Thép U250 Giá Rẻ Hôm Nay Chỉ 2,222,700 đồng/cây 6m
Có thể bạn quan tâm
- Dây Thép
- Inox
- Cuộn inox
- Hộp inox
- Láp Inox
- Ống Inox
- Tấm inox
- U inox
- V inox
- Lưới B40
- Lưới Thép Hàn
- Tấm xi măng
- Thép Hình
- Thép H
- Thép I
- Thép U
- Thép V
- Thép Vuông Đặc
- Thép Hộp
- Thép Hộp Chữ Nhật
- Thép hộp vuông
- Thép Ống
- Thép ống đúc
- Thép ống hàn
- Thép Ray Tàu
- Thép Tấm
- Thép Xây Dựng
- Sắt cây
- Sắt cuộn
- Tôn
- Tôn giả ngói
- Ván Ép
- Xà gồ
- Xà gồ C
- Xà gồ Z





Trang chủ / Thép Hình / Thép U Thép U250 5 trên 5 dựa trên 1 đánh giá Thép U250:
- Tiêu chuẩn: GOST 380 – 88, 3010, ASTM A36, SB410, JIS G3101
- Bề mặt: đen, mạ kẽm, nhúng nóng
- Quy cách: U250 x 76 x 6.5, U250 x 78 x 7.0, U250 x 78 x 8, U250 x 90 x 9 x 13
- Chiều dài: 6m hoặc 12m
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Nhật Bản,...
- Đơn giá thép U250 dao động từ: 15.500 - 25.000 VNĐ/kg
Thông tin khách hàng
SKU: U250 Danh mục: Thép Hình, Thép U- Mô tả
Thép U250 là thép hình chữ U, cao bụng 250mm, cánh dài 76 - 90mm, dày bụng 6.5 - 9mm, cánh dày 13mm. Với độ bền cao, chịu lực tốt, sản phẩm được ứng dụng làm dầm cầu, cột chống, khung nhà xưởng, đóng tàu, gia công cơ khí...

Thông số kỹ thuật thép U250
Thép U250 được nhà máy Sắt Thép Mạnh Tiến Phát cung cấp có thông số kỹ thuật như sau:
- Tiêu chuẩn: GOST 380 – 88, 3010, ASTM A36, SB410, JIS G3101
- Mác thép: A36, Q235B, SS400, CT3
- Đặc tính cơ lý:
| Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
| Temp(oC) | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
| SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21,000 |
- Thành phần hoá học:
| Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||
| C(max) | Si(max) | Mn(max) | P(max) | S(max) | |
| SS400 | 0.14-0.22 | 0.2-0.4 | 0.4-0.7 | 0.05 | 0.05 |
- Loại bề mặt: đen, mạ kẽm, nhúng kẽm
- Quy cách:
- Chiều cao bụng H: 250 (mm)
- Chiều dài cánh B: 76 - 90 (mm)
- Độ dày bụng t1: 6.5 - 9 (mm)
- Độ dày cánh t2: 13 (mm)
- Chiều dài: 6m, 12m, cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: 136,8 - 207,6 kg/ cây 6m
Bảng tra quy cách trọng lượng thép U250
| Quy cách | H (mm) | B (mm) | t1 (mm) | t2 (mm) | L | W (kg/6m) |
| U250 x 76 x 6.5 | 250 | 76 | 6.5 | - | 6m | 136,8 |
| U250 x 78 x 7.0 | 250 | 78 | 7.0 | - | 6m | 141,0 |
| U250 x 78 x 8 | 250 | 78 | 8.0 | - | 6m | 147,6 |
| U250 x 90 x 9 x 13 | 250 | 90 | 9.0 | 13 | 6m | 207,6 |
Những loại thép U250 thông dụng
Thép U250 có nhiều kích thước đa dạng như U250 x 76 x 6.5, U250 x 78 x 7.0, U250 x 78 x 8.0, U250 x 90 x 9 x 13, phù hợp với các yêu cầu khác nhau trong xây dựng và gia công cơ khí.
Bên dưới là một số kích thước phổ biến để quý khách tham khảo:
Thép U250 x 76 x 6.5
![]() |
|
Thép U250 x 78 x 8.0
![]() |
|
Các loại thép U250
Hiện nay, có 3 loại thép hình U250 phổ biến, bao gồm:
- Thép U250 đen: Bề mặt xám đen, dễ bị oxy hóa, phù hợp sử dụng trong nhà hoặc môi trường ít ẩm ướt.

- Thép U250 mạ kẽm: Phủ lớp kẽm 15-25 micromet, bề mặt sáng bóng, chống gỉ tốt, phù hợp sử dụng ngoài trời.

