Thép Hộp Mạ Kẽm 40x40 Vuông Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế
Có thể bạn quan tâm
Thép hộp 40x40 được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…Thép hộp vuông 40x40 được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các khung nhẹ trong nhiều ngành công nghiệp.
Quy cách thép hộp 40x40
a) Ưu điểm Thép hộp vuông 40x40
- Tuổi thọ cao, vững chắc và đa năng.
- Dễ dàng sản xuất, định hình, vận chuyển.
- Thích hợp cho hàn, cắt
- Có thể tái chế rộng rãi sau khi sử dụng.
b) Quy cách thép hộp 40x40
Việc kết hợp giữa cường độ thép (cacbon) và khả năng phục hồi của cấu trúc hộp vuông, đã tạo ra một sản phẩm hoàn thiện rất đáng tin cậy, bền vững và cũng được tái chế rộng rãi sau khi sử dụng.
BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP 40X40 | ||
Quy cách (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
40x40x0.8 | 0.98 | 5.88 |
40x40x0.9 | 1.1 | 6.6 |
40x40x1.0 | 1.22 | 7.31 |
40x40x1.1 | 1.34 | 8.02 |
40x40x1.2 | 1.45 | 8.72 |
40x40x1.4 | 1.69 | 10.11 |
40x40x1.5 | 1.8 | 10.8 |
40x40x1.6 | 1.91 | 11.48 |
40x40x1.7 | 2.03 | 12.16 |
40x40x1.8 | 2.14 | 12.83 |
40x40x1.9 | 2.25 | 13.5 |
40x40x2.0 | 2.36 | 14.17 |
40x40x2.1 | 2.47 | 14.83 |
40x40x2.2 | 2.58 | 15.48 |
40x40x2.3 | 2.69 | 16.14 |
40x40x2.4 | 2.8 | 16.78 |
40x40x2.5 | 2.91 | 17.43 |
40x40x2.7 | 3.12 | 18.7 |
40x40x2.8 | 3.22 | 19.33 |
40x40x2.9 | 3.33 | 19.95 |
40x40x3.0 | 3.43 | 20.57 |
40x40x3.1 | 3.53 | 21.19 |
Báo giá thép hộp 40×40 | ||
Thép hộp 40×40 đen | ||
Quy cách (a x a x t) | Đơn giá | |
(mm) | (VNĐ/cây) | |
40x40x0.8 | 90.5 | |
40x40x0.9 | 96 | |
40x40x1.0 | 101.5 | |
40x40x1.1 | 107 | |
40x40x1.2 | 112 | |
40x40x1.4 | 121 | |
40x40x1.5 | 126 | |
40x40x1.6 | 130 | |
40x40x1.7 | 135.5 | |
40x40x1.8 | 140.5 | |
40x40x1.9 | 146 | |
40x40x2.0 | 151 | |
40x40x2.1 | 157 | |
40x40x2.2 | 163.5 | |
40x40x2.3 | 169.5 | |
40x40x2.4 | 186 | |
40x40x2.5 | 195 | |
40x40x2.7 | 207 | |
40x40x2.8 | 218 | |
40x40x2.9 | 226 | |
40x40x3.0 | 243 | |
40x40x3.1 | 260 | |
Thép hộp vuông 40×40 mạ kẽm | ||
Quy cách (a x a x t) | Đơn giá | |
(mm) | (VNĐ/cây) | |
40x40x0.8 | 110 | |
40x40x0.9 | 120.5 | |
40x40x1.0 | 129 | |
40x40x1.1 | 134 | |
40x40x1.2 | 146 | |
40x40x1.4 | 160 | |
40x40x1.5 | 169 | |
40x40x1.6 | 179 | |
40x40x1.7 | 195 | |
40x40x1.8 | 209 | |
40x40x1.9 | 216 | |
40x40x2.0 | 227 | |
40x40x2.1 | 238 | |
40x40x2.2 | 247 | |
40x40x2.3 | 254 | |
40x40x2.4 | 260.5 | |
40x40x2.5 | 269.5 | |
40x40x2.7 | 276 | |
40x40x2.8 | 284.5 | |
40x40x2.9 | 292 | |
40x40x3.0 | 301 | |
40x40x3.1 | 312.5 |
Bảng giá thép hộp 40x40
Đăng ký nhận báo giá mới nhất
Gửi yêu cầuTừ khóa » Trọng Lượng Thép Hộp 40x40x1.4
-
Bảng Quy Cách Thép Hộp Mạ Kẽm (thép Hộp Vuông)
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát
-
Trọng Lượng Thép Hộp Vuông
-
Bảng Barem Khối Lượng Thép Hộp Vuông Các Loại
-
Báo Giá Sắt Hộp 40x40 Mới Nhất - Thép Mạnh Tiến Phát
-
THÉP HỘP VUÔNG 40X40
-
Bảng Tra Quy Cách Trọng Lượng Thép Hộp Hòa Phát Chi Tiết
-
Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng Thép Hộp Chữ Nhật
-
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP HOT, NHANH NHẤT TẠI ...
-
Sắt Thép Hộp 40x40, Báo Giá Sắt Hộp Vuông 40x40 (đen, Mạ Kẽm)
-
Giá Thép Hộp Hòa Phát 40x40 Mới Cho Khách Hàng Thu Mua Tham Khảo
-
Thép Hộp 40x40 & Bảng Báo Giá Mới Nhất Hiện Nay