Thép Hộp Mạ Kẽm 50x100 Sản Xuất đúng Tiêu Chuẩn Nhà Máy

Thép hộp đen có những tính năng nổi bật hơn nữa cũng được phân theo các tiêu chuẩn, quy cách để quý khách hàng tiện theo dõi đó là:

a) Bảng tiểu chuẩn thép hộp 50x100

- Thép hộp đen 50x100 theo tiêu chuẩn ASTM A36:

 Thép hộp đen 50x100 theo tiêu chuẩn  ASTM A36

- Thép hộp đen 50x100 theo tiêu chuẩn S355-S275-S235

- Thép hộp đen 50x100 theo tiêu chuẩn S355JR-S275JR-S235JR

 Thép hộp đen 50x100 theo tiêu chuẩn S355JR-S275JR-S235JR

Thép hộp đen 50x100 theo tiêu chuẩn  CT3- Nga

 Thép hộp đen 50x100 theo tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400

 a) Quy cách trọng lượng thép hộp 50x100

Với nhiều đơn vị phân phối thép hộp đen chính hãng và chất lượng tuy nhiên bạn cần căn cứ vào uy tín của đơn vị kinh doanh để chọn mua hàng nhằm tránh tiền mất tật mang.  

Bảng quy cách thép hộp 50×100
Quy cách sắt, thép (a x b x t) Trọng lượng Trọng lượng
(mm) (Kg/m) (Kg/cây 6m)
50x100x0.9 2.11 12.68
50x100x1.0 2.35 14.08
50x100x1.1 2.58 15.49
50x100x1.2 2.82 16.89
50x100x1.4 3.22 19.33
50x100x1.5 3.45 20.68
50x100x1.6 3.67 22.03
50x100x1.7 3.9 23.37
50x100x1.8 4.12 24.69
50x100x1.9 4.34 26.03
50x100x2.0 4.56 27.34
50x100x2.1 4.78 28.68
50x100x2.2 5 29.99
50x100x2.3 5.22 31.29
50x100x2.4 5.44 32.61
50x100x2.5 5.65 33.89
50x100x2.7 6.08 36.5
50x100x2.8 6.3 37.77
50x100x2.9 6.51 39.08
50x100x3.0 6.72 40.33
50x100x3.1 6.94 41.63
50x100x3.2 7.15 42.87
50x100x3.4 7.57 45.43
50x100x3.5 7.78 46.65
50x100x3.7 8.2 49.19
50x100x3.8 8.4 50.39
50x100x3.9 8.61 51.67
50x100x4.0 8.81 52.86

Bảng Quy cách khối lượng thép hộp 50x100

Từ khóa » Trọng Lượng Riêng Thép Hộp 50x100