Thép Tấm Gân - Công Ty TNHH Tiến Tiến Đông

Thép tấm gân (thép tấm chống trượt) là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Tấm Gân (Thép Tấm Chống Trượt)

  • Thép tấm gân, còn được gọi là thép tấm chống trượt, là loại thép tấm có bề mặt được gia công với các rãnh hoặc gân chống trượt. Thiết kế này giúp tăng độ bám và tránh trượt trên bề mặt thép, làm cho nó an toàn hơn khi được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bám cao.
  • Thép tấm gân thường được sản xuất từ thép carbon thấp hoặc thép carbon hợp kim, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể. Quy trình sản xuất thông thường bao gồm cắt, uốn, và hàn để tạo ra các rãnh hoặc gân chống trượt trên bề mặt thép tấm.
  • Thép tấm gân thường có nhiều loại mẫu gân khác nhau, bao gồm gân hình chữ U, gân hình chữ T, gân hình chữ V, gân hình lăng trụ, và nhiều hình dạng khác. Mẫu gân được chọn phụ thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cụ thể và mức độ chống trượt cần thiết.
  • Thép tấm gân thường được sử dụng trong các ứng dụng như nền nhà, sàn thép, bậc cầu thang, sàn sân thượng, sàn nền công nghiệp, cầu đường, bậc lên xuống, và các khu vực khác đòi hỏi độ bám cao và an toàn trong đi lại.

2. Tiêu chuẩn của Thép Tấm Gân (Thép Tấm Chống Trượt)?

Thép tấm gân (thép tấm chống trượt) không có một tiêu chuẩn cụ thể riêng. Tiêu chuẩn áp dụng cho thép tấm gân thường phụ thuộc vào quốc gia hoặc khu vực nơi sản xuất và sử dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho thép tấm gân:

  • ASTM A786/A786M: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) cho thép tấm gân thép carbon và thép hợp kim chống trượt.
  • AS/NZS 3678: Tiêu chuẩn của Úc và New Zealand cho thép tấm cán nóng có bề mặt chống trượt.
  • JIS G3101: Tiêu chuẩn của Nhật Bản cho thép tấm chung, có thể được áp dụng cho thép tấm gân chống trượt.
  • EN 10025: Tiêu chuẩn chung của Liên minh Châu Âu (EU) cho thép cấu trúc, có thể áp dụng cho thép tấm gân.

Các tiêu chuẩn trên chỉ là một số ví dụ phổ biến. Tùy thuộc vào quốc gia và yêu cầu cụ thể, có thể có các tiêu chuẩn khác áp dụng cho thép tấm gân. Khi mua thép tấm gân, quan trọng là xác định tiêu chuẩn áp dụng và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và kỹ thuật cụ thể.

3. Thành phần hóa học của Thép Tấm Gân (Thép Tấm Chống Trượt)?

Thành phần hóa học của thép tấm gân (thép tấm chống trượt) có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn áp dụng. Tuy nhiên, thông thường, thép tấm gân thường là thép carbon thấp hoặc thép carbon hợp kim. Dưới đây là một phạm vi thành phần hóa học thông thường cho thép tấm gân:

  • Carbon (C): Phạm vi thông thường từ 0,08% đến 0,25%.
  • Mangan (Mn): Phạm vi thông thường từ 0,60% đến 1,65%.
  • Silic (Si): Phạm vi thông thường từ 0,15% đến 0,60%.
  • Lưu huỳnh (S): Thường có mức thấp, thông thường không vượt quá 0,05%.
  • Phốtpho (P): Thường có mức thấp, thông thường không vượt quá 0,05%.
  • Các nguyên tố hợp kim khác như đồng (Cu), nickel (Ni), chrome (Cr), và molypden (Mo) có thể có mức độ thấp hoặc không có trong thép tấm gân tùy thuộc vào yêu cầu của tiêu chuẩn và ứng dụng cụ thể.

Các thông số thành phần hóa học cụ thể của thép tấm gân sẽ được chỉ định trong tiêu chuẩn áp dụng hoặc các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng. Khi mua thép tấm gân, quan trọng là xác định và tuân thủ các yêu cầu về thành phần hóa học để đảm bảo chất lượng và tính thích hợp cho ứng dụng cụ thể.

