Thép Hộp Vuông 25*25 Dày 1Ly, 1,2Ly, 1,4Ly
Có thể bạn quan tâm
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG KHANH KIỀU
47C Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Tp.HCMSĐT : 0918.627.575 C.NguyênEmail : vatlieuxaydungkhanhkieu@gmail.comWebsite : satthepmiennam.com - vatlieuxaydungkhanhkieu.com
KHANH KIEU - Thép hộp vuông 25*25 dày 1ly, 1,2ly, 1,4ly - cam kết chất lượng, giá rẻ nhất
Công ty Khanh Kiều cung cấp thép hộp đen, hộp mạ kẽm sỉ và lẻ cho mọi công trình. Chúng tôi cam kết giá tốt nhất cho khách mua sỉ và lẻ.
Đối với khách công ty và nhà thầu xây dựng, chúng tôi luôn có mức chiết khấu ưu đãi, bao vận chuyển hỗ trợ người mua.
Phù hợp cho mọi công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà tiền chế, chịu ẩm, chịu mặn, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
Rất mong được hợp tác với quý khách!
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
00 | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm | Thép hộp vuông mạ kẽm | ||||||
01 | 10*20 | 0.8 | Cây 6m | 43,500 | 12*12 | 0.8 | Cây 6m | 36,000 |
02 | 1.0 | Cây 6m | 55,000 | 14*14 | 0.8 | Cây 6m | 30,500 | |
03 | 1.2 | Cây 6m | 64,000 | 1.0 | Cây 6m | 36,500 | ||
04 | 13*26 | 0.8 | Cây 6m | 44,500 | 1.2 | Cây 6m | 46,000 | |
05 | 1.0 | Cây 6m | 54,000 | 1.4 | Cây 6m | 62,000 | ||
06 | 1.2 | Cây 6m | 61,000 | |||||
07 | 1.4 | Cây 6m | 78,500 | 16*16 | 0.8 | Cây 6m | 39,000 | |
08 | 20*40 | 0.8 | Cây 6m | 70,500 | 1.0 | Cây 6m | 45,000 | |
09 | 1.0 | Cây 6m | 76,000 | 1.2 | Cây 6m | 58,000 | ||
10 | 1.2 | Cây 6m | 93,000 | 20*20 | 0.8 | Cây 6m | 44,000 | |
11 | 1.4 | Cây 6m | 112,000 | 1.0 | Cây 6m | 51,000 | ||
12 | 1.7 | Cây 6m | 148,500 | 1.2 | Cây 6m | 62,500 | ||
13 | 2.0 | Cây 6m | 172,000 | 1.4 | Cây 6m | 76,000 | ||
14 | 25*50 | 0.8 | Cây 6m | 88,000 | 1.7 | Cây 6m | 87,500 | |
15 | 1.0 | Cây 6m | 97,500 | 2.0 | Cây 6m | 115,000 | ||
16 | 1.2 | Cây 6m | 115,000 | |||||
17 | 1.4 | Cây 6m | 145,000 | |||||
18 | 1.7 | Cây 6m | 192,500 | 25*25 | 0.8 | Cây 6m | 52,000 | |
19 | 2.0 | Cây 6m | 228,500 | 1.0 | Cây 6m | 64,500 | ||
20 | 30*60 | 0.8 | Cây 6m | 108,000 | 1.2 | Cây 6m | 79,000 | |
21 | 1.0 | Cây 6m | 118,000 | 1.4 | Cây 6m | 96,500 | ||
22 | 1.2 | Cây 6m | 138,500 | 1.7 | Cây 6m | 118,500 | ||
23 | 1.4 | Cây 6m | 174,000 | 2.0 | Cây 6m | 147,500 | ||
24 | 1.7 | Cây 6m | 225,000 | 30*30 | 0.8 | Cây 6m | 70,500 | |
25 | 2.0 | Cây 6m | 261,000 | 1.0 | Cây 6m | 76,500 | ||
26 | 2.5 | Cây 6m | 343,000 | 1.2 | Cây 6m | 92,000 | ||
27 | 3.0 | Cây 6m | 396,000 | 1.4 | Cây 6m | 114,500 | ||
