THÉP TRÒN ĐẶC S45C, C45, S45CR - Thép Nhập Khẩu Xuyên Á

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/THEP-TRON-DAC-S45C-C45-S45CR-ad718.html

THÉP TRÒN ĐẶC S45C, C45, S45Cr

Thép S45C có sức bền kéo trung bình, tốt cho chế tạo và tăng cường các tính chất cơ lý riêng. Có sức bền kéo 570 – 700 Mpa, độ cứng 170 -210 HB. Thép S45C thích hợp cho việc sản xuất bộ phận bánh răng, bulong, trục bánh xe, chìa khóa, đinh tán…

THÉP ĐẶC TRÒN S45C: là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%), có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao , chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt ….Phù hợp với chế tạo khuôn mẫu..

Thành phần hóa học: Thép tròn đặc S45C, C45, S45Cr

Mác thépThành phần hoá học (%)
CSiMnNiCr PS
S45C0.42 ~ 0.480.15 ~ 0.350.6 ~ 0.90.20.20.030 max0.035 max

Tính chất cơ lý: Thép tròn đặc S45C, C45, S45Cr

Mác thépĐộ bền kéo đứtGiới hạn chảyĐộ dãn dài tương đối
N/mm²N/mm²(%)
S45C570 ~ 690345 ~ 49017

Kích thước:Thép tròn đặc S45C, C45, S45Cr

  • Đường kính 10mm – 610mm

  • Độ dài 6m, 9m,12m

Lưu ý:Các sản phẩm thép tròn đặc S45C có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

QUY CÁCH THAM KHẢO

THÉP TRÒN S45C, C45, S45CR
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨM STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc S45C46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc S45C47Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc S45C48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc S45C49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc S45C50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc S45C51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc S45C52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc S45C53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc S45C54Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn đặc S45C55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc S45C56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc S45C57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc S45C58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc S45C59Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc S45C60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc S45C61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc S45C62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc S45C63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc S45C64Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc S45C65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc S45C66Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc S45C67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc S45C68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc S45C69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc S45C70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc S45C71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc S45C72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc S45C73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc S45C74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn đặc S45C75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc S45C76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc S45C77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc S45C78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc S45C79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc S45C80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc S45C81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc S45C82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc S45C83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc S45C84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn đặc S45C85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc S45C86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc S45C87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc S45C88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc S45C89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc S45C90Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Ngoài ra Công ty Thép Xuyên Á còn cung cấp các loạiTHÉP TẤM,THÉP HÌNH,THÉP HỘP VUÔNG,THÉP HỘP CHỮ NHẬT,THÉP ỐNG ĐÚC,THÉP ỐNG HÀN,INOX,ĐỒNG...

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á

VPDD: 30/17 Đường HT37, Tổ 1, KP1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM

Email: thepxuyena@gmail.com Phone: 0933768689 - 0961383330

Từ khóa » độ Cứng Của Thép S45c