THÉP ỐNG S45C, ỐNG THÉP S45C - Thép Nhập Khẩu Xuyên Á

THÉP ỐNG S45C, ỐNG THÉP S45C

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/THEP-ONG-DUC-CARBON-S45C-ad836.html

Thép ống đúc carbon s45c

THÔNG SỐ KĨ THUẬT THÉP ỐNG S45C, ỐNG THÉP S45C

ĐẶC ĐIỂM

– Chủng loại: Thép ống S45C

– Thành phần chủ yếu của ống thép S45C thép carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: Theotiêu chuẩn JIS - G4051 . Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng cho cả thép ống hàn lẫn thép ống đúc.

Ống thép S45CCó độ bền kéo từ 570 ~ 690Mpa đảm bảo khả năng chống bào mòn chống oxi hóa tốt, chịu tải trọng cao, chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao. Được dùng trong các ứng dụng cơ khí, chịu áp lực và được sử dụng chủ yếu trong các ống dẫn hơi, chất lỏng, khí đốt……

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC CỦATHÉP ỐNG S45C, ỐNG THÉP S45C

Mác thépThành phần hoá học (%)Cơ lý tính
CSiMnNiCrPSĐộ bền kéo đứtGiới hạn chảyĐộ dãn dài tương đối
S45C0.42 ~ 0.480.15 ~ 0.350.6 ~ 0.90.20.20.030 max0.035 max570 ~ 690345 ~ 49017

ỨNG DỤNG: Thép ống S45C, ống thép S45C

- Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …

- Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít ...

BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG S45C, ỐNG THÉP S45C THAM KHẢO

TÊN SẢN PHẨMĐƯỜNG KÍNHTIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )
DNINCHOD (mm)10203040STD6080XS100120140160XXS
Thép ống S45C81/413.71.65-1.852.242.24-3.023.02-----
Thép ống S45C103/817.11.65-1.852.312.31-3.203.20-----
Thép ống S45C151/221.32.11-2.412.772.77-3.733.73---4.787.47
Thép ống S45C203/426.72.11-2.412.872.87-3.913.91---5.567.82
Thép ống S45C25133.42.77-2.903.383.38-4.554.55---6.359.09
Thép ống S45C321 1/442.22.77-2.973.563.56-4.854.85---6.359.70
Thép ống S45C401 1/248.32.77-3.183.683.68-5.085.08---7.1410.15
Thép ống S45C50260.32.77-3.183.913.91-5.545.54---8.7411.07
Thép ống S45C652 1/273.03.05-4.785.165.16-7.017.01---9.5314.02
Thép ống S45C80388.93.05-4.785.495.49-7.627.62---11.1315.24
Thép ống S45C903 1/2101.63.05-4.785.745.74-8.088.08-----
Thép ống S45C1004114.33.05-4.786.026.02-8.568.56-11.13-13.4917.12
Thép ống S45C1255141.33.40--6.556.55-9.539.53-12.70-15.8819.05
Ống thép S45C1506168.33.40--7.117.11-10.9710.97-14.27-18.2621.95
Ống thép S45C2008219.13.766.357.048.188.1810.3112.7012.7015.0918.2620.6223.0122.23
Ống thép S45C25010273.04.196.357.809.279.2712.7015.0912.7018.2621.4425.4028.5825.40
Ống thép S45C30012323.84.576.358.3810.319.5314.2717.4812.7021.4425.4028.5833.3225.40
Ống thép S45C35014355.66.357.929.5311.139.5315.0919.0512.7023.8327.7931.7535.71-
Ống thép S45C40016406.46.357.929.5312.709.5316.6621.4412.7026.1930.9636.5340.49-
Ống thép S45C450184576.357.9211.1314.299.5319.0923.8312.7029.3634.9339.6745.24-
Ống thép S45C500205086.359.5312.7015.089.5320.6226.1912.7032.5438.1044.4550.01-
Ống thép S45C550225596.359.5312.70-9.5322.2328.5812.7034.9341.2847.6353.98-
Ống thép S45C600246106.359.5314.2717.489.5324.6130.9612.7038.8946.0252.3759.54-

Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loạiTHÉP TẤM,THÉP HÌNH,THÉP HỘP VUÔNG,THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á

VPDD: 30/17 Đường HT37, Tổ 1, KP1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM

Email: [email protected] Phone: 0933768689 - 0961383330

Từ khóa » Thép ống đúc S45c