4 Tính chất cơ lý của Thép Tấm Gân (Thép Tấm Chống Trượt)?

Tính chất cơ lý của thép tấm gân (thép tấm chống trượt) phụ thuộc vào thành phần hóa học và quá trình gia công của nó. Dưới đây là một số tính chất cơ lý thông thường của thép tấm gân:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): Đây là khả năng của thép chịu được lực kéo trước khi bị đứt. Thép tấm gân thường có độ bền kéo cao để đảm bảo độ bám và khả năng chống trượt.
  • Độ co ngót (Yield strength): Đây là mức độ căng mà thép chịu trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Độ co ngót cao đảm bảo tính đàn hồi và khả năng chịu tải của thép.
  • Độ giãn dài (Elongation): Đây là phần trăm tăng chiều dài của thép trước khi bị đứt khi đồng thời chịu lực kéo. Độ giãn dài cao cho thấy tính dẻo của thép.
  • Độ cứng (Hardness): Đây là khả năng của thép chịu được sự xuyên thủng hoặc va đập. Độ cứng của thép tấm gân thường cao để đảm bảo độ bền và khả năng chống trượt.
  • Độ uốn (Flexibility): Đây là khả năng của thép uốn cong mà không gãy hoặc biến dạng vĩnh viễn. Thép tấm gân thường có tính linh hoạt để dễ dàng uốn theo các hình dạng và chiều dài yêu cầu.
  • Độ cứng mạnh (Toughness): Đây là khả năng của thép chịu được các tác động giật đột và chống va đập. Thép tấm gân thường có tính chất cứng mạnh để đảm bảo an toàn khi sử dụng trong môi trường có nguy cơ trượt.

Các tính chất cơ lý cụ thể của thép tấm gân sẽ được chỉ định trong tiêu chuẩn áp dụng hoặc yêu cầu kỹ thuật của khách hàng. Quan trọng là tuân thủ các yêu cầu này để đảm bảo tính chất cơ lý phù hợp cho ứng dụng cụ thể.

5 Quy cách thông dụng của Thép Tấm Gân (Thép Tấm Chống Trượt)?

Thép tấm gân (thép tấm chống trượt) có nhiều quy cách thông dụng, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng và tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm gân:

  • Kích thước: Thép tấm gân có thể có kích thước đa dạng về độ dày, chiều rộng và chiều dài. Thông thường, độ dày của thép tấm gân nằm trong khoảng từ 3mm đến 12mm, chiều rộng từ 1500mm đến 2000mm và chiều dài từ 3000mm đến 12000mm. Tuy nhiên, kích thước cụ thể có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng.
  • Hình dạng gân: Thép tấm gân có các hình dạng gân khác nhau để tăng khả năng chống trượt. Các hình dạng thông dụng bao gồm gân hình chữ V, gân hình chữ U, gân hình chữ T, gân hình chữ X, gân hình chữ L, gân hình chữ F, và nhiều hình dạng khác. Hình dạng gân tạo ra bề mặt có độ ma sát cao và giúp tăng khả năng chống trượt của thép tấm.
  • Bề mặt: Thép tấm gân thường có bề mặt được xử lý để tăng khả năng chống trượt. Các phương pháp xử lý bề mặt bao gồm nhám, lăn nổi, lăn đục, hoặc phủ một lớp chất chống trượt.
  • Loại thép: Thép tấm gân có thể được sản xuất từ thép carbon thấp, thép carbon hợp kim, thép không gỉ, hoặc thép có chứa các nguyên tố hợp kim khác. Loại thép cụ thể được sử dụng phụ thuộc vào ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật.

Quy cách thông dụng của thép tấm gân sẽ thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của từng quốc gia hoặc khu vực. Khi mua thép tấm gân, quan trọng là xác định các quy cách thông dụng và tuân thủ các yêu cầu cụ thể để đảm bảo tính chất kỹ thuật và chất lượng của sản phẩm.

Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Tấm Gân Thông Dụng:

Stt Quy Cách Hàng Hóa Trọng Lượng (Kg/ tấm)
1 Tấm gân 3ly (1m5*6m) 238,95
2 Tấm gân 4ly (1m5*6m) 309,6
3 Tấm gân 5ly (1m5*6m) 380,25
4 Tấm gân 6ly (1m5*6m) 450,9
5 Tấm gân 8ly (1m5*6m) 592,2
6 Tấm gân 10ly (1m5*6m) 733,5
7 Tấm gân 12ly (1m5*6m) 874,8

Công thức tính trọng lượng thép tấm gân: Kg = {7.85 x Độ dày(mm) x Chiều rộng(m) x Chiều dài(m)} + {3 x Chiều rộng(m) x Chiều dài(m)}.