28 | 30*90 | 1.2 | Cây 6m | 210,000 | 1.7 | Cây 6m | 151,000 | |
29 | 1.4 | Cây 6m | 267,000 | 2.0 | Cây 6m | 177,500 | ||
30 | 1.7 | Cây 6m | 308,500 | 2.5 | Cây 6m | 233,000 | ||
31 | ||||||||
32 | 40*80 | 0.8 | Cây 6m | 145,000 | 40*40 | 0.8 | Cây 6m | 93,000 |
33 | 1.0 | Cây 6m | 174,000 | 1.0 | Cây 6m | 104,500 | ||
34 | 1.2 | Cây 6m | 189,500 | 1.2 | Cây 6m | 124,000 | ||
35 | 1.4 | Cây 6m | 235,000 | 1.4 | Cây 6m | 154,500 | ||
36 | 1.7 | Cây 6m | 296,000 | 1.7 | Cây 6m | 200,000 | ||
37 | 2.0 | Cây 6m | 376,500 | 2.0 | Cây 6m | 242,500 | ||
38 | 2.5 | Cây 6m | 475,000 | 2.5 | Cây 6m | 322,500 | ||
39 | 3.0 | Cây 6m | 556,500 | 3.0 | Cây 6m | 378,500 | ||
40 | 50*50 | 1.2 | Cây 6m | 158,500 | ||||
41 | 50*100 | 1.2 | Cây 6m | 244,000 | 1.4 | Cây 6m | 198,500 | |
42 | 1.4 | Cây 6m | 295,000 | 1.7 | Cây 6m | 248,500 | ||
43 | 1.7 | Cây 6m | 381,000 | 2.0 | Cây 6m | 292,500 | ||
44 | 2.0 | Cây 6m | 464,500 | 2.5 | Cây 6m | 388,500 | ||
45 | 2.5 | Cây 6m | 616,500 | 3.0 | Cây 6m | 472,500 | ||
46 | 3.0 | Cây 6m | 723,500 | 60*60 | 1.2 | Cây 6m | 220,000 | |
47 | 60*120 | 1.4 | Cây 6m | 372,500 | 1.4 | Cây 6m | 283,500 | |
48 | 1.7 | Cây 6m | 472,500 | 75*75 | 1.2 | Cây 6m | 268,000 | |
49 | 2.0 | Cây 6m | 538,500 | 1.4 | Cây 6m | 345,000 | ||
50 | 2.5 | Cây 6m | 725,000 | 1.7 | Cây 6m | 398,500 | ||
51 | 3.0 | Cây 6m | 868,500 | 2.0 | Cây 6m | 458,500 | ||
52 | 2.5 | Cây 6m | 604,500 | |||||
53 | 3.0 | Cây 6m | 718,500 | |||||
54 | 90*90 | 1.4 | Cây 6m | 388,500 | ||||
55 | 1.7 | Cây 6m | 482,500 | |||||
56 | 2.0 | Cây 6m | 560,000 | |||||
57 | 2.5 | Cây 6m | 724,500 | |||||
58 | 3.0 | Cây 6m | 882,500 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
00 | Thép hộp chữ nhật đen | Thép hộp vuông đen | ||||||
01 | 10*20 | 0.8 | Cây 6m | 43,500 | 12*12 | 0.8 | Cây 6m | 34,000 |
02 | 13*26 | 0.6 | Cây 6m | 38,500 | 1.0 | Cây 6m | 41,000 | |
03 | 0.8 | Cây 6m | 40,000 | 14*14 | 0.6 | Cây 6m | 25,500 | |
04 | 1.0 | Cây 6m | 44,500 | 08 | Cây 6m | 31,000 | ||
05 | 1.2 | Cây 6m | 52,500 | 1.0 | Cây 6m | 33,000 | ||
06 | 1.4 | Cây 6m | 73,500 | 1.1 | Cây 6m | 38,500 | ||
08 | 20*40 | 0.8 | Cây 6m | 55,000 | 16*16 | 0.8 | Cây 6m | 33,000 |
09 | 1.0 | Cây 6m | 64,500 | 1.0 | Cây 6m | 36,000 | ||
10 | 1.2 | Cây 6m | 74,500 | 1.1 | Cây 6m | 45,000 | ||
11 | 1.4 | Cây 6m | 93,000 | 20*20 | 0.6 | Cây 6m | 33,000 | |
12 | 25*50 | 0.8 | Cây 6m | 70,000 | 0.8 | Cây 6m | 35,000 | |
13 | 1.0 | Cây 6m | 78,000 | 1.0 | Cây 6m | 42,500 | ||
14 | 1.2 | Cây 6m | 95,000 | 1.2 | Cây 6m | 53,000 | ||
15 | 1.4 | Cây 6m | 116,500 | 1.4 | Cây 6m | 62,000 | ||
