THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 DN 600: ASTM A53, ASTM A106 GRADE B
Thép ống đúc phi 610 được nhập khẩu từ các nước Châu âu, Châu Á … EU, G7 Công ty Thép Hùng Phát chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí,…theo TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… Ống thép dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp

Thép ống đúc phi 610 theo tiêu chuẩn giá rẻ tại TPHCM
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610, DN600, 24 INCH tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525, Đường kính: Phi 610, DN600, 24 inch Độ dày: Ống đúc phi 610, DN600, 24 inch có độ dày 5.54mm – 59.54mm Chiều dài: 3m, 6m, 12m Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 610, DN600, 24 inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu Xuất xứ: Thép ống đúc phi 610, DN600 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam…(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ) Xem các thép ống đúc khác dưới đây:- Thép ống đúc phi 90
- Thép ống đúc phi 114
- Thép ống đúc phi 168
- Thép ống đúc phi 325
- Thép ống đúc phi 273
- Thép ống đúc phi 355
- Thép ống đúc phi 406
Bảng tra quy cách thép ống đúc phi 610 tiêu chuẩn A106
| TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 5.54 | 82.58 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 5.54 | 82.58 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 6.35 | 94.53 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 6.35 | 94.53 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 8.2 | 121.69 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 9.53 | 141.12 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 12.7 | 187.06 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 14.27 | 209.64 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 17.48 | 255.41 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 24.61 | 355.26 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 32.54 | 463.37 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 30.96 | 442.08 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 35.01 | 496.42 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 36.53 | 516.60 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 38.89 | 547.71 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 39.6 | 557.02 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 41.28 | 578.94 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 44.45 | 619.92 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 46.02 | 640.03 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 52.37 | 720.15 |
| Thép ống đúc phi 610 | DN600 | 24 | 610 | 59.54 | 808.22 |
Thép ống đúc phi 610 tiêu chuẩn A106
Thành phầm hóa học
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 610 | ||||||||||
MÁC THÉP | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V |
Max | Max | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | |
Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Tính chất cơ học
Thép ống đúc phi 610 | Grade A | Grade B | Grade C |
Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
Thép ống đúc phi 610 tiêu chuẩn ASTM A53
Thành phầm hóa học
Mác thép | C | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V |
| Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % |
Grade A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Tính chất cơ học
Thép ống đúc phi 610 | Grade A | Grade B |
Năng suất tối thiểu | 30.000 Psi | 35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu | 48.000 psi | 60.000 Psi |
Thép ống đúc phi 610 tiêu chuẩn ASTM API5L
Thành phầm hóa học
Api 5L | C | Mn | P | S | Si | V | Nb | Ti | Khác | Ti | CEIIW | CEpcm |
Grade A | 0.24 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.45 | 0.10 | 0.05 | 0.04 | b, c | 0.043 | b, c | 0.025 |
Grade B | 0.28 | 1.40 | 0.03 | 0.03 | – | b | b | b | – | – | – | – |
Tính chất cơ học
API 5L | Sức mạnh năng suất min % | Sức căng min % | Năng suất kéo max % | Độ kéo dài min % |
| ||||
Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | |||||
Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 | |||||
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
Xem thêm các sản phẩm khác của công ty thép Hùng Phát
Bulong, ốc vít Cùm treo ống Đồng hồ lưu lượng Hộp Inox Khớp nối Ống Inox Thép hình I, H Thép hình u Thép V inox, tấm Inox Ống thép đen Thiết bị chữa cháy Thép hình U,C Phụ kiện Inox Lưới thép Hệ thông chữa cháy Thiết bị báo cháy Thép ống mạ kẽm SEAH Ống thép đúc Tiêu chuẩn JIS Tiêu chuẩn ANSI Tiêu chuẩn DIN Van Minh Hòa Thép tấm chống trượt Máy bơm chữa cháy Thép ống mạ kẽm Việt Đức Thép tấm tôn kẽm, Thép tấm tôn mạ màu Thép hộp đen Ống thép mạ kẽm Thép hình u, i, v, h Thép hộp mạ kẽm
Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!
Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 DN 600: ASTM A53, ASTM A106 GRADE B - Thép Hùng Phát Tháng 12/2025 tháng 12/2025" của chúng tôi.