- Thép U250 mạ kẽm nhúng nóng: Lớp kẽm >25 micromet, độ bền cao, chống oxy hóa vượt trội, dùng tốt trong môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm của thép hình U250
So với các loại thép U có kích thước nhỏ hơn như thép hình U100, U150 hay lớn hơn như U300, U400, thép U250 có những ưu điểm riêng biệt:
- Chiều cao bụng 250mm và độ dày cánh, bụng lớn giúp chịu được tải trọng lớn, ổn định cho các công trình quy mô vừa và lớn.
- Độ dày vượt trội (lên đến 9mm ở bụng và 13mm ở cánh) mang lại khả năng chịu lực tốt hơn thép U150.
- Khác với thép U lớn (như thép U300), U250 dễ dàng gia công, cắt uốn mà không ảnh hưởng đến kết cấu.
- Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao nhưng không quá cồng kềnh như sắt U400, phù hợp cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Báo giá thép U250 hôm nay 21/11/2025
Đại lý Sắt Thép Mạnh Tiến Phát xin cập nhật đến quý khách báo giá thép U250 hôm nay 21/11/2025. Sản phẩm chính hãng Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia, Thái Lan, Nhật Bản...
- Thép U250 Trung Quốc: Giá từ 15.500 - 21.000 VNĐ/kg
- Thép U250 Hàn Quốc: Giá từ 18.000 - 25.000 VNĐ/kg
- Thép U250 Nhật Bản: Giá từ 19.000 - 24.000 VNĐ/kg
- Thép U250 Malaysia: Giá từ 16.800 - 22.000 VNĐ/kg
- Thép U250 Thái Lan: Giá từ 16.000 - 21.500 VNĐ/kg
Khách hàng trước khi chọn mua sản phẩm có thể tham khảo báo giá thép U của số thương hiệu bên dưới đây:
- Giá sắt U nhập khẩu Trung Quốc
- Giá thép hình U Hàn Quốc
- Báo giá thép U Nhật Bản
- Giá thép hình U Malaysia
- Giá thép U nhập khẩu Thái Lan
Mác thép và tiêu chuẩn thép U250
Tùy mác thép và tiêu chuẩn sản xuất mà mỗi loại thép U250 sẽ có thành phần các chất, tính chất cơ lý và hóa học thay đổi. Hiện nay trên thị trường khách hàng có thể tìm thấy sản phẩm với mác như sau:
- A36 của Mỹ: Tiêu chuẩn ASTM.
- SS400 của Nhật: Tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3013…
- SS400, Q235A, Q235B, Q235C… của Trung Quốc: Theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010.
- CT3 của Nga: Tiêu chuẩn GOST 380 – 88
Liên hệ mua thép hình U250 chính hãng, rẻ nhất
Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Sắt Thép MTP tự hào mang đến sản phẩm thép U250 chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn:
- Đảm bảo báo giá sắt hình tốt nhất thị trường, chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn.
- Phù hợp mọi nhu cầu xây dựng, gia công cơ khí.
- Đội ngũ tư vấn tận tình, giúp khách hàng chọn sản phẩm tối ưu.
- Miễn phí tại TPHCM, hỗ trợ phí vận chuyển đến các tỉnh miền Nam.
- Cam kết hóa đơn, chứng chỉ CO, CQ rõ ràng, minh bạch.