Ví dụ: Cách tính trọng lượng (khối lượng) của 1 tấm thép tấm gân 6ly x 1500 x 6000 như sau:

Trọng lượng 1 tấm gân 6ly = (7.85 x 6 x 1.5 x 6) + (3 x 1.5 x 6) = 450.9 kg

Tiêu chuẩn chất lượng:

  • Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không rỉ sét.
  • Dung sai của thép tấm gân theo quy định của nhà sản xuất.

6. Xuất xứ Thép Tấm Gân (Thép Tấm Chống Trượt)?

Xuất xứ của thép tấm gân (thép tấm chống trượt) có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nhà cung cấp. Thép tấm gân có thể được sản xuất trong nhiều quốc gia trên thế giới. Dưới đây là một số quốc gia nổi tiếng về sản xuất thép tấm gân:

  • Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những quốc gia lớn nhất và nổi tiếng về sản xuất thép trên thế giới. Có nhiều nhà máy và nhà sản xuất thép tấm gân nằm ở Trung Quốc.
  • Hàn Quốc: Hàn Quốc cũng là một trong những nước có ngành công nghiệp thép phát triển mạnh. Có nhiều nhà sản xuất thép tấm gân có xuất xứ từ Hàn Quốc.
  • Nhật Bản: Nhật Bản là một trong những quốc gia nổi tiếng về chất lượng và công nghệ sản xuất thép. Có nhiều nhà sản xuất thép tấm gân có nguồn gốc từ Nhật Bản.
  • Mỹ: Mỹ cũng là một quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển và có nhiều nhà máy sản xuất thép tấm gân.

Ngoài ra, còn có nhiều quốc gia khác như Ấn Độ, Đài Loan, Đức, Ý, và các nước khác có thể sản xuất và cung cấp thép tấm gân. Khi mua thép tấm gân, quan trọng là xác định xuất xứ cụ thể của sản phẩm từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu kỹ thuật áp dụng trong quốc gia đó.

7 Ứng dụng Thép Tấm Gân (Thép Tấm Chống Trượt)?

Thép tấm gân (thép tấm chống trượt) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau nhờ tính chất chống trượt và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm gân:

  • Sàn chống trượt: Thép tấm gân thường được sử dụng làm sàn chống trượt trong các khu vực có môi trường ẩm ướt hoặc có nguy cơ trượt. Các ứng dụng bao gồm sàn công nghiệp, sàn cầu thang, sàn lều, sàn khu vực làm việc trượt, và các khu vực công cộng khác.
  • Bậc cầu thang: Thép tấm gân được sử dụng để làm bậc cầu thang chống trượt, đảm bảo an toàn khi đi lại trên các bậc cầu thang trong các công trình công cộng, nhà máy, nhà xưởng, tòa nhà, và các khu vực khác.
  • Lối đi và bề mặt chống trượt: Thép tấm gân cũng có thể được sử dụng để làm lối đi chống trượt, bề mặt chống trượt cho các khu vực làm việc trên cao, khu vực công cộng, cầu cảng, nhà xưởng, các tàu biển và tàu thuyền, và các ứng dụng khác có yêu cầu an toàn cao.
  • Nền tảng và nắp hố ga: Thép tấm gân thường được sử dụng để làm nền tảng và nắp hố ga chống trượt, đảm bảo an toàn khi đi lại trên các nền tảng cao, khu vực xung quanh hố ga và các khu vực có môi trường ẩm ướt.
  • Bảo vệ và lồng máy: Thép tấm gân cũng được sử dụng để làm các bảo vệ an toàn và lồng máy trong các ngành công nghiệp, như cơ khí, xây dựng, ô tô, và nhiều ứng dụng khác.
  • Các ứng dụng khác: Ngoài các ứng dụng trên, thép tấm gân còn được sử dụng trong việc làm hàng rào an toàn, các bức tường chống trượt, kệ chứa hàng, thiết bị bảo hộ, và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Từ khóa » Cách Tính Trọng Lượng Tôn Nhám