16 | 25*25 | 0.8 | Cây 6m | 44,000 | ||||
17 | 30*60 | 0.8 | Cây 6m | 85,000 | 1.0 | Cây 6m | 54,000 | |
18 | 1.0 | Cây 6m | 95,000 | 1.2 | Cây 6m | 66,000 | ||
19 | 1.2 | Cây 6m | 114,000 | 1.4 | Cây 6m | 76,500 | ||
20 | 1.4 | Cây 6m | 139,000 | 30*30 | 0.8 | Cây 6m | 58,000 | |
21 | 1.7 | Cây 6m | 178,500 | 1.0 | Cây 6m | 64,000 | ||
22 | 30*90 | 1.1 | Cây 6m | 178,500 | 1.2 | Cây 6m | 74,500 | |
23 | 1.4 | Cây 6m | 220,000 | 1.4 | Cây 6m | 94,500 | ||
24 | 40*80 | 0.8 | Cây 6m | 124,500 | 1.7 | Cây 6m | 116,000 | |
25 | 1.0 | Cây 6m | 134,500 | 40*40 | 0.8 | Cây 6m | 80,000 | |
26 | 1.2 | Cây 6m | 148,500 | 1.0 | Cây 6m | 85,000 | ||
27 | 1.4 | Cây 6m | 186,500 | 1.2 | Cây 6m | 98,500 | ||
28 | 1.7 | Cây 6m | 236,500 | 1.4 | Cây 6m | 123,500 | ||
29 | 50*100 | 1.1 | Cây 6m | 196,500 | 1.7 | Cây 6m | 156,000 | |
30 | 1.4 | Cây 6m | 232,000 | 2.0 | Cây 6m | 198,000 | ||
31 | 1.7 | Cây 6m | 293,500 | 2.5 | Cây 6m | 238,000 | ||
32 | 2.0 | Cây 6m | 338,000 | 50*50 | 1.1 | Cây 6m | 128,500 | |
33 | 60*120 | 1.2 | Cây 6m | 270,000 | 1.4 | Cây 6m | 154,000 | |
34 | 1.4 | Cây 6m | 302,000 | 1.7 | Cây 6m | 191,000 | ||
35 | 1.7 | Cây 6m | 384,000 | 2.0 | Cây 6m | 236,500 | ||
36 | 60*60 | 3.2 | Cây 6m | |||||
37 | 75*75 | 1.4 | Cây 6m | 272,500 | ||||
38 | 90*90 | 1.4 | Cây 6m | 362,000 |
Quý khách vui lòng gọi số: 0918.627.575 để được hỗ trợ và tư vấn
KHANH KIỀU KÍNH CHÚC QUÝ KHÁCH SỨC KHỎE VÀ THÀNH ĐẠT!
Từ khóa gợi ý: Thép Hộp 25 25 Thép Hộp 25 25 0.8 Thép Hộp 25 25 0.9 Thép Hộp 25 25 1.0 Thép Hộp 25 25 1.2 Thép Hộp 25 25 1.5 Dày 25 Vuông 25 Thép Hộp 20 25 Lưới Thép 25 25 Giá Thép Hộp Vuông Thép 1Ly Inox Hộp 25 25 Hộp Kẽm 25 25 Sắt Hộp 30X30 Dày 1Ly Sắt Hộp 50X100 Dày 1Ly Sắt Hộp 50X100 Dày 1Ly - Sắt Hộp 20X20 Dày 1Ly 25 Giá» Giá Rẻ NhấtTừ khóa » Thép Hộp 2ly
-
Giá Thép Hộp Mạ Kẽm – Hộp Vuông Từ 1,2ly – 2ly
-
Giá Sắt Hộp 60x120 1ly4, 1ly8, 2ly, 2ly5, 3ly - Thép Mạnh Tiến Phát
-
THÉP HỘP 100X200 Dày 2ly, 2.5ly, 3ly, 4ly, 5y, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly
-
THÉP HỘP VUÔNG 90X90 Dày 2ly, 2.5ly, 3ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly
-
Hộp Kẽm Loại Dày Từ 2ly – 3ly - Thép Bảo Tín
-
Công Ty - Thép Nhập Khẩu Nguyễn Minh
-
THÉP HỘP 40X40 DÀY 1LY, 1.2LY, 1.4LY, 1.5LY, 2LY, 2.3LY, 2.5LY ...
-
Hộp Kẽm Loại Dày Từ 2ly – 3ly - Thép Chang Kim
-
Chuyên Thép Hộp Vuông đen 100x100 Dày 2ly, 3ly, 4ly, 6ly, 8ly, 10ly ...
-
Thép Hộp Hòa Phát 100 X 100 – 2 Ly 0 - Tôn Viễn Kiệt
-
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
-
Thép Hộp 25x50x1,2mm - ✔️ Kho Thép Miền Nam 22/07/2022
-
Bảng Báo Giá Thép Hộp 50x50x1,2mm