Thép Ống Đúc Phi Nhỏ Từ 10 đến 30 Dày 1mm đến 4mm
- Trang nhất
- Trang nhất
- Tin tức
- Tin tức tổng hợp
Công ty Thép Đức Trung chuyên cung cấp Thép ống đúc tiêu chuẩn GOST , JIS , DIN , ANSI , EN. - Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
- Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
| Tên hàng hóa | Đường kínhO.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
| Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
| DN6 | 10.3 | 1.24 | SCH10 | 0,28 |
| DN6 | 10.3 | 1.45 | SCH30 | 0,32 |
| DN6 | 10.3 | 1.73 | SCH40 | 0.37 |
| DN6 | 10.3 | 1.73 | SCH.STD | 0.37 |
| DN6 | 10.3 | 2.41 | SCH80 | 0.47 |
| DN6 | 10.3 | 2.41 | SCH. XS | 0.47 |
| Tên hàng hóa | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
| Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
| DN8 | 13.7 | 1.65 | SCH10 | 0,49 |
| DN8 | 13.7 | 1.85 | SCH30 | 0,54 |
| DN8 | 13.7 | 2.24 | SCH40 | 0.63 |
| DN8 | 13.7 | 2.24 | SCH.STD | 0.63 |
| DN8 | 13.7 | 3.02 | SCH80 | 0.80 |
| DN8 | 13.7 | 3.02 | SCH. XS | 0.80 |
| Tên hàng hóa | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
| Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
| DN10 | 17.1 | 1.65 | SCH10 | 0,63 |
| DN10 | 17.1 | 1.85 | SCH30 | 0,70 |
| DN10 | 17.1 | 2.31 | SCH40 | 0.84 |
| DN10 | 17.1 | 2.31 | SCH.STD | 0.84 |
| DN10 | 17.1 | 3.20 | SCH80 | 0.10 |
| DN10 | 17.1 | 3.20 | SCH. XS | 0.10 |
| Tên hàng hóa | Đường kínhO.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
| Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
| DN15 | 21.3 | 2.11 | SCH10 | 1.00 |
| DN15 | 21.3 | 2.41 | SCH30 | 1.12 |
| DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH40 | 1.27 |
| DN15 | 21.3 | 2.77 | SCH.STD | 1.27 |
| DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH80 | 1.62 |
| DN15 | 21.3 | 3.73 | SCH. XS | 1.62 |
| DN15 | 21.3 | 4.78 | 160 | 1.95 |
| DN15 | 21.3 | 7.47 | SCH. XXS | 2.55 |
| Tên hàng hóa | Đường kínhO.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
| Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
| DN 20 | 26,7 | 1,65 | SCH5 | 1,02 |
| DN 20 | 26,7 | 2,1 | SCH10 | 1,27 |
| DN 20 | 26,7 | 2,87 | SCH40 | 1,69 |
| DN 20 | 26,7 | 3,91 | SCH80 | 2,2 |
| DN 20 | 26,7 | 7,8 | XXS | 3,63 |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết TweetÝ kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới Sắp xếp theo bình luận cũ Sắp xếp theo số lượt thích Bạn cần đăng nhập thành viên để có thể bình luận bài viết nàyNhững sản phẩm mới hơn
- Sổ Tay Thép Thế Giới - Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn ( Láp Tròn )
- Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn Sai Quy Cách
- Thép Tròn Đặc, Thép Trục SF40, SF50, SF60, SF60A, SF60B, SF50A, SF40A
- Thép Tròn Đặc, Thép Trục SM10C, SM15C, SM20C, SM30C, SM45C, SM50C, SM55C, SM58C
- Thép Tròn - Thép Trục 25CrMo4, 25CrMoPb4, 25CrmoS4, 35CrMo2, 35CrMoV, 35CrMo7
- Thép Tấm 15CrMo, 15CrMoG, 15CrMoR, 15CrMo4, 15CrMo5, 15CrMoV6
- Thép Ống Đúc Japan, Korea, China, Taiwan
- Thép Tấm Japan, Korea, China, Nga, Thụy Điển
- Thép Tròn Đặc, Thép Trục SCM440/SCM440M/SCM440TK/SCM420M,SCM420H
