THÉP TẤM SKD61 - Thép Nhập Khẩu Xuyên Á
THÉP TẤM SKD61
Thép tấm SKD61
Thép Xuyên Á chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SKD61 có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…
Tiêu chuẩn: ASTM, GB, EN, JIS G4404, DIN 17350, GB / T1299-2000.
Mác Thép: SKD11, SKD11mod, SKD61, SKS93, SK5, SK3, SK2, SK7, SKS2, SKS3, SKD1, SKD12, SKD4, SKD6, SKT4…
Đặc tính của thép tấm skd61 :
Có độ cứng cao, có tính chống ăn mòn, chống biến dạng và nứt ở dk nhiệt độ cao.
Ứng dụng của thép tấm skd61
-Dùng để chế tạo và gia công các chi tiết máy móc , các dụng cụ trong ngành công nghiệp , nông nghiệp , xây dựng , cơ khí , ngành công nghiệp nhựa …
-Và ứng dụng đặc trưng của thép tấm skd61 làm các khuôn mẫu các thiét bị trong điều kiện nhiệt độ và áp lực cao như làm khuôn đúc thép, khuôn đúc kim loại, khuân rèn,khuân dập,
- Công cụ đùn, dao cắt nóng, dao phay, lưỡi cưa, lữa bào , máy tiện và nhiều các ứng dụng khác…
Thành phần hóa học thép tấm SKD61:
Mác thép | Thành phần hóa học SKD61 | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | V | |
SKD61 | 0.35~0.45 | 0.81~1.2 | 0.25~0.4 | 0.03 | 0.01 | 4.8~5.5 | 1.0~1.5 | 0.85-1.15 |
Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn:Thép tấm SKD61
Mác thép | Ủ | TÔI | RAM | |||||
Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HB) | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HRC) | |
SKD61 | 750 ~ 800 | Làm nguội chậm | 230 | 1020 ~ 1050 | Ngoài không khí | 150 ~ 200 | Làm nguội không khí | >=52HRC |
500 ~ 550 | Tôi trong dầu | 500 ~ 550 |
Kích thước:
Độ dày 3mm - 120mm
Khổ rộng: 1200mm - 3000mm
Chiều dài: 3m - 6m- 12m
Lưu ý: Các sản phẩm thép tấm SKD61 có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
QUY CÁCH THÉP TẤM SKD61 THAM KHẢO
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY(mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) | CHÚ Ý |
Thép tấm SKD61 | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 | Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm SKD61 | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 | |
Thép tấm SKD61 | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 | |
Thép tấm SKD61 | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 | |
Thép tấm SKD61 | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 | |
Thép tấm SKD61 | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 | |
Thép tấm SKD61 | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 | |
Thép tấm SKD61 | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 | |
Thép tấm SKD61 | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 | |
Thép tấm SKD61 | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 | |
Thép tấm SKD61 | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 | |
Thép tấm SKD61 | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 | |
Thép tấm SKD61 | 14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 | |
Thép tấm SKD61 | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 | |
Thép tấm SKD61 | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 | |
Thép tấm SKD61 | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 | |
Thép tấm SKD61 | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 | |
Thép tấm SKD61 | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 | |
Thép tấm SKD61 | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 | |
Thép tấm SKD61 | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 | |
Thép tấm SKD61 | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 | |
Thép tấm SKD61 | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
Thép tấm SKD61 | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
Thép tấm SKD61 | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
Thép tấm SKD61 | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
Thép tấm SKD61 | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
Thép tấm SKD61 | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
Thép tấm SKD61 | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
Thép tấm SKD61 | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
Thép tấm SKD61 | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
Thép tấm SKD61 | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Ngoài raThép Xuyên Ácòn cung cấp các loại THÉP ỐNG ĐÚC - THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á
VPDD: 30/17 Đường HT37, Tổ 1, KP1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM
Email: thepxuyena@gmail.com Phone: 0933768689 - 0961383330
Từ khóa » độ Cứng Skd61
-
Độ Cứng Của Thép Làm Khuôn Dập Nóng SKD61 - Sevit Special Steel
-
Độ Cứng Thông Thường Của Thép SKD61
-
Thép SKD61 Là Gì?
-
Tính Chất Thép SKD61 Và Mác Thép Tương đương - Nhiệt Luyện
-
SKD61 - Thép Phương Trang
-
Thép SKD61 Là Gì? Ở đâu Bán Thép SKD61 Uy Tín? - Feng Yang Group
-
Độ Cứng Thông Thường Của Thép SKD61 - Trangwiki
-
So Sánh Thép SKD11 Và Thép SKD61 - Thép Làm Khuôn Chất Lượng Cao
-
Ứng Dụng Của Thép SKD61 Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo
-
Thép Tròn Đặc SKD61 - Thép Hùng Phát Tháng Tám/2022
-
Thép Tròn đặc SKD61/AISI H13 - JIS SKD61 Steel - Citisteel
-
SKD61 Thép Tấm Có độ Cứng Cao 52-56 HRC Thép Công Cụ Gia ...
-
Khuôn Thép SKD11, SKD61 Sau Khi Xử Lý Nhiệt đặt độ Cứng Bao ...
-
Thép SKD61 Là Gì? Ứng Dụng Của Thép SKD61 - Tôn Thép Sáng Chinh