THÉP ỐNG TRÒN TRƠN Ø16 ~ Ø1.020 Mm
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Thư ngỏ
- Tầm nhìn, sứ mệnh & giá trị cốt lõi
- Hệ thống phân phối
- Giá trị thương hiệu
- Thành tích đã đạt được
- Sơ đồ tổ chức
- Đối tác
- Sản phẩm
- Danh mục sản phẩm
- Bảng tiêu chuẩn kỹ thuật
- Công trình
- Danh sách dự án tiêu biểu
- Hình ảnh dự án
- Tin tức
- Tin công ty
- Hoạt động & Sự kiện
- Tin thị trường
- Quan hệ cổ đông
- Thông báo
- Báo cáo tài chính
- Báo cáo thường niên
- ĐHCĐ thường niên
- Văn bản pháp quy
- Trợ giúp cổ đông
- Liên hệ
Ngôn ngữ:
- Giới thiệu
- Thư ngỏ
- Tầm nhìn, sứ mệnh & giá trị cốt lõi
- Hệ thống phân phối
- Giá trị thương hiệu
- Thành tích đã đạt được
- Sơ đồ tổ chức
- Đối tác
- Sản phẩm
- Danh mục sản phẩm
- Bảng tiêu chuẩn kỹ thuật
- Công trình
- Danh sách dự án tiêu biểu
- Hình ảnh dự án
- Tin tức
- Tin công ty
- Hoạt động & Sự kiện
- Tin thị trường
- Quan hệ cổ đông
- Thông báo
- Báo cáo tài chính
- Báo cáo thường niên
- ĐHCĐ thường niên
- Văn bản pháp quy
- Trợ giúp cổ đông
- Liên hệ
Trang chủThép ống tròn trơn Ø16 ~ Ø1.020 mm
Danh mục sản phẩm
- Thép ống tròn trơn Ø16 ~ Ø1.020 mm
- Thép hộp vuông từ 12 ~ 80 mm
- Thép hình chữ C
- Phôi thép vuông & phôi thép dẹp
- Thép tấm cán nóng
- Thép tròn trơn cán nóng D10~ D40 mm
- Thép hình chữ I 100 - 140 mm
- Thép góc chữ L
- Thép cốt bê tông thanh vằn D10 ~ D41
- Thép tròn cuộn cán nóng Ø6, Ø8
Tin tức & Sự kiện
- TT sắt thép thế giới tuần đến 17/6/2019: Giá quặng sắt tại Trung Quốc giảm trở lại
- Giá thép xây dựng hôm nay 17/6 Sản lượng thép đạt kỉ lục trong tháng 5 mặc dù lợi nhuận giảm mạnh
- Cẩn trọng trước các dự án thép cán nguội không gỉ từ Trung Quốc
Hỗ trợ kinh doanh
Mr.Ý 0906185596 ynd@trangkhanh.vn Mr.Duy 0904035292 duydt@trangkhanh.vnNick We Chat SĐT Zalo
Hình ảnh dự án tiêu biểu
Thư viện video
Thép ống tròn trơn Ø16 ~ Ø1.020 mm
- Thông số kỹ thuật
- Tiêu chuẩn áp dụng
Thép ống tròn trơn Ø16 ~ Ø1.020 mm
1.Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày mm | Chiều dài m | Trọng lượng Kg/m | Số Cây/bó | Trọng lượng bó Kg/bó | |
A(mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | ||||||
Hạng BS-A1 (Không vạch) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 1.9 | 6 | 0.914 | 168 | 921 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.1 | 6 | 1.284 | 113 | 871 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.3 | 6 | 1.787 | 80 | 858 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.3 | 6 | 2.26 | 61 | 827 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.5 | 6 | 2.83 | 52 | 883 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.6 | 6 | 3.693 | 37 | 820 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 2.9 | 6 | 5.228 | 27 | 847 | |
80 | 3 | ø88.3 | 2.9 | 6 | 6.138 | 24 | 884 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.2 | 6 | 8.763 | 16 | 841 | |
Hạng BS-L (Vạch nâu) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 20 | 6 | 0.947 | 168 | 955 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.3 | 6 | 1.681 | 113 | 936 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.6 | 6 | 1.981 | 80 | 951 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.6 | 6 | 2.54 | 61 | 930 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.9 | 6 | 3.23 | 52 | 1.008 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.9 | 6 | 4.08 | 37 | 906 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 3.2 | 6 | 5.71 | 27 | 925 | |
80 | 3 | ø88.3 | 3.2 | 6 | 6.72 | 24 | 968 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.6 | 6 | 9.75 | 16 | 936 | |
Hạng BS-M (Vạch xanh) | 15 | 1/2 | ø21.4 | 2.6 | 6 | 1.21 | 168 | 1.220 |
20 | 3/4 | ø26.9 | 2.6 | 6 | 1.56 | 113 | 1.058 | |
25 | 1 | ø33.8 | 3.2 | 6 | 2.41 | 80 | 1.157 | |
32 | 1-1/4 | ø42.5 | 3.2 | 6 | 3.1 | 61 | 1.135 | |
40 | 1-1/2 | ø48.4 | 3.2 | 6 | 3.57 | 52 | 1.114 | |
50 | 2 | ø60.3 | 3.6 | 6 | 5.03 | 37 | 1.117 | |
65 | 2-1/2 | ø76.0 | 3.6 | 6 | 6.43 | 27 | 1.042 | |
80 | 3 | ø88.8 | 4.0 | 6 | 8.37 | 24 | 1.205 | |
100 | 4 | ø114.1 | 4.5 | 6 | 12.2 | 16 | 1.171 |
2. Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen và ống mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày mm | Chiều dài m | Trọng lượng Kg/cây | |
A(mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | ||||
ASTM A53 Gr.A/B SCH 40 | 15 | 1/2 | ø21.3 | 2.77 | 6 | 7.59 |
20 | 3/4 | ø26.7 | 2.87 | 6 | 10.12 | |
25 | 1 | ø33.4 | 3.38 | 6 | 15.01 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 3.56 | 6 | 20.35 | |
40 | 1-1/2 | ø48.3 | 3.68 | 6 | 24.3 | |
50 | 2 | ø60.3 | 3.91 | 6 | 32.62 | |
65 | 2-1/2 | ø73 | 5.16 | 6 | 51.79 | |
80 | 3 | ø88.9 | 5.5 | 6 | 67.87 | |
100 | 4 | ø114.3 | 6.02 | 6 | 96.45 | |
125 | 5 | ø141.3 | 6.55 | 6 | 130.59 | |
150 | 6 | ø168.3 | 7.11 | 6 | 169.57 | |
200 | 8 | ø219.1 | 8.18 | 6 | 255.28 | |
ASTM A53 Gr.A/B SCH 80 | 15 | 1/2 | ø21.3 | 3.73 | 6 | 9.7 |
20 | 3/4 | ø26.7 | 3.91 | 6 | 13.18 | |
25 | 1 | ø33.4 | 4.55 | 6 | 19.42 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 4.85 | 6 | 26.8 | |
40 | 1-1/2 | ø48.3 | 5.08 | 6 | 32.49 | |
50 | 2 | ø60.3 | 5.54 | 6 | 44.89 | |
65 | 2-1/2 | ø73 | 7.01 | 6 | 68.44 | |
80 | 3 | ø88.9 | 7.62 | 6 | 91.64 | |
100 | 4 | ø114.3 | 8.56 | 6 | 133.92 | |
125 | 5 | ø141.3 | 9.52 | 6 | 185.62 | |
150 | 6 | ø168.3 | 10.97 | 6 | 255.37 | |
200 | 8 | ø219.1 | 12.7 | 6 | 387.84 |
TRANG KHANH GROUP
NHÀ PHÂN PHỐI THÉP XÂY DỰNG
1. TỔNG KHO KIM KHÍ HẢI PHÒNG. Địa chỉ; 382 Hùng Vương, Hồng Bàng, TP. Hải Phòng. 2. VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HÀ NỘI. Địa chỉ: P913 B4, Làng Quốc Tế Thăng Long, Dịch Vọng, Cầu Giấy, TP. Hà Nội. 3. VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI TP. HỒ CHÍ MINH. Địa chỉ: Số 27, Đường 4, KĐT Vạn Phúc, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh. 4. VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI PHÚ QUỐC TỈNH KIÊN GIANG. Địa chỉ: P6, Tân Cảng Hồng Ngọc, Ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang. Tel: (+84) 969.363.023
Về Trang Khanh
- Thư ngỏ
- Tầm nhìn, sứ mệnh & giá trị cốt lõi
- Sơ đồ tổ chức
- Giá trị thương hiệu
- Thành tích đã đạt được
- Hệ thống phân phối
- Đối tác
Quan hệ cổ đông
- Thông báo
- Báo cáo tài chính
- Báo cáo thường niên
- ĐHCĐ thường niên
- Văn bản pháp quy
- Trợ giúp cổ đông
Chat cùng kinh doanh
Bạn cần giúp? Chúng tôi ở đây
Mr.Ý0906185596
ynd@trangkhanh.vn
https://www.facebook.com/trangkhanhthep
Mr.Duy0904035292
duydt@trangkhanh.vn
https://www.facebook.com/trangkhanhthep
Từ khóa » đường Kính Thép ống Tròn
-
Thép Ống Tròn Đen, Mạ Kẽm » Báo Giá Và Quy Cách Kích Thước
-
Bảng Tra Quy Cách Thép ống Tròn Chuẩn 2021 - HTTL
-
Bảng Kích Thước Quy Cách Thép ống Tròn 12.7-127 - Steel Materials
-
Bảng Tra Quy Cách Thép ống Tròn - Shun Deng Technology
-
Bỏ Túi Cách Xác định đường Kính ống Thép Tròn đúng Tiêu Chuẩn
-
Trọng Lượng Thép Tròn, Thép Ống : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết
-
Quy Cách ống Thép Tròn Mới Nhất 07/2022
-
Bảng Tra Kích Thước ống Thép Tròn Thông Dụng Nhất - Baoonvietnam.
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Tròn Theo TCVN 3783-83
-
Bảng Tra Kích Thước ống Thép Tròn Thông Dụng
-
[Bỏ Túi] Bảng Quy Cách Thép Ống Tròn Các Loại
-
QUY CÁCH ỐNG THÉP TRÒN - Kichthuoc.xyz
-
Bảng Quy đổi Kích Thước Tiêu Chuẩn ống Thép