Thép Ống Đúc Phi Nhỏ Từ 10 đến 30 Dày 1mm đến 4mm

  • Trang nhất
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Thép Tấm
    • Thép Tròn Đặc
    • Thép Ống
    • Thép Hình
    • Thép Hộp
  • Tin tức
    • Tin tức tổng hợp
  • Tìm kiếm
  • Thành viên
    • Đăng nhập
    • Đăng ký
    • Quên mật khẩu
  • Thống kê
    • Main
    • Theo đường dẫn đến...
    • Theo quốc gia
    • Theo trình duyệt
    • Theo hệ điều hành
    • Máy chủ tìm kiếm
  • Liên hệ
  • Trang nhất
  • Tin tức
  • Tin tức tổng hợp
Thép Ống Đúc Phi Nhỏ Từ 10 đến 30 dày 1mm đến 4mm Thép Ống Đúc Phi Nhỏ Từ 10 đến 30 dày 1mm đến 4mm - Công Ty Thép Đức Trung chuyên Cung cấp Thép Ống Phi nhỏ, Số lượng lớn. Ngoài ra chúng tôi còn Gia công theo yêu cầu.
Thép Ống Đúc Phi Nhỏ Từ 10 đến 30 dày 1mm đến 4mm
Thép Ống Đúc Phi Nhỏ Từ 10 đến 30 dày 1mm đến 4mm
Thép Ống Đúc Phi Nhỏ Từ 10 đến 30 dày 1mm đến 4mm Công ty Thép Đức Trung chuyên cung cấp Thép ống đúc tiêu chuẩn GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.
  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng. ỨNG DỤNG CỦA THÉP ỐNG ĐÚC : Ống đúc dùng cho nồi hơi áp suất cao, ứng dụng trong xây dựng, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy móc. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo. Ống đúc áp lực dùng dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá Kết cấu phức tạp. Các kết cấu xây dựng cầu cảng, cầu vượt, kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu độ lớn. Quy cách ống thép đúc DN6 Phi 10.3
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47
Quy cách ống thép đúc DN8 Phi 13.7
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
DN8 13.7 3.02 SCH80 0.80
DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.80
Quy cách ống thép đúc DN10 Phi 17.1
Tên hàng hóa Đường kính O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
DN10 17.1 1.85 SCH30 0,70
DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
DN10 17.1 3.20 SCH80 0.10
DN10 17.1 3.20 SCH. XS 0.10
Quy cách ống thép đúc DN15 Phi 21.3
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN15 21.3 2.11 SCH10 1.00
DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
DN15 21.3 4.78 160 1.95
DN15 21.3 7.47 SCH. XXS 2.55
Quy cách ống thép đúc DN20 Phi 27
Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63
Ngoài ra Công ty chúng tôi còn nhiều Độ phi nhỏ và độ dày khác nhau. Xin vui lòng Liên hệ tới phòng Kinh doanh 028 6259 0001. http://thepductrung.com/thep-ong/bang-tieu-chuan-thep-ong-duc-245.html CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG VPĐD: 464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM Tel: (84)-2-8-6259 0001 - Fax: (84)-2-8-6259 0002 Email: [email protected] Web: thepductrung.com / http://ductrungsteel.com Từ khóa: thép ống đúc phi 10, thép ống đúc phi 11, thép ống đúc phi 12, thép ống đúc phi 13, thép ống đúc phi 14, thép ống đúc phi 15, thép ống đúc phi 16, thép ống đúc phi 17, thép ống đúc phi 18, thép ống đúc phi 19, thép ống đúc phi 20, thép ống đúc phi 21, thép ống đúc phi 22, thép ống đúc phi 23, thép ống đúc phi 24, thép ống đúc phi 25, thép ống đúc phi 26, thép ống đúc phi 27, thép ống phi 10, thép ống phi 12, thép ống phi 14, thép ống phi 16, thép ống phi 18, thép ống phi 19, thép ống phi 21, thép ống phi 20, thép ống phi 23, thép ống phi 25

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết Tweet

Ý kiến bạn đọc

Sắp xếp theo bình luận mới Sắp xếp theo bình luận cũ Sắp xếp theo số lượt thích Bạn cần đăng nhập thành viên để có thể bình luận bài viết này

Những sản phẩm mới hơn

  • Sổ Tay Thép Thế Giới - Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn ( Láp Tròn )
  • Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn Sai Quy Cách
  • Thép Tròn Đặc, Thép Trục SF40, SF50, SF60, SF60A, SF60B, SF50A, SF40A
  • Thép Tròn Đặc, Thép Trục SM10C, SM15C, SM20C, SM30C, SM45C, SM50C, SM55C, SM58C
  • Thép Tròn - Thép Trục 25CrMo4, 25CrMoPb4, 25CrmoS4, 35CrMo2, 35CrMoV, 35CrMo7
  • Thép Tấm 15CrMo, 15CrMoG, 15CrMoR, 15CrMo4, 15CrMo5, 15CrMoV6
  • Thép Ống Đúc Japan, Korea, China, Taiwan
  • Thép Tấm Japan, Korea, China, Nga, Thụy Điển
  • Thép Tròn Đặc, Thép Trục SCM440/SCM440M/SCM440TK/SCM420M,SCM420H
  • Thép Ống Đúc STPG38, STPG42, STPG370, STPG410

Những sản phẩm cũ hơn

  • Thép Tấm, Thép Tròn 12CRMOV, 12CRMOVB, E12CrMoV, X12CrMoV126
  • Thép Tấm, Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung
  • Vật Liệu Làm Lò Hơi, Nồi Hơi, Lò Sấy, Lò Nung, Dẫn Ga
  • Thép Ống Đúc SM400 , SM490, SM520, SM570 Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
  • Thép Tấm, Thép Ống, Thép Tròn Gia Công Dập, Chấn, Uốn
  • Thép Trục, Thép Làm Trục, Thép Hợp Kim 60SI2MN,55CRMNA,50CRVA, 36CRNIMO4, 9XC,9CRSI
  • Thép Tấm Làm Lò Sấy, Lò Nung, Lò Gốm, Lò Đốt
  • Thép Ống Đúc, Thép Tròn ( Láp Tròn ) Hợp Kim
  • Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn GB/T5310
  • Thép Ống - Thép Tròn Chịu Nhiệt A515, A516, SB410
Tin mới nhất
  • Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn A226 Thép Ống Đúc, Thép Ống Hàn A226
  • Bảng Giá Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55 Bảng Giá Thép Ống Đúc STK30, STK41, STK50, STK51, STK55
  • Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMNH1, SCMNH11,SCMNH2, SCMNH21, SCMNH3, SCMNM3 Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMNH1, SCMNH11,SCMNH2, SCMNH21, SCMNH3, SCMNM3
  • Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMNCR2, SCMNCR3, SCMNCR4, SCMNCRM2, SCMNCRM3 Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMNCR2, SCMNCR3, SCMNCR4, SCMNCRM2, SCMNCRM3
  • Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMN1, SCMN2, SCMN3, SCMN5 Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SCMN1, SCMN2, SCMN3, SCMN5
  • Bảng Giá Thép Tấm, Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc T1, T2, T3, T15 Bảng Giá Thép Tấm, Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc T1, T2, T3, T15
  • Bảng Giá Thép Ống Đúc, Láp Tròn Đặc, Thép Tấm T1, T2, T3, T15 Bảng Giá Thép Ống Đúc, Láp Tròn Đặc, Thép Tấm T1, T2, T3, T15
  • Bảng Giá Thép Tròn Đặc A36, Q345D, S355JR, SCM440, SCM420, SCM435 Bảng Giá Thép Tròn Đặc A36, Q345D, S355JR, SCM440, SCM420, SCM435
  • Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc STKN400B, STKN400W, STKN490B Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc STKN400B, STKN400W, STKN490B
  • Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SNB16, SNB21, SNB22, SNB23, SNB24, SNB5, SNB7 Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Tấm SNB16, SNB21, SNB22, SNB23, SNB24, SNB5, SNB7
  • Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SA29 Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SA29
  • Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41 Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41
  • Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Thép Tấm 4340, 40CRNIMO Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc, Thép Tấm 4340, 40CRNIMO
  • Thép 90CrSi, 250Cr28, 110Mn13, 300Mn4, 12Cr13, 20Cr13, 30Cr13, 40Cr13 Thép 90CrSi, 250Cr28, 110Mn13, 300Mn4, 12Cr13, 20Cr13, 30Cr13, 40Cr13
  • Bảng Giá Thép 1018, S48C, 1020, 52100, 4130, 18CRMO4 Bảng Giá Thép 1018, S48C, 1020, 52100, 4130, 18CRMO4
  • BẢNG GIÁ THÉP LỤC GIÁC SCM440, SCM420, SCM415, SCM435, SNCM439 BẢNG GIÁ THÉP LỤC GIÁC SCM440, SCM420, SCM415, SCM435, SNCM439
  • Bảng Giá Thép Tấm A570, EH50, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589 Bảng Giá Thép Tấm A570, EH50, A572, A573, A574, A575, A576, A591, A587, A589
  • BẢNG GIÁ THÉP SILIC, TÔN SILIC ( EL ) BẢNG GIÁ THÉP SILIC, TÔN SILIC ( EL )
  • Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 12CrMo9, 10CrMo9-10, 13CrMo44 Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 12CrMo9, 10CrMo9-10, 13CrMo44
  • Thép Ống Đúc STPA12, STPA20, STPA22, STPA23, STPA24, STPA25, STPA26 Thép Ống Đúc STPA12, STPA20, STPA22, STPA23, STPA24, STPA25, STPA26
Xem tiếp sản phẩm Tin mới nhất Danh mục sản phẩm Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm Tin tức Xem tiếp sản phẩm Tin tức Nhà cung cấp KOBESTEEL POSCO JFE HUYNDAI KOREAN astm3 NIPPON BAOSTEEL SSAB LlOYDS RINA Hỗ trợ trực tuyến Cty Thép Đức Trung Đối tác NIPPON LlOYDS HUYNDAI RINA SSAB POSCO astm3 BAOSTEEL KOBESTEEL JFE KOREAN Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Thép Tròn Rỗng Phi 30