THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219, DN200, 8INCH
Có thể bạn quan tâm
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219-DN200-8INCH
Thép ống đúc phi 219
Công ty Thép Xuyên Á chuyên cung cấp Thép ống đúc, thép ống đúc phi 219 nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
Thép ống đúc phi 219, DN200, 8inch tiêu chuẩnASTMA106,A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR,S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,
Đường kính: Phi 219, DN200, 8inch
Độ dày: Ống đúc phi 219, DN200 có độ dày 2.769mm - 23.01mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 219, DN200, 8inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: Thép ống đúc phi 219, DN200 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam...
(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219, DN200, 8INCH
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 2.769 | 14.77 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 3.76 | 19.97 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 4.5 | 23.81 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 6.35 | 33.31 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 7.04 | 36.81 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 7.5 | 39.14 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 8.18 | 42.55 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 8.56 | 44.44 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 9.12 | 47.22 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 9.4 | 48.61 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 10.31 | 53.08 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 11.56 | 59.16 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 12.7 | 64.64 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 13.5 | 68.45 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 14.05 | 71.04 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 15.09 | 75.92 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 18.26 | 90.44 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 20.62 | 100.92 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 22.23 | 107.92 |
Thép ống đúc phi 219 | DN200 | 8 | 219.1 | 23.01 | 111.27 |
Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loạiTHÉP TẤM,THÉP HÌNH,THÉP HỘP VUÔNG,THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á
VPDD: 30/17 Đường HT37, Tổ 1, KP1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
Email: thepxuyena@gmail.com Phone: 0933768689 - 0961383330
Từ khóa » Thép Tròn D200
-
Ống Thép đen D200
-
Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát DN200 - Phi 219.1 X 4.78mm
-
Thép ống Hàn DN 125,DN 150,DN 200,DN 300
-
Báo Giá ống Thép đen D42, D80, D150, D200, D400, D600
-
Top 19 Trọng Lượng Thép ống D200 Mới Nhất 2021
-
Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát DN200 - Phi 219.1 X 4.78mm
-
Báo Giá Ống Thép Hòa Phát (đen, Mạ Kẽm) Mới Nhất 2021
-
Ống Thép Hàn đen Cỡ Lớn
-
Bảng Giá - Ống Thép Hòa Phát
-
ỐNG THÉP MẠ KẼM PHI 219
-
Thép Tròn đặc SCM440/40XM/40CrMo4 Phi 200 (D200) ở Hà Nội
-
Báo Giá Thép ống đen Mới Nhất Tháng 07/2022 Tại đây :
-
Trọng Lượng Thép Tròn, Thép Ống : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết