Thép SKD11 - Vật Liệu Titan Việt Nam

Skip to content Giảm giá!
Trang chủ / Thép Tấm Thép SKD11

80,000 60,000

Thanh tròn thép công cụ D2: đường kính 8 mm – 350mm

Thép tấm D2: dày 2 mm300300 x x rộng 200mm – 800mm

Tấm thép D2: 200mm x 500-800mm

Bề mặt hoàn thiện: Đen, Gia công thô, Quay hoặc theo yêu cầu nhất định.

Thép SKD11 số lượng Thêm vào giỏ hàng Danh mục sản phẩm Chọn danh mục Dây Cáp Inox Thép Tấm NHÔM Vuông Đặc Inox Inox Đặc Chủng ĐỒNG Khác SHIM INOX Shop Online Titan Hợp Kim INOX HÌNH Cuộn Inox Dây Inox HỘP INOX Tấm Inox V Đúc Inox Nhôm Ống Inox Que Hàn Inox Đồng Ống Đúc inox Tấm Nhôm INOX Láp Inox Láp Nhôm TITAN Lục Giác Inox Ống Nhôm NIKEN Phụ Kiện Inox GIA CÔNG CƠ KHÍ THÉP SẢN PHẨM KHÁC Sản phẩm mua nhiều
  • Tủ Điện Thanh Cái 50,000
  • Thanh Đồng Cái Busbar 50,000
  • Thanh Đồng Cái 50,000
  • Thanh Đồng Busbar 50,000
  • Thanh Cái Tủ Điện 50,000
  • Thanh Cái Trong Tủ Điện 50,000
  • Thanh Cái Đồng Tủ Điện 50,000
  • Thanh Cái Đồng Trong Tủ Điện 50,000

Thép SKD11

Thép SKD11

Khái niệm về Thép SKD11

Thép SKD11 là mác thép theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản. Đây là dòng thép sử dụng để chế tạo các loại khuôn mẫu ( Khuôn đột dập, khuôn dập nguôi, ….. với những đặc tính về độ chống mài mòn cao, độ thấm tôi tuyệt vời, ứng xuất tôi thấp nhất.

  • Đối với vật liệu SKD11 thì sau khi nhiệt luyên tôi và Ram thì độ cứng đạt tầm trên 58HRC. Đây là vật liệu tương đối khó nhiệt luyện so với các vật liệu khác. Khi nhiêt luyện phải đảm bảo đúng về nhiệt độ tôi và thời gian giữ nhiệt.
  • Đối với mỗi nhà cung cấp khác nhau thì về cơ bản thành phần hóa học là giống nhau, tuy nhiên có một số trường hợp là khác nhau một chút, vì vậy nó sẽ ảnh hưởng một phần đến nhiệt độ tôi, và thông thường nếu bạn mua Thép tại nhà sản xuất thì người ta sẽ cung cấp cho một bảng thông số về nhiệt độ, các giai đoạn nhiệt độ tôi để đạt các cấp độ cứng theo mong muốn.

Công cụ hóa học thép thành phần D2

ASTM A681 C Mn P S Cr V
Đ2 1,4 1.6 0,1 0,6 0,03 0,03 0,1 0,6 11 13 0,5 1.1 0,7 1.2
DIN ISO 4957 C Mn P S Cr V
1.2379 / X153CrMo12 1,45 1.6 0,2 0,6 0,03 0,03 0,15 1.6 11 13 0,7 1 0,7 1
JIS G4404 C Mn P S Cr V
SKD11 1,4 1.6 0,6 0,03 0,03 0,4 11 13 0,2 0,5 0,8 1.2
  • Inox: Tấm, Cuộn, Góc hình, Tròn đặc (Láp), Ống, Phụ kiện
  • Nhôm – Cuộn, Tấm, Ống, Tròn đặc.
  • Đồng: Đồng thau, Đồng hợp kim.
  • Vật liệu Hiệu suất cao: Titan, Duplex, Cobalt, Nickels.
  • Hàng thành phẩm và nguyên liệu phụ trợ khác.

HOTLINE:

  • INOX TRANG TRÍ – GIA CÔNG : 0909 656 316
  • INOX CÔNG NGHIỆP : 0903 365 316
  • PHỤ KIỆN INOX: 0906 856 316
  • NHÔM – ĐỒNG – THÉP : 0902 456 316
  • MIỀN BẮC: 0902 345 304
  • MIỀN TRUNG: 0909 246 316

Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan

  • VP: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP HCM
  • Kho 1: Ấp Hòa Bình, Xã Vĩnh Thanh,Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
  • Chi nhánh HN: Ninh sở, Thường Tín, Hà Nội
  • Cửa hàng: 145D Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP HCM
  • Bảng giá inox tham khảo: https://bit.ly/2HOk8mu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép SKD11”

Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.

Sản phẩm tương tự

THÉP

Bảng Giá Thép Các Loại

20,000 Giảm giá!

Thép Tấm

Tấm thép Skd11

80,000 60,000

THÉP

Thép SKD11

20,000 Giảm giá!

THÉP

BẢNG GIÁ THÉP CÁC LOẠI

10,000 8,000
  • Tìm kiếm:
  • Trang chủ
  • Shop Online
  • INOX
  • NHÔM
  • ĐỒNG
  • THÉP
  • TITAN
  • NIKEN
  • Các Loại Khác
  • Đăng nhập
Zalo Phone phone

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *

Mật khẩu *

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Close this module BẢNG GIÁ MỚI NHẤT

NHẬP SỐ ZALO

-Chọn bảng giá-InoxTitanNhômĐồngThépNikenKhác

Không hiện lại nữa...

Từ khóa » độ Cứng Vật Liệu Skd11