admin
Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, H440, H482, H488, H582, H588Thép Tròn ( Láp Tròn ) Hợp Kim SNCM415, SNCM420, SNCM431, SNCM439 TƯ VẤN ONLINE- Điện Thoại: 0938 437 123
- Mail: [email protected]
- 03 Th12 Thép Hình I300 Posco Giá Bán Mới Nhất Chức năng bình luận bị tắt ở Thép Hình I300 Posco Giá Bán Mới Nhất
- 30 Th11 Thép tấm cán nóng – Đặc điểm, ứng dụng, giá bán Chức năng bình luận bị tắt ở Thép tấm cán nóng – Đặc điểm, ứng dụng, giá bán
- 28 Th11 Giá thép hình I An Khánh mới nhất Chức năng bình luận bị tắt ở Giá thép hình I An Khánh mới nhất
- 24 Th11 Nơi bán thép tấm Q355 từ 3ly – 20ly Chức năng bình luận bị tắt ở Nơi bán thép tấm Q355 từ 3ly – 20ly
- 22 Th11 Giá bán thép U An Khánh mới nhất Chức năng bình luận bị tắt ở Giá bán thép U An Khánh mới nhất
- 17 Th11 Thép tấm A36 là gì ? Giá bán mới nhất Chức năng bình luận bị tắt ở Thép tấm A36 là gì ? Giá bán mới nhất
- 17 Th11 Giá thép tấm Q345 mới nhất Chức năng bình luận bị tắt ở Giá thép tấm Q345 mới nhất
- 16 Th11 Thép Tấm A572 (ASTM A572 Gr50 Gr60) Chức năng bình luận bị tắt ở Thép Tấm A572 (ASTM A572 Gr50 Gr60)
- 09 Th11 Thép Tấm Q235 Chức năng bình luận bị tắt ở Thép Tấm Q235
- 04 Th11 Nơi bán thép tấm SS400 giá tốt tại TPHCM Chức năng bình luận bị tắt ở Nơi bán thép tấm SS400 giá tốt tại TPHCM
- 19 Th10 Bảng tra trọng lượng thép hình Posco từ H100-H700 Chức năng bình luận bị tắt ở Bảng tra trọng lượng thép hình Posco từ H100-H700
- 09 Th10 Giá thép tấm SS400 cập nhật mới nhất Chức năng bình luận bị tắt ở Giá thép tấm SS400 cập nhật mới nhất
- 08 Th9 Gia công chốt đuôi cá (phụ kiện nối dải phân cách betong) Chức năng bình luận bị tắt ở Gia công chốt đuôi cá (phụ kiện nối dải phân cách betong)
- 03 Th9 Phụ kiện hàn Cangzhou Huaye chính hãng Chức năng bình luận bị tắt ở Phụ kiện hàn Cangzhou Huaye chính hãng
- 02 Th9 Các loại khớp nối mềm thông dụng Chức năng bình luận bị tắt ở Các loại khớp nối mềm thông dụng
- Chỉ đường
- Chat Zalo
- Chat Zalo
- Messenger
- Nhắn tin SMS
- Search for:
- TRANG CHỦ
- INOX
- ỐNG INOX
- PHỤ KIỆN INOX
- PHỤ KIỆN ỐNG THÉP
- MẶT BÍCH
- Mặt bích ANSI
- Mặt bích BS
- Mặt bích DIN
- Mặt bích gia công
- Mặt bích JIS
- Mặt bích mù
- PHỤ KIỆN HÀN
- Phụ kiện hàn FKK – Nhật Bản
- Phụ Kiện Hàn Jinil bend (Dybend) – Hàn Quốc
- Phụ kiện hàn SCH20/40/80
- PHỤ KIỆN REN
- Phụ kiện ren giá rẻ
- Phụ kiện ren K1
- Phụ kiện ren Mech
- VẬT TƯ KHOAN NHỒI, SIÊU ÂM
- Cóc nối
- Kẽm buộc, bulong, ốc viss
- Măng sông
- Nắp bịt
- MẶT BÍCH
- SẢN PHẨM THÉP
- THÉP HÌNH
- THÉP HỘP
- Thép hộp đen
- Thép hộp mạ kẽm
- THÉP ỐNG
- Ống lốc theo đơn đặt hàng
- Ống thép đúc
- Ống thép hàn đen
- Ống thép mạ kẽm
- Ống thép siêu âm
- THÉP TẤM
- THIẾT BỊ PCCC
- VAN
- Van gang Đài Loan
- Van gang hàn Quốc
- Van mặt bích Shin Yi
- Van ren Giacomini – Italy
- Van ren Minh Hòa
- Tin tức chuyên nghành
- Liên hệ
- Login
Login
Username or email address Required
Password Required
Remember me Log in
Lost your password?
Từ khóa » Thép ống 600
-
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610, DN600, 24 INCH
-
THÉP ỐNG ĐÚC Phi 10-phi 610/DN6-DN600
-
Thép Ống Đúc Phi 610, DN 600, OD 609.6 ASTM A106/ A53/ API 5L ...
-
ỐNG THÉP PHI 600
-
Thép Ống Đúc Phi 610, DN 600, OD 609.6 ASTM A106/ A53
-
Thép ống đúc Phi 610 DN600 độ Dày 5.54mm – 59.54mm
-
Thép ống DN 600 Thép ống D600, Thép ống 600A
-
Thép Ống Đúc Phi 610 DN 600 OD 609.6 ASTM A106/ A53
-
Thép ống đúc Phi 610 Dn 600: Astm A53, Astm A106 Grade B
-
ỐNG THÉP DN 600 (ĐƯỜNG KÍNH 610)
-
ỐNG THÉP MẠ KẼM DN 600
-
Thép Ống Đúc Đen Phi 610 DN600 ASTM A106, A53, API 5L GR.B
-
Thép Ống Dn 600,Ống Thép Hàn Đen Giá Rẻ Phi 600,Ống Sắt Od ...