Translations in context of "THÉP MẠ KẼM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THÉP MẠ KẼM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
The skeleton materials of the greenhouse is made by galvanized steel materials connected by galvanized and anti-rot bolts and screws no welded point.
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2021 · “Thép Mạ Kẽm Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Chuyên Ngành Thép (English For Steel) · CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ · ĐƯỜNG ỐNG – PHỤ KIỆN – VALVE – THÉP TẤM ...
Xem chi tiết »
galvanised steel: thép mạ kẽm hard steel: thép cứng high tensile steel: thép cường độ cao high yield steel: thép đàn hồi cao hollow section: thép hình rỗng
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôn mạ kẽm" into English. Human translations with examples: zinc covering, galvanized steel.
Xem chi tiết »
zinc. verb. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · galvanize. verb. Nó phải được mạ kẽm hoặc kẽm đặc. It has to be galvanized or solid zinc. GlosbeMT_RnD.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "thép mạ kẽm" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép của 4Life English Center sẽ cung cấp cho ... structural section: thép hình xây dựng; galvanised steel: thép mạ kẽm ...
Xem chi tiết »
Englishgalvanized steel. noun ˈgælvəˌnaɪzd stil. Thép mạ kẽm là vật liệu thép được bao phủ 1 lớp kẽm bên ngoài giúp chúng có thể tránh khỏi những tác động ...
Xem chi tiết »
Thép cường độ cao : high tensile steel; Thép mạ kẽm : galvanised steel; Thép cán : rolled steel; Thép cán nguội : ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · Với thép hộp mạ kẽm. Đặc tính khác biệt của bề mặt kẽm sẽ làm chậm quá trình oxy hóa của chúng và bảo vệ chúng trong một thời gian dài.
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2020 · Thép mạ kẽm, thép gân đều là những vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và ứng dụng. Tuy nhiên, nhiều người mong muốn tìm hiểu kỹ lưỡng ...
Xem chi tiết »
thép mạ kẽm nhúng nóng translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! hot dip galvanized steel. Being translated, please wait.
Xem chi tiết »
English translation of thép mạ kẽm in context. TRANSLATION. galvanized steel. Vietnamese English. exact (8). Under no circumstances use galvanized steel, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thép Mạ Kẽm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thép mạ kẽm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu