Thép ống Kẽm Phi 34 Dày 2ly Giá Tốt
thép ống kẽm phi 34 dày 2ly giá tốt
- 09/05/2020
- 728 Lượt Xem
Thép Khanh Kiều là đơn vị chuyên bán thép ống kẽm, thép ống đen, thép ống mạ kẽm nhúng nóng với nhiều thương hiệu lớn trên thị trường như Hòa Phát, Nam Hưng, Nam Kim cùng các độ dày từ nhỏ đến lớn. Giá cả hợp lý, giá đã có VAT, giap hàng tận nơi, hỗ trợ vận chuyển về các tỉnh thành. Sản phẩm có nhiều quy cách đa dạng.
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ: 0901 47 47 20 - 0913 788 078 ( ms.Ngọc)
Thời gian làm việc: 8h - 17h ( thứ 2 - thứ 7)
Hiện nay, thị trường sắt thép có giá biến động mạnh, có chiều hướng tăng liên tục, Khanh Kiều luôn cố gắng giữ giá tốt nhất để đem lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng, sản phẩm chất lượng, uy tín và chất lượng tốt nhất, bảo đảm giá cả luôn tốt nhất.
Hiện nay, trên thị trường công ty sắt thép mọc lên ngày càng nhiều và tỷ lệ cạnh tranh không lành mạnh ngày càng cao. Vì vậy, khi mua hàng quý khách nên tìm hiểu kỹ về uy tín, chất lượng và mặt hàng mình cần mua để đem lại sự hài lòng tốt nhất khi mua hàng. Đến với chúng tôi, quý khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về những điều trên, sản phẩm do công ty Khanh Kiều cung cấp luôn đúng như thỏa thuận giữa 2 bên, giá cả - chất lượng luôn tốt nhất. Nếu hàng hóa do Khanh Kiều cung cấp không đúng như thỏa thuận, chúng tôi sẽ bồi thường thiệt hại, đồng thời đổi, trả hàng hóa đúng với thỏa thuận ban đầu cho quý khách hàng.
GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM HÔM NAY :
Khanh Kiều gửi đến quý khách BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM THAM KHẢO như sau :
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM
| STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
| 1 | D21 | 1.00 | 2.99 | 45,500 | D49 | 1.10 | 7.35 | 111,500 |
| 2 | 1.10 | 3.24 | 49,000 | 1.20 | 8.10 | 123,000 | ||
| 3 | 1.20 | 3.48 | 53,000 | 1.30 | 8.90 | 135,000 | ||
| 4 | 1.30 | 3.75 | 57,000 | 1.40 | 9.45 | 143,500 | ||
| 5 | 1.40 | 4.12 | 62,500 | 1.70 | 11.65 | 177,000 | ||
| 6 | 1.70 | 4.98 | 75,500 | 1.80 | 12.30 | 187,000 | ||
| 7 | 1.80 | 5.12 | 77,500 | 2.00 | 13.95 | 212,000 | ||
| 8 | 2.00 | 5.67 | 86,000 | 2.30 | 15.60 | 237,000 | ||
| 9 | 2.30 | 6.50 | 99,000 | 2.50 | 16.85 | 256,000 | ||
| 10 | 2.50 | 6.95 | 105,500 | 3.00 | 19.95 | 303,000 | ||
| 11 | D27 | 1.00 | 3.75 | 57,000 | 3.20 | 21.30 | 323,500 | |
| 12 | 1.10 | 4.06 | 61,500 | D60 | 1.10 | 9.37 | 142,500 | |
| 13 | 1.12 | 4.35 | 66,000 | 1.20 | 10.30 | 156,500 | ||
| 14 | 1.30 | 4.99 | 76,000 | 1.30 | 11.56 | 175,500 | ||
| 15 | 1.40 | 5.30 | 80,500 | 1.40 | 11.95 | 181,500 | ||
| 16 | 1.70 | 6.35 | 96,500 | 1.70 | 14.60 | 222,000 | ||
| 17 | 1.80 | 6.60 | 100,000 | 1.80 | 15.30 | 232,500 | ||
| 18 | 2.00 | 7.39 | 112,500 | 2.00 | 17.33 | 263,500 | ||
| 19 | 2.30 | 5.19 | 79,000 | 2.30 | 19.55 | 297,000 | ||
| 20 | 2.50 | 9.00 | 136,500 | 2.50 | 21.30 | 323,500 | ||
| 21 | D34 | 1.00 | 4.75 | 72,500 | 3.00 | 25.10 | 381,500 | |
| 22 | 1.10 | 4.95 | 75,500 | 3.20 | 26.65 | 405,000 | ||
| 23 | 1.12 | 5.65 | 86,000 | D76 | 1.10 | 11.55 | 175,500 | |
| 24 | 1.30 | 6.31 | 96,000 | 1.20 | 12.80 | 194,500 | ||
| 25 | 1.40 | 6.50 | 99,000 | 1.30 | 14.15 | 215,000 | ||
| 26 | 1.70 | 8.25 | 125,500 | 1.40 | 14.80 | 225,000 | ||
| 27 | 1.80 | 8.40 | 127,500 | 1.70 | 18.40 | 279,500 | ||
| 28 | 2.00 | 9.37 | 142,500 | 1.80 | 19.50 | 296,500 | ||
| 29 | 2.30 | 10.90 | 165,500 | 2.00 | 21.60 | 328,500 | ||
| 30 | 2.50 | 12.45 | 189,000 | 2.30 | 24.80 | 376,500 | ||
| 31 | 3.00 | 13.45 | 204,500 | 3.00 | 32.10 | 487,500 | ||
| 32 | 3.20 | 14.30 | 217,500 | 3.20 | 34.00 | 516,500 | ||
| 33 | D42 | 1.00 | 6.00 | 91,000 | D90 | 1.30 | 16.70 | 253,500 |
| 34 | 1.10 | 6.49 | 98,500 | 1.40 | 17.88 | 271,500 | ||
| 35 | 1.20 | 6.75 | 102,500 | 1.70 | 21.45 | 326,000 | ||
| 36 | 1.30 | 7.85 | 119,500 | 1.80 | 22.90 | 348,000 | ||
| 37 | 1.40 | 8.30 | 126,000 | 2.00 | 26.20 | 398,000 | ||
| 38 | 1.70 | 10.20 | 155,000 | 2.30 | 29.30 | 445,500 | ||
| 39 | 1.80 | 10.95 | 166,500 | 2.50 | 31.82 | 483,500 | ||
| 40 | 2.00 | 12.10 | 184,000 | 3.00 | 37.60 | 571,500 | ||
| 41 | 2.30 | 13.50 | 205,000 | 3.20 | 40.02 | 608,500 | ||
| 42 | 2.50 | 14.60 | 221,500 | D114 | 1.30 | 21.30 | 323,500 | |
| 43 | 3.00 | 17.35 | 264,000 | 1.40 | 22.80 | 346,500 | ||
| 44 | 3.20 | 18.55 | 282,000 | 1.70 | 27.85 | 423,500 | ||
| Liên hệ : 0913 788 078 - 0901 47 47 20 ( Ms.Ngọc) | 1.80 | 29.20 | 443,500 | |||||
| 2.00 | 32.50 | 494,000 | ||||||
| 2.30 | 37.60 | 571,500 | ||||||
| 2.50 | 41.60 | 632,000 | ||||||
| 3.00 | 48.60 | 738,500 | ||||||
Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để có giá chính xác, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.
PHÂN LOẠI THÉP ỐNG MẠ KẼM VÀ THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG :
- Thép ống mạ kẽm : sản phẩm có khả năng chống gỉ sét do được phủ 1 lớp kẽm lạnh bảo vệ bề mặt thép khỏi oxi hóa của môi trường. Gía thành rẻ hơn nhiều so với sản phẩm thép ống mạ kẽm nhúng nóng.
- Thép ống mạ kẽm nhúng nóng : sản phẩm có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét cao, do sản phẩm được tạo thành qua quá trình nhúng kẽm nóng ở nhiệt độ cao. Sản phẩm được dùng trong ngành phòng cháy chửa cháy, các công trình vùng biển,...
ỨNG DỤNG CỦA THÉP ỐNG MẠ KẼM TRONG CUỘC SỐNG :
Được sử dụng rộng rãi trong ngành phòng cháy chữa cháy, làm khung nhà tiền chế, ống thoát nước, lancan, thùng xe, hàng rào,...
NHỮNG CAM KẾT KHI MUA THÉP ỐNG MẠ KẼM TẠI KHANH KIỀU :
+ Gía cả cạnh tranh nhất;
+ Bảo đảm sản phẩm đúng chất lượng;
+ Bảo đảm thời gian giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ công trình;
+ Vận chuyển hàng hóa đến công trình khắp các tỉnh thành trên cả nước;
+ Chính sách đổi trả và bồi thường nếu hàng hóa không đúng như thỏa thuận;
+ Chính sách chiết khấu tốt nhất cho đại lý và khách hàng thân thiết;
THÔNG TIN CÔNG TY KHANH KIỀU :
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG KHANH KIỀU
MST : 0313199785
VPGD : 53/27/11 Đường số 12, KP2, P.Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Tp.HCM
Kho hàng : 487 QL1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp.HCM
Hotline/Zalo : 0913 788 078 - 0901 47 47 20 (Ms.Ngọc)
Email : [email protected]
Website : chothepmiennam.com
Khanh Kiều chuyên cung cấp thép hình I-U-H-V, thép ống, thép hộp, tôn lợp, xà gồ C-Z, lưới rào b40 mạ kẽm, lưới rào b40 bọc nhựa, dây kẽm gai, thép tấm,...giá cạnh tranh nhất thị trường.
Từ khóa » Phi 34 Giá Bao Nhiêu
-
Giá Sắt ống Tròn Phi 34
-
Giá Ống Thép Phi 34 Mới Nhất Thị Trường - Chiết Khấu Ngay 10%
-
Bảng Báo Giá Ống Thép Mạ Kẽm Phi 34, 42, 49, 60, 76, 90, 114 Giá ...
-
THÉP ỐNG PHI 34 - ✔️ Sáng Chinh 30/07/2022
-
Giá ống Thép Kẽm Phi 34 Hòa Phát
-
Bảng Báo Giá Ống Thép Mạ Kẽm Phi 34, 42, 49, 60, 76, 90, 114
-
ỐNG KẼM PHI 34 Dày 1.2 Ly (CÂY 6m) | Shopee Việt Nam
-
Báo Giá ống Nhựa Bình Minh Phi 34 - Điện Nước Thịnh Thành
-
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG 2022 - Thái Hòa Phát
-
Ống Nhựa Bình Minh Phi 34 X2.0
-
Ống Nhựa Pvc Phi 34, Dày 2.0mm - Cửa Hàng Minh Công
-
Thép ống đúc Phi 34 - Hàng Mới, Có Tại Kho Minh Hưng. Báo Giá ...
-
Thép ống đúc Phi 34 Giá Rẻ
-
Mã Sản Phẩm: Co 34 (Bình Minh) - Điện Nước Quốc Dũng