THÉP TẤM SS400
Có thể bạn quan tâm
Thông số kỹ thuật thép tấm SS400
Tiêu Chuẩn :JIS G3101-JIS G3106,ASTM,JIS,TCVN,DIN,GOST,EN..........
Kích Thước :Độ dày :1mm-300mm
Khổ rộng: 1000mm-3000mm
Chiều dài : 3000mm-12000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng
Xuất Xứ :China,Korea,Úc,Malaysia,Taiwan,Thailan,Eu,G7.....
| Giá thép tấm, lá CT3C,SS400,08KP,Q235B |
| Thứ tự | Tên sản phẩm | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT |
| Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B | ||||||
| 1 | Thép lá cán nguội 0.5 x 1000x 2000mm | 7,9 | 16.364 | 129.273 | 18.000 | 142.200 |
| 2 | Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm | 24,53 | 16.364 | 401.400 | 18.000 | 441.540 |
| 3 | Thép lá cán nguội 1,2 x 1000 x 2000mm | 20,5 | 16.364 | 335.455 | 18.000 | 369.000 |
| 4 | Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm | 36,79 | 16.364 | 602.018 | 18.000 | 662.220 |
| 5 | Thép lá cán nguội 0,6x1250 x 2500mm | 14,7 | 16.364 | 240.545 | 18.000 | 264.600 |
| 6 | Thép lá SS400 2,0 x 1000 x2000mm | 31,4 | 13.636 | 428.182 | 15.000 | 471.000 |
| 7 | Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm | 61,3 | 13.636 | 835.909 | 15.000 | 919.500 |
| 8 | Thép tấm SS400 3.0 x 1500x 6000mm | 212 | 12.273 | 2.601.818 | 13.500 | 2.862.000 |
| 9 | Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm | 282,6 | 12.273 | 3.468.273 | 13.500 | 3.815.100 |
| 10 | Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm | 353,25 | 12.273 | 4.335.341 | 13.500 | 4.768.875 |
| 11 | Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm | 423,9 | 12.273 | 5.202.409 | 13.500 | 5.722.650 |
| 12 | Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm | 565 | 12.273 | 6.934.091 | 13.500 | 7.627.500 |
| 13 | Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm | 706,5 | 12.273 | 8.670.682 | 13.500 | 9.537.750 |
| 14 | Thép tấm SS400 12 x 2000 x 6000mm | 847,8 | 12.273 | 10.404.818 | 13.500 | 11.445.300 |
| 15 | Thép tấm SS400 14 x 2000 x 6000mm | 1.318,8 | 12.273 | 16.185.273 | 13.500 | 17.803.800 |
| 16 | Thép tấm SS400 16 x 2000 x 6000mm | 1.507,2 | 12.273 | 18.497.455 | 13.500 | 20.347.200 |
| 17 | Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000mm | 1.271,7 | 12.273 | 15.607.227 | 13.500 | 17.167.950 |
| 18 | Thép tấm SS400 20 x 1500 x 6000mm | 1.413 | 12.273 | 17.341.364 | 13.500 | 19.075.500 |
| 19 | Thép tấm SS400 22 x 1500 x 6000mm | 2.072,4 | 12.273 | 25.434.000 | 13.500 | 27.977.400 |
| 20 | Thép tấm SS400 25x 2000 x 6000mm | 2.355 | 12.273 | 28.902.273 | 13.500 | 31.792.500 |
| 21 | Thép tấm SS400 30 x2000 x6000mm | 2.826 | 12.273 | 34.682.727 | 13.500 | 38.151.000 |
| 22 | Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm | 3.391,2 | 12.545 | 42.544.145 | 13.800 | 46.798.560 |
| 23 | Tấm 50 x 2000 x 6000mm | 4.239 | 12.545 | 53.180.182 | 13.800 | 58.498.200 |
| 24 | Tấm 35 x 1800 x 6000mm | 2,967 | 12.273 | 36.413 | 13.500 | 40.055 |
(Bảng báo giá áp dụng ngày 20/5/2016) áp dụng trong 3 ngày
Thép tấm và thép lá sẽ giúp các bạn nhiều trong xây dựng và sản xuất chế tạo, chính vì vậy để có thể mua được giá tốt nhất và tận hãng hãy liên hệ với chúng tô để có báo giá và đơn hàng ưng ý nhất nhé.
Chúc quý vị có quyết định sáng xuốt nhất khi mua Thép tấm và thép lá !
Từ khóa » độ Dày Thép Tấm Ss400
-
Thép Tấm SS400 ( Báo Giá + Mọi Thông Tin Cần Biết )
-
THÉP TẤM SS400 - Thép Nhập Khẩu Xuyên Á
-
Thép SS400 Là Gì? Cường độ, Tiêu Chuẩn Thép SS400 Chất Lượng
-
Thép Tấm SS400/CT3 Dày Từ 200mm - 300mm Cho Tới 760mm
-
Thép Tấm SS400 - Công Ty TNHH Tiến Tiến Đông
-
Báo Giá Thép Tấm SS400 Năm 2022 (cập Nhật Mỗi 2 Giờ)
-
Bảng Tra Quy Cách Kích Thước Thép Tấm Theo Khổ - VMCCO.VN
-
BẢNG KHỐI LƯỢNG THÉP TẤM, THÉP LÁ, THÉP SS400, CT3 ...
-
Thép Tấm SS400 Là Gì?
-
Bảng Kích Thước Thép Tấm Theo Quy Cách Tiêu Chuẩn Nhất
-
Thép Tấm SS400 - CÔNG TY TNHH XNK & TM THÉP TÂN ĐẠI TÍN
-
Tiêu Chuẩn Thép Tấm Ss400 - Tiêu Chuẩn Của Thép Làm Tấm Sàn Grating
-
Thép Tấm Ss400 Độ Dày 1Mm,2Mm,3Mm,4Mm,5Mm,.6Mm,7Mm ...