- Thép Ống Đúc STPG38, STPG42, STPG370, STPG410
Những sản phẩm cũ hơn
- Thép Tấm, Thép Tròn 12CRMOV, 12CRMOVB, E12CrMoV, X12CrMoV126
- Thép Tấm, Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung
- Vật Liệu Làm Lò Hơi, Nồi Hơi, Lò Sấy, Lò Nung, Dẫn Ga
- Thép Ống Đúc SM400 , SM490, SM520, SM570 Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
- Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn Gia Công Dập, Chấn, Uốn
- Thép Trục, Thép Làm Trục, Thép Hợp Kim 60SI2MN,55CRMNA,50CRVA, 36CRNIMO4, 9XC,9CRSI
- Thép Tấm Làm Lò Sấy, Lò Nung, Lò Gốm, Lò Đốt
- Thép Ống Đúc, Thép Tròn ( Láp Tròn ) Hợp Kim
- Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn GB/T5310
- Thép Ống - Thép Tròn Chịu Nhiệt A515, A516, SB410
-
Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn A226 -
Bảng Giá Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55 -
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMNH1, SCMNH11,SCMNH2, SCMNH21, SCMNH3, SCMNM3 -
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMNCR2, SCMNCR3, SCMNCR4, SCMNCRM2, SCMNCRM3 -
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMN1, SCMN2, SCMN3, SCMN5 -
Bảng Giá Thép Tấm, Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc T1, T2, T3, T15 -
Bảng Giá Thép Ống Đúc, Láp Tròn Đặc, Thép Tấm T1, T2, T3, T15 -
Bảng Giá Thép Tròn Đặc A36, Q345D, S355JR, SCM440, SCM420, SCM435 -
Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc STKN400B, STKN400W, STKN490B -
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SNB16, SNB21, SNB22, SNB23, SNB24, SNB5, SNB7 -
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SA29 -
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41 -
Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Thép Tấm 4340, 40CRNIMO -
Thép 90CrSi, 250Cr28, 110Mn13, 300Mn4, 12Cr13, 20Cr13, 30Cr13, 40Cr13 -
Bảng Giá Thép 1018, S48C, 1020, 52100, 4130, 18CRMO4 -
BẢNG GIÁ THÉP LỤC GIÁC SCM440, SCM420, SCM415, SCM435, SNCM439 -
Bảng Giá Thép Tấm A570, EH50, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589 -
BẢNG GIÁ THÉP SILIC, TÔN SILIC ( EL ) -
Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 12CrMo9, 10CrMo9-10, 13CrMo44 -
Thép Ống Đúc STPA12, STPA20, STPA22, STPA23, STPA24, STPA25, STPA26
Đối tác
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây Từ khóa » Thép Tròn Rỗng Phi 30
-
Ống Thép Phi 30 - ✔️ Kho Thép Miền Nam 30/07/2022
-
Thép Tròn đặc Phi 30 - Tôn Thiên Tân
-
THÉP TRÒN ĐẶC PHI 30
-
Thép Ống Phi 219, Phi 27, Thép Ống Đúc Phi 30, Phi 42, Phi 48
-
Thép ống - Bảng Giá ống Thép Mạ Kẽm, Giá ống Thép Hòa Phát
-
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG 2022 - Thái Hòa Phát
-
Trọng Lượng Thép Tròn, Thép Ống : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết
-
Bảng Báo Giá Thép ống | Bảng Báo Giá Sắt Thép Xây Dựng
-
Thép Tròn Trơn Mạ Kẽm Phi 18 20 22 25 28 30 32 36 Giá Tốt Nhất Tại ...
-
Bảng Tra Quy Cách Thép ống Tròn - Shun Deng Technology
-
Bảng Báo Giá Thép ống Phi 21, 27, 34, 42, 49, 60, 76, 90, 114, Giá Rẻ
-
Báo Giá Thép Ống 2021 | Thép Ống Mạ Kẽm Mới Nhất 24/7
-
Thanh Trượt Tròn Trục Rỗng 16 20 25 30 35 40 50 60