Thép ống đúc Phi 141 DN125 - Thép Tấm A572/A36/AH36
Có thể bạn quan tâm
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141

Thép ống đúc phi 141 DN125 dày 2.27mm, 3.4mm, 4mm, 4.78mm, 5mm, 6.55mm, 7mm, 7.5mm, 8.05mm, 9mm, 9.53mm, 11mm, 12.7mm, 14mm, 15.88mm, 17mm, 18mm, 18.5mm, 19.05mm
Thép ống đúc phi 141 DN125 là loại ống thép cacbor liền mạch, có đường kính lớn, chịu được áp lực lớn, chịu được nhiệt độ cao dễ dàng lắp đặt và tái sử dụng. Thép phi 141 được dùng làm đường ống dẫn nước, đường ống dẫn ống dẫn dầu, khí gas, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng , phòng cháy chữa cháy, dầu mỏ, khí đốt, hoặc được ứng dụng làm kết cấu thép trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Ống thép đúc phi 141 DN125 được Công Ty TNHH Alpha Steel phân phối đều có giấy tờ chứng minh xuất xứ nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất. Sản phẩm mới 100%, bề mặt nhẵn, sáng, không rỉ sét.
Thép Ống Đúc Phi 141 DN125
Độ Dày: 2.27mm, 3.4mm, 4mm, 4.78mm, 5mm, 6.55mm, 7mm, 7.5mm, 8.05mm, 9mm, 9.53mm, 11mm, 12.7mm, 14mm, 15.88mm, 17mm, 18mm, 18.5mm, 19.05mm
Chiều Dài Từ 6m Đến 12m
Xuất Xứ: Eu, Nhật ( Japan), Hàn Quốc ( Korea), Đài Loan, Trung Quốc, Thái Lan, Nga, Việt Nam, …
Ứng Dụng: Dùng Cho Dẫn Dàu, Dẫn Khí, Công Nghiệp Đóng Tàu, Cơ Khí Chế Tạo, Công Trình Nhà Xưởng, …
Thép ống đúc phi 141 DN125, 5inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API 5L Grade B, GOST, JIT, DIN, ANSI, EN, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525
BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141 DN125
| TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 2.77 | 9.46 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 3.4 | 11.56 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 4 | 13.54 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 4.78 | 16.09 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 5 | 16.81 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.77 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 7 | 23.18 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 7.5 | 24.75 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 8.05 | 26.45 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 8.5 | 27.84 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 9 | 29.36 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 9.53 | 30.97 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 11 | 35.35 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 12.7 | 40.28 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 14 | 43.95 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 15.88 | 49.11 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 17 | 52.11 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 18 | 54.73 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 18.5 | 56.02 |
| Thép ống đúc phi 141 | DN125 | 141.3 | 19.05 | 57.43 |
⇒ Chuyên cung cấp Thép ống đúc áp lực, Thép ống đúc đen, Thép ống mạ kẽm,...
⇒ Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141 VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: [email protected] Phone: 0907315999 - 0937682789
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)
Tags: Thép ống đúc phi 141 DN125 Thép Ống Đúc Phi 141 DN125 giá thép ống đúc thép ống đuc thép ốngTừ khóa » Thép ống đúc Dn 125
-
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3, DN125, 5INCH
-
Thép Ống Đúc Phi 141, DN 125, OD 140 ASTM A106/ A53/ API 5L ...
-
Thép Ống Đúc Phi 141, DN 125, OD 140 ASTM A106/ A53
-
Thép ống Hàn DN 125,DN 150,DN 200,DN 300
-
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ - Thép Ống Đúc
-
Ống Đúc DN125 - Thép Mai Gia
-
Thép ống đúc Phi 141.3, 5 Inch, DN125, SCH40, SCH80, SCH120 ...
-
Ống Thép đúc DN125
-
Giá ống Thép Hàn đen Và Mạ Kẽm DN125 – DN400 | SUNRISE METAL
-
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 141.3, DN125, 5INCH
-
Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát DN125 - Phi 141.3 X 3.96mm
-
Ống Thép đúc DN125 X SCH80 - Ống đúc Phi 141.3 X Dày 9.53mm
-
Ống Thép đúc Phi 141, DN125, 5 Inch Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53 »