1 đánh giá cho Thép U250
-
Việt – 14/03/2025
Được xếp hạng 5 5 saoThép có chứng nhận CO, CQ, không lo hàng kém chất lượng
Thêm một đánh giá Hủy
Đánh giá của bạn * Xếp hạng… Rất tốt Tốt Trung bình Không tệ Rất tệĐánh giá của bạn *
Tên *
Email *
Sản phẩm tương tự
Thép I200
Thép ray P30
Thép U60 - U65
Thép U80
Thép V25x25
Thép hình U500
Thép hình U280
Thép U150
- Tìm kiếm:
Trang chủ
Báo Giá Giá tôn lợp
- Giá Tôn Hoa Sen
- Giá Tôn Đông Á
- Giá Tôn Phương Nam
- Giá Tôn Hòa Phát
- Giá Tôn Bluescope
- Giá Tôn Việt Nhật
- Giá Tôn Việt Pháp
- Giá Tôn VinaOne
- Giá Tôn Tovico
- Giá Tôn Vitek
- Giá Tôn Nam Hưng
- Giá Tôn Nam Kim
- Giá Tôn Sóng Thần
- Giá Tôn Sunco
Giá thép xây dựng
- Giá thép Hòa Phát
- Giá thép Pomina
- Giá thép Miền Nam
- Giá thép Việt Nhật
- Giá thép Tungho
- Giá thép Việt Mỹ
- Giá thép Việt Úc
- Giá Thép An Hưng Tường
- Giá Thép Tisco
Giá thép hình
- Giá Thép Hình Posco Vina
- Giá Thép Hình An Khánh
- Giá Thép Hình Đại Việt
- Giá Thép Hình Việt Nhật
- Giá Thép Hình Miền Nam
- Giá Thép Hình VinaOne
- Giá Thép Hình Thu Phương
- Giá Thép Hình Quang Thắng
- Giá Thép Hình Tisco Thái Nguyên
- Giá Thép Hình Thái Lan
- Giá Thép Hình Malaysia
- Giá Thép Hình Trung Quốc
Giá thép hộp
- Giá Thép Hộp Hòa Phát
- Giá Thép Hộp Hoa Sen
- Giá Thép Hộp Nam Kim
- Giá Thép Hộp Nam Hưng
- Giá Thép Hộp VinaOne
- Giá Thép Hộp Ống Thép 190
- Giá Thép Hộp TVP
- Giá Thép Hộp Ống Thép Sài Gòn
- Giá Thép Hộp ASIA
- Giá Thép Hộp Nhật Bản
- Giá Thép Hộp Phương Nam
- Giá Thép Hộp An Huy
- Giá Thép Hộp Nguyễn Tín
- Giá Thép Hộp Hồng Ký
- Giá Thép Hộp Kim Hồng Lợi
Giá thép ống
- Ống Thép Hòa Phát
- Thép Ống Hoa Sen
- Ống Thép Nam Hưng
- Ống Thép Nam Kim
- Ống Thép Phương Nam
- Ống Thép Ống thép Sài Gòn
- Ống Thép Lê Phan Gia
- Ống Thép Ánh Hoà
- Ống Thép Đức Tùng
- Ống Thép An Huy
- Ống Thép Sunco
- Ống Thép Nhật Bản
- Ống Thép Hàn Quốc
Giá thép tấm
- Giá Thép Tấm Hòa Phát
- Giá Thép Tấm Formosa
- Giá Thép Tấm Nippon Nhật Bản
- Giá Thép Tấm Đóng Tàu
- Giá thép tấm gân chống trượt
- Giá Thép Tấm Chịu Nhiệt
- Giá Thép Tấm Nhám
Giá xà gồ
Giá lưới b40
Giá ván phủ phim
Giá tấm xi măng cemboard
Giá thép rayGiá inox
- Inox Gia Anh
- Inox Việt Na
- Inox Hòa Bình
- Inox Nam Phát
- Inox Sơn Hà
- Inox Hoàng Vũ
Barem thépTư vấn
- Tư vấn thép
- Tư vấn thép xây dựng
- Tư Vấn Thép Ống
- Tư Vấn Thép Hộp
- Tư vấn thép tấm
- Tư vấn thép hình
- Tư Vấn Xà Gồ
- Tư vấn tôn lợp
- Tư Vấn Lưới Thép
- Tư Vấn Tấm Xi măng
- Tư Vấn Ván Phủ Phim
- Tư vấn thép
- Tin tức ngành thép
Liên hệ
Tôn
- Tôn lạnh
- Tôn màu
- Tôn mạ kẽm
- Tôn xốp cách nhiệt
- Tôn nhựa lấy sáng
- Tôn La phông
- Tôn cán sóng
- Tôn 5 sóng
- Tôn 6 sóng
- Tôn 7 sóng
- Tôn 9 sóng
- Tôn 11 sóng
- Tôn Cliplock
- Tôn Seamlock
- Tôn đổ sàn deck
Thép Xây Dựng
Thép hình
- Thép hình V
- Thép hình U
- Thép hình I
- Thép hình H
- Thép hình C
- Thép góc L
Thép hộp
- Thép hộp vuông
- Thép hộp chữ nhật
Thép ống
- Thép ống đen
- Thép ống mạ kẽm
- Thép ống nhúng kẽm
- Thép ống hàn
- Thép ống đúc
- Thép ống ovan
- Thép ống Elip
Thép tấm
Xà gồ
- Xà gồ C
Dây - Lưới
- Lưới B20, B30
- Lưới B40 bọc nhựa
- Dây kẽm gai
- Dây kẽm lam
INOX
- Ống Inox
- Hộp Inox
- Tấm Inox
- Cuộn Inox
- U Inox
- V Inox
- Láp Inox
- La Inox
- Dây Inox
- Băng Inox
Phụ Kiện Tôn
- Máng xối Inox 201, 304, 316
- Máng xối nhựa
- Máng xối tôn
- Phụ kiện máng xối
-
0932.010.345 -
0917.63.63.67 -
0917.02.03.03 -
0902.505.234 -
0909.601.456
Từ khóa » Trọng Lượng U250
-
QUY CÁCH THÉP HÌNH THAM KHẢO
-
THÉP HÌNH U250/ THÉP U 250 - Thép Nhập Khẩu Xuyên Á
-
Quy Cách Và Trọng Lượng Thép Hình U 250 X 78 X 7.0 X 12m
-
Thép Hình U250, Thép Chữ U250, Thép U250, Sắt U250
-
Trọng Lượng Thép Hình U250 Bao Nhiêu
-
Thép Chữ U250 X 78 X 7 Dài 12m TQ
-
Các Mẫu Sản Phẩm Thép Hình U 250*90*9*13mm Giá Rẻ, Chất Lượng
-
Quy Cách Trọng Lượng Thép Hình U
-
Quy Cách Thép Hình U, Trọng Lượng Thép Hình U50, U100, U150, U160 ...
-
Báo Giá Thép Hình U250 - CÔNG TY TNHH TPH STEEL
-
Thép Hình Chữ U 250 X 78 X 7.0 X 12m
-
Thép Hình U150, U160, U180, U200, U250, U300, U380 Tiêu ...
-
Bảng Tra Trọng Lượng Thép U Chính Xác Nhất Hiện Nay
-
Thép U250 / Thép Hình U250 Giao Hàng Tận Nơi, Giá Tốt

