 971.000 | 1.186.000 | |
56 | V80x80 (AKS)
| 6.0 li | 42 Kg | Cây | 616.000 | 786.000 | 956.000 |
57 | 7.0 li | 48 Kg | Cây | 702.000 | 901.000 | 1.096.000 | |
58 | 8.0 li | 56 Kg | Cây | 817.000 | 1.047.000 | 1.275.000 | |
59 | V90x90 (AKS)
| 6.0 li | 47 Kg | Cây | 688.000 | 873.000 | 1.073.000 |
60 | 7.0 li | 55 Kg | Cây | 803.000 | 1.021.000 | 1.230.000 | |
61 | 8.0 li | 62 Kg | Cây | 903.000 | 1.155.000 | 1.386.000 | |
62 | V100x100 (AKS)
| 7.0 li | 62Kg | Cây | 902.000 | 1.175.000 | 1.396.000 |
63 | 8.0 li | 67Kg | Cây | 976.000 | 1.268.000 | 1.520.000 | |
64 | 10.0 li | 84Kg | Cây | 1.225.000 | 1.577.000 | 1.881.000 | |
65 | V110 (TQ) | 8 – 10ly | V110 – V200 liên hệ trực tiếp | ||||
66 | V120 (AKS) | 8 – 12ly | |||||
67 | V125 (TQ) | 8 – 16ly | |||||
68 | V130 (AKS) | 9 – 12ly | |||||
69 | V140 (TQ) | 10 – 16ly | |||||
70 | V150 (AKS, TISCO) | 10 – 15ly | |||||
71 | V160 (TQ) | 8 – 16ly | |||||
72 | V175 (SYS) | 12 – 15ly | |||||
73 | V180 (TQ) | 13 – 18ly | |||||
74 | V200 (SYS) | 15 – 25ly |
>> Các loại thép hình
Lưu ý : – Đơn giá trên thay đổi theo từng đơn hàng cụ thể, quý khách liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Thép V mạ kẽm, nhúng kẽm nóng có hàng sau 2-3 ngày đặt hàng.
Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt
Địa chỉ: 22/3D,Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại : 0982782175 – 0906738770 Email : nguyen7692info@gmail.com Website : daivietsteel.vn
thepdaiviet
Thép V nhà bè : V50 x 50 x 3.0mm mạ kẽm Thép hình V75 x 75 x 5.0mm tổ hợpTrả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận
Tên *
Email *
Trang web
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
Bài viết mới- Thép hình V tổ hợp : V40 x 40 x 2.5li xi mạ điện phân
- Thép hình V30 x 30 x 2.5li xi mạ kẽm : Thép V tổ hợp
- Thép ray cầu trục P30x8m giá rẻ
- Thép hình U200 x 80 x 7.5 x 11 dài 12m
- Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 dài 12m
- Tìm kiếm:
- Trang Chủ
- Giới Thiệu
- Sản Phẩm
- Thép Hình
- Thép Tấm
- Thép Ống – Hộp
- Lưới Thép B40
- Tôn
- Sản Phẩm Thép Khác
- Dịch Vụ
- Dịch Vụ Mạ Kẽm Nhúng Nóng
- Dịch vụ xi mạ điện phân
- Tin Tức
- Tuyển Dụng
- Liên Hệ
- Đăng nhập
- Newsletter
công ty cổ phần sản xuất và thương mại thép đại việt
- Hotline: 0906 738 770
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Từ khóa » Các Loại V63
-
BẢNG QUY CÁCH - TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH V
-
Thép Góc V63 - Thép Duy Lê: Cung Cấp Các Loại Thép Góc đen + Mạ ...
-
Thép Hình V, V25, V30, V40, V45, V50, V60, V63, V65, V70, V75
-
Thép Hình V63 - Thép Hình V An Khánh Mạ Kẽm Mới Nhất - VinaSteel
-
Bạn đang Cần Báo Giá Thép V63 - ✔️ Sáng Chinh 18/07/2022
-
Thép Hình V | Chủng Loại - Kích Thước | Trọng Lượng
-
Thép Hình V63, Thép V63, Sắt V63, Sắt Hình V63 - Thép Trí Việt
-
Báo Giá Thép V : V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120
-
Thép V Có Bao Nhiêu Loại, ứng ụng Của Thép V - Thép Công Nghiệp
-
Thép V Nhà Bè, V20, V25, V30, V40, V50, V63, V70, V75, V80, V90 ...
-
Thép Hình V63 An Khánh(thép Chất Lượng Cao) - Thép Đức Thành
-
Bảng Báo Giá Thép V Mới Nhất 2022 ( Nên Tham Khảo )
-
Thép Hình V: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120